Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Marseille

 (0:1 1/4

Montpellier HSC

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D109/08/21Montpellier HSC2-3Marseille*1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D111/04/21Montpellier HSC*3-3Marseille 0:0HòaTrênc1-2Trên
FRA D107/01/21Marseille*3-1Montpellier HSC0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D121/09/19 Marseille*1-1Montpellier HSC 0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D125/05/19 Marseille*1-0Montpellier HSC0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D105/11/18Montpellier HSC3-0Marseille*1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D109/04/18Marseille*0-0Montpellier HSC0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/12/17Montpellier HSC1-1Marseille*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D128/01/17Marseille*5-1Montpellier HSC 0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D105/11/16Montpellier HSC*3-1Marseille0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Marseille: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Marseille: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille Montpellier HSC
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Marseille ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 4 Thắng 4 Hòa 2 Bại
Marseille đã trải qua nhiều trận không thua còn thắng nhiều gần đây. Về phía Montpellier HSC mới chiến thắng trong trận trước. Liệu Marseille sẽ giành thắng lợi trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D123/01/22RC Lens*0-2MarseilleT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D117/01/22Marseille*1-1Lille OSC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D108/01/22Bordeaux0-1Marseille*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRAC03/01/22US Chauvigny0-3Marseille*T2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D123/12/21 Marseille*1-1Stade Reims H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC19/12/21Marseille*4-1Cannet Rocheville T0:3 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D112/12/21Strasbourg*0-2MarseilleT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL10/12/21 Marseille*1-0Lokomotiv MoscowT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D104/12/21Marseille*1-2Stade BrestoisB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D102/12/21 Nantes0-1Marseille*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D129/11/21Marseille*1-0ES Troyes ACT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL26/11/21Galatasaray*4-2MarseilleB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D107/11/21Marseille*0-0Metz H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL05/11/21Marseille*2-2LazioH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D101/11/21Clermont Foot0-1Marseille*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D128/10/21Nice(T)*1-1MarseilleH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D125/10/21Marseille0-0Paris Saint Germain* H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL22/10/21Lazio*0-0MarseilleH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/10/21Marseille*4-1FC LorientT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D103/10/21Lille OSC*2-0Marseille B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 4 5 1 0 1 0 6 1 2
50.00% 35.00% 15.00% 40.00% 50.00% 10.00% 0.00% 100.00% 0.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 296 533 250 25 550 554
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 237 269 285 182 131 257 371 281 195
21.47% 24.37% 25.82% 16.49% 11.87% 23.28% 33.61% 25.45% 17.66%
Sân nhà 144 132 116 64 37 86 151 152 104
29.21% 26.77% 23.53% 12.98% 7.51% 17.44% 30.63% 30.83% 21.10%
Sân trung lập 21 21 18 16 13 18 29 20 22
23.60% 23.60% 20.22% 17.98% 14.61% 20.22% 32.58% 22.47% 24.72%
Sân khách 72 116 151 102 81 153 191 109 69
13.79% 22.22% 28.93% 19.54% 15.52% 29.31% 36.59% 20.88% 13.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 323 21 350 89 6 113 50 37 39
46.54% 3.03% 50.43% 42.79% 2.88% 54.33% 39.68% 29.37% 30.95%
Sân nhà 185 14 209 10 0 19 11 6 5
45.34% 3.43% 51.23% 34.48% 0.00% 65.52% 50.00% 27.27% 22.73%
Sân trung lập 30 3 31 4 0 8 3 3 5
46.88% 4.69% 48.44% 33.33% 0.00% 66.67% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 108 4 110 75 6 86 36 28 29
48.65% 1.80% 49.55% 44.91% 3.59% 51.50% 38.71% 30.11% 31.18%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D104/02/2022 20:00:00MarseilleVSAngers SCO
FRA D113/02/2022 14:00:00MetzVSMarseille
UEFA ECL17/02/2022 20:00:00MarseilleVSQarabag
FRA D120/02/2022 19:45:00MarseilleVSClermont Foot
UEFA ECL24/02/2022 17:45:00QarabagVSMarseille
Montpellier HSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D124/01/22Montpellier HSC3-2AS Monaco*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D120/01/22 Montpellier HSC*0-1ES Troyes ACB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/01/22Strasbourg*3-1Montpellier HSC B0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC02/01/22Montpellier HSC1-0Strasbourg*T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D123/12/21Montpellier HSC*4-1Angers SCOT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRAC19/12/21Andrezieux0-1Montpellier HSC*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/21Stade Brestois*0-4Montpellier HSCT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D105/12/21Montpellier HSC*1-0Clermont Foot T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D102/12/21Metz*1-3Montpellier HSCT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D128/11/21Montpellier HSC0-1Lyonnais*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D121/11/21Stade Rennes FC*2-0Montpellier HSC B0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D107/11/21Nice*0-1Montpellier HSCT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D131/10/21Montpellier HSC*2-0NantesT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/10/21AS Monaco*3-1Montpellier HSCB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D117/10/21 Montpellier HSC1-0RC Lens*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D102/10/21Montpellier HSC*1-1StrasbourgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D126/09/21Paris Saint Germain*2-0Montpellier HSCB0:2 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D123/09/21Montpellier HSC*3-3BordeauxH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
FRA D119/09/21ES Troyes AC*1-1Montpellier HSC H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D112/09/21Montpellier HSC*2-0Saint-EtienneT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 7 2 2 0 0 0 4 1 4
55.00% 15.00% 30.00% 63.64% 18.18% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 270 403 215 10 418 480
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 175 255 178 135 261 316 199 122
17.26% 19.49% 28.40% 19.82% 15.03% 29.06% 35.19% 22.16% 13.59%
Sân nhà 99 102 116 80 34 100 150 101 80
22.97% 23.67% 26.91% 18.56% 7.89% 23.20% 34.80% 23.43% 18.56%
Sân trung lập 4 6 16 6 5 11 11 14 1
10.81% 16.22% 43.24% 16.22% 13.51% 29.73% 29.73% 37.84% 2.70%
Sân khách 52 67 123 92 96 150 155 84 41
12.09% 15.58% 28.60% 21.40% 22.33% 34.88% 36.05% 19.53% 9.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 173 9 181 146 3 154 42 44 45
47.66% 2.48% 49.86% 48.18% 0.99% 50.83% 32.06% 33.59% 34.35%
Sân nhà 140 8 139 26 1 26 14 11 16
48.78% 2.79% 48.43% 49.06% 1.89% 49.06% 34.15% 26.83% 39.02%
Sân trung lập 4 1 12 5 0 4 2 5 2
23.53% 5.88% 70.59% 55.56% 0.00% 44.44% 22.22% 55.56% 22.22%
Sân khách 29 0 30 115 2 124 26 28 27
49.15% 0.00% 50.85% 47.72% 0.83% 51.45% 32.10% 34.57% 33.33%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D105/02/2022 15:59:00Saint-EtienneVSMontpellier HSC
FRA D113/02/2022 14:00:00Montpellier HSCVSLille OSC
FRA D120/02/2022 14:00:00FC LorientVSMontpellier HSC
FRA D125/02/2022 20:00:00Montpellier HSCVSStade Rennes FC
FRA D106/03/2022 14:00:00NantesVSMontpellier HSC
Marseille Formation: 343 Montpellier HSC Formation: 451

Đội hình Marseille:

Đội hình Montpellier HSC:

Thủ môn Thủ môn
16 Pau Lopez Sabata 30 Steve Mandanda 1 Simon Ngapandouentnbu 1 Jonas Omlin 16 Dimitry Bertaud 30 Matis Carvalho
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
21 Valentin Rongier
17 Cengiz Under
11 Luis Henrique Tomaz de Lima
13 Cedric Bakambu
9 Arkadiusz Milik
20 Konrad de la Fuente
38 Aaron Kamardin
32 Salim Ben Seghir
12 Bamba Dieng
10 Dimitri Payet
8 Gerson Santos da Silva
4 Boubacar Kamara
6 Matteo Guendouzi
7 Amine Harit
29 Pol Mikel Lirola Kosok
31 Ugo Bertelli
26 Oussama Targhalline
42 Franco Tongya
34 Paolo Sciortino
39 Bilal Nadir
22 Pape Gueye
15 Duje Caleta Car
14 Luan Peres Petroni
2 William Alain Andre Gabriel Saliba
23 Sead Kolasinac
5 Leonardo Balerdi Rossa
47 Joakim Kada
3 Alvaro Gonzalez Soberon
9 Valere Germain
28 Beni Makouana
20 Yanis Guermouche
11 Teji Savanier
25 Florent Mollet
19 Stephy Alvaro Mavididi
13 Joris Chotard
23 Nicholas Gioacchini
18 Leo Leroy
21 Sepe Elye Wahi
12 Jordan Ferri
3 Mamadou Sakho
2 Arnaud Souquet
7 Mihailo Ristic
6 Junior Sambia
8 Ambroise Oyongo Bitolo
22 Mathias Sebastian Suarez Suarez
31 Nicolas Cozza
17 Thibault Tamas
5 Pedro Filipe Teodosio Mendes
26 Matheus Soares Thuler
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Sochaux3101001100.00%Chi tiết
2CS Sedan Ardennes1101001100.00%Chi tiết
3Nancy4202002100.00%Chi tiết
4AS Monaco2222002100.00%Chi tiết
5FC Lorient1101001100.00%Chi tiết
6Le Mans2101001100.00%Chi tiết
7Amiens SC4101001100.00%Chi tiết
8Creteil-Lusitanos4101001100.00%Chi tiết
9Lyon Duchere3101001100.00%Chi tiết
10Andrezieux3202002100.00%Chi tiết
11US Orleans2101001100.00%Chi tiết
12Feignies3101001100.00%Chi tiết
13Les Herbiers2101001100.00%Chi tiết
14Stade Poitevin3101001100.00%Chi tiết
15Versailles 784111001100.00%Chi tiết
16Reims Sainte Anne3101001100.00%Chi tiết
17Dinan Lehon FC3101001100.00%Chi tiết
18Aubagne2101001100.00%Chi tiết
19Cannet Rocheville3101001100.00%Chi tiết
20Linas-Montlhery4101001100.00%Chi tiết
21Toulouse433210266.67%Chi tiết
22Lille OSC221110150.00%Chi tiết
23Montpellier HSC221101050.00%Chi tiết
24Saint-Etienne222101050.00%Chi tiết
25Marseille222101050.00%Chi tiết
26Guingamp322101050.00%Chi tiết
27Bordeaux221101050.00%Chi tiết
28Bastia421101050.00%Chi tiết
29Paris Saint Germain222101050.00%Chi tiết
30Jura Sud Foot420101050.00%Chi tiết
31FC Bergerac421101050.00%Chi tiết
32Stade Brestois332102-133.33%Chi tiết
33Nantes333111033.33%Chi tiết
34Auxerre31001000.00%Chi tiết
35ES Troyes AC111001-10.00%Chi tiết
36Strasbourg222011-10.00%Chi tiết
37Metz111001-10.00%Chi tiết
38Stade Rennes FC222002-20.00%Chi tiết
39RC Lens222002-20.00%Chi tiết
40Clermont Foot211001-10.00%Chi tiết
41Grenoble211001-10.00%Chi tiết
42AS Vitre41001000.00%Chi tiết
43Stade Lavallois MFC322011-10.00%Chi tiết
44Stade Reims222011-10.00%Chi tiết
45Quevilly Rouen420011-10.00%Chi tiết
46Nimes321002-20.00%Chi tiết
47Bourg Peronnas211001-10.00%Chi tiết
48Vannes OC410001-10.00%Chi tiết
49Angers SCO111001-10.00%Chi tiết
50Ajaccio111001-10.00%Chi tiết
51FC Rouen11001000.00%Chi tiết
52Les Jumeaux M'Zouasia310001-10.00%Chi tiết
53Stade Briochin210001-10.00%Chi tiết
54Poissy AS210001-10.00%Chi tiết
55Chambly FC21101000.00%Chi tiết
56US Chauvigny410001-10.00%Chi tiết
57Red star F.C.310001-10.00%Chi tiết
58Thaon41001000.00%Chi tiết
59Paris FC211001-10.00%Chi tiết
60Valenciennes US31001000.00%Chi tiết
61Cannes AS41001000.00%Chi tiết
62Trelissac210001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 37 72.55%
 Hòa 14 27.45%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Sochaux, CS Sedan Ardennes, Nancy, AS Monaco, FC Lorient, Le Mans, Amiens SC, Creteil-Lusitanos, Lyon Duchere, Andrezieux, US Orleans, Feignies, Les Herbiers, Stade Poitevin, Versailles 78, Reims Sainte Anne, Dinan Lehon FC, Aubagne, Cannet Rocheville, Linas-Montlhery, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Strasbourg, Auxerre, Metz, Stade Rennes FC, RC Lens, Ajaccio, FC Rouen, Angers SCO, Clermont Foot, Grenoble, Stade Lavallois MFC, Stade Reims, Quevilly Rouen, Nimes, Bourg Peronnas, Vannes OC, AS Vitre, Paris FC, Valenciennes US, Cannes AS, Trelissac, Thaon, Red star F.C., Poissy AS, Chambly FC, US Chauvigny, Les Jumeaux M'Zouasia, Stade Briochin, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FC Rouen, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 29/01/2022 10:45:16

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
29/01/2022 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
29/01/2022 10:45:11
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.