Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha

Granada CF

 (1/4:0

Valencia

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D109/11/19Valencia*2-0Granada CF0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D109/04/17Granada CF1-3Valencia*1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SPA D120/11/16Valencia*1-1Granada CF0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D122/02/16Granada CF*1-2Valencia0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA CUP15/01/16Granada CF*0-3Valencia0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA CUP06/01/16Valencia*4-0Granada CF0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D126/09/15Valencia*1-0Granada CF0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA D128/04/15Valencia*4-0Granada CF0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D108/12/14Granada CF1-1Valencia* 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D124/02/14Valencia*2-1Granada CF0:1HòaTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Granada CF: 0thắng(0.00%), 2hòa(20.00%), 8bại(80.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Granada CF: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Granada CF Valencia
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Valencia ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Granada CF 0 Thắng 2 Hòa 8 Bại
Valencia chiếm ưu thế tuyệt đối về lịch sử đối đầu khi giữ được bất bại mà còn thắng tới 8 trận trong 10 trận đối đầu gần nhất, có thể Valencia sẽ giành chiến thắng ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Granada CF - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D101/02/20Granada CF*2-1EspanyolT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA CUP30/01/20CD Badajoz2-2Granada CF*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
SPA D126/01/20Sevilla*2-0Granada CFB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
SPA CUP23/01/20CF Badalona1-1Granada CF*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-3]
SPA D120/01/20Barcelona*1-0Granada CF B0:2 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP12/01/20Tamaraceite0-1Granada CF*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D105/01/20Granada CF*1-0MallorcaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D121/12/19Eibar*3-0Granada CFB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA CUP18/12/19 L'Hospitalet2-2Granada CF*H1 1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
SPA D114/12/19Granada CF*1-2LevanteB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D107/12/19Granada CF*3-0Alaves T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D101/12/19Athletic Bilbao*2-0Granada CFB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D124/11/19Granada CF1-1Atletico de Madrid*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D109/11/19Valencia*2-0Granada CFB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D104/11/19Granada CF*1-2Real SociedadB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D101/11/19Getafe*3-1Granada CFB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SPA D127/10/19Granada CF*1-0Real BetisT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D119/10/19Granada CF*1-0Osasuna T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D105/10/19Real Madrid*4-2Granada CFB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
SPA D129/09/19Granada CF*1-0LeganesT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 6 1 2 0 0 0 1 3 7
35.00% 20.00% 45.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 27.27% 63.64%
Granada CF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 191 300 129 11 325 306
Granada CF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 93 142 162 124 110 192 236 128 75
14.74% 22.50% 25.67% 19.65% 17.43% 30.43% 37.40% 20.29% 11.89%
Sân nhà 60 88 71 48 28 67 113 68 47
20.34% 29.83% 24.07% 16.27% 9.49% 22.71% 38.31% 23.05% 15.93%
Sân trung lập 8 4 6 2 0 5 6 6 3
40.00% 20.00% 30.00% 10.00% 0.00% 25.00% 30.00% 30.00% 15.00%
Sân khách 25 50 85 74 82 120 117 54 25
7.91% 15.82% 26.90% 23.42% 25.95% 37.97% 37.03% 17.09% 7.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Granada CF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 99 2 84 121 5 109 17 13 23
53.51% 1.08% 45.41% 51.49% 2.13% 46.38% 32.08% 24.53% 43.40%
Sân nhà 74 2 59 32 1 18 8 7 11
54.81% 1.48% 43.70% 62.75% 1.96% 35.29% 30.77% 26.92% 42.31%
Sân trung lập 9 0 3 3 0 1 3 1 0
75.00% 0.00% 25.00% 75.00% 0.00% 25.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 16 0 22 86 4 90 6 5 12
42.11% 0.00% 57.89% 47.78% 2.22% 50.00% 26.09% 21.74% 52.17%
Granada CF - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D108/02/2020 20:00:00Atletico de MadridVSGranada CF
SPA D114/02/2020 20:00:00Granada CFVSValladolid
SPA D123/02/2020 19:00:00OsasunaVSGranada CF
SPA D101/03/2020 19:00:00Granada CFVSCelta Vigo
SPA D108/03/2020 19:00:00LevanteVSGranada CF
Valencia - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D102/02/20Valencia*1-0Celta VigoT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP30/01/20Cultural Leonesa0-0Valencia*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[2-4]
SPA D125/01/20Valencia2-0Barcelona*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP23/01/20UD Logrones0-1Valencia*T1:0HòaDướil0-1Trên
SPA D119/01/20Mallorca4-1Valencia* B1/4:0Thua kèoTrênl3-0Trên
SPA SC09/01/20Valencia(T)1-3Real Madrid*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
SPA D104/01/20Valencia*1-0Eibar T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA D122/12/19Valladolid1-1Valencia*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D116/12/19Valencia1-1Real Madrid*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL11/12/19Ajax Amsterdam*0-1Valencia T0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D108/12/19 Levante2-4Valencia*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D101/12/19Valencia*2-1VillarrealT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL28/11/19Valencia2-2Chelsea FC*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
SPA D123/11/19Real Betis*2-1ValenciaB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D109/11/19Valencia*2-0Granada CFT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL06/11/19Valencia*4-1Lille OSCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D102/11/19Espanyol*1-2ValenciaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D131/10/19Valencia1-1Sevilla*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D128/10/19Osasuna*3-1Valencia B0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL24/10/19Lille OSC*1-1Valencia H0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 6 3 0 0 0 1 4 3 3
50.00% 30.00% 20.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Valencia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 261 516 271 17 537 528
Valencia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 267 246 258 174 120 221 340 289 215
25.07% 23.10% 24.23% 16.34% 11.27% 20.75% 31.92% 27.14% 20.19%
Sân nhà 168 120 115 58 39 73 137 155 135
33.60% 24.00% 23.00% 11.60% 7.80% 14.60% 27.40% 31.00% 27.00%
Sân trung lập 14 8 7 3 6 8 9 11 10
36.84% 21.05% 18.42% 7.89% 15.79% 21.05% 23.68% 28.95% 26.32%
Sân khách 85 118 136 113 75 140 194 123 70
16.13% 22.39% 25.81% 21.44% 14.23% 26.57% 36.81% 23.34% 13.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Valencia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 314 36 302 113 7 85 39 34 43
48.16% 5.52% 46.32% 55.12% 3.41% 41.46% 33.62% 29.31% 37.07%
Sân nhà 190 30 179 28 3 11 5 3 7
47.62% 7.52% 44.86% 66.67% 7.14% 26.19% 33.33% 20.00% 46.67%
Sân trung lập 15 1 10 5 0 3 3 0 1
57.69% 3.85% 38.46% 62.50% 0.00% 37.50% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 109 5 113 80 4 71 31 31 35
48.02% 2.20% 49.78% 51.61% 2.58% 45.81% 31.96% 31.96% 36.08%
Valencia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D108/02/2020 15:00:00GetafeVSValencia
SPA D115/02/2020 20:00:00ValenciaVSAtletico de Madrid
UEFA CL19/02/2020 20:00:00Atalanta(T)VSValencia
SPA D123/02/2020 19:00:00Real SociedadVSValencia
SPA D101/03/2020 19:00:00ValenciaVSReal Betis
Granada CF Formation: 451 Valencia Formation: 442

Đội hình Granada CF:

Đội hình Valencia:

Thủ môn Thủ môn
1 Rui Tiago Dantas da Silva 13 Aaron Escandell Banacloche 1 Jaume Domenech Sanchez 13 Jasper Cillessen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Roberto Soldado Rillo
4 Maxime Gonalons
23 Darwin Machis
24 Carlos Fernandez Luna
10 Antonio Puertas
21 Yangel Clemente Herrera Ravelo
19 Angel Montoro Sanchez
7 Alvaro Vadillo Cifuentes
12 Ramon Olamilekan Azeez
Gil Dias
8 Yan Brice Eteki
14 Federico Vico Villegas
16 Victor David Diaz Miguel
6 German Sanchez Barahona
22 Domingos Duarte
15 Carlos Neva Tey
11 Ismail Koybasi
2 Dimitri Foulquier
3 Alejandro Martinez Sanchez
20 Jesus Vallejo Lazaro
5 Jose Antonio Martinez Gil
17 Joaquin Jose Marin Ruiz, Quini
18 Neyder Lozano
22 Maximiliano Gomez Gonzalez, Maxi Gomez
20 Ferran Torres Garcia
9 Kevin Gameiro
19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
23 Ruben Sobrino Pozuelo
7 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
15 Manuel Javier Vallejo Galvan
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo
18 Daniel Wass
17 Francis Coquelin
8 Carlos Soler Barragan
6 Geoffrey Kondogbia
16 Lee Kang In
11 Denis Cheryshev
4 Eliaquim Mangala
5 Gabriel Paulista
25 Alessandro Florenzi
14 Jose Luis Gaya Pena
3 Jaume Vicent Costa Jorda
12 Mouctar Diakhaby
2 Thierry Rendall Correia
24 Ezequiel Marcelo Garay
21 Cristiano Piccini
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Recreativo Huelva3313003100.00%Chi tiết
2Tenerife4424004100.00%Chi tiết
3Unionistas de Salamanca3303003100.00%Chi tiết
4Real Sociedad4444004100.00%Chi tiết
5CD Badajoz4404004100.00%Chi tiết
6Cacereno 2202002100.00%Chi tiết
7Elche3323003100.00%Chi tiết
8Albacete2212002100.00%Chi tiết
9Cultural Leonesa4414004100.00%Chi tiết
10CF Badalona3303003100.00%Chi tiết
11L'Hospitalet1101001100.00%Chi tiết
12UD Marbella2212002100.00%Chi tiết
13Orihuela CF2202002100.00%Chi tiết
14CD Pena Sport1101001100.00%Chi tiết
15Real Jaen CF2202002100.00%Chi tiết
16Haro Deportivo2202002100.00%Chi tiết
17Coruxo FC1101001100.00%Chi tiết
18UE Olot1101001100.00%Chi tiết
19Andorra CF2212002100.00%Chi tiết
20SD Tarazona1101001100.00%Chi tiết
21Villarrubia CF1101001100.00%Chi tiết
22Bergantinos CF1101001100.00%Chi tiết
23EG El Palmar2101001100.00%Chi tiết
24CD El Alamo2212002100.00%Chi tiết
25Tamaraceite2202002100.00%Chi tiết
26Pena Azagresa2202002100.00%Chi tiết
27Villarreal444301275.00%Chi tiết
28Real Zaragoza443301275.00%Chi tiết
29Espanyol332201166.67%Chi tiết
30Real Betis333201166.67%Chi tiết
31UD Logrones331210266.67%Chi tiết
32CD Ebro330201166.67%Chi tiết
33Atletico Antoniano221101050.00%Chi tiết
34CF Intercity221101050.00%Chi tiết
35CF Rayo Majadahonda222101050.00%Chi tiết
36UCAM Murcia220110150.00%Chi tiết
37CD Becerril221101050.00%Chi tiết
38Tolosa221101050.00%Chi tiết
39FC Cartagena221110150.00%Chi tiết
40CD Mirandes442211150.00%Chi tiết
41Zamora CF220101050.00%Chi tiết
42AD Ceuta220101050.00%Chi tiết
43Ibiza Eivissa321101050.00%Chi tiết
44U.M. Escobedo220101050.00%Chi tiết
45Portugalete220101050.00%Chi tiết
46San Sebastian Reyes220101050.00%Chi tiết
47Barcelona222101050.00%Chi tiết
48Athletic Bilbao444202050.00%Chi tiết
49Real Madrid222101050.00%Chi tiết
50Rayo Vallecano442202050.00%Chi tiết
51Murcia220101050.00%Chi tiết
52Leganes443202050.00%Chi tiết
53Las Palmas222101050.00%Chi tiết
54Deportivo La Coruna222101050.00%Chi tiết
55Sevilla444202050.00%Chi tiết
56Eibar333102-133.33%Chi tiết
57Mallorca332102-133.33%Chi tiết
58Celta Vigo333102-133.33%Chi tiết
59Valladolid332102-133.33%Chi tiết
60Levante332102-133.33%Chi tiết
61Girona332111033.33%Chi tiết
62Osasuna443103-225.00%Chi tiết
63Real Oviedo111001-10.00%Chi tiết
64Cadiz222011-10.00%Chi tiết
65Barakaldo CF221002-20.00%Chi tiết
66Almeria111001-10.00%Chi tiết
67Alaves111001-10.00%Chi tiết
68Racing de Ferrol110001-10.00%Chi tiết
69Valencia222011-10.00%Chi tiết
70Numancia111001-10.00%Chi tiết
71Malaga111001-10.00%Chi tiết
72Cordoba C.F.111001-10.00%Chi tiết
73Getafe222002-20.00%Chi tiết
74Hercules CF110001-10.00%Chi tiết
75Sporting de Gijon111001-10.00%Chi tiết
76Racing Santander111001-10.00%Chi tiết
77CD Castellon110001-10.00%Chi tiết
78Las Rozas110001-10.00%Chi tiết
79Gimnastica Segoviana110001-10.00%Chi tiết
80SCR Pena Deportiva11001000.00%Chi tiết
81Granada CF444004-40.00%Chi tiết
82Sestao River220011-10.00%Chi tiết
83UD Melilla111001-10.00%Chi tiết
84SD Ponferradina222011-10.00%Chi tiết
85Lorca Deportiva FC110001-10.00%Chi tiết
86Lleida110001-10.00%Chi tiết
87Gimnastic Tarragona221002-20.00%Chi tiết
88Atletico de Madrid111001-10.00%Chi tiết
89Alcorcon111001-10.00%Chi tiết
90SD Huesca222011-10.00%Chi tiết
91Extremadura111001-10.00%Chi tiết
92Merida AD210001-10.00%Chi tiết
93Fuenlabrada222002-20.00%Chi tiết
94Atletico Baleares111001-10.00%Chi tiết
95Yeclano Deportivo110001-10.00%Chi tiết
96CD Tudelano110001-10.00%Chi tiết
97SD Amorebieta111001-10.00%Chi tiết
98Marino Luanco110001-10.00%Chi tiết
99Union Langreo111001-10.00%Chi tiết
100UE Llagostera111001-10.00%Chi tiết
101CD Linares Deportivo110001-10.00%Chi tiết
102CD Lugo11101000.00%Chi tiết
103CD Guijuelo110001-10.00%Chi tiết
104SD Logrones110001-10.00%Chi tiết
105Leioa110001-10.00%Chi tiết
106CD Lealtad11001000.00%Chi tiết
107SD Laredo11001000.00%Chi tiết
108CD Barquereno11101000.00%Chi tiết
109Atletico de Porcuna110001-10.00%Chi tiết
110Melilla CD210001-10.00%Chi tiết
111Comillas220011-10.00%Chi tiết
112Andratx110001-10.00%Chi tiết
113Gran Tarajal110001-10.00%Chi tiết
114Pontellas110001-10.00%Chi tiết
115UD Socuellamos110001-10.00%Chi tiết
116Urraca CF110001-10.00%Chi tiết
117UE Cornella111001-10.00%Chi tiết
118CD Pedroneras110001-10.00%Chi tiết
119CD Mensajero110001-10.00%Chi tiết
120CF Illueca110001-10.00%Chi tiết
121UD Fraga111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 105 86.77%
 Hòa 16 13.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Recreativo Huelva, Tenerife, Unionistas de Salamanca, Real Sociedad, CD Badajoz, Elche, Albacete, Cacereno , Cultural Leonesa, CF Badalona, L'Hospitalet, UD Marbella, Real Jaen CF, Orihuela CF, CD Pena Sport, Coruxo FC, Haro Deportivo, UE Olot, Andorra CF, SD Tarazona, Villarrubia CF, Bergantinos CF, EG El Palmar, CD El Alamo, Tamaraceite, Pena Azagresa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Hercules CF, Sporting de Gijon, Racing Santander, Numancia, Malaga, Cordoba C.F., Getafe, Valencia, Racing de Ferrol, Almeria, Alaves, Atletico de Madrid, Real Oviedo, Cadiz, Barakaldo CF, Lorca Deportiva FC, Lleida, Gimnastic Tarragona, CD Castellon, Gimnastica Segoviana, SCR Pena Deportiva, Granada CF, Sestao River, UD Melilla, SD Ponferradina, Las Rozas, Merida AD, Fuenlabrada, Alcorcon, SD Huesca, Extremadura, CD Linares Deportivo, CD Lugo, CD Guijuelo, Atletico Baleares, Yeclano Deportivo, CD Tudelano, SD Amorebieta, Marino Lua 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất SCR Pena Deportiva, CD Lugo, CD Lealtad, SD Laredo, CD Barquereno, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/02/2020 08:26:11

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/02/2020 20:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Cập nhật: GMT+0800
04/02/2020 08:26:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.