Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp QG Đức

1.FSV Mainz 05

[11]
 (1 1/4:0

Bayern Munich

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D129/10/22Bayern Munich*6-21.FSV Mainz 050:2Thắng kèoTrênc3-1Trên
GER D130/04/221.FSV Mainz 053-1Bayern Munich*1:0Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D111/12/21Bayern Munich*2-11.FSV Mainz 050:2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D124/04/211.FSV Mainz 052-1Bayern Munich*1 3/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D104/01/21Bayern Munich*5-21.FSV Mainz 050:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
GER D101/02/201.FSV Mainz 051-3Bayern Munich*2 1/2:0Thua kèoTrênc1-3Trên
GER D131/08/19Bayern Munich*6-11.FSV Mainz 050:2 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D118/03/19Bayern Munich*6-01.FSV Mainz 050:2 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D127/10/181.FSV Mainz 051-2Bayern Munich*1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D103/02/181.FSV Mainz 050-2Bayern Munich*1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, 1.FSV Mainz 05: 2thắng(20.00%), 0hòa(0.00%), 8bại(80.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, 1.FSV Mainz 05: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 1trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
1.FSV Mainz 05 Bayern Munich
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - 1.FSV Mainz 05 ★★★★       Thành tích giữa hai đội - 1.FSV Mainz 05 2 Thắng 0 Hòa 8 Bại
Bayern Munich đều nhận thất bại trong 2 chuyến làm khách trên sân của 1.FSV Mainz 05 gần nhất, hơn nữa, họ đã bị loại ở vòng 2 tại Cúp Đức mùa trước. Thêm vào đó, Bayern Munich hiện có khá nhiều cầu thủ chấn thương. Liệu Bayern Munich sẽ phải dừng chân ở vòng 3 Cúp Đức.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
1.FSV Mainz 05 - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D128/01/231.FSV Mainz 05*5-2VfL BochumT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D126/01/231.FSV Mainz 051-2Borussia Dortmund*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D121/01/23VfB Stuttgart*1-11.FSV Mainz 05H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
INT CF14/01/231.FSV Mainz 052-2HoffenheimH  Trênc1-1Trên
2x75phút
INT CF10/01/23FC Luzern1-51.FSV Mainz 05T  Trênc0-2Trên
INT CF10/12/22Mallorca2-21.FSV Mainz 05H  Trênc2-1Trên
GER D113/11/221.FSV Mainz 05*1-1Eintracht FrankfurtH0:0HòaDướic1-0Trên
GER D110/11/22Schalke 041-01.FSV Mainz 05*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D105/11/221.FSV Mainz 05*0-3VfL WolfsburgB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D129/10/22Bayern Munich*6-21.FSV Mainz 05B0:2Thua kèoTrênc3-1Trên
GER D122/10/221.FSV Mainz 05*5-0Koln T0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GERC18/10/22VfB Lubeck0-31.FSV Mainz 05*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D115/10/22Werder Bremen*0-21.FSV Mainz 05T0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D108/10/221.FSV Mainz 051-1RB Leipzig*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D101/10/22SC Freiburg*2-11.FSV Mainz 05B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/09/221.FSV Mainz 05*2-5Karlsruher SCB0:1Thua kèoTrênl1-4Trên
GER D117/09/221.FSV Mainz 05*1-1Hertha BSC BerlinH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
GER D110/09/22Hoffenheim*4-11.FSV Mainz 05 B0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D104/09/22 Monchengladbach*0-11.FSV Mainz 05T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D127/08/221.FSV Mainz 05*0-3Bayer Leverkusen B0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 7thắng kèo(41.18%), 1hòa(5.88%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 2 4 4 0 0 0 4 2 4
30.00% 30.00% 40.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
1.FSV Mainz 05 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 183 408 269 25 405 480
1.FSV Mainz 05 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 199 148 232 147 159 225 269 206 185
22.49% 16.72% 26.21% 16.61% 17.97% 25.42% 30.40% 23.28% 20.90%
Sân nhà 100 69 106 61 54 93 117 89 91
25.64% 17.69% 27.18% 15.64% 13.85% 23.85% 30.00% 22.82% 23.33%
Sân trung lập 31 18 19 9 9 12 22 26 26
36.05% 20.93% 22.09% 10.47% 10.47% 13.95% 25.58% 30.23% 30.23%
Sân khách 68 61 107 77 96 120 130 91 68
16.63% 14.91% 26.16% 18.83% 23.47% 29.34% 31.78% 22.25% 16.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1.FSV Mainz 05 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 171 5 189 195 9 156 33 32 35
46.85% 1.37% 51.78% 54.17% 2.50% 43.33% 33.00% 32.00% 35.00%
Sân nhà 102 2 115 50 2 43 17 16 13
46.58% 0.91% 52.51% 52.63% 2.11% 45.26% 36.96% 34.78% 28.26%
Sân trung lập 29 2 25 7 0 5 4 3 5
51.79% 3.57% 44.64% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 40 1 49 138 7 108 12 13 17
44.44% 1.11% 54.44% 54.55% 2.77% 42.69% 28.57% 30.95% 40.48%
1.FSV Mainz 05 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D104/02/2023 14:30:00Union BerlinVS1.FSV Mainz 05
GER D111/02/2023 14:30:001.FSV Mainz 05VSAugsburg
GER D119/02/2023 18:30:00Bayer LeverkusenVS1.FSV Mainz 05
GER D124/02/2023 19:30:001.FSV Mainz 05VSMonchengladbach
GER D104/03/2023 14:30:001.FSV Mainz 05VSHoffenheim
Bayern Munich - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D129/01/23Bayern Munich*1-1Eintracht FrankfurtH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D125/01/23Bayern Munich*1-1KolnH0:2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D121/01/23RB Leipzig1-1Bayern Munich*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF14/01/23Bayern Munich*4-4Red Bull SalzburgH0:2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D113/11/22Schalke 040-2Bayern Munich*T2:0HòaDướic0-1Trên
GER D109/11/22Bayern Munich*6-1Werder BremenT0:2 1/4Thắng kèoTrênl4-1Trên
GER D105/11/22Hertha BSC Berlin2-3Bayern Munich*T1 3/4:0Thua kèoTrênl2-3Trên
UEFA CL02/11/22Bayern Munich*2-0Inter MilanT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D129/10/22Bayern Munich*6-21.FSV Mainz 05T0:2Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA CL27/10/22Barcelona*0-3Bayern MunichT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D122/10/22Hoffenheim0-2Bayern Munich*T1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
GERC20/10/22Augsburg2-5Bayern Munich*T2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D117/10/22Bayern Munich*5-0SC FreiburgT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL13/10/22FC Viktoria Plzen2-4Bayern Munich*T2:0HòaTrênc0-4Trên
GER D109/10/22Borussia Dortmund2-2Bayern Munich* H3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL05/10/22Bayern Munich*5-0FC Viktoria PlzenT0:3 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D101/10/22Bayern Munich*4-0Bayer LeverkusenT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D117/09/22Augsburg1-0Bayern Munich*B2 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL14/09/22Bayern Munich*2-0BarcelonaT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D110/09/22Bayern Munich*2-2VfB StuttgartH0:2Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 6hòa(30.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 6 1 7 4 0 0 0 0 6 2 1
65.00% 30.00% 5.00% 63.64% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 22.22% 11.11%
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 212 510 452 84 607 651
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 577 259 229 109 84 159 271 310 518
45.87% 20.59% 18.20% 8.66% 6.68% 12.64% 21.54% 24.64% 41.18%
Sân nhà 288 116 94 38 19 49 109 137 260
51.89% 20.90% 16.94% 6.85% 3.42% 8.83% 19.64% 24.68% 46.85%
Sân trung lập 33 21 11 8 9 14 17 18 33
40.24% 25.61% 13.41% 9.76% 10.98% 17.07% 20.73% 21.95% 40.24%
Sân khách 256 122 124 63 56 96 145 155 225
41.22% 19.65% 19.97% 10.14% 9.02% 15.46% 23.35% 24.96% 36.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bayern Munich - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 519 37 522 16 1 23 12 11 10
48.14% 3.43% 48.42% 40.00% 2.50% 57.50% 36.36% 33.33% 30.30%
Sân nhà 243 16 238 3 0 0 2 5 2
48.89% 3.22% 47.89% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Sân trung lập 34 2 38 0 0 2 2 1 2
45.95% 2.70% 51.35% 0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 242 19 246 13 1 21 8 5 6
47.73% 3.75% 48.52% 37.14% 2.86% 60.00% 42.11% 26.32% 31.58%
Bayern Munich - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D105/02/2023 16:30:00VfL WolfsburgVSBayern Munich
GER D111/02/2023 14:30:00Bayern MunichVSVfL Bochum
UEFA CL14/02/2023 20:00:00Paris Saint GermainVSBayern Munich
GER D118/02/2023 14:30:00MonchengladbachVSBayern Munich
GER D126/02/2023 16:30:00Bayern MunichVSUnion Berlin
1.FSV Mainz 05 Formation: 352 Bayern Munich Formation: 451

Đội hình 1.FSV Mainz 05:

Đội hình Bayern Munich:

Thủ môn Thủ môn
1 Finn Gilbert Dahmen 32 Lasse Riess 27 Robin Zentner 27 Yann Sommer 26 Sven Ulreich 35 Johannes Schenk 1 Manuel Neuer
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Karim Onisiwo
11 Marcus Ingvartsen
7 Lee Jae Sung
Ludovic Ajorque
37 Delano Burgzorg
29 Jonathan Burkardt
30 Silvan Widmer
10 Angelo Fulgini
3 Aaron Martin Caricol
8 Leandro Barreiro Martins
6 Anton Stach
31 Dominik Kohr
4 Aymen Barkok
42 Alexander Hack
20 Edimilson Fernandes
19 Anthony Caci
16 Stefan Bell
21 Danny da Costa
25 Andreas Hanche-Olsen
5 Maxim Leitsch
13 Eric Maxim Choupo-Moting
25 Thomas Muller
39 Mathys Tel
17 Sadio Mane
7 Serge Gnabry
8 Leon Goretzka
6 Joshua Kimmich
10 Leroy Sane
42 Jamal Musiala
18 Marcel Sabitzer
11 Kingsley Coman
38 Ryan Jiro Gravenberch
14 Paul Wanner
5 Benjamin Pavard
2 Dayot Upamecano
19 Alphonso Davies
4 Matthijs de Ligt
23 Daley Blind
44 Josip Stanisic
20 Bouna Sarr
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
40 Noussair Mazraoui
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
11.FSV Mainz 052222002100.00%Chi tiết
2FC Kaiserslautern1101001100.00%Chi tiết
3Energie Cottbus1101001100.00%Chi tiết
4Borussia Dortmund2222002100.00%Chi tiết
5VfL Bochum2222002100.00%Chi tiết
6Bayern Munich2222002100.00%Chi tiết
7Fortuna Dusseldorf2222002100.00%Chi tiết
8Carl Zeiss Jena1101001100.00%Chi tiết
9Stuttgarter Kickers2202002100.00%Chi tiết
10Chemnitzer1101001100.00%Chi tiết
11SV Darmstadt 982212002100.00%Chi tiết
12SpVgg Bayreuth1101001100.00%Chi tiết
13SV Sandhausen2212002100.00%Chi tiết
14RB Leipzig2222002100.00%Chi tiết
15SV Rodinghausen1101001100.00%Chi tiết
16Kaan Marienborn1101001100.00%Chi tiết
17SV Straelen1101001100.00%Chi tiết
18SC Paderborn 07331201166.67%Chi tiết
19Union Berlin333201166.67%Chi tiết
20VfB Stuttgart333210266.67%Chi tiết
21Schalke 04221101050.00%Chi tiết
22St. Pauli221101050.00%Chi tiết
23FC Nurnberg222101050.00%Chi tiết
24Monchengladbach222101050.00%Chi tiết
25Arminia Bielefeld221101050.00%Chi tiết
26VfB Lubeck220101050.00%Chi tiết
27Hoffenheim222101050.00%Chi tiết
28Karlsruher SC222101050.00%Chi tiết
29SSV Jahn Regensburg220101050.00%Chi tiết
30Eintracht Braunschweig220110150.00%Chi tiết
31SV Elversberg220101050.00%Chi tiết
321. FC Heidenheim 1846221101050.00%Chi tiết
33Eintracht Frankfurt222101050.00%Chi tiết
34Augsburg221101050.00%Chi tiết
35SV Waldhof Mannheim221011-10.00%Chi tiết
36TSG Neustrelitz110001-10.00%Chi tiết
37FC Ingolstadt 04110001-10.00%Chi tiết
381. FC Magdeburg110001-10.00%Chi tiết
39Viktoria Koln110001-10.00%Chi tiết
40Viktoria Berlin 1889110001-10.00%Chi tiết
41TSV Schott Mainz11001000.00%Chi tiết
42SV Oberachern110001-10.00%Chi tiết
43Teutonia Ottensen110001-10.00%Chi tiết
44FV Engers 07110001-10.00%Chi tiết
45FV Illertissen110001-10.00%Chi tiết
46Bremer SV110001-10.00%Chi tiết
47BSV Rehden110001-10.00%Chi tiết
48TUS BW Lohne110001-10.00%Chi tiết
49Einheit Wernigerode110001-10.00%Chi tiết
50Holstein Kiel11001000.00%Chi tiết
51Kickers Offenbach110001-10.00%Chi tiết
52FC Erzgebirge Aue110001-10.00%Chi tiết
53Dynamo Dresden11001000.00%Chi tiết
54Greuther Furth111001-10.00%Chi tiết
55Koln111001-10.00%Chi tiết
56Hannover 96221011-10.00%Chi tiết
57Hamburger221002-20.00%Chi tiết
58Hertha BSC Berlin111001-10.00%Chi tiết
59SC Freiburg222002-20.00%Chi tiết
60Munchen 1860110001-10.00%Chi tiết
61Hansa Rostock111001-10.00%Chi tiết
62Bayer Leverkusen111001-10.00%Chi tiết
63Werder Bremen222002-20.00%Chi tiết
64VfL Wolfsburg332012-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 22 40.74%
 Hòa 8 14.81%
 Đội khách thắng kèo 24 44.44%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, Energie Cottbus, FC Kaiserslautern, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Bayern Munich, Fortuna Dusseldorf, Carl Zeiss Jena, Stuttgarter Kickers, Chemnitzer, SV Darmstadt 98, SpVgg Bayreuth, SV Sandhausen, RB Leipzig, SV Rodinghausen, Kaan Marienborn, SV Straelen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Werder Bremen, VfL Wolfsburg, Munchen 1860, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Koln, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Greuther Furth, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, Kickers Offenbach, Holstein Kiel, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, Viktoria Koln, SV Waldhof Mannheim, TSG Neustrelitz, FV Illertissen, Bremer SV, BSV Rehden, Viktoria Berlin 1889, TSV Schott Mainz, SV Oberachern, Teutonia Ottensen, FV Engers 07, TUS BW Lohne, Einheit Wernigerode, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, Energie Cottbus, FC Kaiserslautern, Union Berlin, Hoffenheim, Carl Zeiss Jena, Stuttgarter Kickers, Chemnitzer, SV Darmstadt 98, SpVgg Bayreuth, SV Sandhausen, RB Leipzig, SV Rodinghausen, Kaan Marienborn, SV Straelen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Werder Bremen, VfL Wolfsburg, Schalke 04, St. Pauli, FC Nurnberg, Monchengladbach, Munchen 1860, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Koln, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Greuther Furth, Karlsruher SC, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, Kickers Offenbach, Fortuna Dusseldorf, Holstein Kiel, Augsburg, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, Viktoria Koln, SV Waldhof Mannheim, TSG Neustrelitz, 1. FC Heidenheim 1846 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách 1.FSV Mainz 05, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Bayern Munich, Fortuna Dusseldorf, SC Paderborn 07, Augsburg, SV Darmstadt 98, SV Sandhausen, RB Leipzig, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Werder Bremen, VfL Wolfsburg, Munchen 1860, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Energie Cottbus, Koln, FC Kaiserslautern, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Union Berlin, VfB Lubeck, Hoffenheim, Greuther Furth, SSV Jahn Regensburg, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, Eintracht Braunschweig, Kickers Offenbach, Carl Zeiss Jena, Stuttgarter Kickers, SV Elversberg, Chemnitzer, Holstein Kiel, SpVgg Bayreuth, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, Viktoria Koln, SV Waldhof Mannheim, TSG Neustrelitz, FV Illertissen, Breme 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Dynamo Dresden, Holstein Kiel, TSV Schott Mainz, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/02/2023 08:57:45

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/02/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa tuyết
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

Cable TV 602
Cable TV 662
Cập nhật: GMT+0800
01/02/2023 08:57:38
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.