Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul Basaksehir F.K.

[5]
 (1/2:0

Fenerbahce

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D123/10/22Fenerbahce*1-0Istanbul Basaksehir F.K.0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
TUR D105/02/22Fenerbahce*0-1Istanbul Basaksehir F.K.0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
TUR D119/09/21Istanbul Basaksehir F.K.2-0Fenerbahce*1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
TUR D118/04/21 Istanbul Basaksehir F.K.1-2Fenerbahce*1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
TUR Cup10/02/21 Fenerbahce*1-1Istanbul Basaksehir F.K.0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
TUR D123/12/20Fenerbahce*4-1Istanbul Basaksehir F.K. 0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
TUR D126/01/20Fenerbahce*2-0Istanbul Basaksehir F.K.0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
TUR D125/08/19Istanbul Basaksehir F.K.*1-2Fenerbahce0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
TUR D109/03/19Istanbul Basaksehir F.K.*2-1Fenerbahce0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
TUR D107/10/18Fenerbahce*0-0Istanbul Basaksehir F.K.0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Istanbul Basaksehir F.K.: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Istanbul Basaksehir F.K.: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Istanbul Basaksehir F.K. Fenerbahce
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Fenerbahce ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Istanbul Basaksehir F.K. 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Fenerbahce đã thắng liền 3 trận, thể hiện phong độ rất tốt, trận này đối đầu với Istanbul Basaksehir F.K. thể hiện dấu hiệu đang sa sút phong độ, cơ hội chiến thắng nghiêng nhiều cho Fenerbahce.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Istanbul Basaksehir F.K. - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D115/04/23Istanbulspor1-0Istanbul Basaksehir F.K.*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
TUR D109/04/23Sivasspor*1-1Istanbul Basaksehir F.K.H0:0HòaDướic1-0Trên
TUR Cup06/04/23Galatasaray*2-3Istanbul Basaksehir F.K.T0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
TUR D101/04/23Istanbul Basaksehir F.K.*1-0AnkaragucuT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
TUR D119/03/23Fatih Karagumruk2-2Istanbul Basaksehir F.K.*H0:0HòaTrênc1-1Trên
UEFA ECL16/03/23Istanbul Basaksehir F.K.*1-4K.A.A. GentB0:0Thua kèoTrênl0-4Trên
TUR D112/03/23 Istanbul Basaksehir F.K.0-2Besiktas JK*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA ECL10/03/23K.A.A. Gent*1-1Istanbul Basaksehir F.K.H0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
TUR D104/03/23 Alanyaspor*1-0Istanbul Basaksehir F.K.B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF25/02/23Goztepe0-0Istanbul Basaksehir F.K.*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
TUR D102/02/23Kayserispor1-0Istanbul Basaksehir F.K.*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
TUR D129/01/23Istanbul Basaksehir F.K.*2-0KonyasporT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
TUR D121/01/23 Kasimpasa1-3Istanbul Basaksehir F.K.*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
TUR Cup18/01/23Fatih Karagumruk1-1Istanbul Basaksehir F.K.*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[3-5]
TUR D114/01/23Trabzonspor*1-0Istanbul Basaksehir F.K. B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
TUR D109/01/23Istanbul Basaksehir F.K.*2-1Adana DemirsporT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
TUR D105/01/23Gazisehir Gaziantep*1-1Istanbul Basaksehir F.K.H0:0HòaDướic0-1Trên
TUR D127/12/22Istanbul Basaksehir F.K.*2-0AntalyasporT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
TUR D124/12/22Umraniyespor1-3Istanbul Basaksehir F.K.*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
TUR Cup20/12/22Istanbul Basaksehir F.K.*3-1GoztepeT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 0 2 0 0 0 3 6 4
40.00% 30.00% 30.00% 71.43% 0.00% 28.57% 0.00% 0.00% 0.00% 23.08% 46.15% 30.77%
Istanbul Basaksehir F.K. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 246 395 239 10 408 482
Istanbul Basaksehir F.K. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 195 244 136 111 223 287 217 163
22.92% 21.91% 27.42% 15.28% 12.47% 25.06% 32.25% 24.38% 18.31%
Sân nhà 121 104 112 48 38 84 135 108 96
28.61% 24.59% 26.48% 11.35% 8.98% 19.86% 31.91% 25.53% 22.70%
Sân trung lập 10 12 17 7 8 18 15 14 7
18.52% 22.22% 31.48% 12.96% 14.81% 33.33% 27.78% 25.93% 12.96%
Sân khách 73 79 115 81 65 121 137 95 60
17.68% 19.13% 27.85% 19.61% 15.74% 29.30% 33.17% 23.00% 14.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Istanbul Basaksehir F.K. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 191 14 191 131 5 102 31 30 31
48.23% 3.54% 48.23% 55.04% 2.10% 42.86% 33.70% 32.61% 33.70%
Sân nhà 118 12 126 28 0 23 11 11 8
46.09% 4.69% 49.22% 54.90% 0.00% 45.10% 36.67% 36.67% 26.67%
Sân trung lập 12 0 7 17 1 7 3 0 1
63.16% 0.00% 36.84% 68.00% 4.00% 28.00% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 61 2 58 86 4 72 17 19 22
50.41% 1.65% 47.93% 53.09% 2.47% 44.44% 29.31% 32.76% 37.93%
Istanbul Basaksehir F.K. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D124/04/2023 14:00:00GiresunsporVSIstanbul Basaksehir F.K.
TUR Cup03/05/2023 15:00:54Istanbul Basaksehir F.K.VSAnkaragucu
TUR D108/05/2023 17:00:00GalatasarayVSIstanbul Basaksehir F.K.
TUR Cup18/05/2023 14:00:00AnkaragucuVSIstanbul Basaksehir F.K.
TUR D121/05/2023 17:00:00Istanbul Basaksehir F.K.VSUmraniyespor
Fenerbahce - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D116/04/23Fenerbahce*2-1AnkaragucuT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
TUR D111/04/23Fatih Karagumruk1-2Fenerbahce*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
TUR Cup07/04/23Fenerbahce*4-1KayserisporT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
TUR D103/04/23Fenerbahce*2-4Besiktas JK B0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF23/03/23Fenerbahce2-2Zenit St.Petersburg*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
TUR D119/03/23Alanyaspor1-3Fenerbahce*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL17/03/23Fenerbahce*1-0SevillaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA EL10/03/23Sevilla*2-0FenerbahceB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
TUR D104/03/23Kayserispor1-2Fenerbahce*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
TUR D125/02/23Fenerbahce*4-0Konyaspor T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF18/02/23Fenerbahce4-2Fatih KaragumrukT  Trênc3-0Trên
TUR D103/02/23Adana Demirspor1-1Fenerbahce*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
TUR D129/01/23Fenerbahce*5-1KasimpasaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
TUR D124/01/23 Umraniyespor1-2Fenerbahce*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
TUR Cup20/01/23Fenerbahce*2-1RizesporT0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
TUR D115/01/23 Gazisehir Gaziantep1-2Fenerbahce*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
TUR D108/01/23 Fenerbahce*0-3GalatasarayB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
TUR D104/01/23Antalyaspor1-2Fenerbahce*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
TUR D128/12/22Fenerbahce*4-0HataysporT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
TUR D124/12/22Trabzonspor*2-0Fenerbahce B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 8 1 2 0 0 0 6 1 2
70.00% 10.00% 20.00% 72.73% 9.09% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Fenerbahce - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 227 477 331 35 553 517
Fenerbahce - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 335 279 244 128 84 152 305 312 301
31.31% 26.07% 22.80% 11.96% 7.85% 14.21% 28.50% 29.16% 28.13%
Sân nhà 202 148 103 39 23 50 120 169 176
39.22% 28.74% 20.00% 7.57% 4.47% 9.71% 23.30% 32.82% 34.17%
Sân trung lập 27 15 26 10 8 15 24 20 27
31.40% 17.44% 30.23% 11.63% 9.30% 17.44% 27.91% 23.26% 31.40%
Sân khách 106 116 115 79 53 87 161 123 98
22.60% 24.73% 24.52% 16.84% 11.30% 18.55% 34.33% 26.23% 20.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fenerbahce - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 398 31 388 65 1 52 30 28 17
48.71% 3.79% 47.49% 55.08% 0.85% 44.07% 40.00% 37.33% 22.67%
Sân nhà 216 18 221 8 0 3 8 5 1
47.47% 3.96% 48.57% 72.73% 0.00% 27.27% 57.14% 35.71% 7.14%
Sân trung lập 31 1 23 10 0 7 3 3 4
56.36% 1.82% 41.82% 58.82% 0.00% 41.18% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân khách 151 12 144 47 1 42 19 20 12
49.19% 3.91% 46.91% 52.22% 1.11% 46.67% 37.25% 39.22% 23.53%
Fenerbahce - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D124/04/2023 17:00:00FenerbahceVSIstanbulspor
TUR D129/04/2023 15:59:00SivassporVSFenerbahce
TUR Cup03/05/2023 15:00:54SivassporVSFenerbahce
TUR D107/05/2023 15:59:00GiresunsporVSFenerbahce
TUR Cup18/05/2023 14:00:00FenerbahceVSSivasspor
Istanbul Basaksehir F.K. Formation: 451 Fenerbahce Formation: 442

Đội hình Istanbul Basaksehir F.K.:

Đội hình Fenerbahce:

Thủ môn Thủ môn
16 Muhammed Sengezer 1 Volkan Babacan 98 Deniz Dilmen 70 Irfan Can Egribayat 54 Osman Ertugrul Cetin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
25 Joao Vitor Brandao Figueiredo
17 Philippe Paulin Keny
15 Batuhan Celik
18 Patryk Szysz
7 Serdar Gurler
8 Danijel Aleksic
19 Berkay Ozcan
20 Lucas Rodrigo Biglia
Berkay Aydogmus
21 Mahmut Tekdemir
11 Adnan Januzaj
42 Omer Ali Sahiner
60 Lucas Pedroso Alves de Lima
59 Ahmed Touba
5 Leonardo Campos Duarte da Silva, Leo Duarte
51 Edgar Ie
2 Sener Ozbayrakli
88 Caner Erkin
13 Enner Valencia
19 Serdar Dursun
20 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
99 Emre Mor
9 Diego Martin Rossi Marachlian
26 Miha Zajc
80 Ismail Yuksek
10 Arda Guler
17 Irfan Can Kahveci
8 Mert Hakan Yandas
5 Willian Souza Arao da Silva
27 Miguel Crespo da Silva
21 Bright Osayi Samuel
6 Ezgjan Alioski
41 Attila Szalai
3 Samet Akaydin
30 Nazim Sangare
4 Serdar Aziz
24 Jayden Oosterwolde
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Fatih Karagumruk2827111638859.26%Chi tiết
2Kayserispor2827815111455.56%Chi tiết
3Galatasaray28272514310451.85%Chi tiết
4Fenerbahce27272514112251.85%Chi tiết
5Ankaragucu2727813212148.15%Chi tiết
6Istanbul Basaksehir F.K.27271913311248.15%Chi tiết
7Hatayspor2721410110047.62%Chi tiết
8Besiktas JK2828251369446.43%Chi tiết
9Adana Demirspor28261712311146.15%Chi tiết
10Gazisehir Gaziantep2822810210045.45%Chi tiết
11Antalyaspor27271212213-144.44%Chi tiết
12Giresunspor2727912114-244.44%Chi tiết
13Istanbulspor2727312015-344.44%Chi tiết
14Trabzonspor28272211313-240.74%Chi tiết
15Kasimpasa28271211115-440.74%Chi tiết
16Umraniyespor2827611313-240.74%Chi tiết
17Alanyaspor29281111215-439.29%Chi tiết
18Konyaspor28261510313-338.46%Chi tiết
19Sivasspor2827119414-533.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 117 42.86%
 Hòa 44 16.12%
 Đội khách thắng kèo 112 41.03%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Fatih Karagumruk, 59.26%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Sivasspor, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Istanbul Basaksehir F.K., 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Sivasspor, Umraniyespor, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Fatih Karagumruk, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Istanbul Basaksehir F.K., Adana Demirspor, Alanyaspor, 28.57%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Besiktas JK, 21.43%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/04/2023 11:31:06

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Galatasaray282233642069 
2Fenerbahce271935673260 
3Besiktas JK281684522856 
4Adana Demirspor281495552951 
5Istanbul Basaksehir F.K.271368362845 
6Trabzonspor281369453845 
7Kayserispor2814212464644 
8Fatih Karagumruk2810108605140 
9Konyaspor289127353039 
10Antalyaspor279513364232 
11Alanyaspor298813425532 
12Kasimpasa289514364932 
13Sivasspor288713354031 
14Ankaragucu278415314228 
15Giresunspor276912274727 
16Istanbulspor278316305227 
17Gazisehir Gaziantep286715314825 
18Umraniyespor285815385223 
19Hatayspor276516195623 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 263 78.98%
 Các trận chưa diễn ra 70 21.02%
 Chiến thắng trên sân nhà 122 46.39%
 Trận hòa 60 22.81%
 Chiến thắng trên sân khách 81 30.80%
 Tổng số bàn thắng 785 Trung bình 2.98 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 439 Trung bình 1.67 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 346 Trung bình 1.32 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Fenerbahce 67 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Fenerbahce 39 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Galatasaray 32 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Hatayspor 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Konyaspor,Hatayspor 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Hatayspor 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Galatasaray 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Adana Demirspor 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Galatasaray 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Hatayspor 56 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Fatih Karagumruk 27 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Alanyaspor,Hatayspor 34 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 19/04/2023 11:31:05

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/04/2023 17:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
23℃~24℃ / 73°F~75°F
Cập nhật: GMT+0800
19/04/2023 11:30:52
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.