Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Lyonnais

[9]
 (0:1/4

Lille OSC

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D131/10/22Lyonnais*1-0Lille OSC0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/02/22Lyonnais*0-1Lille OSC0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D112/12/21Lille OSC*0-0Lyonnais0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/04/21Lyonnais*2-3Lille OSC0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D102/11/20Lille OSC*1-1Lyonnais 0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D109/03/20Lille OSC*1-0Lyonnais0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA LC22/01/20Lyonnais*2-2Lille OSC0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D104/12/19Lyonnais*0-1Lille OSC0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D106/05/19Lyonnais*2-2Lille OSC0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D101/12/18Lille OSC*2-2Lyonnais0:0HòaTrênc2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Lyonnais: 1thắng(10.00%), 5hòa(50.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lyonnais: 2thắng kèo(20.00%), 2hòa(20.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lyonnais Lille OSC
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lyonnais 1 Thắng 5 Hòa 4 Bại
Hai đội bóng thể hiện phong độ như nhau, mà còn họ hòa nhau tới 5/10 lần đối đầu gần nhất. Dự đoán 1 kết quả hòa sẽ lại xảu ra ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lyonnais - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D105/02/23ES Troyes AC1-3Lyonnais*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D102/02/23Lyonnais*0-0Stade BrestoisH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D130/01/23Ajaccio0-2Lyonnais*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC21/01/23Chambery SF0-3LyonnaisT  Trênl0-2Trên
FRA D115/01/23Lyonnais*1-2StrasbourgB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D112/01/23Nantes0-0Lyonnais*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC07/01/23Lyonnais*2-1MetzT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D101/01/23Lyonnais*0-1Clermont FootB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D129/12/22Stade Brestois2-4Lyonnais*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
INT CF23/12/22Lyonnais*1-2S.S.D. Monza 1912B0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF17/12/22Lyonnais*1-1SochauxH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
INT CF11/12/22Liverpool(T)*1-3LyonnaisT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF08/12/22Arsenal(T)3-0Lyonnais*B1/4:0Thua kèoTrênl3-0Trên
INT CF02/12/22Lyonnais*5-3Oud Heverlee LeuvenT0:1Thắng kèoTrênc2-2Trên
FRA D112/11/22Lyonnais*1-1NiceH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D107/11/22Marseille*1-0LyonnaisB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D131/10/22Lyonnais*1-0Lille OSCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/22 Montpellier HSC1-2Lyonnais* T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D116/10/22Stade Rennes FC*3-2LyonnaisB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D108/10/22Lyonnais*1-1ToulouseH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 3 4 3 1 0 1 5 1 2
45.00% 25.00% 30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 50.00% 0.00% 50.00% 62.50% 12.50% 25.00%
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 269 537 352 28 584 602
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 339 276 295 159 117 221 372 279 314
28.58% 23.27% 24.87% 13.41% 9.87% 18.63% 31.37% 23.52% 26.48%
Sân nhà 190 137 136 52 31 73 161 144 168
34.80% 25.09% 24.91% 9.52% 5.68% 13.37% 29.49% 26.37% 30.77%
Sân trung lập 22 11 19 12 10 19 19 14 22
29.73% 14.86% 25.68% 16.22% 13.51% 25.68% 25.68% 18.92% 29.73%
Sân khách 127 128 140 95 76 129 192 121 124
22.44% 22.61% 24.73% 16.78% 13.43% 22.79% 33.92% 21.38% 21.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 382 29 415 94 5 63 43 34 32
46.25% 3.51% 50.24% 58.02% 3.09% 38.89% 39.45% 31.19% 29.36%
Sân nhà 199 22 239 15 0 9 7 7 2
43.26% 4.78% 51.96% 62.50% 0.00% 37.50% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 23 0 23 9 1 8 2 4 4
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 5.56% 44.44% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 160 7 153 70 4 46 34 23 26
50.00% 2.19% 47.81% 58.33% 3.33% 38.33% 40.96% 27.71% 31.33%
Lyonnais - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D112/02/2023 19:45:00LyonnaisVSRC Lens
FRA D117/02/2023 20:00:00AuxerreVSLyonnais
FRA D125/02/2023 15:59:00Angers SCOVSLyonnais
FRA D105/03/2023 14:00:00LyonnaisVSFC Lorient
FRA D112/03/2023 14:00:00Lille OSCVSLyonnais
Lille OSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D105/02/23Stade Rennes FC*1-3Lille OSCT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D102/02/23Lille OSC*0-0Clermont FootH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/01/23Nice1-0Lille OSC*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRAC23/01/23Lille OSC*2-0Pau FCT0:2HòaDướic1-0Trên
FRA D115/01/23Lille OSC*5-1ES Troyes ACT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D112/01/23Stade Brestois0-0Lille OSC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC09/01/23Lille OSC*2-0ES Troyes ACT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D102/01/23Lille OSC*1-1Stade ReimsH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D129/12/22 Clermont Foot0-2Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/12/22Napoli*1-4Lille OSCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF16/12/22SC Cambuur(T)0-2Lille OSC*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF10/12/22Valladolid(T)*0-2Lille OSCT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF07/12/22KV Oostende2-2Lille OSC*H1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF02/12/22Lille OSC1-0Club BruggeT  Dướil1-0Trên
FRA D113/11/22 Lille OSC*1-0Angers SCOT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D107/11/22Lille OSC*1-1Stade Rennes FC H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D131/10/22Lyonnais*1-0Lille OSCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D124/10/22Lille OSC*4-3AS MonacoT0:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
FRA D115/10/22Strasbourg0-3Lille OSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D110/10/22Lille OSC*1-0RC LensT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 7 3 0 2 0 0 4 2 2
65.00% 25.00% 10.00% 70.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 341 523 222 11 530 567
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 244 244 315 179 115 286 388 236 187
22.24% 22.24% 28.71% 16.32% 10.48% 26.07% 35.37% 21.51% 17.05%
Sân nhà 135 131 140 62 31 96 182 114 107
27.05% 26.25% 28.06% 12.42% 6.21% 19.24% 36.47% 22.85% 21.44%
Sân trung lập 25 16 16 13 3 20 21 18 14
34.25% 21.92% 21.92% 17.81% 4.11% 27.40% 28.77% 24.66% 19.18%
Sân khách 84 97 159 104 81 170 185 104 66
16.00% 18.48% 30.29% 19.81% 15.43% 32.38% 35.24% 19.81% 12.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 285 27 286 149 5 113 48 45 40
47.66% 4.52% 47.83% 55.81% 1.87% 42.32% 36.09% 33.83% 30.08%
Sân nhà 179 22 177 12 1 15 17 13 11
47.35% 5.82% 46.83% 42.86% 3.57% 53.57% 41.46% 31.71% 26.83%
Sân trung lập 22 3 16 7 1 9 4 2 2
53.66% 7.32% 39.02% 41.18% 5.88% 52.94% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 84 2 93 130 3 89 27 30 27
46.93% 1.12% 51.96% 58.56% 1.35% 40.09% 32.14% 35.71% 32.14%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D112/02/2023 14:00:00Lille OSCVSStrasbourg
FRA D119/02/2023 12:00:00Paris Saint GermainVSLille OSC
FRA D124/02/2023 20:00:00Lille OSCVSStade Brestois
FRA D105/03/2023 14:00:00RC LensVSLille OSC
FRA D112/03/2023 14:00:00Lille OSCVSLyonnais
Lyonnais Formation: 442 Lille OSC Formation: 451

Đội hình Lyonnais:

Đội hình Lille OSC:

Thủ môn Thủ môn
1 Anothony Lopes 35 Remy Riou 40 Kayne Bonnevie 30 Lucas Chevalier 16 Adam Jakubech
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Alexandre Lacazette
26 Bradley Barcola
9 Moussa Dembele
7 Amin Sarr
88 Corentin Tolisso
6 Maxence Caqueret
18 Rayan Mathis Cherki
24 Johann Lepenant
23 Thiago Henrique Mendes Ribeiro
32 Mohamed El Arouch
8 Houssem Aouar
5 Dejan Lovren
3 Nicolas Alejandro Tagliafico
2 Sinaly Diomande
27 Malo Gusto
17 Jerome Boateng
4 Castello Lukeba
20 Sael Kumbedi
12 Henrique Silva Milagres
9 Jonathan Christian David
27 Mohamed Bayo
26 Alan Virginius
21 Benjamin Andre
10 Remy Cabella
28 Andre Filipe Tavares Gomes
20 Angel Gomes
23 Edon Zhegrova
8 Jonas Martin
7 Jonathan Bamba
22 Timothy Tarpeh Weah
35 Carlos Noom Quomah Baleba
11 Adam Ounas
6 Jose Miguel da Rocha Fonte
3 Tiago Emanuel Embalo Djalo
18 Bafode Diakite
15 Leny Yoro
31 Ismaily Goncalves dos Santos
5 Gabriel Gudmundsson
4 Alexsandro Victor de Souza Ribeiro
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Angers SCO2101001100.00%Chi tiết
2Stade Reims2111001100.00%Chi tiết
3Vannes OC3101001100.00%Chi tiết
4Dunkerque3101001100.00%Chi tiết
5Paris FC4222002100.00%Chi tiết
6Trelissac2202002100.00%Chi tiết
7Hyeres3101001100.00%Chi tiết
8Evreux3101001100.00%Chi tiết
9St Pryve St Hilaire2101001100.00%Chi tiết
10Red star F.C.1101001100.00%Chi tiết
11FC Bergerac2101001100.00%Chi tiết
12Chambly FC1101001100.00%Chi tiết
13ASM Belfort4212002100.00%Chi tiết
14Vierzon Foot4101001100.00%Chi tiết
15FC Limonest2101001100.00%Chi tiết
16RC Grasse4101001100.00%Chi tiết
17Toulouse2111001100.00%Chi tiết
18Linas-Montlhery3101001100.00%Chi tiết
19Rodez AF431201166.67%Chi tiết
20Grenoble433210266.67%Chi tiết
21Stade Brestois221101050.00%Chi tiết
22Nimes321101050.00%Chi tiết
23Annecy422101050.00%Chi tiết
24Les Herbiers420101050.00%Chi tiết
25Metz321110150.00%Chi tiết
26Marseille222101050.00%Chi tiết
27Auxerre222101050.00%Chi tiết
28Le Puy Foot 43 Auvergne421101050.00%Chi tiết
29Stade Rennes FC221101050.00%Chi tiết
30RC Lens222101050.00%Chi tiết
31Bastia421101050.00%Chi tiết
32Paris Saint Germain222110150.00%Chi tiết
33Ajaccio221101050.00%Chi tiết
34Chateauroux321110150.00%Chi tiết
35Lille OSC222110150.00%Chi tiết
36Pau FC420110150.00%Chi tiết
37Chamois Niortais432102-133.33%Chi tiết
38Plabennec41001000.00%Chi tiết
39Bastia Borgo110001-10.00%Chi tiết
40Valenciennes US321002-20.00%Chi tiết
41Angouleme CFC111001-10.00%Chi tiết
42Avranches310001-10.00%Chi tiết
43Lyon Duchere210001-10.00%Chi tiết
44Epinal21001000.00%Chi tiết
45FC Villefranche Beaujolais210001-10.00%Chi tiết
46Concarneau111001-10.00%Chi tiết
47Chamalieres FC421011-10.00%Chi tiết
48Stade Poitevin110001-10.00%Chi tiết
49Jura Sud Foot321002-20.00%Chi tiết
50Bourges 18321011-10.00%Chi tiết
51Granville310001-10.00%Chi tiết
52Saint Quentin310001-10.00%Chi tiết
53Lyonnais211001-10.00%Chi tiết
54Amiens SC311001-10.00%Chi tiết
55Guingamp211001-10.00%Chi tiết
56Bordeaux321002-20.00%Chi tiết
57AF Virois31001000.00%Chi tiết
58ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
59Strasbourg111001-10.00%Chi tiết
60Saint-Etienne111001-10.00%Chi tiết
61Nantes21101000.00%Chi tiết
62Nice111001-10.00%Chi tiết
63AS Monaco111001-10.00%Chi tiết
64Montpellier HSC111001-10.00%Chi tiết
65FC Lorient211001-10.00%Chi tiết
66Pays de Cassel410001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 42 77.78%
 Hòa 12 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Angers SCO, Stade Reims, Vannes OC, Dunkerque, Paris FC, Trelissac, Hyeres, Evreux, St Pryve St Hilaire, Red star F.C., FC Bergerac, Chambly FC, ASM Belfort, Vierzon Foot, FC Limonest, RC Grasse, Linas-Montlhery, Toulouse, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Plabennec, Avranches, Lyon Duchere, Epinal, Bastia Borgo, Valenciennes US, Angouleme CFC, Jura Sud Foot, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Chamalieres FC, Stade Poitevin, Saint Quentin, Bourges 18, Granville, AF Virois, Pays de Cassel, ES Troyes AC, Strasbourg, Saint-Etienne, Nantes, Nice, AS Monaco, Montpellier HSC, FC Lorient, Lyonnais, Guingamp, Bordeaux, Amiens SC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Epinal, Nantes, Lille OSC, Paris Saint Germain, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 08/02/2023 08:51:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
08/02/2023 17:15:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
08/02/2023 08:51:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.