Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha

Valencia

[12]
 (0:0

Athletic Bilbao

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D121/08/22Athletic Bilbao*1-0Valencia0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA D107/05/22Athletic Bilbao*0-0Valencia 0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP03/03/22Valencia*1-0Athletic Bilbao0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA CUP11/02/22Athletic Bilbao*1-1Valencia0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D125/09/21 Valencia*1-1Athletic Bilbao0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D107/02/21Athletic Bilbao*1-1Valencia0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SPA D112/12/20Valencia2-2Athletic Bilbao*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
SPA D102/07/20Valencia*0-2Athletic Bilbao0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D128/09/19Athletic Bilbao*0-1Valencia0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D104/03/19Valencia*2-0Athletic Bilbao0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Valencia: 3thắng(30.00%), 5hòa(50.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Valencia: 7thắng kèo(70.00%), 1hòa(10.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 1trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Valencia Athletic Bilbao
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Valencia 3 Thắng 5 Hòa 2 Bại
Athletic Bilbao thắng thua luân phiên gần đây. Bởi hai đội bóng bất phân thắng thua trong trận đối đầu đã qua. Dự đoán cả hai sẽ hòa nhau trong 90 phút ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Valencia - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D124/01/23Valencia*2-2AlmeriaH0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
SPA CUP19/01/23Sporting de Gijon0-4Valencia*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
SPA SC12/01/23Real Madrid(T)*1-1ValenciaH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-3]
SPA D107/01/23Valencia*0-1CadizB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
SPA CUP04/01/23CF La Nucia0-3Valencia*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D131/12/22Villarreal*2-1ValenciaB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF22/12/22Valencia*1-3AZ AlkmaarB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF17/12/22Valencia*1-2Nottingham ForestB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF09/12/22Valencia4-2Clermont FootT  Trênc1-0Trên
SPA D111/11/22Valencia*3-0Real Betis T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D106/11/22 Real Sociedad*1-1ValenciaH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
SPA D130/10/22Valencia0-1Barcelona*B1:0HòaDướil0-0Dưới
SPA D123/10/22Valencia*1-2MallorcaB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D119/10/22 Sevilla*1-1ValenciaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D115/10/22Valencia*2-2ElcheH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D108/10/22 Osasuna*1-2ValenciaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D102/10/22 Espanyol*2-2Valencia H0:0HòaTrênc0-0Dưới
SPA D118/09/22Valencia*3-0Celta Vigo T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D110/09/22Rayo Vallecano*2-1ValenciaB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D105/09/22 Valencia*5-1Getafe T0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 2 5 0 1 0 3 3 2
35.00% 30.00% 35.00% 36.36% 18.18% 45.45% 0.00% 100.00% 0.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Valencia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 295 588 309 20 615 597
Valencia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 291 272 303 204 142 255 397 322 238
24.01% 22.44% 25.00% 16.83% 11.72% 21.04% 32.76% 26.57% 19.64%
Sân nhà 183 132 135 70 45 85 158 174 148
32.39% 23.36% 23.89% 12.39% 7.96% 15.04% 27.96% 30.80% 26.19%
Sân trung lập 16 13 10 3 7 9 14 13 13
32.65% 26.53% 20.41% 6.12% 14.29% 18.37% 28.57% 26.53% 26.53%
Sân khách 92 127 158 131 90 161 225 135 77
15.38% 21.24% 26.42% 21.91% 15.05% 26.92% 37.63% 22.58% 12.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Valencia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 342 36 331 150 10 115 43 41 48
48.24% 5.08% 46.69% 54.55% 3.64% 41.82% 32.58% 31.06% 36.36%
Sân nhà 208 30 199 41 4 19 7 4 7
47.60% 6.86% 45.54% 64.06% 6.25% 29.69% 38.89% 22.22% 38.89%
Sân trung lập 18 1 12 10 0 4 3 0 1
58.06% 3.23% 38.71% 71.43% 0.00% 28.57% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 116 5 120 99 6 92 33 37 40
48.13% 2.07% 49.79% 50.25% 3.05% 46.70% 30.00% 33.64% 36.36%
Valencia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D129/01/2023 13:00:00ValladolidVSValencia
SPA D102/02/2023 20:00:00Real MadridVSValencia
SPA D105/02/2023 15:15:00GironaVSValencia
SPA D111/02/2023 20:00:00ValenciaVSAthletic Bilbao
SPA D119/02/2023 17:30:00GetafeVSValencia
Athletic Bilbao - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D123/01/23Athletic Bilbao*0-2Real MadridB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
SPA CUP19/01/23Athletic Bilbao*1-0EspanyolT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA D115/01/23Real Sociedad*3-1Athletic Bilbao B0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D110/01/23Athletic Bilbao*0-0OsasunaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP06/01/23Eldense1-6Athletic Bilbao*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D130/12/22 Real Betis0-0Athletic Bilbao*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP21/12/22Sestao River0-1Athletic Bilbao*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF18/12/22Udinese*0-1Athletic BilbaoT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF16/12/22Burgos CF0-3Athletic Bilbao*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF12/12/22Athletic Bilbao*2-0Chivas GuadalajaraT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF06/12/22Valladolid(T)0-2Athletic Bilbao*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA CUP14/11/22UD Alzira0-2Athletic Bilbao*T2:0HòaDướic0-2Trên
SPA D109/11/22Athletic Bilbao*3-0ValladolidT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D105/11/22Girona2-1Athletic Bilbao*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D131/10/22Athletic Bilbao*1-0VillarrealT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D124/10/22Barcelona*4-0Athletic BilbaoB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
SPA D119/10/22Getafe2-2Athletic Bilbao*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
SPA D116/10/22Athletic Bilbao*0-1Atletico de MadridB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D109/10/22Sevilla1-1Athletic Bilbao* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SPA D101/10/22Athletic Bilbao*4-0AlmeriaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 5 1 2 1 0 0 5 3 3
55.00% 20.00% 25.00% 62.50% 12.50% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Athletic Bilbao - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 281 572 289 23 553 612
Athletic Bilbao - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 221 243 310 206 185 273 438 265 189
18.97% 20.86% 26.61% 17.68% 15.88% 23.43% 37.60% 22.75% 16.22%
Sân nhà 127 130 127 75 49 95 187 121 105
25.00% 25.59% 25.00% 14.76% 9.65% 18.70% 36.81% 23.82% 20.67%
Sân trung lập 14 12 20 6 14 16 21 21 8
21.21% 18.18% 30.30% 9.09% 21.21% 24.24% 31.82% 31.82% 12.12%
Sân khách 80 101 163 125 122 162 230 123 76
13.54% 17.09% 27.58% 21.15% 20.64% 27.41% 38.92% 20.81% 12.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Athletic Bilbao - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 247 18 279 174 13 177 53 51 50
45.40% 3.31% 51.29% 47.80% 3.57% 48.63% 34.42% 33.12% 32.47%
Sân nhà 168 15 178 30 6 31 15 11 13
46.54% 4.16% 49.31% 44.78% 8.96% 46.27% 38.46% 28.21% 33.33%
Sân trung lập 14 0 18 9 1 10 5 6 3
43.75% 0.00% 56.25% 45.00% 5.00% 50.00% 35.71% 42.86% 21.43%
Sân khách 65 3 83 135 6 136 33 34 34
43.05% 1.99% 54.97% 48.74% 2.17% 49.10% 32.67% 33.66% 33.66%
Athletic Bilbao - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D129/01/2023 17:30:00Celta VigoVSAthletic Bilbao
SPA D103/02/2023 20:00:00Athletic BilbaoVSCadiz
SPA D111/02/2023 20:00:00ValenciaVSAthletic Bilbao
SPA D119/02/2023 17:30:00Atletico de MadridVSAthletic Bilbao
SPA D126/02/2023 17:30:00Athletic BilbaoVSGirona
Valencia Formation: 442 Athletic Bilbao Formation: 451

Đội hình Valencia:

Đội hình Athletic Bilbao:

Thủ môn Thủ môn
25 Giorgi Mamardashvili 1 Iago Herrerin Buisan 13 Cristian Rivero Sabater 1 Jaume Domenech Sanchez 1 Unai Simon 13 Julen Agirrezabala Astulez 35 Ander Iruarrizaga Diez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Edinson Cavani
16 Samuel Dias Lino
19 Hugo Duro Perales
22 Marcos Andre de Sousa Mendonca, Maranhao
3 Antonio Latorre Grueso
18 Domingos Andre Ribeiro Almeida
9 Justin Kluivert
4 Yunus Musah
11 Samuel Castillejo Azuaga
6 Hugo Guillamon Sanmartin
8 Moriba Kourouma Kourouma
17 Nicolas Gonzalez Iglesias
5 Gabriel Paulista
20 Dimitri Foulquier
24 Eray Ervin Comert
15 Cenk Ozkacar
14 Jose Luis Gaya Pena
12 Mouctar Diakhaby
2 Thierry Rendall Correia
21 Jesus Vazquez
37 Cristhian Mosquera
9 Inaki Williams Dannis
20 Asier Villalibre Molina
12 Gorka Guruzeta Rodriguez
2 Jon Morcillo
7 Alejandro Berenguer Remiro
6 Mikel Vesga
8 Oihan Sancet
19 Oier Zarraga
11 Nico Williams
22 Raul Garcia Escudero
10 Iker Muniain Goni
24 Mikel Balenziaga Oruesagasti
23 Ander Herrera Aguera
14 Daniel Garcia Carrillo
16 Unai Vencedor
17 Yuri Berchiche Izeta
18 Oscar de Marcos Arana
3 Daniel Vivian Moreno
31 Aitor Paredes
21 Ander Capa Rodriguez
5 Yeray Alvarez Lopez
15 Inigo Lekue Martinez
4 Inigo Martinez Berridi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Valencia2222002100.00%Chi tiết
2Pontevedra3303003100.00%Chi tiết
3Real Union de Irun2202002100.00%Chi tiết
4Cacereno 3303003100.00%Chi tiết
5Gimnastic Tarragona3323003100.00%Chi tiết
6Sestao River2202002100.00%Chi tiết
7Quintanar Del Rey1101001100.00%Chi tiết
8Ourense CF1101001100.00%Chi tiết
9SCR Pena Deportiva1101001100.00%Chi tiết
10CD Guijuelo2202002100.00%Chi tiết
11CD Artistico Navalcarnero1101001100.00%Chi tiết
12CD San Roque de Lepe1101001100.00%Chi tiết
13Coruxo FC1101001100.00%Chi tiết
14Sociedad Deportiva Beasain1101001100.00%Chi tiết
15Atletico Saguntino2202002100.00%Chi tiết
16CD Huetor Tajar1101001100.00%Chi tiết
17CD Cristo Atletico1101001100.00%Chi tiết
18Utebo FC1101001100.00%Chi tiết
19SD Almazan1101001100.00%Chi tiết
20CD Rincon2101001100.00%Chi tiết
21Velarde CF2101001100.00%Chi tiết
22CD Algar2101001100.00%Chi tiết
23CF Intercity3313003100.00%Chi tiết
24Mollerussa2101001100.00%Chi tiết
25Gimnastica Torrelavega1101001100.00%Chi tiết
26CD Atletico Paso2202002100.00%Chi tiết
27Recreativo Huelva1101001100.00%Chi tiết
28Sevilla444301275.00%Chi tiết
29Levante443301275.00%Chi tiết
30AD Ceuta440301275.00%Chi tiết
31Alaves443301275.00%Chi tiết
32Osasuna432201166.67%Chi tiết
33UD Logrones331201166.67%Chi tiết
34CD Linares Deportivo331201166.67%Chi tiết
35Ibiza Islas Pitiusas330201166.67%Chi tiết
36Arenteiro220110150.00%Chi tiết
37CD Diocesano220101050.00%Chi tiết
38CD Coria220101050.00%Chi tiết
39Sporting de Gijon442202050.00%Chi tiết
40Eibar222101050.00%Chi tiết
41Mallorca443202050.00%Chi tiết
42Las Palmas222101050.00%Chi tiết
43Villarreal443202050.00%Chi tiết
44Numancia221101050.00%Chi tiết
45Tenerife222101050.00%Chi tiết
46CD Guadalajara220101050.00%Chi tiết
47Arenas Club de Getxo220101050.00%Chi tiết
48Juventud Torremolinos220101050.00%Chi tiết
49Andorra CF221101050.00%Chi tiết
50SD Gernika220101050.00%Chi tiết
51CD Arnedo220101050.00%Chi tiết
52Atletico de Madrid444211150.00%Chi tiết
53Elche322101050.00%Chi tiết
54Espanyol442202050.00%Chi tiết
55Real Madrid222101050.00%Chi tiết
56Valladolid321101050.00%Chi tiết
57Real Betis222101050.00%Chi tiết
58CD Mirandes222101050.00%Chi tiết
59Granada CF221101050.00%Chi tiết
60Alcorcon221101050.00%Chi tiết
61Barcelona333111033.33%Chi tiết
62Real Oviedo332102-133.33%Chi tiết
63CF La Nucia330111033.33%Chi tiết
64Eldense332102-133.33%Chi tiết
65Celta Vigo333102-133.33%Chi tiết
66Getafe332102-133.33%Chi tiết
67Athletic Bilbao444112-125.00%Chi tiết
68Real Sociedad543112-125.00%Chi tiết
69Rayo Vallecano333003-30.00%Chi tiết
70Racing de Ferrol111001-10.00%Chi tiết
71Cadiz111001-10.00%Chi tiết
72Almeria111001-10.00%Chi tiết
73Albacete222002-20.00%Chi tiết
74CD Alfaro11001000.00%Chi tiết
75SD Huesca111001-10.00%Chi tiết
76SD Ponferradina111001-10.00%Chi tiết
77FC Cartagena332012-20.00%Chi tiết
78Las Rozas110001-10.00%Chi tiết
79Merida AD221002-20.00%Chi tiết
80Fuenlabrada111001-10.00%Chi tiết
81Lleida110001-10.00%Chi tiết
82Girona222002-20.00%Chi tiết
83Burgos CF221002-20.00%Chi tiết
84CD Lugo111001-10.00%Chi tiết
85UD Ibiza222002-20.00%Chi tiết
86Atletico Baleares111001-10.00%Chi tiết
87UD Alzira11001000.00%Chi tiết
88Yeclano Deportivo110001-10.00%Chi tiết
89SD Amorebieta111001-10.00%Chi tiết
90UE Olot110001-10.00%Chi tiết
91Teruel110001-10.00%Chi tiết
92CD Manacor110001-10.00%Chi tiết
93CD Santa Amalia210001-10.00%Chi tiết
94CA Cirbonero110001-10.00%Chi tiết
95CD Utrera111001-10.00%Chi tiết
96CD Lealtad110001-10.00%Chi tiết
97AD Union Adarve110001-10.00%Chi tiết
98CF Rayo Majadahonda111001-10.00%Chi tiết
99CF Vimenor110001-10.00%Chi tiết
100AD San Juan110001-10.00%Chi tiết
101Deportivo La Coruna111001-10.00%Chi tiết
102Cordoba C.F.111001-10.00%Chi tiết
103Malaga221002-20.00%Chi tiết
104Leganes111001-10.00%Chi tiết
105Racing Santander111001-10.00%Chi tiết
106Real Zaragoza111001-10.00%Chi tiết
107Real Murcia111001-10.00%Chi tiết
108Hercules CF11101000.00%Chi tiết
109Racing Rioja CF110001-10.00%Chi tiết
110CD Autol210001-10.00%Chi tiết
111CE Manresa111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 99 90.83%
 Hòa 10 9.17%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Valencia, Pontevedra, Real Union de Irun, Cacereno , Gimnastic Tarragona, Ourense CF, SCR Pena Deportiva, Sestao River, Quintanar Del Rey, CD Guijuelo, CD Artistico Navalcarnero, CD San Roque de Lepe, Coruxo FC, Sociedad Deportiva Beasain, Atletico Saguntino, Utebo FC, SD Almazan, CD Huetor Tajar, CD Cristo Atletico, CD Rincon, Velarde CF, CD Algar, CF Intercity, CD Atletico Paso, Mollerussa, Gimnastica Torrelavega, Recreativo Huelva, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Rayo Vallecano, Racing de Ferrol, Almeria, Albacete, Cadiz, Lleida, Girona, Burgos CF, SD Ponferradina, FC Cartagena, Las Rozas, Merida AD, Fuenlabrada, CD Alfaro, SD Huesca, CD Lugo, UD Ibiza, Atletico Baleares, UD Alzira, Yeclano Deportivo, SD Amorebieta, Teruel, CD Manacor, UE Olot, AD Union Adarve, CF Rayo Majadahonda, CD Lealtad, CF Vimenor, AD San Juan, CA Cirbonero, CD Utrera, CD Santa Amalia, CD Autol, CE Manresa, Racing Rioja CF, Hercules CF, Racing Santander, Real Zaragoza, Real Murcia, Malaga, Leganes, Deportivo La Coruna, Co 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất CD Alfaro, UD Alzira, Hercules CF, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/01/2023 11:28:14

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/01/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
26/01/2023 11:28:06
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.