Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Paris Saint Germain

[1]
 (0:1 1/4

Nice

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D102/12/21Paris Saint Germain*0-0Nice0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/02/21Paris Saint Germain*2-1Nice0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D120/09/20Nice0-3Paris Saint Germain*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D119/10/19 Nice1-4Paris Saint Germain*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D104/05/19Paris Saint Germain*1-1Nice0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/09/18 Nice0-3Paris Saint Germain*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D118/03/18Nice1-2Paris Saint Germain*1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D128/10/17Paris Saint Germain*3-0Nice0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D101/05/17Nice3-1Paris Saint Germain* 1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D112/12/16Paris Saint Germain*2-2Nice0:1 1/2Thua kèoTrênc0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Paris Saint Germain: 6thắng(60.00%), 3hòa(30.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Nice
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 6 Thắng 3 Hòa 1 Bại
PSG không những đội hình mạnh mẽ, mà còn đã liên tục nhiều lần lọt vào chung kết Cúp bóng đá Pháp và đoạt chức vô địch, nên đội bóng hãy nắm chắc phần thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D124/01/22Paris Saint Germain*4-0Stade ReimsT0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D116/01/22Paris Saint Germain*2-0Stade BrestoisT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D110/01/22Lyonnais1-1Paris Saint Germain*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRAC04/01/22Vannes OC0-4Paris Saint Germain*T3:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D123/12/21FC Lorient1-1Paris Saint Germain* H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC20/12/21Feignies0-3Paris Saint Germain*T4 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D113/12/21Paris Saint Germain*2-0AS MonacoT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA CL08/12/21Paris Saint Germain*4-1Club BruggeT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D105/12/21RC Lens1-1Paris Saint Germain*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/12/21Paris Saint Germain*0-0NiceH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/11/21 Saint-Etienne1-3Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL25/11/21Manchester City*2-1Paris Saint GermainB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
FRA D120/11/21 Paris Saint Germain*3-1NantesT0:2HòaTrênc1-0Trên
FRA D107/11/21Bordeaux2-3Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL04/11/21RB Leipzig*2-2Paris Saint GermainH0:0HòaTrênc1-2Trên
FRA D130/10/21Paris Saint Germain*2-1Lille OSCT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D125/10/21Marseille0-0Paris Saint Germain* H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL20/10/21Paris Saint Germain*3-2RB LeipzigT0:1HòaTrênl1-1Trên
FRA D116/10/21Paris Saint Germain*2-1Angers SCOT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D103/10/21Stade Rennes FC2-0Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 6 2 8 1 0 0 0 0 4 5 2
60.00% 30.00% 10.00% 88.89% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 45.45% 18.18%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 290 482 346 34 561 591
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 404 260 265 140 83 202 329 285 336
35.07% 22.57% 23.00% 12.15% 7.20% 17.53% 28.56% 24.74% 29.17%
Sân nhà 228 108 106 41 27 69 118 139 184
44.71% 21.18% 20.78% 8.04% 5.29% 13.53% 23.14% 27.25% 36.08%
Sân trung lập 37 31 26 10 4 15 26 33 34
34.26% 28.70% 24.07% 9.26% 3.70% 13.89% 24.07% 30.56% 31.48%
Sân khách 139 121 133 89 52 118 185 113 118
26.03% 22.66% 24.91% 16.67% 9.74% 22.10% 34.64% 21.16% 22.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 391 47 388 87 2 67 31 27 19
47.34% 5.69% 46.97% 55.77% 1.28% 42.95% 40.26% 35.06% 24.68%
Sân nhà 218 22 204 8 0 5 7 7 1
49.10% 4.95% 45.95% 61.54% 0.00% 38.46% 46.67% 46.67% 6.67%
Sân trung lập 37 5 32 8 0 8 7 2 1
50.00% 6.76% 43.24% 50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 136 20 152 71 2 54 17 18 17
44.16% 6.49% 49.35% 55.91% 1.57% 42.52% 32.69% 34.62% 32.69%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D106/02/2022 19:45:00Lille OSCVSParis Saint Germain
FRA D113/02/2022 14:00:00Paris Saint GermainVSStade Rennes FC
UEFA CL15/02/2022 20:00:00Paris Saint GermainVSReal Madrid
FRA D119/02/2022 20:00:00NantesVSParis Saint Germain
FRA D126/02/2022 20:00:00Paris Saint GermainVSSaint-Etienne
Nice - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D123/01/22Metz0-2Nice*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D115/01/22Nice*2-1NantesT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D109/01/22Stade Brestois*0-3Nice T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D123/12/21Nice*2-1RC LensT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRAC20/12/21Cholet So0-1NiceT  Dướil0-0Dưới
FRA D112/12/21Stade Rennes FC*1-2NiceT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D105/12/21Nice*0-3StrasbourgB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/12/21Paris Saint Germain*0-0NiceH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/11/21Nice*0-1MetzB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D121/11/21Clermont Foot1-2Nice*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D107/11/21Nice*0-1Montpellier HSCB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D131/10/21Angers SCO1-2Nice*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D128/10/21Nice(T)*1-1MarseilleH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D124/10/21Nice3-2Lyonnais* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D117/10/21ES Troyes AC1-0Nice*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D103/10/21Nice*2-1Stade BrestoisT0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D125/09/21Saint-Etienne0-3Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D123/09/21 FC Lorient1-0Nice*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D119/09/21Nice2-2AS Monaco*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D112/09/21Nantes*0-2NiceT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 12thắng kèo(63.16%), 2hòa(10.53%), 5thua kèo(26.32%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 4 1 3 0 1 0 8 1 2
60.00% 15.00% 25.00% 50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 100.00% 0.00% 72.73% 9.09% 18.18%
Nice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 295 436 185 14 463 467
Nice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 129 198 276 183 144 299 330 192 109
13.87% 21.29% 29.68% 19.68% 15.48% 32.15% 35.48% 20.65% 11.72%
Sân nhà 83 117 129 61 43 106 155 109 63
19.17% 27.02% 29.79% 14.09% 9.93% 24.48% 35.80% 25.17% 14.55%
Sân trung lập 5 7 14 11 7 14 20 3 7
11.36% 15.91% 31.82% 25.00% 15.91% 31.82% 45.45% 6.82% 15.91%
Sân khách 41 74 133 111 94 179 155 80 39
9.05% 16.34% 29.36% 24.50% 20.75% 39.51% 34.22% 17.66% 8.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 142 7 158 226 5 185 50 37 44
46.25% 2.28% 51.47% 54.33% 1.20% 44.47% 38.17% 28.24% 33.59%
Sân nhà 120 7 126 42 1 43 30 15 16
47.43% 2.77% 49.80% 48.84% 1.16% 50.00% 49.18% 24.59% 26.23%
Sân trung lập 7 0 10 9 0 4 1 3 5
41.18% 0.00% 58.82% 69.23% 0.00% 30.77% 11.11% 33.33% 55.56%
Sân khách 15 0 22 175 4 138 19 19 23
40.54% 0.00% 59.46% 55.21% 1.26% 43.53% 31.15% 31.15% 37.70%
Nice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D106/02/2022 14:00:00NiceVSClermont Foot
FRA D113/02/2022 14:00:00LyonnaisVSNice
FRA D120/02/2022 12:00:00NiceVSAngers SCO
FRA D127/02/2022 16:05:00StrasbourgVSNice
FRA D106/03/2022 14:00:00NiceVSParis Saint Germain
Paris Saint Germain Formation: 433 Nice Formation: 442

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Nice:

Thủ môn Thủ môn
50 Gianluigi Donnarumma 1 Keylor Navas Gamboa 60 Alexandre Letellier 40 Walter Daniel Benitez 16 Teddy Boulhendi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Angel Fabian Di Maria
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
7 Kylian Mbappe Lottin
30 Lionel Andres Messi
10 Neymar da Silva Santos Junior
6 Marco Verratti
15 Danilo Luis Hello Pereira
8 Leandro Daniel Paredes
18 Georginio Wijnaldum
21 Ander Herrera Aguera
23 Julian Draxler
28 Eric Junior Dina Ebimbe
35 Ismael Gharbi
27 Idrissa Gana Gueye
4 Sergio Ramos Garcia
5 Marcos Aoas Correa
24 Thilo Kehrer
25 Nuno Mendes
3 Presnel Kimpembe
17 Colin Dagba
22 Abdou-Lakhad Diallo
14 Juan Bernat
20 Layvin Kurzawa
2 Achraf Hakimi
9 Kasper Dolberg
11 Amine Gouiri
7 Andy Delort
24 Evann Guessand
34 Ayodeji Sotona
10 Alexis Claude-Maurice
22 Calvin Stengs
19 Khephren Thuram Ulien
28 Hichem Boudaoui
Ihsan Sacko
21 Justin Kluivert
6 Morgan Schneiderlin
18 Mario Lemina
4 Dante Bonfim Costa
23 Jordan Lotomba
25 Jean-Clair Todibo
5 Flavius Daniliuc
Jordan Amavi
26 Melvin Bard
20 Youcef Atal
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Amiens SC5202002100.00%Chi tiết
2Creteil-Lusitanos4101001100.00%Chi tiết
3US Orleans2101001100.00%Chi tiết
4Feignies3101001100.00%Chi tiết
5Lyon Duchere3101001100.00%Chi tiết
6Andrezieux3202002100.00%Chi tiết
7Les Herbiers2101001100.00%Chi tiết
8Stade Poitevin3101001100.00%Chi tiết
9Versailles 785212002100.00%Chi tiết
10Reims Sainte Anne3101001100.00%Chi tiết
11Dinan Lehon FC3101001100.00%Chi tiết
12Aubagne2101001100.00%Chi tiết
13Cannet Rocheville3101001100.00%Chi tiết
14Linas-Montlhery4101001100.00%Chi tiết
15Sochaux3101001100.00%Chi tiết
16CS Sedan Ardennes1101001100.00%Chi tiết
17FC Lorient1101001100.00%Chi tiết
18AS Monaco3333003100.00%Chi tiết
19Le Mans2101001100.00%Chi tiết
20Bastia531201166.67%Chi tiết
21Montpellier HSC331201166.67%Chi tiết
22Nancy531201166.67%Chi tiết
23FC Bergerac531201166.67%Chi tiết
24Guingamp322101050.00%Chi tiết
25Bordeaux221101050.00%Chi tiết
26Lille OSC221110150.00%Chi tiết
27Paris Saint Germain222101050.00%Chi tiết
28Toulouse544211150.00%Chi tiết
29Jura Sud Foot420101050.00%Chi tiết
30Stade Brestois332102-133.33%Chi tiết
31Marseille333102-133.33%Chi tiết
32Saint-Etienne333102-133.33%Chi tiết
33Nantes333111033.33%Chi tiết
34Auxerre31001000.00%Chi tiết
35Strasbourg222011-10.00%Chi tiết
36Stade Rennes FC222002-20.00%Chi tiết
37RC Lens332003-30.00%Chi tiết
38Metz111001-10.00%Chi tiết
39Ajaccio111001-10.00%Chi tiết
40Clermont Foot211001-10.00%Chi tiết
41Grenoble211001-10.00%Chi tiết
42Angers SCO111001-10.00%Chi tiết
43Stade Lavallois MFC322011-10.00%Chi tiết
44Stade Reims333012-20.00%Chi tiết
45Quevilly Rouen420011-10.00%Chi tiết
46Nimes321002-20.00%Chi tiết
47Bourg Peronnas211001-10.00%Chi tiết
48Vannes OC410001-10.00%Chi tiết
49FC Rouen11001000.00%Chi tiết
50AS Vitre41001000.00%Chi tiết
51Paris FC211001-10.00%Chi tiết
52Valenciennes US31001000.00%Chi tiết
53Cannes AS41001000.00%Chi tiết
54Trelissac210001-10.00%Chi tiết
55ES Troyes AC111001-10.00%Chi tiết
56Les Jumeaux M'Zouasia310001-10.00%Chi tiết
57Stade Briochin210001-10.00%Chi tiết
58Poissy AS210001-10.00%Chi tiết
59Chambly FC21101000.00%Chi tiết
60US Chauvigny410001-10.00%Chi tiết
61Red star F.C.310001-10.00%Chi tiết
62Thaon41001000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 43 75.44%
 Hòa 14 24.56%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Amiens SC, Creteil-Lusitanos, Lyon Duchere, Andrezieux, US Orleans, Feignies, Les Herbiers, Stade Poitevin, Versailles 78, Reims Sainte Anne, Dinan Lehon FC, Aubagne, Cannet Rocheville, Linas-Montlhery, Sochaux, CS Sedan Ardennes, AS Monaco, FC Lorient, Le Mans, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Rouen, Angers SCO, Clermont Foot, Grenoble, Stade Lavallois MFC, Stade Reims, Quevilly Rouen, Nimes, Bourg Peronnas, Vannes OC, AS Vitre, Paris FC, Valenciennes US, Cannes AS, Trelissac, Thaon, Red star F.C., Poissy AS, Chambly FC, US Chauvigny, Les Jumeaux M'Zouasia, Stade Briochin, ES Troyes AC, Strasbourg, Auxerre, Metz, Stade Rennes FC, RC Lens, Ajaccio, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FC Rouen, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 31/01/2022 09:21:41

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
31/01/2022 20:15:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
31/01/2022 09:21:37
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.