Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Bắc Macedonia

 (2:0

Anh

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO20/06/23Anh*7-0Bắc Macedonia0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EURO07/10/06Anh*0-0Bắc Macedonia0:2 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO07/09/06Bắc Macedonia0-1Anh*1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO07/09/03Bắc Macedonia1-2Anh*1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO17/10/02 Anh2-2Bắc Macedonia Trênc 

Cộng 5 trận đấu, Bắc Macedonia: 0thắng(0.00%), 2hòa(40.00%), 3bại(60.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, Bắc Macedonia: 3thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 3trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 3trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Bắc Macedonia Anh
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Anh ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Bắc Macedonia 0 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Anh có thực lực mạnh mẽ vì thắng 6 và hòa 1 trong 7 vòng đầu tiên, trong đó công thủ toàn diện. Tin rằng Anh sẽ mang về 3 điểm trọn vẹn trogn trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Bắc Macedonia - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO18/11/23Ý*5-2Bắc MacedoniaB0:2 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
INTERF17/10/23Bắc Macedonia*3-1ArmeniaT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO14/10/23Ukraine(T)*2-0Bắc MacedoniaB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO13/09/23Malta0-2Bắc Macedonia*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO10/09/23Bắc Macedonia1-1Ý*H1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO20/06/23Anh*7-0Bắc MacedoniaB0:2 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
UEFA EURO17/06/23 Bắc Macedonia2-3Ukraine*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF27/03/23Bắc Macedonia*1-0Faroe IslandsT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO24/03/23Bắc Macedonia*2-1MaltaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INTERF20/11/22 Bắc Macedonia*1-3Azerbaijan B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INTERF18/11/22Bắc Macedonia*1-1Phần LanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
INTERF22/10/22Saudi Arabia1-0Bắc MacedoniaB  Dướil0-0Dưới
UEFA NL27/09/22 Bắc Macedonia*0-1BulgariaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Georgia*2-0Bắc MacedoniaB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA NL12/06/22Bắc Macedonia*4-0GibraltarT0:2 1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
UEFA NL10/06/22Bắc Macedonia*0-3GeorgiaB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL05/06/22Gibraltar0-2Bắc Macedonia*T2 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA NL02/06/22Bulgaria1-1Bắc Macedonia*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
WCPEU30/03/22Bồ Đào Nha*2-0Bắc MacedoniaB0:2HòaDướic1-0Trên
WCPEU25/03/22Ý*0-1Bắc MacedoniaT0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 5thắng kèo(26.32%), 1hòa(5.26%), 13thua kèo(68.42%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 4 2 4 0 0 1 3 1 5
35.00% 15.00% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Bắc Macedonia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 61 94 44 3 106 96
Bắc Macedonia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 37 32 45 52 36 70 67 37 28
18.32% 15.84% 22.28% 25.74% 17.82% 34.65% 33.17% 18.32% 13.86%
Sân nhà 23 19 18 22 15 29 29 20 19
23.71% 19.59% 18.56% 22.68% 15.46% 29.90% 29.90% 20.62% 19.59%
Sân trung lập 2 3 6 3 4 7 8 1 2
11.11% 16.67% 33.33% 16.67% 22.22% 38.89% 44.44% 5.56% 11.11%
Sân khách 12 10 21 27 17 34 30 16 7
13.79% 11.49% 24.14% 31.03% 19.54% 39.08% 34.48% 18.39% 8.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bắc Macedonia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 35 2 27 52 4 44 10 4 7
54.69% 3.13% 42.19% 52.00% 4.00% 44.00% 47.62% 19.05% 33.33%
Sân nhà 24 2 14 20 0 20 5 2 5
60.00% 5.00% 35.00% 50.00% 0.00% 50.00% 41.67% 16.67% 41.67%
Sân trung lập 2 0 5 5 0 5 0 0 0
28.57% 0.00% 71.43% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 0 8 27 4 19 5 2 2
52.94% 0.00% 47.06% 54.00% 8.00% 38.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Anh - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO18/11/23Anh*2-0MaltaT0:4 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO18/10/23Anh*3-1ÝT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INTERF14/10/23Anh*1-0AustraliaT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF13/09/23Scotland1-3Anh*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA EURO09/09/23Ukraine(T)1-1Anh*H1 1/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA EURO20/06/23Anh*7-0Bắc MacedoniaT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EURO17/06/23Malta0-4Anh*T3 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA EURO26/03/23Anh*2-0UkraineT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA EURO24/03/23Ý*1-2Anh T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
WORLD CUP11/12/22Anh(T)*1-2PhápB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Pháp)
(5) Phạt góc (2)
(1) Thẻ vàng (3)
(1) Việt vị (2)
(4) Thay người (1)
WORLD CUP05/12/22Anh(T)*3-0SenegalT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
Khai cuộc(Senegal)  Bóng phạt góc thứ nhất(Anh)  Thẻ vàng thứ nhất(Senegal)
(3) Phạt góc (3)
(0) Thẻ vàng (1)
(0) Việt vị (0)
(5) Thay người (5)
WORLD CUP30/11/22Wales(T)0-3Anh*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Wales)  Bóng phạt góc thứ nhất(Anh)  Thẻ vàng thứ nhất(Wales)
(1) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (0)
(1) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
WORLD CUP26/11/22Anh(T)*0-0MỹH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Anh)  Bóng phạt góc thứ nhất(Anh)  Thẻ vàng thứ nhất()
(3) Phạt góc (7)
(0) Thẻ vàng (0)
(1) Việt vị (0)
(3) Thay người (4)
WORLD CUP21/11/22Anh(T)*6-2IranT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
Khai cuộc(Iran)  Bóng phạt góc thứ nhất(Anh)  Thẻ vàng thứ nhất(Iran)
(8) Phạt góc (0)
(0) Thẻ vàng (2)
(2) Việt vị (2)
(5) Thay người (6)
UEFA NL27/09/22Anh*3-3ĐứcH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
UEFA NL24/09/22Ý1-0Anh*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL15/06/22 Anh*0-4HungaryB0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL12/06/22Anh*0-0ÝH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/06/22Đức*1-1AnhH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL04/06/22Hungary1-0Anh*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 5 2 1 3 2 1 3 1 2
55.00% 25.00% 20.00% 62.50% 25.00% 12.50% 50.00% 33.33% 16.67% 50.00% 16.67% 33.33%
Anh - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 68 121 73 8 135 135
Anh - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 96 67 66 30 11 44 76 68 82
35.56% 24.81% 24.44% 11.11% 4.07% 16.30% 28.15% 25.19% 30.37%
Sân nhà 58 32 25 12 3 13 32 40 45
44.62% 24.62% 19.23% 9.23% 2.31% 10.00% 24.62% 30.77% 34.62%
Sân trung lập 12 10 17 7 2 11 16 9 12
25.00% 20.83% 35.42% 14.58% 4.17% 22.92% 33.33% 18.75% 25.00%
Sân khách 26 25 24 11 6 20 28 19 25
28.26% 27.17% 26.09% 11.96% 6.52% 21.74% 30.43% 20.65% 27.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Anh - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 90 12 94 16 0 12 7 8 7
45.92% 6.12% 47.96% 57.14% 0.00% 42.86% 31.82% 36.36% 31.82%
Sân nhà 49 9 47 4 0 1 2 2 2
46.67% 8.57% 44.76% 80.00% 0.00% 20.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 12 2 23 2 0 3 1 2 2
32.43% 5.41% 62.16% 40.00% 0.00% 60.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 29 1 24 10 0 8 4 4 3
53.70% 1.85% 44.44% 55.56% 0.00% 44.44% 36.36% 36.36% 27.27%
Bắc Macedonia Formation: 343 Anh Formation: 433

Đội hình Bắc Macedonia:

Đội hình Anh:

Thủ môn Thủ môn
1 Stole Dimitrievski 12 Igor Aleksovski 22 Damjan Siskovski 1 Jordan Pickford 22 Samuel Johnstone 13 Aaron Ramsdale
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Eljif Elmas
10 Enis Bardhi
9 Bojan Miovski
20 Erdon Daci
19 Milan Ristovski
8 Ezgjan Alioski
21 Jani Atanasov
3 Stefan Ashkovski
Aleksandar Trajkovski
16 David Hristovski Babunski
13 Dimitar Mitrovski
5 Arijan Ademi
11 Darko Churlinov
Tihomir Kostadinov
15 Jovan Manev
4 Nikola Serafimov
6 Visar Musliu
2 Ahmed Iljazovski
7 Phil Foden
11 Marcus Rashford
9 Harry Kane
17 Bukayo Saka
19 Ollie Watkins
20 Jarrod Bowen
8 Jordan Henderson
4 Conor Gallagher
10 Trent Alexander-Arnold
21 Cole Palmer
15 Jack Grealish
18 Declan Rice
23 Kalvin Mark Phillips
16 Rico Lewis
5 Marc Guehi
6 Harry Maguire
12 Kyle Walker
3 Fikayo Tomori
14 Ezri Konsa Ngoyo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia772601585.71%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia882602475.00%Chi tiết
4Albania773511471.43%Chi tiết
5Moldova771502371.43%Chi tiết
6Bỉ876502371.43%Chi tiết
7Anh776502371.43%Chi tiết
8Slovakia10107703470.00%Chi tiết
9Slovenia996612466.67%Chi tiết
10Romania996603366.67%Chi tiết
11San Marino990603366.67%Chi tiết
12Kazakhstan993603366.67%Chi tiết
13Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
14Áo886503262.50%Chi tiết
15Scotland885503262.50%Chi tiết
16Lithuania880512362.50%Chi tiết
17Hy Lạp773412257.14%Chi tiết
18Pháp777403157.14%Chi tiết
19Ukraine774412257.14%Chi tiết
20Andorra990513255.56%Chi tiết
21Kosovo994504155.56%Chi tiết
22Phần Lan995513255.56%Chi tiết
23Belarus992513255.56%Chi tiết
24Iceland10105505050.00%Chi tiết
25Malta880404050.00%Chi tiết
26Luxembourg10104505050.00%Chi tiết
27Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
28Hungary885422250.00%Chi tiết
29Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
30Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
31Séc776304-142.86%Chi tiết
32Hà Lan775304-142.86%Chi tiết
33Wales774304-142.86%Chi tiết
34Thổ Nhĩ Kỳ775304-142.86%Chi tiết
35Gibraltar770313042.86%Chi tiết
36Faroe Islands771304-142.86%Chi tiết
37Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
38ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
39Montenegro884314-137.50%Chi tiết
40Latvia880314-137.50%Chi tiết
41Serbia888305-237.50%Chi tiết
42Israel996306-333.33%Chi tiết
43Ý776214-228.57%Chi tiết
44Croatia777214-228.57%Chi tiết
45Bắc Macedonia772205-328.57%Chi tiết
46Na Uy885206-425.00%Chi tiết
47Síp880206-425.00%Chi tiết
48Estonia881206-425.00%Chi tiết
49Thụy Sĩ999207-522.22%Chi tiết
50Ba Lan887116-512.50%Chi tiết
51Bắc Ireland994108-711.11%Chi tiết
52Đan Mạch999126-511.11%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina10104109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 205 91.93%
 Hòa 18 8.07%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Bosna và Hercegovina, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/11/2023 08:46:47

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/11/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Cập nhật: GMT+0800
20/11/2023 08:46:32
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.