Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Hy Lạp

 (3/4:0

Pháp

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO20/06/23Pháp*1-0Hy Lạp 0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF16/11/06Pháp*1-0Hy Lạp0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO26/06/04Pháp(T)*0-1Hy Lạp0:1Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 3 trận đấu, Hy Lạp: 1thắng(33.33%), 0hòa(0.00%), 2bại(66.67%).
Cộng 3 trận mở kèo, Hy Lạp: 3thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 3trận dưới, 0trận chẵn, 3trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Hy Lạp Pháp
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Pháp ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Hy Lạp 1 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Mặc dù Pháp đã giành vé dự VCK EURO 2024, nhưng họ vẫn đang làm hết sức mình và thắng đậm trước đối thủ với 14 bàn thắng ở trận đấu vừa rồi. Nên Pháp thật đáng tin cậy ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Hy Lạp - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF18/11/23Hy Lạp*2-0New ZealandT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA EURO17/10/23Hy Lạp0-1Hà Lan*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO14/10/23ĐT CH Ireland*0-2Hy LạpT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO11/09/23Hy Lạp*5-0GibraltarT0:3 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO08/09/23Hà Lan*3-0Hy LạpB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
UEFA EURO20/06/23Pháp*1-0Hy Lạp B0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23Hy Lạp*2-1ĐT CH Ireland T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF27/03/23Hy Lạp*0-0LithuaniaH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO25/03/23Gibraltar(T)0-3Hy Lạp*T3:0HòaTrênl0-2Trên
INTERF21/11/22Hungary*2-1Hy LạpB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF18/11/22Malta2-2Hy Lạp* H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL28/09/22Hy Lạp*3-1Bắc IrelandT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL25/09/22Síp1-0Hy Lạp*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA NL13/06/22Hy Lạp*2-0KosovoT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL10/06/22Hy Lạp*3-0SípT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL06/06/22 Kosovo0-1Hy Lạp*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA NL03/06/22Bắc Ireland*0-1Hy LạpT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF29/03/22Montenegro1-0Hy Lạp*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF26/03/22Romania0-1Hy Lạp*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
WCPEU15/11/21Hy Lạp*1-1KosovoH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 6 2 1 1 0 0 4 1 5
55.00% 15.00% 30.00% 66.67% 22.22% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Hy Lạp - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 90 118 34 2 127 117
Hy Lạp - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 39 73 63 40 29 75 83 65 21
15.98% 29.92% 25.82% 16.39% 11.89% 30.74% 34.02% 26.64% 8.61%
Sân nhà 23 29 22 14 7 27 24 29 15
24.21% 30.53% 23.16% 14.74% 7.37% 28.42% 25.26% 30.53% 15.79%
Sân trung lập 3 12 11 8 9 16 16 9 2
6.98% 27.91% 25.58% 18.60% 20.93% 37.21% 37.21% 20.93% 4.65%
Sân khách 13 32 30 18 13 32 43 27 4
12.26% 30.19% 28.30% 16.98% 12.26% 30.19% 40.57% 25.47% 3.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hy Lạp - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 49 4 66 52 2 32 7 7 6
41.18% 3.36% 55.46% 60.47% 2.33% 37.21% 35.00% 35.00% 30.00%
Sân nhà 28 2 39 5 2 4 2 1 1
40.58% 2.90% 56.52% 45.45% 18.18% 36.36% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 4 1 11 10 0 10 2 2 2
25.00% 6.25% 68.75% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 17 1 16 37 0 18 3 4 3
50.00% 2.94% 47.06% 67.27% 0.00% 32.73% 30.00% 40.00% 30.00%
Pháp - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO19/11/23Pháp*14-0Gibraltar T0:5 1/2Thắng kèoTrênc7-0Trên
INTERF18/10/23Pháp*4-1ScotlandT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
UEFA EURO14/10/23Hà Lan1-2Pháp*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF13/09/23Đức*2-1PhápB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO08/09/23Pháp*2-0ĐT CH IrelandT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO20/06/23Pháp*1-0Hy Lạp T0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23Gibraltar0-3Pháp*T4 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO28/03/23ĐT CH Ireland0-1Pháp*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO25/03/23Pháp*4-0Hà LanT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
WORLD CUP18/12/22Argentina(T)*2-2PhápH0:0HòaTrênc2-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[4-2]
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Argentina)  Thẻ vàng thứ nhất(Argentina)
(4) Phạt góc (3)
(3) Thẻ vàng (3)
(3) Việt vị (2)
(1) Thay người (4)
WORLD CUP15/12/22Pháp(T)*2-0MoroccoT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
Khai cuộc(Morocco)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Morocco)
(2) Phạt góc (3)
(0) Thẻ vàng (1)
(4) Việt vị (3)
(2) Thay người (5)
WORLD CUP11/12/22Anh(T)*1-2PhápT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Pháp)
(5) Phạt góc (2)
(1) Thẻ vàng (3)
(1) Việt vị (2)
(4) Thay người (1)
WORLD CUP04/12/22Pháp(T)*3-1Ba LanT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Pháp)
(7) Phạt góc (1)
(1) Thẻ vàng (2)
(2) Việt vị (1)
(4) Thay người (5)
WORLD CUP30/11/22Tunisia(T)1-0Pháp*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Tunisia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Tunisia)  Thẻ vàng thứ nhất(Tunisia)
(7) Phạt góc (8)
(1) Thẻ vàng (0)
(3) Việt vị (2)
(3) Thay người (5)
WORLD CUP26/11/22Pháp(T)*2-1Đan MạchT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Đan Mạch)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Đan Mạch)
(6) Phạt góc (4)
(1) Thẻ vàng (2)
(1) Việt vị (1)
(4) Thay người (4)
WORLD CUP23/11/22Pháp(T)*4-1AustraliaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Australia)
(8) Phạt góc (1)
(0) Thẻ vàng (3)
(0) Việt vị (0)
(5) Thay người (5)
UEFA NL26/09/22Đan Mạch2-0Pháp*B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA NL23/09/22Pháp*2-0ÁoT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL14/06/22Pháp*0-1CroatiaB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA NL11/06/22Áo1-1Pháp*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 6 0 1 5 1 1 3 1 2
70.00% 10.00% 20.00% 85.71% 0.00% 14.29% 71.43% 14.29% 14.29% 50.00% 16.67% 33.33%
Pháp - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 89 133 68 8 138 160
Pháp - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 101 78 72 27 20 68 76 75 79
33.89% 26.17% 24.16% 9.06% 6.71% 22.82% 25.50% 25.17% 26.51%
Sân nhà 65 36 37 16 7 38 33 38 52
40.37% 22.36% 22.98% 9.94% 4.35% 23.60% 20.50% 23.60% 32.30%
Sân trung lập 12 11 13 3 5 12 9 13 10
27.27% 25.00% 29.55% 6.82% 11.36% 27.27% 20.45% 29.55% 22.73%
Sân khách 24 31 22 8 8 18 34 24 17
25.81% 33.33% 23.66% 8.60% 8.60% 19.35% 36.56% 25.81% 18.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pháp - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 99 7 119 13 0 6 12 1 7
44.00% 3.11% 52.89% 68.42% 0.00% 31.58% 60.00% 5.00% 35.00%
Sân nhà 59 4 67 1 0 2 2 0 2
45.38% 3.08% 51.54% 33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 15 0 17 3 0 1 2 1 3
46.88% 0.00% 53.13% 75.00% 0.00% 25.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân khách 25 3 35 9 0 3 8 0 2
39.68% 4.76% 55.56% 75.00% 0.00% 25.00% 80.00% 0.00% 20.00%
Hy Lạp Formation: 442 Pháp Formation: 433

Đội hình Hy Lạp:

Đội hình Pháp:

Thủ môn Thủ môn
1 Odisseas Vlachodimos 12 Alexandros Paschalakis 13 Sokratis Dioudis Giorgos Athanasiadis 16 Mike Maignan 1 Brice Samba 23 Alphonse Areola
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Giorgos Masouras
9 Vangelis Pavlidis
19 Giorgos Giakoumakis
14 Taxiarhis Fountas
8 Fotis Ioannidis
16 Anastasios Chatzigiovanis
10 Dimitris Pelkas
6 Dimitrios Kourbelis
5 Andreas Bouchalakis
11 Anastasios Bakasetas
25 Giannis Konstantelias
18 Sotiris Alexandropoulos
24 Konstantinos Galanopoulos
Emmanouil Siopis
23 Konstantinos Koulierakis
20 Petros Mandalos
17 Pantelis Hatzidiakos
4 Konstantinos Mavropanos
21 Konstantinos Tsimikas
2 George Baldock
Georgios Vagiannidis
15 Panagiotis Retsos
26 Manolis Saliakas
Lazaros Rota
Dimitrios Goutas
9 Olivier Giroud
7 Antoine Griezmann
10 Kylian Mbappe Lottin
15 Marcus Thuram
20 Kingsley Coman
12 Randal Kolo Muani
11 Ousmane Dembele
18 Boubacar Kamara
14 Adrien Rabiot
19 Youssouf Fofana
6 Khephren Thuram Ulien
8 Warren Zaire-Emery
5 Jules Kounde
22 Theo Hernandez
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
17 William Alain Andre Gabriel Saliba
13 Jean-Clair Todibo
2 Jonathan Clauss
3 Axel Disasi
4 Dayot Upamecano
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia772601585.71%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia882602475.00%Chi tiết
4Bỉ876502371.43%Chi tiết
5San Marino10100703470.00%Chi tiết
6Kazakhstan10103703470.00%Chi tiết
7Slovakia10107703470.00%Chi tiết
8Romania996603366.67%Chi tiết
9Scotland885503262.50%Chi tiết
10Lithuania880512362.50%Chi tiết
11Anh887503262.50%Chi tiết
12Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
13Ukraine884512362.50%Chi tiết
14Albania884512362.50%Chi tiết
15Moldova881503262.50%Chi tiết
16Áo886503262.50%Chi tiết
17Slovenia10107613360.00%Chi tiết
18Hy Lạp773412257.14%Chi tiết
19Pháp777403157.14%Chi tiết
20Belarus992513255.56%Chi tiết
21Andorra990513255.56%Chi tiết
22Kosovo994504155.56%Chi tiết
23Malta880404050.00%Chi tiết
24Luxembourg10104505050.00%Chi tiết
25Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
26Phần Lan10106514150.00%Chi tiết
27Faroe Islands881404050.00%Chi tiết
28Iceland10105505050.00%Chi tiết
29Hungary885422250.00%Chi tiết
30Séc887404050.00%Chi tiết
31Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
32Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
33Hà Lan775304-142.86%Chi tiết
34Wales774304-142.86%Chi tiết
35Thổ Nhĩ Kỳ775304-142.86%Chi tiết
36Gibraltar770313042.86%Chi tiết
37Montenegro884314-137.50%Chi tiết
38Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
39ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
40Bắc Macedonia882305-237.50%Chi tiết
41Latvia880314-137.50%Chi tiết
42Serbia888305-237.50%Chi tiết
43Israel996306-333.33%Chi tiết
44Croatia777214-228.57%Chi tiết
45Na Uy885206-425.00%Chi tiết
46Síp880206-425.00%Chi tiết
47Ý887215-325.00%Chi tiết
48Estonia881206-425.00%Chi tiết
49Thụy Sĩ999207-522.22%Chi tiết
50Bắc Ireland10104208-620.00%Chi tiết
51Ba Lan887116-512.50%Chi tiết
52Đan Mạch101010127-610.00%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina10104109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 212 92.17%
 Hòa 18 7.83%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Đan Mạch, Bosna và Hercegovina, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/11/2023 09:16:59

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/11/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Cập nhật: GMT+0800
21/11/2023 09:16:44
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.