Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Ukraine

 (1/2:0

Ý

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO13/09/23Ý*2-1Ukraine0:1HòaTrênl2-1Trên
INTERF11/10/18Ý*1-1Ukraine0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF30/03/11Ukraine*0-2Ý 0:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO13/09/07Ukraine1-2Ý*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO08/10/06Ý*2-0Ukraine0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
WORLD CUP01/07/06Ý(T)*3-0Ukraine0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF03/06/06Ý(T)*0-0Ukraine0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 7 trận đấu, Ukraine: 0thắng(0.00%), 2hòa(28.57%), 5bại(71.43%).
Cộng 7 trận mở kèo, Ukraine: 2thắng kèo(28.57%), 1hòa(14.29%), 4thua kèo(57.14%).
Cộng 3trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 3trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Ukraine Ý
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Ukraine 0 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Ý chơi khá tệ trên sân khách tại vòng bảng, nhưng Ukraine có thực lực không thể coi nhẹ. Xét về Ý thắng trận lượt đi với 2-1, mà hai đội có khả năng chiến thắng tương đương với nhau, có lẽ một kết quả hòa sẽ xảy ra ở trận này. Đội mạnh Ý sẽ vừa ý kết quả này vì không ảnh hưởng đến thứ hạng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Ukraine - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO18/10/23Malta1-3Ukraine*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
UEFA EURO14/10/23Ukraine(T)*2-0Bắc MacedoniaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO13/09/23Ý*2-1UkraineB0:1HòaTrênl2-1Trên
UEFA EURO09/09/23Ukraine(T)1-1Anh*H1 1/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA EURO19/06/23Ukraine(T)*1-0MaltaT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23 Bắc Macedonia2-3Ukraine*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF12/06/23Đức*3-3UkraineH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA EURO26/03/23Anh*2-0UkraineB0:1 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA NL28/09/22Ukraine(T)*0-0ScotlandH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL24/09/22Armenia0-5Ukraine*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL22/09/22Scotland*3-0UkraineB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL15/06/22Ukraine(T)*1-1ĐT CH IrelandH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA NL11/06/22Ukraine*3-0ArmeniaT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL09/06/22ĐT CH Ireland*0-1UkraineT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPEU05/06/22Wales*1-0UkraineB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
WCPEU02/06/22Scotland*1-3UkraineT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF18/05/22Empoli1-3UkraineT  Trênc1-1Trên
INTERF12/05/22Monchengladbach1-2UkraineT  Trênl1-1Trên
WCPEU17/11/21Bosna và Hercegovina0-2Ukraine*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF12/11/21Ukraine*1-1BulgariaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 1 1 0 2 3 0 8 1 4
55.00% 25.00% 20.00% 50.00% 50.00% 0.00% 40.00% 60.00% 0.00% 61.54% 7.69% 30.77%
Ukraine - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 66 107 51 5 106 123
Ukraine - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 54 55 63 26 31 63 68 58 40
23.58% 24.02% 27.51% 11.35% 13.54% 27.51% 29.69% 25.33% 17.47%
Sân nhà 24 34 24 11 6 20 34 29 16
24.24% 34.34% 24.24% 11.11% 6.06% 20.20% 34.34% 29.29% 16.16%
Sân trung lập 10 8 10 3 7 14 8 8 8
26.32% 21.05% 26.32% 7.89% 18.42% 36.84% 21.05% 21.05% 21.05%
Sân khách 20 13 29 12 18 29 26 21 16
21.74% 14.13% 31.52% 13.04% 19.57% 31.52% 28.26% 22.83% 17.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ukraine - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 60 3 59 38 3 23 7 5 11
49.18% 2.46% 48.36% 59.38% 4.69% 35.94% 30.43% 21.74% 47.83%
Sân nhà 33 2 38 8 0 5 2 2 4
45.21% 2.74% 52.05% 61.54% 0.00% 38.46% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 12 1 9 7 0 6 1 0 2
54.55% 4.55% 40.91% 53.85% 0.00% 46.15% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 15 0 12 23 3 12 4 3 5
55.56% 0.00% 44.44% 60.53% 7.89% 31.58% 33.33% 25.00% 41.67%
Ý - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO18/11/23Ý*5-2Bắc MacedoniaT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EURO18/10/23Anh*3-1ÝB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EURO15/10/23Ý*4-0MaltaT0:3 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO13/09/23Ý*2-1UkraineT0:1HòaTrênl2-1Trên
UEFA EURO10/09/23Bắc Macedonia1-1Ý*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL18/06/23Hà Lan*2-3ÝT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA NL16/06/23Tây Ban Nha(T)*2-1ÝB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EURO27/03/23Malta0-2Ý*T2 1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO24/03/23Ý*1-2Anh B0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF21/11/22Áo2-0Ý*B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
INTERF17/11/22Albania1-3Ý*T1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA NL27/09/22Hungary0-2Ý*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA NL24/09/22Ý1-0Anh*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL15/06/22Đức*5-2ÝB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL12/06/22Anh*0-0ÝH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/06/22Ý*2-1HungaryT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL05/06/22Ý1-1Đức*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Finalissima02/06/22Ý(T)0-3Argentina*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF30/03/22Thổ Nhĩ Kỳ2-3Ý*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
WCPEU25/03/22Ý*0-1Bắc MacedoniaB0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 5 1 2 0 0 2 5 2 3
50.00% 15.00% 35.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Ý - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 69 154 56 9 115 173
Ý - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 84 61 91 28 24 57 96 84 51
29.17% 21.18% 31.60% 9.72% 8.33% 19.79% 33.33% 29.17% 17.71%
Sân nhà 44 27 32 11 2 12 44 34 26
37.93% 23.28% 27.59% 9.48% 1.72% 10.34% 37.93% 29.31% 22.41%
Sân trung lập 12 12 30 10 9 24 23 18 8
16.44% 16.44% 41.10% 13.70% 12.33% 32.88% 31.51% 24.66% 10.96%
Sân khách 28 22 29 7 13 21 29 32 17
28.28% 22.22% 29.29% 7.07% 13.13% 21.21% 29.29% 32.32% 17.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ý - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 78 10 110 26 0 16 7 5 7
39.39% 5.05% 55.56% 61.90% 0.00% 38.10% 36.84% 26.32% 36.84%
Sân nhà 38 7 44 5 0 0 1 3 3
42.70% 7.87% 49.44% 100.00% 0.00% 0.00% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân trung lập 13 2 33 8 0 6 3 2 4
27.08% 4.17% 68.75% 57.14% 0.00% 42.86% 33.33% 22.22% 44.44%
Sân khách 27 1 33 13 0 10 3 0 0
44.26% 1.64% 54.10% 56.52% 0.00% 43.48% 100.00% 0.00% 0.00%
Ukraine Formation: 451 Ý Formation: 433

Đội hình Ukraine:

Đội hình Ý:

Thủ môn Thủ môn
12 Anatolii Trubin 1 Georgi Bushchan 23 Dmytro Riznyk 1 Gianluigi Donnarumma 12 Ivan Provedel Marco Carnesecchi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Artem Dovbyk
Danylo Sikan
9 Roman Yaremchuk
17 Oleksandr Zinchenko
7 Heorhii Sudakov
5 Serhij Sydorcuk
Viktor Tsygankov
10 Mykhailo Mudryk
6 Yegor Nazaryna
20 Oleksandr Zubkov
Ruslan Malinovskyi
Taras Stepanenko
8 Oleksandr Pikhalonok
13 Ilya Zabarnyi
22 Mykola Matviyenko
16 Vitali Mykolenko
21 Oleksandr Karavaev
Valerii Bondar
Vladyslav Dubinchak
Oleksandr Tymchyk
2 Yukhym Konoplia
4 Oleksandr Serhiyovych Svatok
Maxim Talovierov
11 Domenico Berardi
14 Federico Chiesa
10 Giacomo Raspadori
20 Nicolo Zaniolo
Moise Bioty Kean
22 Stephan El Shaarawy
9 Gianluca Scamacca
19 Matteo Politano
7 Giacomo Bonaventura
8 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
18 Nicolo Barella
Andrea Colpani
17 Davide Frattesi
16 Bryan Cristante
3 Federico Dimarco
4 Federico Gatti
13 Matteo Darmian
15 Francesco Acerbi
23 Andrea Cambiaso
6 Alessandro Buongiorno
Cristiano Biraghi
2 Manuel Lazzari
Giovanni Di Lorenzo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia772601585.71%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia882602475.00%Chi tiết
4Anh776502371.43%Chi tiết
5Albania773511471.43%Chi tiết
6Moldova771502371.43%Chi tiết
7Bỉ876502371.43%Chi tiết
8Slovakia10107703470.00%Chi tiết
9Slovenia996612466.67%Chi tiết
10Romania996603366.67%Chi tiết
11Kazakhstan993603366.67%Chi tiết
12San Marino990603366.67%Chi tiết
13Áo886503262.50%Chi tiết
14Lithuania880512362.50%Chi tiết
15Scotland885503262.50%Chi tiết
16Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
17Ukraine774412257.14%Chi tiết
18Hy Lạp773412257.14%Chi tiết
19Pháp777403157.14%Chi tiết
20Phần Lan995513255.56%Chi tiết
21Belarus992513255.56%Chi tiết
22Andorra990513255.56%Chi tiết
23Kosovo994504155.56%Chi tiết
24Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
25Malta880404050.00%Chi tiết
26Luxembourg10104505050.00%Chi tiết
27Iceland10105505050.00%Chi tiết
28Hungary885422250.00%Chi tiết
29Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
30Faroe Islands771304-142.86%Chi tiết
31Séc776304-142.86%Chi tiết
32Hà Lan775304-142.86%Chi tiết
33Wales774304-142.86%Chi tiết
34Thổ Nhĩ Kỳ775304-142.86%Chi tiết
35Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
36Gibraltar770313042.86%Chi tiết
37Montenegro884314-137.50%Chi tiết
38Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
39ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
40Serbia888305-237.50%Chi tiết
41Latvia880314-137.50%Chi tiết
42Israel996306-333.33%Chi tiết
43Ý776214-228.57%Chi tiết
44Croatia777214-228.57%Chi tiết
45Bắc Macedonia772205-328.57%Chi tiết
46Na Uy885206-425.00%Chi tiết
47Síp880206-425.00%Chi tiết
48Estonia881206-425.00%Chi tiết
49Thụy Sĩ999207-522.22%Chi tiết
50Ba Lan887116-512.50%Chi tiết
51Đan Mạch999126-511.11%Chi tiết
52Bắc Ireland994108-711.11%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina10104109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 205 91.93%
 Hòa 18 8.07%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Bosna và Hercegovina, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/11/2023 08:47:13

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/11/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Trờ âm u
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Cập nhật: GMT+0800
20/11/2023 08:46:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.