Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Lille OSC

 (0:1 1/4

ES Troyes AC

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D101/05/22ES Troyes AC3-0Lille OSC* 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D105/12/21Lille OSC*2-1ES Troyes AC0:1HòaTrênl0-1Trên
FRA D121/01/18ES Troyes AC*1-0Lille OSC0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D115/10/17 Lille OSC*2-2ES Troyes AC0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D124/01/16Lille OSC*1-3ES Troyes AC0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/11/15ES Troyes AC1-1Lille OSC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA LC29/10/15Lille OSC*2-1ES Troyes AC0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INT CF23/07/15ES Troyes AC(T)0-1Lille OSC*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF28/07/13ES Troyes AC(T)0-1Lille OSC Dướil0-1Trên
FRA D103/02/13Lille OSC*1-1ES Troyes AC0:1Thua kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Lille OSC: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Lille OSC: 2thắng kèo(22.22%), 1hòa(11.11%), 6thua kèo(66.67%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lille OSC ES Troyes AC
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Lille OSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lille OSC 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
ES Troyes AC thiếu sức tranh thắng vì họ mới được trở về quỹ đạo chiến thắng khi chạm trán với đội cuois bảng Strasbourg. Trận này phải đối mặt Lille OSC thắng nhiều hơn thua gần đây, thì ES Troyes AC sẽ phải thất thủ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lille OSC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D102/01/23Lille OSC*1-1Stade ReimsH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D129/12/22 Clermont Foot0-2Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/12/22Napoli*1-4Lille OSCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF16/12/22SC Cambuur(T)0-2Lille OSC*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF10/12/22Valladolid(T)*0-2Lille OSCT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF07/12/22KV Oostende2-2Lille OSC*H1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF02/12/22Lille OSC1-0Club BruggeT  Dướil1-0Trên
FRA D113/11/22 Lille OSC*1-0Angers SCOT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D107/11/22Lille OSC*1-1Stade Rennes FC H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D131/10/22Lyonnais*1-0Lille OSCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D124/10/22Lille OSC*4-3AS MonacoT0:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
FRA D115/10/22Strasbourg0-3Lille OSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D110/10/22Lille OSC*1-0RC LensT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D102/10/22 FC Lorient2-1Lille OSC*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D118/09/22Lille OSC*2-1ToulouseT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D111/09/22Marseille*2-1Lille OSCB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D104/09/22 Montpellier HSC1-3Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D101/09/22Lille OSC*1-2NiceB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D127/08/22Ajaccio1-3Lille OSC*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D122/08/22Lille OSC1-7Paris Saint Germain*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-4Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 5 2 2 2 0 0 5 1 3
60.00% 15.00% 25.00% 55.56% 22.22% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 338 521 220 11 529 561
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 240 244 313 178 115 283 388 234 185
22.02% 22.39% 28.72% 16.33% 10.55% 25.96% 35.60% 21.47% 16.97%
Sân nhà 132 131 139 62 31 95 182 112 106
26.67% 26.46% 28.08% 12.53% 6.26% 19.19% 36.77% 22.63% 21.41%
Sân trung lập 25 16 16 13 3 20 21 18 14
34.25% 21.92% 21.92% 17.81% 4.11% 27.40% 28.77% 24.66% 19.18%
Sân khách 83 97 158 103 81 168 185 104 65
15.90% 18.58% 30.27% 19.73% 15.52% 32.18% 35.44% 19.92% 12.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 283 26 283 148 5 113 48 45 40
47.80% 4.39% 47.80% 55.64% 1.88% 42.48% 36.09% 33.83% 30.08%
Sân nhà 177 21 176 12 1 15 17 13 11
47.33% 5.61% 47.06% 42.86% 3.57% 53.57% 41.46% 31.71% 26.83%
Sân trung lập 22 3 16 7 1 9 4 2 2
53.66% 7.32% 39.02% 41.18% 5.88% 52.94% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 84 2 91 129 3 89 27 30 27
47.46% 1.13% 51.41% 58.37% 1.36% 40.27% 32.14% 35.71% 32.14%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D111/01/2023 18:00:00Stade BrestoisVSLille OSC
FRA D115/01/2023 12:00:00Lille OSCVSES Troyes AC
FRA D129/01/2023 12:00:00NiceVSLille OSC
FRA D101/02/2023 18:00:00Lille OSCVSClermont Foot
FRA D105/02/2023 14:00:00Stade Rennes FCVSLille OSC
ES Troyes AC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D102/01/23Strasbourg*2-3ES Troyes ACT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D128/12/22ES Troyes AC*0-0NantesH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF21/12/22Paris FC1-0ES Troyes ACB  Dướil1-0Trên
INT CF10/12/22Leicester City0-0ES Troyes ACH  Dướic0-0Dưới
FRA D113/11/22Stade Brestois*2-1ES Troyes AC B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D105/11/22ES Troyes AC*1-1AuxerreH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D129/10/22Paris Saint Germain*4-3ES Troyes ACB0:2 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D123/10/22ES Troyes AC*2-2FC LorientH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
FRA D116/10/22ES Troyes AC*1-1AjaccioH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D109/10/22Nice*3-2ES Troyes ACB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D102/10/22ES Troyes AC*2-2Stade Reims H0:0HòaTrênc0-1Trên
FRA D118/09/22Clermont Foot*1-3ES Troyes ACT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D110/09/22RC Lens*1-0ES Troyes ACB0:1HòaDướil1-0Trên
FRA D104/09/22 ES Troyes AC1-1Stade Rennes FC*H3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D101/09/22 AS Monaco*2-4ES Troyes ACT0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D128/08/22ES Troyes AC*3-1Angers SCO T0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D120/08/22Lyonnais*4-1ES Troyes ACB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D114/08/22ES Troyes AC0-3Toulouse*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D107/08/22Montpellier HSC*3-2ES Troyes ACB0:1/4Thua kèoTrênl2-2Trên
INT CF30/07/22ES Troyes AC5-4NancyT  Trênl2-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 6thắng kèo(35.29%), 3hòa(17.65%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 2 6 1 0 0 0 3 1 7
25.00% 35.00% 40.00% 22.22% 66.67% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 9.09% 63.64%
ES Troyes AC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 273 440 195 10 478 440
ES Troyes AC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 153 188 235 214 128 261 339 204 114
16.67% 20.48% 25.60% 23.31% 13.94% 28.43% 36.93% 22.22% 12.42%
Sân nhà 97 107 109 80 39 95 156 116 65
22.45% 24.77% 25.23% 18.52% 9.03% 21.99% 36.11% 26.85% 15.05%
Sân trung lập 6 4 12 11 4 15 11 7 4
16.22% 10.81% 32.43% 29.73% 10.81% 40.54% 29.73% 18.92% 10.81%
Sân khách 50 77 114 123 85 151 172 81 45
11.14% 17.15% 25.39% 27.39% 18.93% 33.63% 38.31% 18.04% 10.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
ES Troyes AC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 173 6 155 153 18 149 47 40 40
51.80% 1.80% 46.41% 47.81% 5.63% 46.56% 37.01% 31.50% 31.50%
Sân nhà 141 5 113 30 3 26 18 17 19
54.44% 1.93% 43.63% 50.85% 5.08% 44.07% 33.33% 31.48% 35.19%
Sân trung lập 6 0 9 4 0 6 1 2 1
40.00% 0.00% 60.00% 40.00% 0.00% 60.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 26 1 33 119 15 117 28 21 20
43.33% 1.67% 55.00% 47.41% 5.98% 46.61% 40.58% 30.43% 28.99%
ES Troyes AC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D111/01/2023 20:00:00ES Troyes ACVSMarseille
FRA D115/01/2023 12:00:00Lille OSCVSES Troyes AC
FRA D128/01/2023 15:59:00ES Troyes ACVSRC Lens
FRA D101/02/2023 18:00:00ToulouseVSES Troyes AC
FRA D105/02/2023 14:00:00ES Troyes ACVSLyonnais
Lille OSC Formation: 352 ES Troyes AC Formation: 541

Đội hình Lille OSC:

Đội hình ES Troyes AC:

Thủ môn Thủ môn
30 Lucas Chevalier 1 Leonardo Cesar Jardim 16 Adam Jakubech 30 Gauthier Gallon 40 Jessy Moulin 1 Mateusz Lis
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
20 Angel Gomes
9 Jonathan Christian David
22 Timothy Tarpeh Weah
27 Mohamed Bayo
19 Isaac Lihadji
26 Alan Virginius
21 Benjamin Andre
10 Remy Cabella
31 Ismaily Goncalves dos Santos
7 Jonathan Bamba
23 Edon Zhegrova
8 Jonas Martin
28 Andre Filipe Tavares Gomes
11 Adam Ounas
6 Jose Miguel da Rocha Fonte
3 Tiago Emanuel Embalo Djalo
18 Bafode Diakite
4 Alexsandro Victor de Souza Ribeiro
5 Gabriel Gudmundsson
25 Mama Samba Balde
21 Marlos Moreno Duran
44 Levi Lumeka
26 Papa Ndiaga Yade
24 Xavier Chavalerin
11 Marcos Paulo Mesquita Lopes
6 Rominigue Kouame N‘Guessan
29 Wilson Odobert
5 Tristan Dingome
20 Renaud Ripart
10 Florian Tardieu
9 Ike Ugbo
15 Ante Palaversa
8 Lucien Agoume
4 Erik Palmer-Brown
17 Yoann Salmier
12 Abdu Conte
2 Jackson Gabriel Porozo Vernaza
3 Thierno Balde
23 Adil Rami
45 Gabriel Mutombo
19 Andreas Bruus
39 Yasser Larouci
37 Eric N‘jo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stade Rennes FC1111001100.00%Chi tiết
2Angers SCO1101001100.00%Chi tiết
3Stade Brestois1111001100.00%Chi tiết
4Grenoble3222002100.00%Chi tiết
5Rodez AF3202002100.00%Chi tiết
6Vannes OC3101001100.00%Chi tiết
7Pau FC3101001100.00%Chi tiết
8Paris FC3111001100.00%Chi tiết
9Trelissac2202002100.00%Chi tiết
10Hyeres3101001100.00%Chi tiết
11Les Herbiers2101001100.00%Chi tiết
12Evreux3101001100.00%Chi tiết
13St Pryve St Hilaire2101001100.00%Chi tiết
14Red star F.C.1101001100.00%Chi tiết
15FC Bergerac2101001100.00%Chi tiết
16Chambly FC1101001100.00%Chi tiết
17Annecy3111001100.00%Chi tiết
18FC Limonest2101001100.00%Chi tiết
19Le Puy Foot 43 Auvergne3101001100.00%Chi tiết
20Linas-Montlhery3101001100.00%Chi tiết
21Chamois Niortais322101050.00%Chi tiết
22Nimes321101050.00%Chi tiết
23Metz321110150.00%Chi tiết
24Chateauroux321110150.00%Chi tiết
25Amiens SC311001-10.00%Chi tiết
26Marseille111001-10.00%Chi tiết
27Lyonnais111001-10.00%Chi tiết
28RC Lens111001-10.00%Chi tiết
29Guingamp211001-10.00%Chi tiết
30Bordeaux321002-20.00%Chi tiết
31Bastia311001-10.00%Chi tiết
32Paris Saint Germain11101000.00%Chi tiết
33Strasbourg111001-10.00%Chi tiết
34Saint-Etienne111001-10.00%Chi tiết
35Nantes11101000.00%Chi tiết
36Nice111001-10.00%Chi tiết
37AS Monaco111001-10.00%Chi tiết
38Montpellier HSC111001-10.00%Chi tiết
39Bourges 18211001-10.00%Chi tiết
40Granville310001-10.00%Chi tiết
41FC Villefranche Beaujolais210001-10.00%Chi tiết
42Concarneau111001-10.00%Chi tiết
43Jura Sud Foot211001-10.00%Chi tiết
44Bastia Borgo110001-10.00%Chi tiết
45Valenciennes US321002-20.00%Chi tiết
46Angouleme CFC111001-10.00%Chi tiết
47Avranches310001-10.00%Chi tiết
48Lyon Duchere210001-10.00%Chi tiết
49Epinal21001000.00%Chi tiết
50AF Virois31001000.00%Chi tiết
51Stade Poitevin110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 27 81.81%
 Hòa 6 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stade Rennes FC, Angers SCO, Stade Brestois, Grenoble, Rodez AF, Vannes OC, Pau FC, Paris FC, Trelissac, Hyeres, Les Herbiers, Annecy, Evreux, St Pryve St Hilaire, Red star F.C., FC Bergerac, Chambly FC, FC Limonest, Le Puy Foot 43 Auvergne, Linas-Montlhery, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Strasbourg, Saint-Etienne, Nantes, Nice, AS Monaco, Montpellier HSC, Marseille, Lyonnais, RC Lens, Guingamp, Bordeaux, Bastia, Paris Saint Germain, Amiens SC, Avranches, Lyon Duchere, Epinal, Bastia Borgo, Valenciennes US, Angouleme CFC, Jura Sud Foot, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Stade Poitevin, Bourges 18, Granville, AF Virois, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nantes, Paris Saint Germain, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 08/01/2023 10:13:19

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
08/01/2023 19:45:00
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
08/01/2023 10:13:16
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.