Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp QG Đức

RB Leipzig

[3]
 (0:1

Hoffenheim

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D105/11/22Hoffenheim1-3RB Leipzig*1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D111/04/22RB Leipzig*3-0Hoffenheim0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D120/11/21Hoffenheim2-0RB Leipzig*3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
GER D117/04/21RB Leipzig*0-0Hoffenheim0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D117/12/20Hoffenheim0-1RB Leipzig*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D113/06/20Hoffenheim0-2RB Leipzig*1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
GER D107/12/19RB Leipzig*3-1Hoffenheim0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D126/02/19RB Leipzig*1-1Hoffenheim0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GERC01/11/18RB Leipzig*2-0Hoffenheim0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D129/09/18Hoffenheim*1-2RB Leipzig0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, RB Leipzig: 7thắng(70.00%), 2hòa(20.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, RB Leipzig: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
RB Leipzig Hoffenheim
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - RB Leipzig ★★★★       Thành tích giữa hai đội - RB Leipzig 7 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Là nhà ĐKVĐ Cúp Đức, mùa này RB Leipzig chắc muốn bảo vệ thành công chức vô địch, hơn nữa, RB Leipzig thể hiện phong độ rất tốt sau kỳ nghỉ Đông. Trận này đụng độ Hoffenheim chịu lép vế về thành tích đối đầu, RB Leipzig đủ lực giành thêm chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RB Leipzig - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D128/01/23RB Leipzig*2-1VfB StuttgartT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D125/01/23Schalke 041-6RB Leipzig*T1:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
GER D121/01/23RB Leipzig1-1Bayern Munich*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF14/01/23RB Leipzig*4-0Mlada BoleslavT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
4x25phút
INT CF02/12/22RB Leipzig*2-1AC HorsensT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF25/11/22RB Leipzig*6-0Radomiak RadomT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D112/11/22Werder Bremen1-2RB Leipzig*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D110/11/22RB Leipzig*3-1SC FreiburgT0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GER D105/11/22Hoffenheim1-3RB Leipzig*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL03/11/22FC Shakhtar Donetsk(T)0-4RB Leipzig*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D129/10/22RB Leipzig*2-0Bayer LeverkusenT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL26/10/22RB Leipzig*3-2Real MadridT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D122/10/22 Augsburg3-3RB Leipzig*H3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GERC18/10/22RB Leipzig*4-0HamburgerT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D116/10/22RB Leipzig*3-2Hertha BSC BerlinT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl3-0Trên
UEFA CL12/10/22Celtic0-2RB Leipzig*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D108/10/221.FSV Mainz 051-1RB Leipzig*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA CL06/10/22RB Leipzig*3-1CelticT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D101/10/22RB Leipzig*4-0VfL BochumT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D118/09/22Monchengladbach3-0RB Leipzig*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 3hòa(15.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 3 1 11 1 0 1 0 0 4 2 1
80.00% 15.00% 5.00% 91.67% 8.33% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 57.14% 28.57% 14.29%
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 117 277 196 25 302 313
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 209 139 137 72 58 100 168 155 192
33.98% 22.60% 22.28% 11.71% 9.43% 16.26% 27.32% 25.20% 31.22%
Sân nhà 108 68 65 25 20 34 74 85 93
37.76% 23.78% 22.73% 8.74% 6.99% 11.89% 25.87% 29.72% 32.52%
Sân trung lập 18 17 7 6 10 10 15 16 17
31.03% 29.31% 12.07% 10.34% 17.24% 17.24% 25.86% 27.59% 29.31%
Sân khách 83 54 65 41 28 56 79 54 82
30.63% 19.93% 23.99% 15.13% 10.33% 20.66% 29.15% 19.93% 30.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Leipzig - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 224 20 219 38 3 27 29 13 21
48.38% 4.32% 47.30% 55.88% 4.41% 39.71% 46.03% 20.63% 33.33%
Sân nhà 123 11 115 11 0 8 6 4 2
49.40% 4.42% 46.18% 57.89% 0.00% 42.11% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân trung lập 19 4 14 4 0 5 3 2 5
51.35% 10.81% 37.84% 44.44% 0.00% 55.56% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 82 5 90 23 3 14 20 7 14
46.33% 2.82% 50.85% 57.50% 7.50% 35.00% 48.78% 17.07% 34.15%
RB Leipzig - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D104/02/2023 14:30:00KolnVSRB Leipzig
GER D111/02/2023 17:30:00RB LeipzigVSUnion Berlin
GER D118/02/2023 14:30:00VfL WolfsburgVSRB Leipzig
UEFA CL22/02/2023 20:00:00RB LeipzigVSManchester City
GER D125/02/2023 14:30:00RB LeipzigVSEintracht Frankfurt
Hoffenheim - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D128/01/23Hoffenheim*1-4MonchengladbachB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D125/01/23Hoffenheim*2-2VfB Stuttgart H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D121/01/23Union Berlin*3-1HoffenheimB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF14/01/231.FSV Mainz 052-2HoffenheimH  Trênc1-1Trên
2x75phút
INT CF09/01/23Hoffenheim(T)*3-1ServetteT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF06/01/23Hoffenheim(T)2-3VfL Wolfsburg*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF20/12/22Hoffenheim3-3Greuther FurthH  Trênc0-3Trên
INT CF17/12/22Hoffenheim3-2Munchen 1860T  Trênl2-2Trên
2x60phút
INT CF14/12/22Hoffenheim*4-3SV ElversbergT0:1HòaTrênl2-0Trên
GER D112/11/22Hoffenheim*1-2VfL WolfsburgB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D110/11/22Eintracht Frankfurt*4-2HoffenheimB0:3/4Thua kèoTrênc3-1Trên
GER D105/11/22Hoffenheim1-3RB Leipzig*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D131/10/22Koln1-1Hoffenheim* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
GER D122/10/22Hoffenheim0-2Bayern Munich*B1:0Thua kèoDướic0-2Trên
GERC19/10/22Hoffenheim*5-1Schalke 04T0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D115/10/22Schalke 040-3Hoffenheim*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D108/10/22Hoffenheim*1-2Werder BremenB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D102/10/22Hertha BSC Berlin1-1Hoffenheim*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
GER D119/09/22Hoffenheim*0-0SC FreiburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D110/09/22Hoffenheim*4-11.FSV Mainz 05 T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 4thắng kèo(23.53%), 1hòa(5.88%), 12thua kèo(70.59%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 4 3 5 1 0 1 1 3 2
30.00% 30.00% 40.00% 33.33% 25.00% 41.67% 50.00% 0.00% 50.00% 16.67% 50.00% 33.33%
Hoffenheim - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 140 365 296 36 371 466
Hoffenheim - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 216 139 219 130 133 154 263 205 215
25.81% 16.61% 26.16% 15.53% 15.89% 18.40% 31.42% 24.49% 25.69%
Sân nhà 106 74 97 55 46 56 118 94 110
28.04% 19.58% 25.66% 14.55% 12.17% 14.81% 31.22% 24.87% 29.10%
Sân trung lập 28 19 18 8 3 11 13 22 30
36.84% 25.00% 23.68% 10.53% 3.95% 14.47% 17.11% 28.95% 39.47%
Sân khách 82 46 104 67 84 87 132 89 75
21.41% 12.01% 27.15% 17.49% 21.93% 22.72% 34.46% 23.24% 19.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hoffenheim - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 203 16 226 134 4 107 39 30 34
45.62% 3.60% 50.79% 54.69% 1.63% 43.67% 37.86% 29.13% 33.01%
Sân nhà 120 10 130 34 0 23 15 10 13
46.15% 3.85% 50.00% 59.65% 0.00% 40.35% 39.47% 26.32% 34.21%
Sân trung lập 32 5 25 5 0 3 3 1 2
51.61% 8.06% 40.32% 62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 51 1 71 95 4 81 21 19 19
41.46% 0.81% 57.72% 52.78% 2.22% 45.00% 35.59% 32.20% 32.20%
Hoffenheim - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D104/02/2023 14:30:00VfL BochumVSHoffenheim
GER D111/02/2023 14:30:00HoffenheimVSBayer Leverkusen
GER D117/02/2023 19:30:00AugsburgVSHoffenheim
GER D125/02/2023 14:30:00HoffenheimVSBorussia Dortmund
GER D104/03/2023 14:30:001.FSV Mainz 05VSHoffenheim
RB Leipzig Formation: 442 Hoffenheim Formation: 352

Đội hình RB Leipzig:

Đội hình Hoffenheim:

Thủ môn Thủ môn
21 Janis Blaswich 13 Orjan Haskjold Nyland 34 Jonas Nickisch 1 Peter Gulacsi 1 Oliver Baumann 12 Philipp Pentke 37 Luca Philipp 36 Nahuel Noll
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Timo Werner
19 Andre Miguel Valente Silva
9 Yussuf Poulsen
44 Kevin Kampl
10 Emil Forsberg
27 Konrad Laimer
17 Dominik Szoboszlai
24 Xaver Schlager
8 Amadou Haidara
18 Christopher Nkunku
7 Daniel Olmo Carvajal
4 Willi Orban
16 Lukas Klostermann
22 David Raum
32 Josko Gvardiol
23 Marcel Halstenberg
39 Benjamin Henrichs
2 Mohamed Simakan
25 Sanoussy Ba
37 Abdou-Lakhad Diallo
27 Andrej Kramaric
9 Ihlas Bebou
10 Munas Dabbur
19 Kasper Dolberg
44 Fisnik Asllani
7 Jacob Bruun Larsen
16 Sebastian Rudy
25 Kevin Akpoguma
11 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
14 Christoph Baumgartner
39 Tom Bischof
17 Thomas Delaney
20 Finn Ole Becker
3 Pavel Kaderabek
6 Grischa Promel
29 Robert Skov
8 Dennis Geiger
13 Angelo Stiller
34 Stanley Nsoki
5 Ozan Muhammed Kabak
26 Eduardo Quaresma
4 Ermin Bicakcic
22 Kevin Vogt
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
11.FSV Mainz 052222002100.00%Chi tiết
2FC Kaiserslautern1101001100.00%Chi tiết
3Energie Cottbus1101001100.00%Chi tiết
4Borussia Dortmund2222002100.00%Chi tiết
5VfL Bochum2222002100.00%Chi tiết
6Bayern Munich2222002100.00%Chi tiết
7Fortuna Dusseldorf2222002100.00%Chi tiết
8Carl Zeiss Jena1101001100.00%Chi tiết
9Stuttgarter Kickers2202002100.00%Chi tiết
10Chemnitzer1101001100.00%Chi tiết
11SV Darmstadt 982212002100.00%Chi tiết
12SpVgg Bayreuth1101001100.00%Chi tiết
13SV Sandhausen2212002100.00%Chi tiết
14RB Leipzig2222002100.00%Chi tiết
15SV Rodinghausen1101001100.00%Chi tiết
16Kaan Marienborn1101001100.00%Chi tiết
17SV Straelen1101001100.00%Chi tiết
18SC Paderborn 07331201166.67%Chi tiết
19Union Berlin333201166.67%Chi tiết
20VfB Stuttgart333210266.67%Chi tiết
21Schalke 04221101050.00%Chi tiết
22St. Pauli221101050.00%Chi tiết
23FC Nurnberg222101050.00%Chi tiết
24Monchengladbach222101050.00%Chi tiết
25Arminia Bielefeld221101050.00%Chi tiết
26VfB Lubeck220101050.00%Chi tiết
27Hoffenheim222101050.00%Chi tiết
28Karlsruher SC222101050.00%Chi tiết
29SSV Jahn Regensburg220101050.00%Chi tiết
30Eintracht Braunschweig220110150.00%Chi tiết
31SV Elversberg220101050.00%Chi tiết
321. FC Heidenheim 1846221101050.00%Chi tiết
33Eintracht Frankfurt222101050.00%Chi tiết
34Augsburg221101050.00%Chi tiết
35SV Waldhof Mannheim221011-10.00%Chi tiết
36TSG Neustrelitz110001-10.00%Chi tiết
37FC Ingolstadt 04110001-10.00%Chi tiết
381. FC Magdeburg110001-10.00%Chi tiết
39Viktoria Koln110001-10.00%Chi tiết
40Viktoria Berlin 1889110001-10.00%Chi tiết
41TSV Schott Mainz11001000.00%Chi tiết
42SV Oberachern110001-10.00%Chi tiết
43Teutonia Ottensen110001-10.00%Chi tiết
44FV Engers 07110001-10.00%Chi tiết
45FV Illertissen110001-10.00%Chi tiết
46Bremer SV110001-10.00%Chi tiết
47BSV Rehden110001-10.00%Chi tiết
48TUS BW Lohne110001-10.00%Chi tiết
49Einheit Wernigerode110001-10.00%Chi tiết
50Holstein Kiel11001000.00%Chi tiết
51Kickers Offenbach110001-10.00%Chi tiết
52FC Erzgebirge Aue110001-10.00%Chi tiết
53Dynamo Dresden11001000.00%Chi tiết
54Greuther Furth111001-10.00%Chi tiết
55Koln111001-10.00%Chi tiết
56Hannover 96221011-10.00%Chi tiết
57Hamburger221002-20.00%Chi tiết
58Hertha BSC Berlin111001-10.00%Chi tiết
59SC Freiburg222002-20.00%Chi tiết
60Munchen 1860110001-10.00%Chi tiết
61Hansa Rostock111001-10.00%Chi tiết
62Bayer Leverkusen111001-10.00%Chi tiết
63Werder Bremen222002-20.00%Chi tiết
64VfL Wolfsburg332012-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 22 40.74%
 Hòa 8 14.81%
 Đội khách thắng kèo 24 44.44%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, Energie Cottbus, FC Kaiserslautern, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Bayern Munich, Fortuna Dusseldorf, Carl Zeiss Jena, Stuttgarter Kickers, Chemnitzer, SV Darmstadt 98, SpVgg Bayreuth, SV Sandhausen, RB Leipzig, SV Rodinghausen, Kaan Marienborn, SV Straelen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Werder Bremen, VfL Wolfsburg, Munchen 1860, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Koln, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Greuther Furth, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, Kickers Offenbach, Holstein Kiel, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, Viktoria Koln, SV Waldhof Mannheim, TSG Neustrelitz, FV Illertissen, Bremer SV, BSV Rehden, Viktoria Berlin 1889, TSV Schott Mainz, SV Oberachern, Teutonia Ottensen, FV Engers 07, TUS BW Lohne, Einheit Wernigerode, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, Energie Cottbus, FC Kaiserslautern, Union Berlin, Hoffenheim, Carl Zeiss Jena, Stuttgarter Kickers, Chemnitzer, SV Darmstadt 98, SpVgg Bayreuth, SV Sandhausen, RB Leipzig, SV Rodinghausen, Kaan Marienborn, SV Straelen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Werder Bremen, VfL Wolfsburg, Schalke 04, St. Pauli, FC Nurnberg, Monchengladbach, Munchen 1860, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Koln, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Greuther Furth, Karlsruher SC, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, Kickers Offenbach, Fortuna Dusseldorf, Holstein Kiel, Augsburg, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, Viktoria Koln, SV Waldhof Mannheim, TSG Neustrelitz, 1. FC Heidenheim 1846 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách 1.FSV Mainz 05, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Bayern Munich, Fortuna Dusseldorf, SC Paderborn 07, Augsburg, SV Darmstadt 98, SV Sandhausen, RB Leipzig, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Werder Bremen, VfL Wolfsburg, Munchen 1860, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Energie Cottbus, Koln, FC Kaiserslautern, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Union Berlin, VfB Lubeck, Hoffenheim, Greuther Furth, SSV Jahn Regensburg, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, Eintracht Braunschweig, Kickers Offenbach, Carl Zeiss Jena, Stuttgarter Kickers, SV Elversberg, Chemnitzer, Holstein Kiel, SpVgg Bayreuth, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, Viktoria Koln, SV Waldhof Mannheim, TSG Neustrelitz, FV Illertissen, Breme 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Dynamo Dresden, Holstein Kiel, TSV Schott Mainz, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/02/2023 08:57:34

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/02/2023 17:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Các kênh trực tiếp:

Cable TV 601
Cable TV 661
Cập nhật: GMT+0800
01/02/2023 08:57:28
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.