Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

RC Lens

[8]
 (1/4:0

AS Monaco

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D121/08/21 AS Monaco*0-2RC Lens 0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/05/21RC Lens0-0AS Monaco*1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/12/20 AS Monaco*0-3RC Lens0:1Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D126/04/15RC Lens0-3AS Monaco*1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D103/12/14 AS Monaco*2-0RC Lens0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC27/03/14AS Monaco*6-0RC Lens0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D226/02/13AS Monaco*2-1RC Lens0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D222/09/12 RC Lens*0-4AS Monaco0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D231/01/12AS Monaco*2-2RC Lens0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D230/08/11RC Lens*2-2AS Monaco0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, RC Lens: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, RC Lens: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
RC Lens AS Monaco
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - AS Monaco ★★★★       Thành tích giữa hai đội - RC Lens 2 Thắng 3 Hòa 5 Bại
Sau khi may mắn thắng sút luân lưu trong vòng trước Cúp bóng đá Pháp, RC Lens đã sáng tạo thành tích tốt nhất của mình ở 3 mùa gần đây. Trái ngược, AS Monaco là á quân Cúp bóng đá Pháp mùa trước, nên chắc đáng tin cậy hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RC Lens - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D123/01/22RC Lens*0-2MarseilleB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D115/01/22Saint-Etienne1-2RC Lens*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D109/01/22RC Lens*1-0Stade Rennes FCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC05/01/22RC Lens*2-2Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-3]
FRA D123/12/21Nice*2-1RC LensB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRAC19/12/21 Stade Poitevin0-1RC Lens*T3 1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D111/12/21Nantes*3-2RC LensB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D105/12/21RC Lens1-1Paris Saint Germain*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/12/21 Clermont Foot2-2RC Lens*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D127/11/21RC Lens*2-2Angers SCOH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D121/11/21Stade Brestois4-0RC Lens* B1/4:0Thua kèoTrênc3-0Trên
FRA D106/11/21RC Lens*4-0ES Troyes ACT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D131/10/21Lyonnais*2-1RC LensB0:1HòaTrênl2-0Trên
FRA D124/10/21RC Lens*4-1MetzT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D117/10/21 Montpellier HSC1-0RC Lens*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D102/10/21RC Lens*2-0Stade Reims T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D127/09/21Marseille*2-3RC LensT0:3/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
FRA D123/09/21 RC Lens*0-1StrasbourgB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/09/21RC Lens*1-0Lille OSCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/09/21Bordeaux2-3RC Lens*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 5 3 2 0 0 0 4 1 5
45.00% 20.00% 35.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
RC Lens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 296 454 234 14 457 541
RC Lens - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 170 204 311 170 143 283 353 226 136
17.03% 20.44% 31.16% 17.03% 14.33% 28.36% 35.37% 22.65% 13.63%
Sân nhà 105 105 150 57 45 106 166 115 75
22.73% 22.73% 32.47% 12.34% 9.74% 22.94% 35.93% 24.89% 16.23%
Sân trung lập 12 21 13 15 7 14 26 18 10
17.65% 30.88% 19.12% 22.06% 10.29% 20.59% 38.24% 26.47% 14.71%
Sân khách 53 78 148 98 91 163 161 93 51
11.32% 16.67% 31.62% 20.94% 19.44% 34.83% 34.40% 19.87% 10.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RC Lens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 201 15 244 150 7 129 46 43 45
43.70% 3.26% 53.04% 52.45% 2.45% 45.10% 34.33% 32.09% 33.58%
Sân nhà 145 12 174 19 0 17 15 12 14
43.81% 3.63% 52.57% 52.78% 0.00% 47.22% 36.59% 29.27% 34.15%
Sân trung lập 21 1 20 6 0 7 4 2 1
50.00% 2.38% 47.62% 46.15% 0.00% 53.85% 57.14% 28.57% 14.29%
Sân khách 35 2 50 125 7 105 27 29 30
40.23% 2.30% 57.47% 52.74% 2.95% 44.30% 31.40% 33.72% 34.88%
RC Lens - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D106/02/2022 12:00:00FC LorientVSRC Lens
FRA D113/02/2022 14:00:00RC LensVSBordeaux
FRA D119/02/2022 15:59:00RC LensVSLyonnais
FRA D127/02/2022 14:00:00Angers SCOVSRC Lens
FRA D106/03/2022 14:00:00RC LensVSStade Brestois
AS Monaco - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D124/01/22Montpellier HSC3-2AS Monaco*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D116/01/22AS Monaco*4-0Clermont FootT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D109/01/22Nantes0-0AS Monaco*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC03/01/22 Quevilly Rouen1-3AS Monaco*T1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D123/12/21AS Monaco*2-1Stade Rennes FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRAC19/12/21Red star F.C.0-2AS Monaco*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D113/12/21Paris Saint Germain*2-0AS MonacoB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA EL10/12/21Sturm Graz1-1AS Monaco*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D105/12/21AS Monaco*4-0MetzT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D102/12/21Angers SCO1-3AS Monaco*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D128/11/21AS Monaco*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL26/11/21 AS Monaco*2-1Real SociedadT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D120/11/21 AS Monaco*2-2Lille OSCH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D107/11/21Stade Reims0-0AS Monaco*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL05/11/21AS Monaco*0-0PSV EindhovenH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D131/10/21Stade Brestois2-0AS Monaco*B3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D124/10/21AS Monaco*3-1Montpellier HSCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL22/10/21PSV Eindhoven*1-2AS MonacoT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D117/10/21Lyonnais*2-0AS MonacoB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/10/21AS Monaco*3-0BordeauxT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 6 3 0 0 0 0 4 3 4
50.00% 30.00% 20.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 474 272 24 485 572
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 255 225 295 152 130 263 338 247 209
24.12% 21.29% 27.91% 14.38% 12.30% 24.88% 31.98% 23.37% 19.77%
Sân nhà 141 112 131 55 41 100 139 127 114
29.38% 23.33% 27.29% 11.46% 8.54% 20.83% 28.96% 26.46% 23.75%
Sân trung lập 17 12 13 8 11 18 17 9 17
27.87% 19.67% 21.31% 13.11% 18.03% 29.51% 27.87% 14.75% 27.87%
Sân khách 97 101 151 89 78 145 182 111 78
18.80% 19.57% 29.26% 17.25% 15.12% 28.10% 35.27% 21.51% 15.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 282 16 307 130 4 110 43 34 37
46.61% 2.64% 50.74% 53.28% 1.64% 45.08% 37.72% 29.82% 32.46%
Sân nhà 166 13 201 19 0 17 15 3 8
43.68% 3.42% 52.89% 52.78% 0.00% 47.22% 57.69% 11.54% 30.77%
Sân trung lập 15 0 13 10 0 7 2 3 5
53.57% 0.00% 46.43% 58.82% 0.00% 41.18% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 101 3 93 101 4 86 26 28 24
51.27% 1.52% 47.21% 52.88% 2.09% 45.03% 33.33% 35.90% 30.77%
AS Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D105/02/2022 20:00:00AS MonacoVSLyonnais
FRA D113/02/2022 14:00:00AS MonacoVSFC Lorient
FRA D120/02/2022 16:05:00BordeauxVSAS Monaco
FRA D126/02/2022 15:59:00AS MonacoVSStade Reims
FRA D106/03/2022 14:00:00MarseilleVSAS Monaco
RC Lens Formation: 442 AS Monaco Formation: 451

Đội hình RC Lens:

Đội hình AS Monaco:

Thủ môn Thủ môn
1 Wuilker Farinez Aray 16 Jean-Louis Leca 30 Valentino Lesieur 16 Alexander Nubel 30 Vito Mannone 1 Radoslaw Majecki
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Wesley Said
7 Florian Sotoca
25 Corentin Jean
Jules Keita
15 Arnaud Kalimuendo
20 David Pereira Da Costa
Ibrahima Balde
9 Ignatius Kpene Ganago
10 Gael Kakuta
29 Przemyslaw Frankowski
8 Seko Fofana
28 Cheick Oumar Doucoure
18 Yannick Cahuzac
Patrick Berg
Mamadou Camara
24 Jonathan Gradit
4 Kevin Danso
14 Facundo Medina
11 Jonathan Clauss
3 Deiver Andres Machado Mena
5 Christopher Wooh
21 Massadio Haidara
10 Ben Yedder Wissam
17 Aleksandr Golovin
9 Myron Boadu
35 Valentin Decarpentrie
31 Kevin Volland
12 Caio Henrique Oliveira Silva
8 Aurelien Djani Tchouameni
Sofiane Diop
36 Eliot Matazo
28 Judilson Mamadu Tuncara Gomes, Pele
7 Gelson Martins
11 Jean Lucas de Souza Oliveira
22 Youssouf Fofana
4 Cesc Fabregas
27 Krepin Diatta
19 Djibril Sidibe
3 Guillermo Alfonso Maripan Loaysa
6 Axel Disasi
14 Ismail Jakobs
26 Ruben Aguilar
5 Benoit Badiashile
21 Starhinja Pavlovic
34 Chrislain Matsima
Vanderson de Oliveira Campos
15 Jean Marcelin
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Amiens SC5202002100.00%Chi tiết
2Creteil-Lusitanos4101001100.00%Chi tiết
3US Orleans2101001100.00%Chi tiết
4Feignies3101001100.00%Chi tiết
5Lyon Duchere3101001100.00%Chi tiết
6Andrezieux3202002100.00%Chi tiết
7Les Herbiers2101001100.00%Chi tiết
8Stade Poitevin3101001100.00%Chi tiết
9Versailles 785212002100.00%Chi tiết
10Reims Sainte Anne3101001100.00%Chi tiết
11Dinan Lehon FC3101001100.00%Chi tiết
12Aubagne2101001100.00%Chi tiết
13Cannet Rocheville3101001100.00%Chi tiết
14Linas-Montlhery4101001100.00%Chi tiết
15Sochaux3101001100.00%Chi tiết
16CS Sedan Ardennes1101001100.00%Chi tiết
17FC Lorient1101001100.00%Chi tiết
18AS Monaco2222002100.00%Chi tiết
19Le Mans2101001100.00%Chi tiết
20Bastia531201166.67%Chi tiết
21Montpellier HSC331201166.67%Chi tiết
22Nancy531201166.67%Chi tiết
23FC Bergerac421101050.00%Chi tiết
24Saint-Etienne222101050.00%Chi tiết
25Guingamp322101050.00%Chi tiết
26Bordeaux221101050.00%Chi tiết
27Lille OSC221110150.00%Chi tiết
28Paris Saint Germain222101050.00%Chi tiết
29Toulouse544211150.00%Chi tiết
30Jura Sud Foot420101050.00%Chi tiết
31Stade Brestois332102-133.33%Chi tiết
32Marseille333102-133.33%Chi tiết
33Nantes333111033.33%Chi tiết
34Auxerre31001000.00%Chi tiết
35Strasbourg222011-10.00%Chi tiết
36Stade Rennes FC222002-20.00%Chi tiết
37RC Lens222002-20.00%Chi tiết
38Metz111001-10.00%Chi tiết
39Ajaccio111001-10.00%Chi tiết
40Clermont Foot211001-10.00%Chi tiết
41Grenoble211001-10.00%Chi tiết
42Angers SCO111001-10.00%Chi tiết
43Stade Lavallois MFC322011-10.00%Chi tiết
44Stade Reims333012-20.00%Chi tiết
45Quevilly Rouen420011-10.00%Chi tiết
46Nimes321002-20.00%Chi tiết
47Bourg Peronnas211001-10.00%Chi tiết
48Vannes OC410001-10.00%Chi tiết
49FC Rouen11001000.00%Chi tiết
50AS Vitre41001000.00%Chi tiết
51Paris FC211001-10.00%Chi tiết
52Valenciennes US31001000.00%Chi tiết
53Cannes AS41001000.00%Chi tiết
54Trelissac210001-10.00%Chi tiết
55ES Troyes AC111001-10.00%Chi tiết
56Les Jumeaux M'Zouasia310001-10.00%Chi tiết
57Stade Briochin210001-10.00%Chi tiết
58Poissy AS210001-10.00%Chi tiết
59Chambly FC21101000.00%Chi tiết
60US Chauvigny410001-10.00%Chi tiết
61Red star F.C.310001-10.00%Chi tiết
62Thaon41001000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 41 74.55%
 Hòa 14 25.45%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Amiens SC, Creteil-Lusitanos, Lyon Duchere, Andrezieux, US Orleans, Feignies, Les Herbiers, Stade Poitevin, Versailles 78, Reims Sainte Anne, Dinan Lehon FC, Aubagne, Cannet Rocheville, Linas-Montlhery, Sochaux, CS Sedan Ardennes, AS Monaco, FC Lorient, Le Mans, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Rouen, Angers SCO, Clermont Foot, Grenoble, Stade Lavallois MFC, Stade Reims, Quevilly Rouen, Nimes, Bourg Peronnas, Vannes OC, AS Vitre, Paris FC, Valenciennes US, Cannes AS, Trelissac, Thaon, Red star F.C., Poissy AS, Chambly FC, US Chauvigny, Les Jumeaux M'Zouasia, Stade Briochin, ES Troyes AC, Strasbourg, Auxerre, Metz, Stade Rennes FC, RC Lens, Ajaccio, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FC Rouen, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/01/2022 09:43:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/01/2022 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
30/01/2022 09:43:01
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.