Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha

Valencia

[10]
 (0:3/4

Cadiz

[18]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D103/10/21Cadiz0-0Valencia*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D105/04/21Cadiz2-1Valencia*1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D105/01/21Valencia*1-1Cadiz0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP23/12/11Valencia*4-0Cadiz0:1 3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
SPA CUP14/12/11Cadiz0-0Valencia*1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF16/08/09Cadiz2-1Valencia*3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D102/04/06Valencia*5-3Cadiz0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
SPA D120/11/05 Cadiz0-1Valencia* 1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 8 trận đấu, Valencia: 3thắng(37.50%), 3hòa(37.50%), 2bại(25.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, Valencia: 3thắng kèo(37.50%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(62.50%).
Cộng 4trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Valencia Cadiz
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Valencia 3 Thắng 3 Hòa 1 Bại
Valencia chỉ nhận được 1 trận hòa và 1 trận thua ở 2 trận sân nhà gần đây, nhưng đội bóng chiếm ưu thế trong 7 lần đối đầu gần nhất. Như vậy, tin rằng Valencia sẽ bất bại trong thời gian chính thức trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Valencia - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D123/01/22Atletico de Madrid*3-2ValenciaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
SPA D120/01/22 Valencia1-1Sevilla*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SPA CUP16/01/22Atletico Baleares0-1Valencia*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D109/01/22Real Madrid*4-1ValenciaB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA CUP05/01/22FC Cartagena1-2Valencia*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D131/12/21 Valencia*1-2EspanyolB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D121/12/21Levante3-4Valencia*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
SPA CUP17/12/21Arenteiro1-1Valencia*H2 1/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-3]
SPA D112/12/21Valencia*2-1ElcheT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SPA D106/12/21Celta Vigo*1-2ValenciaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA CUP03/12/21Utrillas0-3ValenciaT  Trênl0-1Trên
SPA D127/11/21Valencia*1-1Rayo VallecanoH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D122/11/21 Real Sociedad*0-0ValenciaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D107/11/21Valencia3-3Atletico de Madrid*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D131/10/21Valencia2-0Villarreal*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D128/10/21Real Betis*4-1ValenciaB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
SPA D123/10/21Valencia*2-2Mallorca H0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
SPA D118/10/21Barcelona*3-1ValenciaB0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D103/10/21Cadiz0-0Valencia*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D125/09/21 Valencia*1-1Athletic BilbaoH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 2 5 1 0 0 0 5 3 4
35.00% 40.00% 25.00% 25.00% 62.50% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 25.00% 33.33%
Valencia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 282 563 299 19 591 572
Valencia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 281 265 287 193 137 244 376 313 230
24.16% 22.79% 24.68% 16.60% 11.78% 20.98% 32.33% 26.91% 19.78%
Sân nhà 177 128 130 64 42 79 150 169 143
32.72% 23.66% 24.03% 11.83% 7.76% 14.60% 27.73% 31.24% 26.43%
Sân trung lập 15 13 8 3 7 9 12 12 13
32.61% 28.26% 17.39% 6.52% 15.22% 19.57% 26.09% 26.09% 28.26%
Sân khách 89 124 149 126 88 156 214 132 74
15.45% 21.53% 25.87% 21.88% 15.28% 27.08% 37.15% 22.92% 12.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Valencia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 334 36 319 137 9 108 40 39 46
48.48% 5.22% 46.30% 53.94% 3.54% 42.52% 32.00% 31.20% 36.80%
Sân nhà 203 30 189 39 3 16 5 4 7
48.10% 7.11% 44.79% 67.24% 5.17% 27.59% 31.25% 25.00% 43.75%
Sân trung lập 17 1 12 8 0 4 3 0 1
56.67% 3.33% 40.00% 66.67% 0.00% 33.33% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 114 5 118 90 6 88 32 35 38
48.10% 2.11% 49.79% 48.91% 3.26% 47.83% 30.48% 33.33% 36.19%
Valencia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D106/02/2022 13:00:00ValenciaVSReal Sociedad
SPA D113/02/2022 13:00:00AlavesVSValencia
SPA D120/02/2022 15:15:00ValenciaVSBarcelona
SPA D127/02/2022 17:30:00MallorcaVSValencia
SPA D106/03/2022 17:30:00ValenciaVSGranada CF
Cadiz - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D122/01/22Levante*0-2CadizT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D119/01/22Cadiz2-2Espanyol*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
SPA CUP16/01/22Sporting de Gijon*0-0CadizH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[2-4]
SPA D110/01/22Osasuna*2-0CadizB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA CUP06/01/22Fuenlabrada*0-1CadizT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D104/01/22Cadiz0-1Sevilla*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D120/12/21Real Madrid*0-0CadizH0:2 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP17/12/21 Albacete0-1Cadiz*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D114/12/21 Cadiz*1-1Granada CFH0:0HòaDướic1-0Trên
SPA D105/12/21Elche*3-1CadizB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA CUP03/12/21Villa de Fortuna0-7CadizT  Trênl0-2Trên
SPA D129/11/21Cadiz1-4Atletico de Madrid*B1:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D121/11/21Getafe*4-0CadizB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA D106/11/21Athletic Bilbao*0-1CadizT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D131/10/21Cadiz*1-1Mallorca H0:0HòaDướic0-1Trên
SPA D127/10/21Villarreal*3-3CadizH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
SPA D123/10/21Cadiz*0-2AlavesB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D119/10/21Espanyol*2-0CadizB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D103/10/21Cadiz0-0Valencia*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D127/09/21Rayo Vallecano*3-1CadizB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 0 4 3 0 0 0 5 3 5
25.00% 35.00% 40.00% 0.00% 57.14% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00% 38.46% 23.08% 38.46%
Cadiz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 434 176 18 433 482
Cadiz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 192 187 264 159 113 257 320 196 142
20.98% 20.44% 28.85% 17.38% 12.35% 28.09% 34.97% 21.42% 15.52%
Sân nhà 110 90 133 59 46 116 139 99 84
25.11% 20.55% 30.37% 13.47% 10.50% 26.48% 31.74% 22.60% 19.18%
Sân trung lập 5 12 7 4 4 7 11 7 7
15.63% 37.50% 21.88% 12.50% 12.50% 21.88% 34.38% 21.88% 21.88%
Sân khách 77 85 124 96 63 134 170 90 51
17.30% 19.10% 27.87% 21.57% 14.16% 30.11% 38.20% 20.22% 11.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cadiz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 139 10 168 156 3 118 39 33 37
43.85% 3.15% 53.00% 56.32% 1.08% 42.60% 35.78% 30.28% 33.94%
Sân nhà 108 6 128 30 0 31 14 14 12
44.63% 2.48% 52.89% 49.18% 0.00% 50.82% 35.00% 35.00% 30.00%
Sân trung lập 8 1 4 8 0 3 1 1 3
61.54% 7.69% 30.77% 72.73% 0.00% 27.27% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 23 3 36 118 3 84 24 18 22
37.10% 4.84% 58.06% 57.56% 1.46% 40.98% 37.50% 28.13% 34.38%
Cadiz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D105/02/2022 15:15:00MallorcaVSCadiz
SPA D112/02/2022 13:00:00CadizVSCelta Vigo
SPA D119/02/2022 17:30:00CadizVSGetafe
SPA D127/02/2022 17:30:00Granada CFVSCadiz
SPA D106/03/2022 17:30:00CadizVSRayo Vallecano
Valencia Formation: 442 Cadiz Formation: 442

Đội hình Valencia:

Đội hình Cadiz:

Thủ môn Thủ môn
1 Jaume Domenech Sanchez 25 Cristian Rivero Sabater 13 Jasper Cillessen 28 Giorgi Mamardashvili 1 Jeremias Ledesma 13 David Gil Mohedano
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
19 Hugo Duro Perales
9 Maximiliano Gomez Gonzalez, Maxi Gomez
22 Marcos Andre de Sousa Mendonca, Maranhao
20 Dimitri Foulquier
10 Carlos Soler Barragan
6 Hugo Guillamon Sanmartin
4 Yunus Musah
17 Denis Cheryshev
11 Helder Wander Sousa de Azevedo e Costa
Moriba Kourouma Kourouma
27 Koba Koindredi
12 Mouctar Diakhaby
3 Antonio Latorre Grueso
15 Omar Federico Alderete Fernandez
2 Thierry Rendall Correia
14 Jose Luis Gaya Pena
8 Uros Racic
Eray Ervin Comert
5 Gabriel Paulista
18 Alvaro Negredo Sanchez
9 Anthony Ruben Lozano Colon
21 Ruben Sobrino Pozuelo
17 Florin Andone
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Federico San Emeterio Diaz
14 Ivan Alejo Peralta
7 Salvador Sanchez Ponce,Salvi
10 Alberto Perea Correoso
2 Jens Jonsson
6 Jose Mari
12 Tomas Jesus Alarcon Vergara
19 Santiago Arzamendia Duarte
27 Ivan Chapela
20 Isaac Carcelen Valencia
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali
22 Luis Alfonso Espino Garcia
32 Victor Chust Garcia
16 Juan Torres Ruiz
5 Varazdat Haroyan
15 Carlos Akapo Martinez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Cordoba C.F.1101001100.00%Chi tiết
2Real Sociedad4444004100.00%Chi tiết
3Racing de Ferrol1101001100.00%Chi tiết
4Cadiz4313003100.00%Chi tiết
5Cultural Leonesa2202002100.00%Chi tiết
6Gimnastic Tarragona1101001100.00%Chi tiết
7Gimnastica Segoviana1101001100.00%Chi tiết
8Aguilas FC1101001100.00%Chi tiết
9Alcorcon2212002100.00%Chi tiết
10Talavera de la Reina2212002100.00%Chi tiết
11CD Guijuelo1101001100.00%Chi tiết
12UD Ibiza2212002100.00%Chi tiết
13UCAM Murcia1101001100.00%Chi tiết
14CD Marchamalo1101001100.00%Chi tiết
15Naxara1101001100.00%Chi tiết
16AD Union Adarve1101001100.00%Chi tiết
17SD Gernika1101001100.00%Chi tiết
18Leioa1101001100.00%Chi tiết
19UC Ceares1101001100.00%Chi tiết
20Unami CP2101001100.00%Chi tiết
21CD Cristo Atletico2202002100.00%Chi tiết
22Arenteiro2202002100.00%Chi tiết
23Ibiza Islas Pitiusas1101001100.00%Chi tiết
24Xerez Deportivo1101001100.00%Chi tiết
25Andratx2202002100.00%Chi tiết
26AD San Juan1101001100.00%Chi tiết
27Girona443301275.00%Chi tiết
28Elche442301275.00%Chi tiết
29Rayo Vallecano443301275.00%Chi tiết
30Mallorca443301275.00%Chi tiết
31Villarreal333201166.67%Chi tiết
32Valencia433201166.67%Chi tiết
33CD Mirandes331201166.67%Chi tiết
34FC Cartagena332201166.67%Chi tiết
35CD Linares Deportivo331201166.67%Chi tiết
36Alcoyano330201166.67%Chi tiết
37Atletico Mancha Real330201166.67%Chi tiết
38CF Rayo Majadahonda332201166.67%Chi tiết
39Atletico Sanluqueno221101050.00%Chi tiết
40Bergantinos CF221101050.00%Chi tiết
41UD Llanera220101050.00%Chi tiết
42Andorra CF221101050.00%Chi tiết
43Atletico Baleares440211150.00%Chi tiết
44SD Huesca222101050.00%Chi tiết
45Zamora CF220101050.00%Chi tiết
46Granada CF222101050.00%Chi tiết
47CD Castellon221101050.00%Chi tiết
48Burgos CF221101050.00%Chi tiết
49Real Madrid222101050.00%Chi tiết
50Getafe222101050.00%Chi tiết
51Unionistas de Salamanca220101050.00%Chi tiết
52Malaga221101050.00%Chi tiết
53Athletic Bilbao222110150.00%Chi tiết
54Real Betis422101050.00%Chi tiết
55Atletico de Madrid221101050.00%Chi tiết
56Osasuna321101050.00%Chi tiết
57Valladolid332102-133.33%Chi tiết
58Almeria333102-133.33%Chi tiết
59Eibar332102-133.33%Chi tiết
60Real Zaragoza332111033.33%Chi tiết
61Celta Vigo333102-133.33%Chi tiết
62Sevilla433102-133.33%Chi tiết
63SD Ponferradina332111033.33%Chi tiết
64Sporting de Gijon443103-225.00%Chi tiết
65Tenerife222002-20.00%Chi tiết
66Levante211001-10.00%Chi tiết
67Leganes332003-30.00%Chi tiết
68Las Palmas221011-10.00%Chi tiết
69Deportivo La Coruna221002-20.00%Chi tiết
70Alaves222002-20.00%Chi tiết
71Barcelona221011-10.00%Chi tiết
72CD Badajoz111001-10.00%Chi tiết
73Espanyol432003-30.00%Chi tiết
74Real Oviedo111001-10.00%Chi tiết
75Albacete221002-20.00%Chi tiết
76Algeciras111001-10.00%Chi tiết
77Real Union de Irun111001-10.00%Chi tiết
78Cacereno 11001000.00%Chi tiết
79Sabadell 110001-10.00%Chi tiết
80UD Logrones111001-10.00%Chi tiết
81Extremadura111001-10.00%Chi tiết
82Fuenlabrada333021-10.00%Chi tiết
83San Sebastian Reyes221011-10.00%Chi tiết
84Calahorra11101000.00%Chi tiết
85UD Alzira11001000.00%Chi tiết
86C.D. San Fernando Isleno111001-10.00%Chi tiết
87CD San Roque de Lepe110001-10.00%Chi tiết
88CD Tudelano110001-10.00%Chi tiết
89SD Amorebieta221011-10.00%Chi tiết
90Eldense110001-10.00%Chi tiết
91CD Pena Sport110001-10.00%Chi tiết
92CD Lugo222002-20.00%Chi tiết
93Calvo Sotelo Puertollano110001-10.00%Chi tiết
94Teruel110001-10.00%Chi tiết
95Club Atletico Pulpileno110001-10.00%Chi tiết
96SD Logrones111001-10.00%Chi tiết
97UD Montijo110001-10.00%Chi tiết
98Panaderia Pulido110001-10.00%Chi tiết
99Brea110001-10.00%Chi tiết
100CD Mensajero11001000.00%Chi tiết
101Laguna210001-10.00%Chi tiết
102UE Cornella110001-10.00%Chi tiết
103Velez CF11001000.00%Chi tiết
104CE Europa11001000.00%Chi tiết
105CF Internacional De Madrid111001-10.00%Chi tiết
106CD Cayon110001-10.00%Chi tiết
107CD Ebro110001-10.00%Chi tiết
108Racing Rioja CF110001-10.00%Chi tiết
109Victoria CF210001-10.00%Chi tiết
110Mollerussa210001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 93 85.32%
 Hòa 16 14.68%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Cordoba C.F., Real Sociedad, Racing de Ferrol, Cadiz, Cultural Leonesa, Gimnastic Tarragona, Gimnastica Segoviana, Aguilas FC, Alcorcon, Talavera de la Reina, CD Guijuelo, UD Ibiza, UCAM Murcia, CD Marchamalo, Naxara, AD Union Adarve, SD Gernika, Leioa, UC Ceares, AD San Juan, Unami CP, CD Cristo Atletico, Arenteiro, Ibiza Islas Pitiusas, Xerez Deportivo, Andratx, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Tenerife, Levante, Leganes, Las Palmas, Deportivo La Coruna, Barcelona, CD Badajoz, Espanyol, Alaves, Albacete, Real Oviedo, Algeciras, Real Union de Irun, Cacereno , Sabadell , UD Logrones, Calahorra, Fuenlabrada, San Sebastian Reyes, Extremadura, CD Lugo, Calvo Sotelo Puertollano, Eldense, CD Pena Sport, UD Alzira, C.D. San Fernando Isleno, CD San Roque de Lepe, CD Tudelano, SD Amorebieta, Teruel, Club Atletico Pulpileno, SD Logrones, CF Internacional De Madrid, UE Cornella, Velez CF, CE Europa, CD Cayon, CD 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Cacereno , Calahorra, UD Alzira, Velez CF, CE Europa, CD Mensajero, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/02/2022 09:34:35

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/02/2022 20:00:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
02/02/2022 09:34:31
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.