Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Wales

 (0:1/4

Thổ Nhĩ Kỳ

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO20/06/23Thổ Nhĩ Kỳ*2-0Wales 0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO16/06/21Thổ Nhĩ Kỳ(T)*0-2Wales0:0Thua kèoDướic0-1Trên

Cộng 2 trận đấu, Wales: 1thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Wales: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 0trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Wales Thổ Nhĩ Kỳ
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Wales 1 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Thổ Nhĩ Kỳ thể hiện phong độ xuất sắc tại vòng loại, đội bóng đã sớm để giành vé đi tiếp sau 7 trận đấu. Ngược lại, Wales phải làm hết sức mình để giành chiến thắng mới có khả năng vươn lên dẫn trước Croatia để được tấm vé đi tiếp, vậy toàn quân đầy tinh thần thi đấu. Khả năng lớn hai đội sẽ khó để phân định được thắng thua trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Wales - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO18/11/23Armenia1-1Wales*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA EURO16/10/23Wales2-1Croatia*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INTERF12/10/23Wales*4-0GibraltarT0:3Thắng kèoTrênc4-0Trên
UEFA EURO12/09/23Latvia0-2Wales*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF08/09/23Wales0-0Hàn Quốc*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO20/06/23Thổ Nhĩ Kỳ*2-0Wales B0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23 Wales*2-4ArmeniaB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA EURO29/03/23Wales*1-0LatviaT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO26/03/23Croatia*1-1WalesH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
WORLD CUP30/11/22Wales(T)0-3Anh*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Wales)  Bóng phạt góc thứ nhất(Anh)  Thẻ vàng thứ nhất(Wales)
(1) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (0)
(1) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
WORLD CUP25/11/22 Wales(T)*0-2IranB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Wales)  Bóng phạt góc thứ nhất(Wales)  Thẻ vàng thứ nhất(Wales)
(2) Phạt góc (7)
(1) Thẻ vàng (2)
(2) Việt vị (2)
(4) Thay người (5)
WORLD CUP22/11/22Mỹ(T)*1-1WalesH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
Khai cuộc(Mỹ)  Bóng phạt góc thứ nhất(Mỹ)  Thẻ vàng thứ nhất(Mỹ)
(5) Phạt góc (3)
(4) Thẻ vàng (2)
(1) Việt vị (1)
(5) Thay người (4)
UEFA NL26/09/22Wales*0-1Ba LanB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Bỉ*2-1WalesB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL15/06/22Hà Lan*3-2WalesB0:1HòaTrênl2-1Trên
UEFA NL12/06/22Wales1-1Bỉ*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL09/06/22Wales1-2Hà Lan*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
WCPEU05/06/22Wales*1-0UkraineT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA NL01/06/22Ba Lan*2-1WalesB0:1HòaTrênl0-0Dưới
INTERF30/03/22Wales*1-1SécH0:0HòaDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 4 3 3 0 1 2 1 2 4
25.00% 30.00% 45.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 33.33% 66.67% 14.29% 28.57% 57.14%
Wales - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 70 98 36 2 101 105
Wales - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 36 44 48 39 39 72 71 41 22
17.48% 21.36% 23.30% 18.93% 18.93% 34.95% 34.47% 19.90% 10.68%
Sân nhà 21 24 27 15 12 27 35 22 15
21.21% 24.24% 27.27% 15.15% 12.12% 27.27% 35.35% 22.22% 15.15%
Sân trung lập 4 4 3 3 8 10 5 4 3
18.18% 18.18% 13.64% 13.64% 36.36% 45.45% 22.73% 18.18% 13.64%
Sân khách 11 16 18 21 19 35 31 15 4
12.94% 18.82% 21.18% 24.71% 22.35% 41.18% 36.47% 17.65% 4.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wales - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 32 5 34 43 5 45 14 10 6
45.07% 7.04% 47.89% 46.24% 5.38% 48.39% 46.67% 33.33% 20.00%
Sân nhà 19 3 27 16 0 12 7 5 4
38.78% 6.12% 55.10% 57.14% 0.00% 42.86% 43.75% 31.25% 25.00%
Sân trung lập 2 1 1 4 0 9 4 0 0
50.00% 25.00% 25.00% 30.77% 0.00% 69.23% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 11 1 6 23 5 24 3 5 2
61.11% 5.56% 33.33% 44.23% 9.62% 46.15% 30.00% 50.00% 20.00%
Thổ Nhĩ Kỳ - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF19/11/23Đức*2-3Thổ Nhĩ KỳT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA EURO16/10/23Thổ Nhĩ Kỳ*4-0LatviaT0:2 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EURO13/10/23Croatia*0-1Thổ Nhĩ KỳT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF12/09/23Nhật Bản(T)*4-2Thổ Nhĩ KỳB0:1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
UEFA EURO09/09/23Thổ Nhĩ Kỳ*1-1ArmeniaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO20/06/23Thổ Nhĩ Kỳ*2-0Wales T0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23 Latvia2-3Thổ Nhĩ Kỳ*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO29/03/23Thổ Nhĩ Kỳ0-2Croatia*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO26/03/23Armenia1-2Thổ Nhĩ Kỳ*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INTERF20/11/22Thổ Nhĩ Kỳ*2-1SécT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF17/11/22Thổ Nhĩ Kỳ*2-1ScotlandT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL26/09/22Faroe Islands2-1Thổ Nhĩ Kỳ*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Thổ Nhĩ Kỳ*3-3LuxembourgH0:1 3/4Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA NL15/06/22Thổ Nhĩ Kỳ*2-0LithuaniaT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA NL12/06/22Luxembourg0-2Thổ Nhĩ Kỳ*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA NL08/06/22Lithuania0-6Thổ Nhĩ Kỳ*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA NL05/06/22Thổ Nhĩ Kỳ*4-0Faroe IslandsT0:2 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
INTERF30/03/22Thổ Nhĩ Kỳ2-3Ý*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
WCPEU25/03/22Bồ Đào Nha*3-1Thổ Nhĩ KỳB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
WCPEU17/11/21Montenegro1-2Thổ Nhĩ Kỳ*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 6 2 2 0 0 1 7 0 2
65.00% 10.00% 25.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 77.78% 0.00% 22.22%
Thổ Nhĩ Kỳ - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 61 132 71 3 125 142
Thổ Nhĩ Kỳ - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 69 60 68 36 34 63 70 79 55
25.84% 22.47% 25.47% 13.48% 12.73% 23.60% 26.22% 29.59% 20.60%
Sân nhà 33 26 30 13 9 25 25 35 26
29.73% 23.42% 27.03% 11.71% 8.11% 22.52% 22.52% 31.53% 23.42%
Sân trung lập 13 7 8 5 6 8 8 15 8
33.33% 17.95% 20.51% 12.82% 15.38% 20.51% 20.51% 38.46% 20.51%
Sân khách 23 27 30 18 19 30 37 29 21
19.66% 23.08% 25.64% 15.38% 16.24% 25.64% 31.62% 24.79% 17.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thổ Nhĩ Kỳ - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 63 4 77 38 4 23 5 9 8
43.75% 2.78% 53.47% 58.46% 6.15% 35.38% 22.73% 40.91% 36.36%
Sân nhà 33 3 43 7 0 6 0 5 2
41.77% 3.80% 54.43% 53.85% 0.00% 46.15% 0.00% 71.43% 28.57%
Sân trung lập 13 0 10 6 1 5 1 1 1
56.52% 0.00% 43.48% 50.00% 8.33% 41.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 17 1 24 25 3 12 4 3 5
40.48% 2.38% 57.14% 62.50% 7.50% 30.00% 33.33% 25.00% 41.67%
Wales Formation: 343 Thổ Nhĩ Kỳ Formation: 451

Đội hình Wales:

Đội hình Thổ Nhĩ Kỳ:

Thủ môn Thủ môn
12 Daniel Ward 21 Tom King 1 Wayne Hennessey 23 Ugurcan Cakir Ertac Ozbir 12 Altay Bayindir
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 David Brooks
8 Harry Wilson
13 Kieffer Moore
9 Brennan Johnson
20 Daniel James
Liam Cullen
10 Tom Bradshaw
23 Nathan Broadhead
17 Jordan James
3 Neco Williams
15 Ethan Ampadu
14 Connor Richard John Roberts
22 Joshua Sheehan
16 Joe Morrell
6 Joseph Peter Rodon
5 Chris Mepham
4 Ben Davies
11 Jay Dasilva
18 Benjamin Cabango
2 Tom Lockyer
9 Baris Yilmaz
26 Bertug Yildirim
19 Kenan Yildiz
17 Yusuf Sari
16 Ismail Yuksek
18 Berkan Kutlu
7 Kerem Akturkoglu
8 Irfan Can Kahveci
5 Salih Ozcan
21 Emre Akbaba
3 Samet Akaydin
24 Cenk Ozkacar
14 Abdulkerim Bardakci
20 Ferdi Kadioglu
13 Eren Elmali
22 Kaan Ayhan
2 Mehmet Zeki Celik
25 Ridvan Yilmaz
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia772601585.71%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia882602475.00%Chi tiết
4Bỉ876502371.43%Chi tiết
5Kazakhstan10103703470.00%Chi tiết
6San Marino10100703470.00%Chi tiết
7Slovakia10107703470.00%Chi tiết
8Romania996603366.67%Chi tiết
9Lithuania880512362.50%Chi tiết
10Scotland885503262.50%Chi tiết
11Anh887503262.50%Chi tiết
12Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
13Ukraine884512362.50%Chi tiết
14Albania884512362.50%Chi tiết
15Moldova881503262.50%Chi tiết
16Áo886503262.50%Chi tiết
17Slovenia10107613360.00%Chi tiết
18Hy Lạp773412257.14%Chi tiết
19Pháp777403157.14%Chi tiết
20Belarus992513255.56%Chi tiết
21Andorra990513255.56%Chi tiết
22Kosovo994504155.56%Chi tiết
23Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
24Malta880404050.00%Chi tiết
25Luxembourg10104505050.00%Chi tiết
26Iceland10105505050.00%Chi tiết
27Phần Lan10106514150.00%Chi tiết
28Faroe Islands881404050.00%Chi tiết
29Séc887404050.00%Chi tiết
30Hungary885422250.00%Chi tiết
31Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
32Hà Lan775304-142.86%Chi tiết
33Wales774304-142.86%Chi tiết
34Thổ Nhĩ Kỳ775304-142.86%Chi tiết
35Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
36Gibraltar770313042.86%Chi tiết
37Montenegro884314-137.50%Chi tiết
38Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
39ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
40Serbia888305-237.50%Chi tiết
41Bắc Macedonia882305-237.50%Chi tiết
42Latvia880314-137.50%Chi tiết
43Israel996306-333.33%Chi tiết
44Croatia777214-228.57%Chi tiết
45Na Uy885206-425.00%Chi tiết
46Ý887215-325.00%Chi tiết
47Síp880206-425.00%Chi tiết
48Estonia881206-425.00%Chi tiết
49Thụy Sĩ999207-522.22%Chi tiết
50Bắc Ireland10104208-620.00%Chi tiết
51Ba Lan887116-512.50%Chi tiết
52Đan Mạch101010127-610.00%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina10104109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 212 92.17%
 Hòa 18 7.83%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Đan Mạch, Bosna và Hercegovina, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/11/2023 09:17:29

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Tây Ban Nha870125521 
2Scotland852117817 
3Na Uy8323141211 
4Georgia822412188 
5Síp80083280 
Bảng B
1Pháp770027121 
2Hà Lan750211715 
3Hy Lạp740312612 
4ĐT CH Ireland82069106 
5Gibraltar70070350 
Bảng C
1Anh862022420 
2Ý842216914 
3Ukraine842211814 
4Bắc Macedonia822410208 
5Malta80082200 
Bảng D
1Thổ Nhĩ Kỳ751113616 
2Croatia741212413 
3Wales73229911 
4Armenia72239108 
5Latvia81075193 
Bảng E
1Albania843112415 
2Séc843112615 
3Ba Lan8323101011 
4Moldova824271010 
5Faroe Islands80262132 
Bảng F
1Bỉ862022420 
2Áo861117719 
3Thụy Điển8314141210 
4Azerbaijan82157177 
5Estonia80172221 
Bảng G
1Hungary853016718 
2Serbia842215914 
3Montenegro832391111 
4Lithuania81348146 
5Bulgaria80447144 
Bảng H
1Slovenia1071220922 
2Đan Mạch10712191022 
3Phần Lan10604181018 
4Kazakhstan10604161218 
5Bắc Ireland103079139 
6San Marino1000103310 
Bảng I
1Romania954015519 
2Thụy Sĩ9450221017 
3Israel933391112 
4Kosovo925210911 
5Belarus92348149 
6Andorra90273182 
Bảng J
1Bồ Đào Nha10100036230 
2Slovakia1071217822 
3Luxembourg10523131917 
4Iceland10316171610 
5Bosna và Hercegovina103079209 
6Liechtenstein1000101280 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 223 96.96%
 Các trận chưa diễn ra 7 3.04%
 Tổng số bàn thắng 644 Trung bình 2.89 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bồ Đào Nha 36 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Gibraltar 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Pháp 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Gibraltar 35 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 21/11/2023 09:17:24

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/11/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Cập nhật: GMT+0800
21/11/2023 09:17:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.