Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha

Real Madrid

[2]
 (0:1/2

Atletico de Madrid

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất        
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D119/09/22 Atletico de Madrid1-2Real Madrid*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D109/05/22Atletico de Madrid*1-0Real Madrid0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA D113/12/21Real Madrid*2-0Atletico de Madrid0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D107/03/21Atletico de Madrid*1-1Real Madrid0:0HòaDướic1-0Trên
SPA D113/12/20Real Madrid*2-0Atletico de Madrid0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D101/02/20Real Madrid*1-0Atletico de Madrid0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA SC13/01/20 Real Madrid(T)*0-0Atletico de Madrid0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D129/09/19Atletico de Madrid*0-0Real Madrid0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GICC27/07/19 Real Madrid(T)*3-7Atletico de Madrid 0:1/2Thua kèoTrênc0-5Trên
SPA D109/02/19 Atletico de Madrid*1-3Real Madrid0:0Thua kèoTrênc1-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Real Madrid: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Real Madrid: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Real Madrid Atletico de Madrid
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Real Madrid ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Real Madrid 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Real Madrid không những đang có chuỗi trận thắng liên tiếp gần đây, mà còn thắng 5, hòa 3 và thua 2 trong 10 lần đối đầu Atletico de Madrid trong quá khứ. Vậy trận này Real Madrid hãy nắm chắc phần thắng trong tầm tay.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Real Madrid - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D123/01/23Athletic Bilbao*0-2Real MadridT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA CUP20/01/23Villarreal2-3Real Madrid*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA SC16/01/23Real Madrid(T)1-3Barcelona*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
SPA SC12/01/23Real Madrid(T)*1-1ValenciaH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-3]
SPA D107/01/23Villarreal2-1Real Madrid*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA CUP04/01/23Cacereno 0-1Real Madrid*T2 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D131/12/22 Valladolid0-2Real Madrid*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D111/11/22Real Madrid*2-1CadizT0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D108/11/22Rayo Vallecano3-2Real Madrid*B3/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA CL03/11/22Real Madrid*5-1CelticT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D130/10/22 Real Madrid*1-1GironaH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL26/10/22RB Leipzig*3-2Real MadridB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
SPA D123/10/22Real Madrid*3-1SevillaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D120/10/22Elche0-3Real Madrid*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D116/10/22Real Madrid*3-1BarcelonaT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL12/10/22FC Shakhtar Donetsk(T)1-1Real Madrid*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D109/10/22Getafe0-1Real Madrid*T1:0HòaDướil0-1Trên
UEFA CL06/10/22Real Madrid*2-1FC Shakhtar DonetskT0:2Thua kèoTrênl2-1Trên
SPA D103/10/22Real Madrid*1-1Osasuna H0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D119/09/22 Atletico de Madrid1-2Real Madrid*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 5 2 0 0 2 1 7 0 3
60.00% 20.00% 20.00% 71.43% 28.57% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 70.00% 0.00% 30.00%
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 225 544 460 75 651 653
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 549 286 239 149 81 168 299 338 499
42.10% 21.93% 18.33% 11.43% 6.21% 12.88% 22.93% 25.92% 38.27%
Sân nhà 319 120 81 44 24 47 108 151 282
54.25% 20.41% 13.78% 7.48% 4.08% 7.99% 18.37% 25.68% 47.96%
Sân trung lập 26 23 19 11 7 11 26 26 23
30.23% 26.74% 22.09% 12.79% 8.14% 12.79% 30.23% 30.23% 26.74%
Sân khách 204 143 139 94 50 110 165 161 194
32.38% 22.70% 22.06% 14.92% 7.94% 17.46% 26.19% 25.56% 30.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Real Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 491 59 488 46 1 31 21 17 29
47.30% 5.68% 47.01% 58.97% 1.28% 39.74% 31.34% 25.37% 43.28%
Sân nhà 258 30 223 4 0 2 5 1 10
50.49% 5.87% 43.64% 66.67% 0.00% 33.33% 31.25% 6.25% 62.50%
Sân trung lập 22 4 44 4 0 4 3 0 2
31.43% 5.71% 62.86% 50.00% 0.00% 50.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân khách 211 25 221 38 1 25 13 16 17
46.17% 5.47% 48.36% 59.38% 1.56% 39.06% 28.26% 34.78% 36.96%
Real Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D129/01/2023 20:00:00Real MadridVSReal Sociedad
SPA D102/02/2023 20:00:00Real MadridVSValencia
SPA D105/02/2023 13:00:00MallorcaVSReal Madrid
SPA D115/02/2023 20:00:00Real MadridVSElche
SPA D119/02/2023 17:30:00OsasunaVSReal Madrid
Atletico de Madrid - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D122/01/23Atletico de Madrid*3-0ValladolidT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
SPA CUP19/01/23Levante0-2Atletico de Madrid*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D115/01/23Almeria1-1Atletico de Madrid* H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
SPA D109/01/23 Atletico de Madrid0-1Barcelona* B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
SPA CUP05/01/23Real Oviedo0-2Atletico de Madrid*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D130/12/22 Atletico de Madrid*2-0Elche T0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP23/12/22Arenteiro1-3Atletico de Madrid*T2:0HòaTrênc1-1Trên
INT CF15/12/22SD Ponferradina2-4Atletico de Madrid*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA CUP13/11/22SD Almazan0-2Atletico de Madrid*T4 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D110/11/22Mallorca1-0Atletico de Madrid*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D106/11/22Atletico de Madrid*1-1Espanyol H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL02/11/22FC Porto*2-1Atletico de MadridB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D129/10/22Cadiz3-2Atletico de Madrid*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL27/10/22Atletico de Madrid*2-2Bayer LeverkusenH0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
SPA D123/10/22Real Betis1-2Atletico de Madrid*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D119/10/22Atletico de Madrid*1-1Rayo VallecanoH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D116/10/22Athletic Bilbao*0-1Atletico de MadridT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL13/10/22Atletico de Madrid*0-0Club Brugge H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D108/10/22Atletico de Madrid*2-1GironaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL05/10/22Club Brugge2-0Atletico de Madrid*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 3 4 1 0 0 0 7 1 4
50.00% 25.00% 25.00% 37.50% 50.00% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 58.33% 8.33% 33.33%
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 576 268 21 592 605
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 341 275 295 172 114 266 386 285 260
28.49% 22.97% 24.64% 14.37% 9.52% 22.22% 32.25% 23.81% 21.72%
Sân nhà 185 144 117 61 25 88 164 135 145
34.77% 27.07% 21.99% 11.47% 4.70% 16.54% 30.83% 25.38% 27.26%
Sân trung lập 21 9 16 7 2 11 16 11 17
38.18% 16.36% 29.09% 12.73% 3.64% 20.00% 29.09% 20.00% 30.91%
Sân khách 135 122 162 104 87 167 206 139 98
22.13% 20.00% 26.56% 17.05% 14.26% 27.38% 33.77% 22.79% 16.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico de Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 392 39 384 108 8 101 41 27 36
48.10% 4.79% 47.12% 49.77% 3.69% 46.54% 39.42% 25.96% 34.62%
Sân nhà 211 26 203 23 1 20 8 7 5
47.95% 5.91% 46.14% 52.27% 2.27% 45.45% 40.00% 35.00% 25.00%
Sân trung lập 18 0 19 9 0 0 4 1 3
48.65% 0.00% 51.35% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 163 13 162 76 7 81 29 19 28
48.22% 3.85% 47.93% 46.34% 4.27% 49.39% 38.16% 25.00% 36.84%
Atletico de Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D129/01/2023 15:15:00OsasunaVSAtletico de Madrid
SPA D104/02/2023 17:30:00Atletico de MadridVSGetafe
SPA D112/02/2023 15:15:00Celta VigoVSAtletico de Madrid
SPA D119/02/2023 17:30:00Atletico de MadridVSAthletic Bilbao
SPA D126/02/2023 17:30:00Real MadridVSAtletico de Madrid
Real Madrid Formation: 433 Atletico de Madrid Formation: 442

Đội hình Real Madrid:

Đội hình Atletico de Madrid:

Thủ môn Thủ môn
1 Thibaut Courtois 13 Andriy Lunin 13 Jan Oblak 1 Ivo Grbic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Karim Benzema
11 Marco Asensio Willemsen
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior, Vinicius Junior
7 Eden Hazard
24 Mariano Diaz Mejia
21 Rodrygo Silva de Goes
17 Lucas Vazquez Iglesias
19 Daniel Ceballos Fernandez
15 Santiago Federico Valverde Dipetta
12 Eduardo Camavinga
10 Luka Modric
8 Toni Kroos
18 Aurelien Djani Tchouameni
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias, Nacho
22 Antonio Rudiger
23 Ferland Mendy
3 Eder Gabriel Militao
4 David Alaba
2 Daniel Carvajal Ramos
5 Jesus Vallejo Lazaro
16 Alvaro Odriozola Arzallus
19 Alvaro Borja Morata Martin
9 Memphis Depay
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
8 Antoine Griezmann
10 Angel Correa
11 Thomas Lemar
4 Geoffrey Kondogbia
17 Saul Niguez Esclapez
21 Yannick Ferreira Carrasco
5 Rodrigo Javier de Paul
14 Marcos Llorente Moreno
20 Axel Witsel
22 Mario Hermoso Canseco
16 Nahuel Molina Lucero
23 Reinildo Isnard Mandava
15 Stefan Savic
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
2 Jose Maria Gimenez de Vargas
3 Sergio Reguilon Rodriguez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Gimnastica Torrelavega1101001100.00%Chi tiết
2Recreativo Huelva1101001100.00%Chi tiết
3Valencia2222002100.00%Chi tiết
4Pontevedra3303003100.00%Chi tiết
5Real Union de Irun2202002100.00%Chi tiết
6Cacereno 3303003100.00%Chi tiết
7Gimnastic Tarragona3323003100.00%Chi tiết
8Sestao River2202002100.00%Chi tiết
9Quintanar Del Rey1101001100.00%Chi tiết
10Ourense CF1101001100.00%Chi tiết
11SCR Pena Deportiva1101001100.00%Chi tiết
12CD Guijuelo2202002100.00%Chi tiết
13CD Artistico Navalcarnero1101001100.00%Chi tiết
14CD San Roque de Lepe1101001100.00%Chi tiết
15Coruxo FC1101001100.00%Chi tiết
16Sociedad Deportiva Beasain1101001100.00%Chi tiết
17Atletico Saguntino2202002100.00%Chi tiết
18Utebo FC1101001100.00%Chi tiết
19SD Almazan1101001100.00%Chi tiết
20CD Huetor Tajar1101001100.00%Chi tiết
21CD Cristo Atletico1101001100.00%Chi tiết
22CD Rincon2101001100.00%Chi tiết
23Velarde CF2101001100.00%Chi tiết
24CD Algar2101001100.00%Chi tiết
25CF Intercity3313003100.00%Chi tiết
26CD Atletico Paso2202002100.00%Chi tiết
27Mollerussa2101001100.00%Chi tiết
28AD Ceuta440301275.00%Chi tiết
29Alaves443301275.00%Chi tiết
30Sevilla444301275.00%Chi tiết
31Levante443301275.00%Chi tiết
32Osasuna432201166.67%Chi tiết
33UD Logrones331201166.67%Chi tiết
34CD Linares Deportivo331201166.67%Chi tiết
35Ibiza Islas Pitiusas330201166.67%Chi tiết
36Arenteiro220110150.00%Chi tiết
37CD Diocesano220101050.00%Chi tiết
38Juventud Torremolinos220101050.00%Chi tiết
39CD Coria220101050.00%Chi tiết
40CD Arnedo220101050.00%Chi tiết
41Andorra CF221101050.00%Chi tiết
42SD Gernika220101050.00%Chi tiết
43Granada CF221101050.00%Chi tiết
44Alcorcon221101050.00%Chi tiết
45Arenas Club de Getxo220101050.00%Chi tiết
46CD Guadalajara220101050.00%Chi tiết
47Atletico de Madrid444211150.00%Chi tiết
48CD Mirandes222101050.00%Chi tiết
49Mallorca443202050.00%Chi tiết
50Sporting de Gijon442202050.00%Chi tiết
51Numancia221101050.00%Chi tiết
52Villarreal443202050.00%Chi tiết
53Eibar222101050.00%Chi tiết
54Tenerife222101050.00%Chi tiết
55Elche322101050.00%Chi tiết
56Espanyol442202050.00%Chi tiết
57Real Madrid222101050.00%Chi tiết
58Real Betis222101050.00%Chi tiết
59Valladolid321101050.00%Chi tiết
60Las Palmas222101050.00%Chi tiết
61Getafe332102-133.33%Chi tiết
62Barcelona333111033.33%Chi tiết
63Celta Vigo333102-133.33%Chi tiết
64Real Oviedo332102-133.33%Chi tiết
65CF La Nucia330111033.33%Chi tiết
66Eldense332102-133.33%Chi tiết
67Athletic Bilbao444112-125.00%Chi tiết
68Real Sociedad543112-125.00%Chi tiết
69Deportivo La Coruna111001-10.00%Chi tiết
70Cordoba C.F.111001-10.00%Chi tiết
71Racing de Ferrol111001-10.00%Chi tiết
72Rayo Vallecano333003-30.00%Chi tiết
73Almeria111001-10.00%Chi tiết
74Albacete222002-20.00%Chi tiết
75Real Murcia111001-10.00%Chi tiết
76Malaga221002-20.00%Chi tiết
77Leganes111001-10.00%Chi tiết
78Racing Santander111001-10.00%Chi tiết
79Real Zaragoza111001-10.00%Chi tiết
80Hercules CF11101000.00%Chi tiết
81CD Lugo111001-10.00%Chi tiết
82CD Alfaro11001000.00%Chi tiết
83SD Huesca111001-10.00%Chi tiết
84Yeclano Deportivo110001-10.00%Chi tiết
85SD Amorebieta111001-10.00%Chi tiết
86UD Ibiza222002-20.00%Chi tiết
87Atletico Baleares111001-10.00%Chi tiết
88UD Alzira11001000.00%Chi tiết
89Cadiz111001-10.00%Chi tiết
90Lleida110001-10.00%Chi tiết
91Girona222002-20.00%Chi tiết
92Burgos CF221002-20.00%Chi tiết
93SD Ponferradina111001-10.00%Chi tiết
94FC Cartagena332012-20.00%Chi tiết
95Las Rozas110001-10.00%Chi tiết
96Merida AD221002-20.00%Chi tiết
97Fuenlabrada111001-10.00%Chi tiết
98CD Lealtad110001-10.00%Chi tiết
99AD Union Adarve110001-10.00%Chi tiết
100CF Rayo Majadahonda111001-10.00%Chi tiết
101UE Olot110001-10.00%Chi tiết
102Teruel110001-10.00%Chi tiết
103CD Manacor110001-10.00%Chi tiết
104CF Vimenor110001-10.00%Chi tiết
105AD San Juan110001-10.00%Chi tiết
106CA Cirbonero110001-10.00%Chi tiết
107CD Utrera111001-10.00%Chi tiết
108CD Santa Amalia210001-10.00%Chi tiết
109CD Autol210001-10.00%Chi tiết
110CE Manresa111001-10.00%Chi tiết
111Racing Rioja CF110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 99 90.83%
 Hòa 10 9.17%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Gimnastica Torrelavega, Recreativo Huelva, Valencia, Pontevedra, Real Union de Irun, Cacereno , Gimnastic Tarragona, Ourense CF, SCR Pena Deportiva, Sestao River, Quintanar Del Rey, CD Guijuelo, CD Artistico Navalcarnero, CD San Roque de Lepe, Coruxo FC, Sociedad Deportiva Beasain, Atletico Saguntino, Utebo FC, SD Almazan, CD Huetor Tajar, CD Cristo Atletico, CD Rincon, Velarde CF, CD Algar, CF Intercity, CD Atletico Paso, Mollerussa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Hercules CF, Racing Santander, Real Zaragoza, Real Murcia, Malaga, Leganes, Deportivo La Coruna, Cordoba C.F., Rayo Vallecano, Racing de Ferrol, Almeria, Albacete, Cadiz, Lleida, Girona, Burgos CF, SD Ponferradina, FC Cartagena, Las Rozas, Merida AD, Fuenlabrada, CD Alfaro, SD Huesca, CD Lugo, UD Ibiza, Atletico Baleares, UD Alzira, Yeclano Deportivo, SD Amorebieta, Teruel, CD Manacor, UE Olot, AD Union Adarve, CF Rayo Majadahonda, CD Lealtad, CF Vimenor, AD San Juan, CA Cirbonero, CD Utrera, CD Santa Amalia, CD Autol, CE Manresa, Racin 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hercules CF, CD Alfaro, UD Alzira, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/01/2023 11:28:02

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/01/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Cập nhật: GMT+0800
26/01/2023 11:27:49
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.