Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Akhmat Grozny

[5]
 (0:1

FK Khimki

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF05/02/23Akhmat Grozny1-0FK Khimki Dướil0-0Dưới
RUS D114/08/22FK Khimki1-3Akhmat Grozny*1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
RUS D112/12/21Akhmat Grozny*4-1FK Khimki0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS D117/10/21FK Khimki2-0Akhmat Grozny*1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D117/04/21Akhmat Grozny*3-1FK Khimki0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
RUS D122/08/20 FK Khimki*1-2Akhmat Grozny0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP28/10/15Akhmat Grozny1-1FK Khimki Dướic1-0Trên
RUS D103/10/09FK Khimki1-2Akhmat Grozny*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
RUS D123/05/09Akhmat Grozny*2-0FK Khimki0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D129/09/08Akhmat Grozny*1-0FK Khimki0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Akhmat Grozny: 8thắng(80.00%), 1hòa(10.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, Akhmat Grozny: 7thắng kèo(87.50%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(12.50%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Akhmat Grozny FK Khimki
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Akhmat Grozny ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Akhmat Grozny 7 Thắng 1 Hòa 1 Bại
FK Khimki chỉ thắng 1 trận sân khách trong mùa này, trận này đối đầu với Akhmat Grozny đang chuỗi chiến thắng liên tiếp, liệu FK Khimki sẽ hứng chịu thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Akhmat Grozny - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D114/05/23Dynamo Moscow*0-3Akhmat GroznyT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D106/05/23FC Torpedo Moscow1-5Akhmat Grozny*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
RUS D129/04/23Akhmat Grozny1-3CSKA Moscow*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
RUS D123/04/23Akhmat Grozny*1-0PFC SochiT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D116/04/23Fakel Voronezh*1-1Akhmat GroznyH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
RUS D108/04/23Akhmat Grozny*2-0FC Ural YekaterinburgT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D101/04/23Spartak Moscow*0-0Akhmat GroznyH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D119/03/23Krylya Sovetov Samara*0-1Akhmat GroznyT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP15/03/23 Akhmat Grozny*0-3Krasnodar FKB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
RUS D111/03/23Akhmat Grozny*0-1Lokomotiv Moscow B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D104/03/23Akhmat Grozny*3-1Gazovik Orenburg T0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
RUS CUP26/02/23FC Ufa1-2Akhmat Grozny*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF19/02/23Volgar Astrakhan0-2Akhmat GroznyT  Dướic0-1Trên
INT CF17/02/23Akhmat Grozny0-1Neftekhimik NizhnekamskB  Dướil0-0Dưới
INT CF16/02/23Akhmat Grozny*1-1Rubin KazanH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF11/02/23CSKA Moscow(T)*1-1Akhmat GroznyH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF05/02/23Akhmat Grozny1-0FK KhimkiT  Dướil0-0Dưới
INT CF05/02/23Akhmat Grozny2-2FK Chayka PeschH  Trênc1-1Trên
INT CF23/01/23Akhmat Grozny1-1VojvodinaH  Dướic1-0Trên
INT CF19/01/23Akhmat Grozny1-3Partizan BelgradeB  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 14 trận mở kèo, : 10thắng kèo(71.43%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(28.57%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 4 3 5 0 1 0 5 2 0
45.00% 30.00% 25.00% 33.33% 25.00% 41.67% 0.00% 100.00% 0.00% 71.43% 28.57% 0.00%
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 356 176 9 394 385
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 167 185 155 129 230 278 167 104
18.36% 21.44% 23.75% 19.90% 16.56% 29.53% 35.69% 21.44% 13.35%
Sân nhà 79 86 86 64 36 83 131 86 51
22.51% 24.50% 24.50% 18.23% 10.26% 23.65% 37.32% 24.50% 14.53%
Sân trung lập 16 21 15 15 11 20 27 18 13
20.51% 26.92% 19.23% 19.23% 14.10% 25.64% 34.62% 23.08% 16.67%
Sân khách 48 60 84 76 82 127 120 63 40
13.71% 17.14% 24.00% 21.71% 23.43% 36.29% 34.29% 18.00% 11.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Akhmat Grozny - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 119 7 117 134 6 134 32 28 45
48.97% 2.88% 48.15% 48.91% 2.19% 48.91% 30.48% 26.67% 42.86%
Sân nhà 81 7 73 33 0 24 12 15 20
50.31% 4.35% 45.34% 57.89% 0.00% 42.11% 25.53% 31.91% 42.55%
Sân trung lập 18 0 15 15 0 11 8 0 7
54.55% 0.00% 45.45% 57.69% 0.00% 42.31% 53.33% 0.00% 46.67%
Sân khách 20 0 29 86 6 99 12 13 18
40.82% 0.00% 59.18% 45.03% 3.14% 51.83% 27.91% 30.23% 41.86%
Akhmat Grozny - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D128/05/2023 15:59:00FK RostovVSAkhmat Grozny
RUS D103/06/2023 14:00:00Akhmat GroznyVSKrasnodar FK
FK Khimki - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D113/05/23FK Khimki1-1Spartak Moscow* H1 1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D106/05/23 FK Khimki0-1Dynamo Moscow*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
RUS D130/04/23Lokomotiv Moscow*5-1FK KhimkiB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS D122/04/23FK Khimki*4-2FC Torpedo MoscowT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS D115/04/23Krylya Sovetov Samara*0-0FK KhimkiH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D109/04/23CSKA Moscow*3-0FK KhimkiB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS D102/04/23 FK Khimki0-6Krasnodar FK*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
RUS D119/03/23 FK Khimki0-1FK Rostov*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D112/03/23Zenit St.Petersburg*3-2FK KhimkiB0:2 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D103/03/23Fakel Voronezh*1-1FK KhimkiH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
INT CF24/02/23 FK Khimki0-2PFC Sochi* B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF23/02/23 FK Khimki2-5Gazovik Orenburg*B3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF17/02/23FK Khimki0-3FC Astana*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF17/02/23FK Khimki*2-2Kaisar KyzylordaH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF12/02/23 Dynamo Moscow4-2FK KhimkiB  Trênc3-1Trên
INT CF12/02/23FK Khimki2-3Maktaaral JetisayB  Trênl1-2Trên
INT CF05/02/23Akhmat Grozny1-0FK KhimkiB  Dướil0-0Dưới
INT CF05/02/23Volga Ulyanovsk1-3FK KhimkiT  Trênc1-0Trên
INT CF28/01/23FK Khimki(T)2-0FC PyunikT  Dướic0-0Dưới
INT CF28/01/23FK Khimki(T)1-2Veles MoscowB  Trênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 4hòa(20.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 14 trận mở kèo, : 5thắng kèo(35.71%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(64.29%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 4 13 1 2 7 1 0 1 1 2 5
15.00% 20.00% 65.00% 10.00% 20.00% 70.00% 50.00% 0.00% 50.00% 12.50% 25.00% 62.50%
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 220 345 195 16 363 413
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 146 217 129 135 218 269 172 117
19.20% 18.81% 27.96% 16.62% 17.40% 28.09% 34.66% 22.16% 15.08%
Sân nhà 99 80 105 44 60 97 126 83 82
25.52% 20.62% 27.06% 11.34% 15.46% 25.00% 32.47% 21.39% 21.13%
Sân trung lập 4 3 12 6 3 11 7 8 2
14.29% 10.71% 42.86% 21.43% 10.71% 39.29% 25.00% 28.57% 7.14%
Sân khách 46 63 100 79 72 110 136 81 33
12.78% 17.50% 27.78% 21.94% 20.00% 30.56% 37.78% 22.50% 9.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Khimki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 58 1 86 142 7 136 27 19 17
40.00% 0.69% 59.31% 49.82% 2.46% 47.72% 42.86% 30.16% 26.98%
Sân nhà 51 1 68 43 3 37 15 10 9
42.50% 0.83% 56.67% 51.81% 3.61% 44.58% 44.12% 29.41% 26.47%
Sân trung lập 1 0 5 6 0 4 1 3 0
16.67% 0.00% 83.33% 60.00% 0.00% 40.00% 25.00% 75.00% 0.00%
Sân khách 6 0 13 93 4 95 11 6 8
31.58% 0.00% 68.42% 48.44% 2.08% 49.48% 44.00% 24.00% 32.00%
FK Khimki - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D127/05/2023 11:00:00FK KhimkiVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D103/06/2023 14:00:00FK Nizhny NovgorodVSFK Khimki
Akhmat Grozny Formation: 451 FK Khimki Formation: 352

Đội hình Akhmat Grozny:

Đội hình FK Khimki:

Thủ môn Thủ môn
88 Giorgi Levanovich Sheliya 1 Mikhail Oparin 35 Rizvan Tashaev 1 Anton Mitryushkin 33 Vitali Gudiev 43 Stanislav Stanislavovich Cherchesov
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
13 Mohamed Konate
77 Gamid Agalarov
29 Vladimir Iljin
99 Ilya Chernyak
18 Vladislav Kamilov
23 Anton Shvets
17 Vladislav Karapuzov
47 Bi Nene Junior Gbamble
59 Evgeny Kharin
94 Artiom Timofeev
71 Magomed Yakuev
25 Aleksandr Troshechkin
33 Minkail Matsuev
4 Darko Todorovic
15 Andrei Sergeyevich Semyonov
96 Marat Bystrov
8 Miroslav Bogosavac
40 Rizvan Utsiev
79 Turpal-Ali Ibishev
10 Aleksandr Dolgov
77 Reziuan Mirzov
11 Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
13 Alexander Alkhazov
7 Ilya Sadygov
9 Aleksandr Rudenko
22 Lev Skvortsov
16 Janio Bikel
23 Stefan Melentijevic
99 Ayaz Guliev
5 Nikola Antic
97 Butta Magomedov
20 Nemanja Glavcic
2 Petar Golubovic
50 Vitaly Lystsov
66 Leonardo De Andrade Silva
3 Irakli Chezhia
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FK Rostov2727161647959.26%Chi tiết
2Akhmat Grozny2727141629759.26%Chi tiết
3Krasnodar FK27271416011559.26%Chi tiết
4Gazovik Orenburg27271015111455.56%Chi tiết
5Lokomotiv Moscow27271114211351.85%Chi tiết
6Zenit St.Petersburg27272714310451.85%Chi tiết
7CSKA Moscow27272314211351.85%Chi tiết
8Dynamo Moscow27271613113048.15%Chi tiết
9Fakel Voronezh2727713113048.15%Chi tiết
10FC Ural Yekaterinburg27271212213-144.44%Chi tiết
11PFC Sochi27271711115-440.74%Chi tiết
12FK Khimki2727411115-440.74%Chi tiết
13Spartak Moscow27272310512-237.04%Chi tiết
14FC Torpedo Moscow2727110314-437.04%Chi tiết
15FK Nizhny Novgorod2727610215-537.04%Chi tiết
16Krylya Sovetov Samara2727156021-1522.22%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 102 44.16%
 Hòa 30 12.99%
 Đội khách thắng kèo 99 42.86%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FK Rostov, Akhmat Grozny, Krasnodar FK, 59.26%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Krylya Sovetov Samara, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Gazovik Orenburg, 76.92%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Akhmat Grozny, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách PFC Sochi, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, 18.52%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/05/2023 10:53:34

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/05/2023 15:59:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Cập nhật: GMT+0800
20/05/2023 10:53:30
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.