Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Áo

Mattersburg

[9]
 (1/4:0

Austria Wien

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D101/09/18Austria Wien*2-1Mattersburg0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUT D128/04/18Austria Wien*2-3Mattersburg0:1/4Thua kèoTrênl2-2Trên
AUT D118/02/18Mattersburg*2-1Austria Wien0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUT D105/11/17Austria Wien*1-3Mattersburg0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
AUT D121/08/17 Mattersburg*1-3Austria Wien0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
AUT D116/04/17Mattersburg0-3Austria Wien*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUT D118/12/16Austria Wien*2-0Mattersburg0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUT D116/10/16Mattersburg0-2Austria Wien*3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUT D131/07/16Austria Wien*3-1Mattersburg0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
AUT D123/04/16 Mattersburg0-9Austria Wien*1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên

Cộng 10 trận đấu, Mattersburg: 3thắng(30.00%), 0hòa(0.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Mattersburg: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Mattersburg Austria Wien
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Austria Vienna ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Mattersburg 3 Thắng 0 Hòa 7 Bại
Austria Wien tìm lại phong độ mình với mạch 2 chiến thắng liên tiếp sau qua thời gian chơi tồi tệ, cuộc làm khách trước một Mattersburg không có được phong độ tốt, tin rằng Austria Wien sẽ kéo dài thành tích chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Mattersburg - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D101/12/18Mattersburg*2-2FC Trenkwalder AdmiraH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
AUT D124/11/18Wolfsberger AC*2-2MattersburgH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF16/11/18Lafnitz2-1Mattersburg*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUT D111/11/18Mattersburg*1-2TSV HartbergB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUT D104/11/18Red Bull Salzburg*2-1MattersburgB0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AUT D127/10/18Mattersburg*1-1Rheindorf AltachH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D121/10/18Mattersburg*2-0St.PoltenT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF11/10/18Austria Wien Amateure(T)1-3Mattersburg*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
AUT D107/10/18Rapid Wien*1-0MattersburgB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
AUT D130/09/18Mattersburg*2-1FC Wacker Innsbruck T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AUT CUP27/09/18Mattersburg1-1Rapid Wien*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-5]
AUT D122/09/18Sturm Graz*1-2Mattersburg T0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUT D116/09/18Mattersburg1-3LASK Linz*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF06/09/18Mattersburg(T)*3-0Szombathelyi HaladasT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUT D101/09/18Austria Wien*2-1MattersburgB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
AUT D126/08/18FC Trenkwalder Admira0-0Mattersburg*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUT D118/08/18Mattersburg*0-6Wolfsberger ACB0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
AUT D111/08/18TSV Hartberg*4-2MattersburgB0:0Thua kèoTrênc3-1Trên
AUT D104/08/18Mattersburg0-2Red Bull Salzburg*B1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D128/07/18Rheindorf Altach*2-3MattersburgT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 2 3 4 2 0 0 2 2 5
30.00% 25.00% 45.00% 22.22% 33.33% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Mattersburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 170 316 239 24 345 404
Mattersburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 148 128 182 132 159 211 239 156 143
19.76% 17.09% 24.30% 17.62% 21.23% 28.17% 31.91% 20.83% 19.09%
Sân nhà 75 69 79 48 47 68 105 72 73
23.58% 21.70% 24.84% 15.09% 14.78% 21.38% 33.02% 22.64% 22.96%
Sân trung lập 27 15 29 18 14 21 34 22 26
26.21% 14.56% 28.16% 17.48% 13.59% 20.39% 33.01% 21.36% 25.24%
Sân khách 46 44 74 66 98 122 100 62 44
14.02% 13.41% 22.56% 20.12% 29.88% 37.20% 30.49% 18.90% 13.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mattersburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 133 6 125 166 10 163 28 26 23
50.38% 2.27% 47.35% 48.97% 2.95% 48.08% 36.36% 33.77% 29.87%
Sân nhà 74 5 71 48 3 40 20 10 10
49.33% 3.33% 47.33% 52.75% 3.30% 43.96% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 32 1 35 10 1 9 4 3 4
47.06% 1.47% 51.47% 50.00% 5.00% 45.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân khách 27 0 19 108 6 114 4 13 9
58.70% 0.00% 41.30% 47.37% 2.63% 50.00% 15.38% 50.00% 34.62%
Mattersburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D115/12/2018 15:59:00LASK LinzVSMattersburg
AUT D124/02/2019 15:00:00MattersburgVSSturm Graz
AUT D103/03/2019 15:00:00FC Wacker InnsbruckVSMattersburg
AUT D110/03/2019 15:00:00MattersburgVSRapid Wien
AUT D117/03/2019 15:00:00St.PoltenVSMattersburg
Austria Wien - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D101/12/18Austria Wien*2-0St.PoltenT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
AUT D124/11/18FC Trenkwalder Admira1-2Austria Wien*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUT D111/11/18Austria Wien0-2Red Bull Salzburg*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D104/11/18Austria Wien*2-3Wolfsberger ACB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
AUT CUP31/10/18Austria Wien*3-1Floridsdorfer ACT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
AUT D127/10/18FC Wacker Innsbruck0-0Austria Wien*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUT D121/10/18Austria Wien*1-1Sturm Graz H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
AUT D106/10/18Rheindorf Altach2-0Austria Wien*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D130/09/18TSV Hartberg0-1Austria Wien*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUT CUP27/09/18Austria Wien*2-0Sturm GrazT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUT D123/09/18Austria Wien*0-3LASK LinzB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUT D116/09/18Rapid Wien*0-1Austria WienT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUT D101/09/18Austria Wien*2-1MattersburgT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUT D125/08/18St.Polten0-0Austria Wien*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUT D119/08/18Austria Wien*4-0FC Trenkwalder AdmiraT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
AUT D111/08/18Red Bull Salzburg*2-0Austria WienB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
AUT D105/08/18Wolfsberger AC1-0Austria Wien*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUT D128/07/18Austria Wien*2-1FC Wacker InnsbruckT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUT CUP22/07/18FV Austria XIII0-4Austria WienT  Trênc0-1Trên
INT CF14/07/18Austria Wien0-1Borussia Dortmund*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 6 1 4 0 0 0 4 2 3
50.00% 15.00% 35.00% 54.55% 9.09% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Austria Wien - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 203 369 260 29 404 457
Austria Wien - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 248 161 221 119 112 197 246 204 214
28.80% 18.70% 25.67% 13.82% 13.01% 22.88% 28.57% 23.69% 24.85%
Sân nhà 127 70 94 50 36 70 98 106 103
33.69% 18.57% 24.93% 13.26% 9.55% 18.57% 25.99% 28.12% 27.32%
Sân trung lập 25 18 33 17 13 32 27 23 24
23.58% 16.98% 31.13% 16.04% 12.26% 30.19% 25.47% 21.70% 22.64%
Sân khách 96 73 94 52 63 95 121 75 87
25.40% 19.31% 24.87% 13.76% 16.67% 25.13% 32.01% 19.84% 23.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Austria Wien - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 238 14 263 93 2 78 36 31 33
46.21% 2.72% 51.07% 53.76% 1.16% 45.09% 36.00% 31.00% 33.00%
Sân nhà 128 9 144 15 1 17 9 11 12
45.55% 3.20% 51.25% 45.45% 3.03% 51.52% 28.13% 34.38% 37.50%
Sân trung lập 25 2 35 14 0 6 5 5 6
40.32% 3.23% 56.45% 70.00% 0.00% 30.00% 31.25% 31.25% 37.50%
Sân khách 85 3 84 64 1 55 22 15 15
49.42% 1.74% 48.84% 53.33% 0.83% 45.83% 42.31% 28.85% 28.85%
Austria Wien - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D116/12/2018 15:59:00Austria WienVSRapid Wien
AUT D124/02/2019 15:00:00LASK LinzVSAustria Wien
AUT D103/03/2019 15:00:00Austria WienVSTSV Hartberg
AUT D110/03/2019 15:00:00Austria WienVSRheindorf Altach
AUT D117/03/2019 15:00:00Sturm GrazVSAustria Wien
Mattersburg Formation: 451 Austria Wien Formation: 442

Đội hình Mattersburg:

Đội hình Austria Wien:

Thủ môn Thủ môn
1 Markus Kuster 13 Tino Casali 22 Manuel Salaba 13 Ivan Lucic 32 Patrick Pentz 99 Mirko Kos
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Jefte Betancor Sanchez
33 Patrick Burger
19 Martin Pusic
10 Alejandro Velasco Farinas, Jano
9 Marko Kvasina
21 Patrick Salomon
20 Michael Perlak
16 Mario Grgic
11 Andreas Gruber
17 Rene Renner
8 Alois Holler
23 Julius Ertlthaler
4 Nedeljko Malic
5 Cesar Ortiz Puentenueva
6 Philipp Erhardt
3 Michael Steinwender
12 Florian Hart
18 Lukas Rath
26 Francisco Jose Sanchez Rodriguez
29 Daniel Kerschbaumer
31 Thorsten Mahrer
15 Michael Lercher
9 Kevin Friesenbichler
14 Christoph Monschein
26 Alon Turgeman
20 Bright Edomwonyi
21 Ewandro Felipe de Lima Costa
36 Dominik Fitz
7 Maximilian Sax
4 James Jeggo
5 Vesel Demaku
6 Niels Hahn
10 Alexander Grunwald
25 Thomas Salamon
8 Uros Matic
27 Thomas Ebner
11 Lucas Henrique Ferreira Venuto
16 Dominik Prokop
39 Manprit Sarkaria
17 Florian Klein
2 Petar Gluhakovic
18 Christian Schoissengeyr
3 Igor Julio dos Santos de Paulo
30 Michael Madl
23 Cristian Alejandro Cuevas Jara
28 Christoph Martschinko
24 Alexandar Borkovic
19 Jan Gassmann
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1St.Polten171751205770.59%Chi tiết
2Wolfsberger AC171761007358.82%Chi tiết
3TSV Hartberg16163916356.25%Chi tiết
4LASK Linz171713908152.94%Chi tiết
5FC Wacker Innsbruck16164808050.00%Chi tiết
6Rheindorf Altach17175818047.06%Chi tiết
7FC Trenkwalder Admira17171809-147.06%Chi tiết
8Austria Wien161613709-243.75%Chi tiết
9Sturm Graz161613709-243.75%Chi tiết
10Red Bull Salzburg171717728-141.18%Chi tiết
11Rapid Wien1616126010-437.50%Chi tiết
12Mattersburg161676010-437.50%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 42 41.58%
 Hòa 4 3.96%
 Đội khách thắng kèo 55 54.46%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất St.Polten, 70.59%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Rapid Wien, Mattersburg, 37.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà St.Polten, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Sturm Graz, Red Bull Salzburg, Rapid Wien, Mattersburg, Rheindorf Altach, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rheindorf Altach, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Austria Wien, 37.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Red Bull Salzburg, 11.76%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/12/2018 09:52:56

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Red Bull Salzburg171430411545 
2LASK Linz17872291731 
3St.Polten17854221529 
4Wolfsberger AC17755292526 
5Austria Wien16736171724 
6Sturm Graz16574211922 
7TSV Hartberg16718262922 
8Rapid Wien16547161919 
9Mattersburg16448203116 
10FC Wacker Innsbruck16439152415 
11Rheindorf Altach172510202711 
12FC Trenkwalder Admira172510173511 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 99 75.00%
 Các trận chưa diễn ra 33 25.00%
 Chiến thắng trên sân nhà 38 38.38%
 Trận hòa 26 26.26%
 Chiến thắng trên sân khách 35 35.35%
 Tổng số bàn thắng 273 Trung bình 2.76 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 140 Trung bình 1.41 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 133 Trung bình 1.34 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Red Bull Salzburg 41 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Red Bull Salzburg,LASK Linz,St.Polten,Wolfsberger AC 16 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Red Bull Salzburg 25 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất FC Wacker Innsbruck 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Rapid Wien 6 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Austria Wien 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Red Bull Salzburg,St.Polten 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Red Bull Salzburg 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách St.Polten,Austria Wien 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Trenkwalder Admira 35 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Trenkwalder Admira 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách TSV Hartberg 19 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 09/12/2018 09:52:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/12/2018 13:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Cập nhật: GMT+0800
09/12/2018 09:52:55
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.