Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Bordeaux

 (0:1 1/4

Le Mans

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D115/04/10 Le Mans2-1Bordeaux*3/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA LC27/01/10Le Mans2-3Bordeaux*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
FRA D125/10/09Bordeaux*3-0Le Mans0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D117/05/09Bordeaux*3-2Le Mans0:1 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D114/12/08Le Mans1-3Bordeaux*1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRAC03/02/08Bordeaux*1-0Le Mans0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D120/01/08 Le Mans*1-2Bordeaux 0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D116/08/07 Bordeaux*1-2Le Mans0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D120/05/07Le Mans*1-1Bordeaux0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D124/12/06Bordeaux*1-0Le Mans0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Bordeaux: 7thắng(70.00%), 1hòa(10.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Bordeaux: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Bordeaux Le Mans
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Bordeaux ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Bordeaux 7 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Bordeaux đang rất cần một chiến thắng để hừng hực khí thế, trận này đụng độ Le Mans là đội đang chơi ở giải đấu ở tầm thấp hơn, tin rằng Bordeaux sẽ lấy lại niềm vui chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Bordeaux - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D122/12/19Stade Rennes FC*1-0BordeauxB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA LC19/12/19Stade Brestois2-0Bordeaux*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D115/12/19Bordeaux*0-1StrasbourgB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D109/12/19Marseille*3-1BordeauxB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D104/12/19Bordeaux*6-0NimesT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D101/12/19 Stade Reims*1-1BordeauxH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D124/11/19Bordeaux2-1AS Monaco* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D109/11/19Nice*1-1BordeauxH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D103/11/19Bordeaux*2-0NantesT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA LC30/10/19Bordeaux*2-0DijonT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D126/10/19Lille OSC*3-0BordeauxB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D120/10/19Bordeaux*0-1Saint-EtienneB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D106/10/19Toulouse*1-3BordeauxT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D128/09/19Bordeaux0-1Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D126/09/19Amiens SC*1-3BordeauxT0:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D122/09/19Bordeaux*2-2Stade BrestoisH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D115/09/19Bordeaux*2-0MetzT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D131/08/19 Lyonnais*1-1BordeauxH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D125/08/19Dijon*0-2BordeauxT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D118/08/19Bordeaux*1-1Montpellier HSCH0:0HòaDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 2 3 0 0 0 3 3 4
40.00% 25.00% 35.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Bordeaux - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 294 437 201 10 451 491
Bordeaux - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 177 231 269 160 105 243 346 214 139
18.79% 24.52% 28.56% 16.99% 11.15% 25.80% 36.73% 22.72% 14.76%
Sân nhà 106 125 116 50 33 88 148 120 74
24.65% 29.07% 26.98% 11.63% 7.67% 20.47% 34.42% 27.91% 17.21%
Sân trung lập 16 18 19 11 5 9 33 18 9
23.19% 26.09% 27.54% 15.94% 7.25% 13.04% 47.83% 26.09% 13.04%
Sân khách 55 88 134 99 67 146 165 76 56
12.42% 19.86% 30.25% 22.35% 15.12% 32.96% 37.25% 17.16% 12.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bordeaux - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 216 19 228 140 8 96 64 48 42
46.65% 4.10% 49.24% 57.38% 3.28% 39.34% 41.56% 31.17% 27.27%
Sân nhà 153 17 155 19 1 10 15 12 8
47.08% 5.23% 47.69% 63.33% 3.33% 33.33% 42.86% 34.29% 22.86%
Sân trung lập 21 0 19 5 1 3 6 3 4
52.50% 0.00% 47.50% 55.56% 11.11% 33.33% 46.15% 23.08% 30.77%
Sân khách 42 2 54 116 6 83 43 33 30
42.86% 2.04% 55.10% 56.59% 2.93% 40.49% 40.57% 31.13% 28.30%
Bordeaux - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D111/01/2020 16:30:00BordeauxVSLyonnais
FRA D125/01/2020 19:00:00NantesVSBordeaux
FRA D101/02/2020 19:00:00BordeauxVSMarseille
FRA D105/02/2020 19:00:00Stade BrestoisVSBordeaux
FRA D108/02/2020 19:00:00MetzVSBordeaux
Le Mans - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D221/12/19 Paris FC*0-3Le MansT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA LC19/12/19Le Mans1-4Paris Saint Germain*B2 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-3Trên
FRA D214/12/19Le Mans*3-2Orleans UST0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRAC08/12/19 Les Herbiers1-1Le Mans* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
FRA D204/12/19Le Havre*2-0Le MansB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D230/11/19Le Mans*1-2ChateaurouxB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D223/11/19Caen*3-3Le MansH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRAC16/11/19Gennevilliers0-2Le MansT  Dướic0-1Trên
FRA D209/11/19Le Mans*0-0GrenobleH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D202/11/19 Clermont Foot*0-1Le MansT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA LC31/10/19Le Mans3-2Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl3-2Trên
FRA D226/10/19Le Mans*1-0Chamois NiortaisT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D219/10/19ES Troyes AC*2-1Le MansB0:1HòaTrênl1-1Trên
FRA D205/10/19Le Mans*1-0Chambly FCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D201/10/19Guingamp*3-0Le MansB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D221/09/19Le Mans*2-4AjaccioB0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D214/09/19Rodez AF*4-1Le Mans B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D231/08/19Le Mans*2-0SochauxT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA LC28/08/19Le Mans*2-2Orleans USH0:0HòaTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[8-7]
FRA D224/08/19Le Mans1-2Lorient*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 3hòa(15.79%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 5 2 4 0 0 0 3 2 4
40.00% 20.00% 40.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Le Mans - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 175 287 110 6 286 292
Le Mans - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 93 122 159 110 94 179 204 126 69
16.09% 21.11% 27.51% 19.03% 16.26% 30.97% 35.29% 21.80% 11.94%
Sân nhà 54 67 76 46 31 71 99 67 37
19.71% 24.45% 27.74% 16.79% 11.31% 25.91% 36.13% 24.45% 13.50%
Sân trung lập 6 5 10 4 5 8 12 7 3
20.00% 16.67% 33.33% 13.33% 16.67% 26.67% 40.00% 23.33% 10.00%
Sân khách 33 50 73 60 58 100 93 52 29
12.04% 18.25% 26.64% 21.90% 21.17% 36.50% 33.94% 18.98% 10.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Le Mans - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 82 3 101 119 2 106 31 25 21
44.09% 1.61% 54.30% 52.42% 0.88% 46.70% 40.26% 32.47% 27.27%
Sân nhà 70 3 83 14 0 17 17 15 10
44.87% 1.92% 53.21% 45.16% 0.00% 54.84% 40.48% 35.71% 23.81%
Sân trung lập 4 0 8 4 0 4 3 1 2
33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 8 0 10 101 2 85 11 9 9
44.44% 0.00% 55.56% 53.72% 1.06% 45.21% 37.93% 31.03% 31.03%
Le Mans - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D210/01/2020 19:00:00Le MansVSAuxerre
FRA D223/01/2020 18:00:00Valenciennes USVSLe Mans
FRA D230/01/2020 18:00:00Le MansVSNancy
FRA D203/02/2020 18:00:00LorientVSLe Mans
FRA D206/02/2020 18:00:00SochauxVSLe Mans
Bordeaux Formation: 343 Le Mans Formation: 451

Đội hình Bordeaux:

Đội hình Le Mans:

Thủ môn Thủ môn
1 COSTIL Benoît 16 Gaetan Poussin 1 Pierre Patron 30 Jeremy Aymes 16 Yohann Thuram-Ulien
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
12 Nicolas De Preville
9 Joshua Erowoli Orisunmihare Oluwaseun Maja
19 Yacine Adli
7 Jimmy Braind
18 Hwang Ui Jo
11 Francois Kamano
5 Otavio Henrique Passos Santos
10 Samuel Kalu Ojim
24 Albert Lottin
22 Yassine Benrahou
42 Jonathan Cafu
26 Toma Basic
17 Youssef Ait Bennasser
8 Aurelien Djani Tchouameni
6 Laurent Koscielny
4 Edson Andre Sitoe, Mexer
3 Pablo Nascimento Castro
41 Paul Baysse
23 Loris Benito
29 Maxime Poundje
20 Youssouf Sabaly
14 Vukasin Jovanovic
25 Enock Kwateng
2 Raoul Bellanova
7 Stephen Vincent
9 Vincent Kevin Crehin
11 Frank Julienne
19 Georges Gope-Fenepej
23 Aboubakary Kante
20 Bevic Moussiti Oko
10 Hamza Hafidi
14 Yann Boe Kane
8 Alois Confais
6 Guessouma Fofana
18 Youssef Maziz
27 Harisson Manzala Tusumgama
28 Thomas Dasquet
25 Stephane Diarra
22 Remy Boissier
5 Dorian Leveque
2 Alexandre Vardin
3 Enzo Ebosse
12 Tom Duponchelle
Yroundu Musavu-king
24 Pierre Lemonnier
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lorient2111001100.00%Chi tiết
2Caen2111001100.00%Chi tiết
3FC Rouen2101001100.00%Chi tiết
4Chamois Niortais2101001100.00%Chi tiết
5Bourg Peronnas2111001100.00%Chi tiết
6Dunkerque2101001100.00%Chi tiết
7US Boulogne1101001100.00%Chi tiết
8Epinal2101001100.00%Chi tiết
9Entente Sannois2101001100.00%Chi tiết
10Trelissac2101001100.00%Chi tiết
11Les Herbiers2101001100.00%Chi tiết
12Frejus Saint-Raphael2101001100.00%Chi tiết
13Chambly FC2111001100.00%Chi tiết
14FC Bergerac222101050.00%Chi tiết
15FC Chartres210001-10.00%Chi tiết
16ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
17Sochaux111001-10.00%Chi tiết
18Iris Club de Croix211001-10.00%Chi tiết
19Annecy210001-10.00%Chi tiết
20Orleans US211001-10.00%Chi tiết
21Clermont Foot110001-10.00%Chi tiết
22Grenoble111001-10.00%Chi tiết
23Le Havre111001-10.00%Chi tiết
24Lens211001-10.00%Chi tiết
25Guingamp110001-10.00%Chi tiết
26Le Mans211001-10.00%Chi tiết
27Chateauroux111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 14 100.00%
 Hòa 0 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lorient, Caen, FC Rouen, Chamois Niortais, Bourg Peronnas, Dunkerque, US Boulogne, Epinal, Entente Sannois, Trelissac, Les Herbiers, Frejus Saint-Raphael, Chambly FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Sochaux, Le Havre, Lens, Guingamp, Le Mans, Chateauroux, Clermont Foot, Grenoble, Orleans US, Annecy, FC Chartres, Iris Club de Croix, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất ES Troyes AC, Sochaux, Lorient, Le Havre, Lens, Guingamp, Le Mans, Chateauroux, Caen, FC Rouen, Chamois Niortais, Clermont Foot, Grenoble, Bourg Peronnas, Dunkerque, US Boulogne, Orleans US, Epinal, Entente Sannois, Trelissac, Les Herbiers, Frejus Saint-Raphael, Annecy, FC Bergerac, FC Chartres, Chambly FC, Iris Club de Croix, 0.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/01/2020 08:37:48

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/01/2020 19:55:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
TVB Network Vision 302 Channel
Cabel TV 615
Cabel TV 655
Cập nhật: GMT+0800
03/01/2020 08:37:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.