Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Marseille

[3]
 (0:1/2

Stade Rennes FC

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D118/09/22Marseille*1-1Stade Rennes FC0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D115/05/22Stade Rennes FC*2-0Marseille0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D119/09/21Marseille*2-0Stade Rennes FC0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/03/21Marseille*1-0Stade Rennes FC0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/12/20Stade Rennes FC*2-1Marseille 0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/01/20Stade Rennes FC*0-1Marseille0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D130/09/19Marseille*1-1Stade Rennes FC0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D124/02/19Stade Rennes FC*1-1Marseille 0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D127/08/18Marseille*2-2Stade Rennes FC0:1 1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA D113/01/18Stade Rennes FC0-3Marseille*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Marseille: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Marseille: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille Stade Rennes FC
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Marseille ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 4 Thắng 4 Hòa 2 Bại
Marseille thể hiện phong độ rất tốt vì toàn thắng cả 5 trận gần nhất, trong đó công thủ toàn diện. Nên Marseille có khả năng lớn sẽ đánh bại đối thủ trên sân mình ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D115/01/23Marseille*3-1FC LorientT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D112/01/23ES Troyes AC0-2Marseille*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC07/01/23 Marseille(T)*2-0HyeresT0:3Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D103/01/23Montpellier HSC1-2Marseille* T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
FRA D130/12/22Marseille*6-1ToulouseT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF11/12/22 Marseille*2-3US Sassuolo CalcioB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D114/11/22AS Monaco*2-3MarseilleT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/11/22Marseille*1-0LyonnaisT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA CL02/11/22Marseille1-2Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D130/10/22Strasbourg2-2Marseille*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL27/10/22Eintracht Frankfurt*2-1MarseilleB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D123/10/22Marseille*0-1RC LensB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/10/22Paris Saint Germain*1-0Marseille B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA CL13/10/22 Sporting Clube de Portugal*0-2MarseilleT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D108/10/22Marseille*1-2AjaccioB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL05/10/22Marseille*4-1Sporting Clube de Portugal T0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
FRA D101/10/22Angers SCO0-3Marseille*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D118/09/22Marseille*1-1Stade Rennes FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL14/09/22Marseille*0-1Eintracht FrankfurtB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D111/09/22Marseille*2-1Lille OSCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 5 1 5 1 0 0 5 1 2
55.00% 10.00% 35.00% 45.45% 9.09% 45.45% 100.00% 0.00% 0.00% 62.50% 12.50% 25.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 305 567 264 27 588 575
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 256 283 292 193 139 269 386 297 211
22.01% 24.33% 25.11% 16.60% 11.95% 23.13% 33.19% 25.54% 18.14%
Sân nhà 153 140 119 70 41 94 157 159 113
29.25% 26.77% 22.75% 13.38% 7.84% 17.97% 30.02% 30.40% 21.61%
Sân trung lập 22 21 19 16 13 18 30 21 22
24.18% 23.08% 20.88% 17.58% 14.29% 19.78% 32.97% 23.08% 24.18%
Sân khách 81 122 154 107 85 157 199 117 76
14.75% 22.22% 28.05% 19.49% 15.48% 28.60% 36.25% 21.31% 13.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 347 22 368 94 6 119 52 37 41
47.08% 2.99% 49.93% 42.92% 2.74% 54.34% 40.00% 28.46% 31.54%
Sân nhà 198 15 222 10 0 21 11 6 5
45.52% 3.45% 51.03% 32.26% 0.00% 67.74% 50.00% 27.27% 22.73%
Sân trung lập 30 3 32 5 0 8 3 3 5
46.15% 4.62% 49.23% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 119 4 114 79 6 90 38 28 31
50.21% 1.69% 48.10% 45.14% 3.43% 51.43% 39.18% 28.87% 31.96%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D128/01/2023 20:00:00MarseilleVSAS Monaco
FRA D101/02/2023 18:00:00NantesVSMarseille
FRA D105/02/2023 14:00:00MarseilleVSNice
FRA D112/02/2023 14:00:00Clermont FootVSMarseille
FRA D119/02/2023 14:00:00ToulouseVSMarseille
Stade Rennes FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D116/01/23Stade Rennes FC1-0Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/01/23Clermont Foot2-1Stade Rennes FC* B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC08/01/23 Bordeaux1-2Stade Rennes FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D103/01/23Stade Rennes FC*2-1NiceT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D130/12/22Stade Reims3-1Stade Rennes FC*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
INT CF23/12/22Stade Rennes FC3-1Stade BrestoisT  Trênc1-0Trên
INT CF10/12/22Stade Rennes FC(T)4-3CelticT  Trênl4-3Trên
FRA D113/11/22Stade Rennes FC*2-1ToulouseT0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D107/11/22Lille OSC*1-1Stade Rennes FC H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL04/11/22Stade Rennes FC*1-1AEK LarnacaH0:2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D130/10/22Stade Rennes FC*3-0Montpellier HSCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL28/10/22Fenerbahce*3-3Stade Rennes FCH0:0HòaTrênc1-3Trên
FRA D123/10/22Angers SCO1-2Stade Rennes FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D116/10/22Stade Rennes FC*3-2LyonnaisT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL14/10/22Dynamo Kyiv(T)0-1Stade Rennes FC*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D109/10/22 Stade Rennes FC*3-0NantesT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL07/10/22Stade Rennes FC*2-1Dynamo KyivT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D101/10/22 Strasbourg1-3Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D118/09/22Marseille*1-1Stade Rennes FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EL16/09/22 Stade Rennes FC*2-2FenerbahceH0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 11thắng kèo(61.11%), 2hòa(11.11%), 5thua kèo(27.78%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 8 2 0 2 0 0 3 3 2
65.00% 25.00% 10.00% 80.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 290 501 241 13 495 550
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 210 283 194 153 283 376 230 156
19.62% 20.10% 27.08% 18.56% 14.64% 27.08% 35.98% 22.01% 14.93%
Sân nhà 118 121 136 65 46 94 180 125 87
24.28% 24.90% 27.98% 13.37% 9.47% 19.34% 37.04% 25.72% 17.90%
Sân trung lập 16 18 17 20 8 13 35 15 16
20.25% 22.78% 21.52% 25.32% 10.13% 16.46% 44.30% 18.99% 20.25%
Sân khách 71 71 130 109 99 176 161 90 53
14.79% 14.79% 27.08% 22.71% 20.63% 36.67% 33.54% 18.75% 11.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Rennes FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 237 16 240 179 5 141 46 43 57
48.07% 3.25% 48.68% 55.08% 1.54% 43.38% 31.51% 29.45% 39.04%
Sân nhà 176 15 164 33 0 17 12 15 18
49.58% 4.23% 46.20% 66.00% 0.00% 34.00% 26.67% 33.33% 40.00%
Sân trung lập 20 0 31 8 0 4 7 1 2
39.22% 0.00% 60.78% 66.67% 0.00% 33.33% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân khách 41 1 45 138 5 120 27 27 37
47.13% 1.15% 51.72% 52.47% 1.90% 45.63% 29.67% 29.67% 40.66%
Stade Rennes FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D127/01/2023 20:00:00FC LorientVSStade Rennes FC
FRA D101/02/2023 20:00:00Stade Rennes FCVSStrasbourg
FRA D105/02/2023 14:00:00Stade Rennes FCVSLille OSC
FRA D112/02/2023 14:00:00ToulouseVSStade Rennes FC
UEFA EL16/02/2023 17:45:00FC Shakhtar DonetskVSStade Rennes FC
Marseille Formation: 343 Stade Rennes FC Formation: 532

Đội hình Marseille:

Đội hình Stade Rennes FC:

Thủ môn Thủ môn
16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco 1 Simon Ngapandouentnbu 30 Steve Mandanda 89 Romain Salin 16 Alfred Benjamin Gomis 50 Elias Damergy 1 Dogan Alemdar
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
70 Alexis Alejandro Sanchez
17 Cengiz Under
6 Matteo Guendouzi
32 Salim Ben Seghir
12 Bamba Dieng
27 Jordan Veretout
23 Sead Kolasinac
18 Ruslan Malinovskyi
21 Valentin Rongier
22 Pape Gueye
30 Nuno Tavares
29 Issa Kabore
47 Bartug Elmaz
10 Dimitri Payet
77 Amine Harit
99 Chancel Mbemba Mangulu
4 Samuel Gigot
5 Leonardo Balerdi Rossa
3 Eric Bertrand Bailly
7 Jonathan Clauss
19 Amine Gouiri
9 Arnaud Kalimuendo
11 Jeremy Doku
10 Kamaldeen Sulemana
7 Martin Terrier
21 Lovro Majer
6 Lesley Ugochukwu
33 Desire Doue
20 Flavien Tait
14 Benjamin Bourigeaud
8 Baptiste Santamaria
80 Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
27 Hamary Traore
2 Joseph Peter Rodon
15 Christopher Wooh
3 Adrien Truffert
5 Arthur Theate
25 Birger Solberg Meling
22 Lorenz Assignon
23 Warmed Omari
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Rodez AF3202002100.00%Chi tiết
2Vannes OC3101001100.00%Chi tiết
3Dunkerque3101001100.00%Chi tiết
4Pau FC3101001100.00%Chi tiết
5Paris FC3111001100.00%Chi tiết
6Stade Brestois1111001100.00%Chi tiết
7Grenoble3222002100.00%Chi tiết
8Trelissac2202002100.00%Chi tiết
9Hyeres3101001100.00%Chi tiết
10Les Herbiers3101001100.00%Chi tiết
11Evreux3101001100.00%Chi tiết
12St Pryve St Hilaire2101001100.00%Chi tiết
13Red star F.C.1101001100.00%Chi tiết
14FC Bergerac2101001100.00%Chi tiết
15Chambly FC1101001100.00%Chi tiết
16ASM Belfort3111001100.00%Chi tiết
17Linas-Montlhery3101001100.00%Chi tiết
18Annecy3111001100.00%Chi tiết
19FC Limonest2101001100.00%Chi tiết
20Le Puy Foot 43 Auvergne3101001100.00%Chi tiết
21Lille OSC1111001100.00%Chi tiết
22Stade Rennes FC1111001100.00%Chi tiết
23Ajaccio1111001100.00%Chi tiết
24Angers SCO1101001100.00%Chi tiết
25Chamois Niortais322101050.00%Chi tiết
26Chateauroux321110150.00%Chi tiết
27Metz321110150.00%Chi tiết
28Nimes321101050.00%Chi tiết
29Jura Sud Foot321002-20.00%Chi tiết
30FC Villefranche Beaujolais210001-10.00%Chi tiết
31Concarneau111001-10.00%Chi tiết
32Chamalieres FC31101000.00%Chi tiết
33Bastia Borgo110001-10.00%Chi tiết
34Valenciennes US321002-20.00%Chi tiết
35Angouleme CFC111001-10.00%Chi tiết
36Avranches310001-10.00%Chi tiết
37Lyon Duchere210001-10.00%Chi tiết
38Epinal21001000.00%Chi tiết
39ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
40Strasbourg111001-10.00%Chi tiết
41Saint-Etienne111001-10.00%Chi tiết
42Auxerre111001-10.00%Chi tiết
43Nantes11101000.00%Chi tiết
44Nice111001-10.00%Chi tiết
45AS Monaco111001-10.00%Chi tiết
46Montpellier HSC111001-10.00%Chi tiết
47Bourges 18321011-10.00%Chi tiết
48Granville310001-10.00%Chi tiết
49Saint Quentin310001-10.00%Chi tiết
50Marseille111001-10.00%Chi tiết
51Lyonnais111001-10.00%Chi tiết
52AF Virois31001000.00%Chi tiết
53Stade Poitevin110001-10.00%Chi tiết
54Amiens SC311001-10.00%Chi tiết
55RC Lens111001-10.00%Chi tiết
56Guingamp211001-10.00%Chi tiết
57Bordeaux321002-20.00%Chi tiết
58Bastia311001-10.00%Chi tiết
59Paris Saint Germain11101000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 31 79.49%
 Hòa 8 20.51%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stade Brestois, Grenoble, Rodez AF, Vannes OC, Dunkerque, Pau FC, Paris FC, Trelissac, Hyeres, Les Herbiers, Annecy, Evreux, St Pryve St Hilaire, Red star F.C., FC Bergerac, Chambly FC, ASM Belfort, FC Limonest, Le Puy Foot 43 Auvergne, Linas-Montlhery, Lille OSC, Stade Rennes FC, Ajaccio, Angers SCO, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Avranches, Lyon Duchere, Epinal, Bastia Borgo, Valenciennes US, Angouleme CFC, Jura Sud Foot, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Chamalieres FC, Stade Poitevin, Saint Quentin, Bourges 18, Granville, AF Virois, ES Troyes AC, Strasbourg, Saint-Etienne, Auxerre, Nantes, Nice, AS Monaco, Montpellier HSC, Marseille, Lyonnais, RC Lens, Guingamp, Bordeaux, Bastia, Paris Saint Germain, Amiens SC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nantes, Paris Saint Germain, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/01/2023 09:41:39

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/01/2023 20:10:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
3℃~4℃ / 37°F~39°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
20/01/2023 09:41:33
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.