Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha

Real Sociedad

 (0:1 1/4

Espanyol

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D122/09/19Espanyol1-3Real Sociedad*1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SPA D118/05/19Espanyol*2-0Real Sociedad0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D115/01/19 Real Sociedad*3-2Espanyol0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
SPA D111/03/18Espanyol*2-1Real Sociedad0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D124/10/17 Real Sociedad*1-1Espanyol0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D111/02/17Espanyol*1-2Real Sociedad0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D110/09/16Real Sociedad*1-1Espanyol 0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D109/02/16Espanyol*0-5Real Sociedad0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SPA D120/09/15 Real Sociedad*2-3Espanyol0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D108/03/15Real Sociedad*1-0Espanyol0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Real Sociedad: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Real Sociedad: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Real Sociedad Espanyol
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Real Sociedad 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Hai đội có thành tích ngang ngửa nhau trong 5 trận đối đầu gần đây, phong độ sân nhà gần đây của Real Sociedad đi xuống, bên phía Espanyol thể hiện phong độ không như ý ở mùa này, sẽ không quá bất ngờ nếu trận này hai đội cầm hòa nhau trong thời gian thi đấu chính thức.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Real Sociedad - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D119/01/20Real Betis*3-0Real SociedadB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA CUP12/01/20AD Ceuta0-4Real Sociedad*T2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SPA D105/01/20Real Sociedad*1-2VillarrealB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D122/12/19 Osasuna3-4Real Sociedad*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
SPA CUP20/12/19CD Becerril(T)0-8Real Sociedad*T3 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SPA D114/12/19Real Sociedad2-2Barcelona*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
SPA D108/12/19Valladolid0-0Real Sociedad*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D130/11/19Real Sociedad*4-1EibarT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D124/11/19Real Madrid*3-1Real SociedadB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF14/11/19Real Sociedad(T)*0-1OsasunaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D109/11/19Real Sociedad*1-1Leganes H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D104/11/19Granada CF*1-2Real SociedadT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D131/10/19Real Sociedad*1-2LevanteB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
SPA D127/10/19 Celta Vigo*0-1Real SociedadT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D120/10/19Real Sociedad*3-1Real BetisT0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF10/10/19Osasuna(T)0-0Real Sociedad*H0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D107/10/19 Real Sociedad*1-2GetafeB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D130/09/19Sevilla*3-2Real SociedadB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D127/09/19Real Sociedad*3-0Alaves T0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
SPA D122/09/19Espanyol1-3Real Sociedad*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 3 2 3 1 1 1 5 1 3
45.00% 20.00% 35.00% 37.50% 25.00% 37.50% 33.33% 33.33% 33.33% 55.56% 11.11% 33.33%
Real Sociedad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 248 387 241 18 432 462
Real Sociedad - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 160 176 241 182 135 243 308 196 147
17.90% 19.69% 26.96% 20.36% 15.10% 27.18% 34.45% 21.92% 16.44%
Sân nhà 95 94 107 59 37 83 128 99 82
24.23% 23.98% 27.30% 15.05% 9.44% 21.17% 32.65% 25.26% 20.92%
Sân trung lập 5 9 15 15 3 16 23 3 5
10.64% 19.15% 31.91% 31.91% 6.38% 34.04% 48.94% 6.38% 10.64%
Sân khách 60 73 119 108 95 144 157 94 60
13.19% 16.04% 26.15% 23.74% 20.88% 31.65% 34.51% 20.66% 13.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Real Sociedad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 170 4 202 156 11 144 40 39 39
45.21% 1.06% 53.72% 50.16% 3.54% 46.30% 33.90% 33.05% 33.05%
Sân nhà 133 4 138 30 1 23 8 9 9
48.36% 1.45% 50.18% 55.56% 1.85% 42.59% 30.77% 34.62% 34.62%
Sân trung lập 10 0 17 7 0 5 0 1 6
37.04% 0.00% 62.96% 58.33% 0.00% 41.67% 0.00% 14.29% 85.71%
Sân khách 27 0 47 119 10 116 32 29 24
36.49% 0.00% 63.51% 48.57% 4.08% 47.35% 37.65% 34.12% 28.24%
Real Sociedad - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D126/01/2020 17:30:00Real SociedadVSMallorca
SPA D102/02/2020 11:00:00LeganesVSReal Sociedad
SPA D109/02/2020 19:00:00Real SociedadVSAthletic Bilbao
SPA D116/02/2020 19:00:00EibarVSReal Sociedad
SPA D123/02/2020 19:00:00Real SociedadVSValencia
Espanyol - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D119/01/20Villarreal*1-2Espanyol T0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA CUP12/01/20 San Sebastian Reyes0-2Espanyol*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D105/01/20Espanyol2-2Barcelona* H1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D122/12/19Leganes*2-0EspanyolB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA CUP20/12/19Lleida0-2Espanyol*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D115/12/19Espanyol*2-2Real BetisH0:0HòaTrênc2-1Trên
UEFA EL13/12/19Espanyol*0-1CSKA MoscowB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D107/12/19 Real Madrid*2-0EspanyolB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SPA D101/12/19Espanyol*2-4Osasuna B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL29/11/19 Ferencvarosi TC*2-2EspanyolH0:0HòaTrênc1-1Trên
SPA D124/11/19Espanyol*1-1GetafeH0:0HòaDướic1-1Trên
SPA D110/11/19Atletico de Madrid*3-1EspanyolB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL08/11/19Espanyol*6-0Ludogorets Razgrad T0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
SPA D102/11/19Espanyol*1-2ValenciaB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D131/10/19Athletic Bilbao*3-0EspanyolB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D127/10/19Levante*0-1EspanyolT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EL25/10/19Ludogorets Razgrad*0-1Espanyol T0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D120/10/19Espanyol0-1Villarreal*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D106/10/19Mallorca*2-0EspanyolB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL04/10/19CSKA Moscow*0-2EspanyolT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 1 3 4 0 0 0 6 1 5
35.00% 20.00% 45.00% 12.50% 37.50% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 8.33% 41.67%
Espanyol - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 244 427 228 10 419 490
Espanyol - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 156 166 254 170 163 272 314 200 123
17.16% 18.26% 27.94% 18.70% 17.93% 29.92% 34.54% 22.00% 13.53%
Sân nhà 93 97 99 64 58 95 142 99 75
22.63% 23.60% 24.09% 15.57% 14.11% 23.11% 34.55% 24.09% 18.25%
Sân trung lập 9 7 12 1 0 5 10 6 8
31.03% 24.14% 41.38% 3.45% 0.00% 17.24% 34.48% 20.69% 27.59%
Sân khách 54 62 143 105 105 172 162 95 40
11.51% 13.22% 30.49% 22.39% 22.39% 36.67% 34.54% 20.26% 8.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Espanyol - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 162 6 164 227 14 157 25 39 32
48.80% 1.81% 49.40% 57.04% 3.52% 39.45% 26.04% 40.63% 33.33%
Sân nhà 126 3 125 43 1 29 17 15 16
49.61% 1.18% 49.21% 58.90% 1.37% 39.73% 35.42% 31.25% 33.33%
Sân trung lập 10 1 4 12 0 0 0 0 1
66.67% 6.67% 26.67% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 26 2 35 172 13 128 8 24 15
41.27% 3.17% 55.56% 54.95% 4.15% 40.89% 17.02% 51.06% 31.91%
Espanyol - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D125/01/2020 12:00:00EspanyolVSAthletic Bilbao
SPA D101/02/2020 12:00:00Granada CFVSEspanyol
SPA D109/02/2020 19:00:00EspanyolVSMallorca
SPA D116/02/2020 19:00:00SevillaVSEspanyol
UEFA EL20/02/2020 20:00:00WolvesVSEspanyol
Real Sociedad Formation: 442 Espanyol Formation: 442

Đội hình Real Sociedad:

Đội hình Espanyol:

Thủ môn Thủ môn
1 Alejandro Remiro Gargallo 13 Miquel Angel Moya Rumbo 30 Andoni Zubiaurre 13 Diego Lopez Rodriguez 1 Andres Tomas Prieto Albert
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Willian Jose da Silva
19 Alexander Isak
21 Martin Odegaard
22 Ander Barrenetxea
7 Cristian Portugues Manzanera, Portu
11 Adnan Januzaj
8 Mikel Merino Zazon
10 Mikel Oyarzabal Ugarte
14 Ruben Pardo Gutierrez
16 Ander Guevara Lajo
23 Luca Sangalli
17 David Zurutuza Veillet
4 Asier Illarramendi
3 Diego Javier Llorente Rios
2 Joseba Zaldua Bengoetxea
24 Robin le Normand
15 Modibo Sagnan
5 Igor Zubeldia Elorza
18 Andoni Gorosabel
12 Aihen Munoz Capellan
20 Nacho Monreal Eraso
6 Aritz Elustondo Irribarria
Raul de Tomas Gomez
12 Jonathan Calleri
19 Pablo Piatti
9 Facundo Ferreyra Jussiei
31 Victor Campzuano Bonilla
7 Wu Lei
15 David Lopez Silva
10 Sergi Darder
22 Matias Ezequiel Vargas Martin
23 Esteban Granero Molina
8 Ander Iturraspe Derteano
4 Victor Sanchez Mata
14 Oscar Melendo Jimenez
3 Adria Giner Pedrosa
26 Pol Lozano Vizuete
21 Marc Roca Junque
20 Bernardo Espinosa Zuniga
17 Didac Vila Rossello
16 Javier Lopez Rodriguez
5 Edinaldo Gomes Pereira, Naldo
6 Lluis Lopez Marmol
24 Fernando Calero
2 Gonzalo Avila Gordon
18 Sebastien Corchia
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Recreativo Huelva3313003100.00%Chi tiết
2Tenerife2212002100.00%Chi tiết
3Unionistas de Salamanca2202002100.00%Chi tiết
4Real Zaragoza3333003100.00%Chi tiết
5Real Sociedad2222002100.00%Chi tiết
6Athletic Bilbao2222002100.00%Chi tiết
7Real Betis2222002100.00%Chi tiết
8CD Badajoz2202002100.00%Chi tiết
9Espanyol2222002100.00%Chi tiết
10Elche2222002100.00%Chi tiết
11Albacete2212002100.00%Chi tiết
12Cacereno 2202002100.00%Chi tiết
13Cultural Leonesa2212002100.00%Chi tiết
14CF Badalona2202002100.00%Chi tiết
15UD Logrones2212002100.00%Chi tiết
16Orihuela CF2202002100.00%Chi tiết
17CD Pena Sport1101001100.00%Chi tiết
18Real Jaen CF2202002100.00%Chi tiết
19L'Hospitalet1101001100.00%Chi tiết
20UD Marbella2212002100.00%Chi tiết
21Coruxo FC1101001100.00%Chi tiết
22Haro Deportivo2202002100.00%Chi tiết
23UE Olot1101001100.00%Chi tiết
24Andorra CF2212002100.00%Chi tiết
25SD Tarazona1101001100.00%Chi tiết
26Villarrubia CF1101001100.00%Chi tiết
27Bergantinos CF1101001100.00%Chi tiết
28EG El Palmar2101001100.00%Chi tiết
29CD Ebro2202002100.00%Chi tiết
30CD El Alamo2212002100.00%Chi tiết
31Tamaraceite2202002100.00%Chi tiết
32Pena Azagresa2202002100.00%Chi tiết
33Sevilla333201166.67%Chi tiết
34Villarreal222101050.00%Chi tiết
35Eibar222101050.00%Chi tiết
36Celta Vigo222101050.00%Chi tiết
37Murcia220101050.00%Chi tiết
38Leganes222101050.00%Chi tiết
39Las Palmas222101050.00%Chi tiết
40Deportivo La Coruna222101050.00%Chi tiết
41Zamora CF220101050.00%Chi tiết
42AD Ceuta220101050.00%Chi tiết
43Rayo Vallecano222101050.00%Chi tiết
44Valladolid222101050.00%Chi tiết
45UCAM Murcia220110150.00%Chi tiết
46Girona222110150.00%Chi tiết
47FC Cartagena221110150.00%Chi tiết
48U.M. Escobedo220101050.00%Chi tiết
49Portugalete220101050.00%Chi tiết
50San Sebastian Reyes220101050.00%Chi tiết
51CF Intercity221101050.00%Chi tiết
52Tolosa221101050.00%Chi tiết
53Atletico Antoniano221101050.00%Chi tiết
54CF Rayo Majadahonda222101050.00%Chi tiết
55CD Becerril221101050.00%Chi tiết
56Levante332102-133.33%Chi tiết
57Osasuna333102-133.33%Chi tiết
58Mallorca332102-133.33%Chi tiết
59Malaga111001-10.00%Chi tiết
60Numancia111001-10.00%Chi tiết
61Cordoba C.F.111001-10.00%Chi tiết
62Getafe222002-20.00%Chi tiết
63Hercules CF110001-10.00%Chi tiết
64Sporting de Gijon111001-10.00%Chi tiết
65Racing Santander111001-10.00%Chi tiết
66Real Oviedo111001-10.00%Chi tiết
67Cadiz222011-10.00%Chi tiết
68Barakaldo CF221002-20.00%Chi tiết
69Lorca Deportiva FC110001-10.00%Chi tiết
70CD Mirandes222011-10.00%Chi tiết
71Racing de Ferrol110001-10.00%Chi tiết
72Almeria111001-10.00%Chi tiết
73Alaves111001-10.00%Chi tiết
74Alcorcon111001-10.00%Chi tiết
75SD Huesca222011-10.00%Chi tiết
76Extremadura111001-10.00%Chi tiết
77Merida AD210001-10.00%Chi tiết
78Las Rozas110001-10.00%Chi tiết
79CD Castellon110001-10.00%Chi tiết
80Lleida110001-10.00%Chi tiết
81Gimnastic Tarragona221002-20.00%Chi tiết
82Gimnastica Segoviana110001-10.00%Chi tiết
83SCR Pena Deportiva11001000.00%Chi tiết
84Granada CF222002-20.00%Chi tiết
85Sestao River220011-10.00%Chi tiết
86UD Melilla111001-10.00%Chi tiết
87SD Ponferradina222011-10.00%Chi tiết
88Fuenlabrada222002-20.00%Chi tiết
89CD Linares Deportivo110001-10.00%Chi tiết
90CD Lugo11101000.00%Chi tiết
91CD Guijuelo110001-10.00%Chi tiết
92Ibiza Eivissa211001-10.00%Chi tiết
93Atletico Baleares111001-10.00%Chi tiết
94Yeclano Deportivo110001-10.00%Chi tiết
95CD Tudelano110001-10.00%Chi tiết
96SD Amorebieta111001-10.00%Chi tiết
97Marino Luanco110001-10.00%Chi tiết
98Pontellas110001-10.00%Chi tiết
99CD Pedroneras110001-10.00%Chi tiết
100CD Mensajero110001-10.00%Chi tiết
101CF Illueca110001-10.00%Chi tiết
102UD Fraga111001-10.00%Chi tiết
103CD Barquereno11101000.00%Chi tiết
104Atletico de Porcuna110001-10.00%Chi tiết
105Melilla CD210001-10.00%Chi tiết
106Comillas220011-10.00%Chi tiết
107Andratx110001-10.00%Chi tiết
108Gran Tarajal110001-10.00%Chi tiết
109Union Langreo111001-10.00%Chi tiết
110UE Llagostera111001-10.00%Chi tiết
111Leioa110001-10.00%Chi tiết
112SD Logrones110001-10.00%Chi tiết
113Urraca CF110001-10.00%Chi tiết
114UD Socuellamos110001-10.00%Chi tiết
115UE Cornella111001-10.00%Chi tiết
116CD Lealtad11001000.00%Chi tiết
117SD Laredo11001000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 85 85.85%
 Hòa 14 14.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Recreativo Huelva, Tenerife, Unionistas de Salamanca, Real Zaragoza, Real Sociedad, Athletic Bilbao, Real Betis, CD Badajoz, Espanyol, Elche, Albacete, Cacereno , Cultural Leonesa, CF Badalona, UD Logrones, L'Hospitalet, UD Marbella, Real Jaen CF, Orihuela CF, CD Pena Sport, Coruxo FC, Haro Deportivo, UE Olot, Andorra CF, SD Tarazona, Villarrubia CF, Bergantinos CF, EG El Palmar, CD Ebro, CD El Alamo, Tamaraceite, Pena Azagresa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Hercules CF, Sporting de Gijon, Racing Santander, Numancia, Malaga, Cordoba C.F., Getafe, Racing de Ferrol, Almeria, Alaves, Real Oviedo, Cadiz, Barakaldo CF, CD Mirandes, Lorca Deportiva FC, Lleida, Gimnastic Tarragona, CD Castellon, Gimnastica Segoviana, SCR Pena Deportiva, Granada CF, Sestao River, UD Melilla, SD Ponferradina, Las Rozas, Merida AD, Fuenlabrada, Alcorcon, SD Huesca, Extremadura, CD Linares Deportivo, CD Lugo, CD Guijuelo, Ibiza Eivissa, Atletico Baleares, Yeclano Deportivo, CD Tudelano, SD Amorebieta, Marino Luanc 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất SCR Pena Deportiva, CD Lugo, CD Lealtad, SD Laredo, CD Barquereno, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/01/2020 09:13:40

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/01/2020 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
22/01/2020 09:13:32
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.