Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Croatia

 (0:2

Armenia

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO11/09/23Armenia0-1Croatia*1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
INTERF01/06/21Croatia*1-1Armenia0:2Thua kèoDướic1-0Trên

Cộng 2 trận đấu, Croatia: 1thắng(50.00%), 1hòa(50.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Croatia: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(100.00%).
Cộng 0trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Croatia Armenia
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Croatia ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Croatia 1 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Croatia vẫn cần điểm để giành vé đi tiếp. May mà họ chiếm lợi thế sân nhà, và nhỉnh hơn vì thắng 1 và hòa 1 khi đối đầu Armenia trong những năm gần đây. Tin rằng Croatia sẽ giành chiến thắng thuận lợi.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Croatia - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO19/11/23Latvia0-2Croatia*T2:0HòaDướic0-2Trên
UEFA EURO16/10/23Wales2-1Croatia*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO13/10/23Croatia*0-1Thổ Nhĩ KỳB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO11/09/23Armenia0-1Croatia*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO09/09/23Croatia*5-0LatviaT0:2 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA NL19/06/23Croatia(T)0-0Tây Ban Nha*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-5]
UEFA NL15/06/23Hà Lan*2-2CroatiaH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-4]
UEFA EURO29/03/23Thổ Nhĩ Kỳ0-2Croatia*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO26/03/23Croatia*1-1WalesH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
WORLD CUP17/12/22Croatia(T)*2-1MoroccoT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
Khai cuộc(Croatia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Croatia)  Thẻ vàng thứ nhất(Morocco)
(6) Phạt góc (3)
(0) Thẻ vàng (2)
(2) Việt vị (2)
(4) Thay người (5)
WORLD CUP14/12/22Argentina(T)*3-0CroatiaB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
Khai cuộc(Croatia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Croatia)  Thẻ vàng thứ nhất(Croatia)
(2) Phạt góc (4)
(2) Thẻ vàng (2)
(1) Việt vị (0)
(5) Thay người (5)
WORLD CUP09/12/22Croatia(T)0-0Brazil*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-1],11 mét[4-2]
Khai cuộc(Croatia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Croatia)  Thẻ vàng thứ nhất(Brazil)
(2) Phạt góc (5)
(1) Thẻ vàng (3)
(3) Việt vị (2)
(2) Thay người (3)
WORLD CUP05/12/22Nhật Bản(T)1-1Croatia*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[1-3]
Khai cuộc(Croatia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Nhật Bản)  Thẻ vàng thứ nhất(Croatia)
(6) Phạt góc (4)
(0) Thẻ vàng (1)
(3) Việt vị (0)
(4) Thay người (2)
WORLD CUP01/12/22Croatia(T)0-0Bỉ*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Croatia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Bỉ)  Thẻ vàng thứ nhất(Bỉ)
(2) Phạt góc (4)
(0) Thẻ vàng (1)
(4) Việt vị (0)
(3) Thay người (5)
WORLD CUP27/11/22Croatia(T)*4-1CanadaT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
Khai cuộc(Croatia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Croatia)  Thẻ vàng thứ nhất(Canada)
(5) Phạt góc (2)
(2) Thẻ vàng (2)
(1) Việt vị (3)
(5) Thay người (5)
WORLD CUP23/11/22Morocco(T)0-0Croatia*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Morocco)  Bóng phạt góc thứ nhất(Croatia)  Thẻ vàng thứ nhất(Morocco)
(0) Phạt góc (5)
(1) Thẻ vàng (0)
(0) Việt vị (1)
(4) Thay người (4)
INTERF16/11/22Saudi Arabia0-1Croatia*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL26/09/22Áo1-3Croatia*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL23/09/22Croatia*2-1Đan MạchT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL14/06/22Pháp*0-1CroatiaT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 2 1 1 2 5 1 6 1 1
50.00% 35.00% 15.00% 50.00% 25.00% 25.00% 25.00% 62.50% 12.50% 75.00% 12.50% 12.50%
Croatia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 76 116 61 5 125 133
Croatia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 66 70 69 28 25 56 82 62 58
25.58% 27.13% 26.74% 10.85% 9.69% 21.71% 31.78% 24.03% 22.48%
Sân nhà 37 27 23 9 5 14 29 31 27
36.63% 26.73% 22.77% 8.91% 4.95% 13.86% 28.71% 30.69% 26.73%
Sân trung lập 7 11 18 6 7 16 13 12 8
14.29% 22.45% 36.73% 12.24% 14.29% 32.65% 26.53% 24.49% 16.33%
Sân khách 22 32 28 13 13 26 40 19 23
20.37% 29.63% 25.93% 12.04% 12.04% 24.07% 37.04% 17.59% 21.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Croatia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 73 6 85 35 1 20 6 10 4
44.51% 3.66% 51.83% 62.50% 1.79% 35.71% 30.00% 50.00% 20.00%
Sân nhà 37 3 43 3 0 2 1 1 1
44.58% 3.61% 51.81% 60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 10 0 12 17 0 7 1 1 1
45.45% 0.00% 54.55% 70.83% 0.00% 29.17% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 26 3 30 15 1 11 4 8 2
44.07% 5.08% 50.85% 55.56% 3.70% 40.74% 28.57% 57.14% 14.29%
Armenia - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO18/11/23Armenia1-1Wales*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
INTERF17/10/23Bắc Macedonia*3-1ArmeniaB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO12/10/23 Latvia2-0Armenia*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO11/09/23Armenia0-1Croatia*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO09/09/23Thổ Nhĩ Kỳ*1-1ArmeniaH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO19/06/23Armenia*2-1LatviaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO17/06/23 Wales*2-4ArmeniaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
INTERF28/03/23Armenia*2-2Síp H0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA EURO26/03/23Armenia1-2Thổ Nhĩ Kỳ*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INTERF20/11/22Albania*2-0ArmeniaB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF17/11/22Kosovo*2-2ArmeniaH0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL28/09/22ĐT CH Ireland*3-2Armenia B0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL24/09/22Armenia0-5Ukraine*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL14/06/22 Armenia1-4Scotland*B3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
UEFA NL11/06/22Ukraine*3-0ArmeniaB0:2 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL09/06/22Scotland*2-0ArmeniaB0:1 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA NL04/06/22Armenia1-0ĐT CH Ireland*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF30/03/22Na Uy*9-0Armenia B0:2Thua kèoTrênl5-0Trên
INTERF24/03/22 Armenia*1-0MontenegroT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
WCPEU15/11/21Armenia1-4Đức*B2 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 3 2 5 0 0 0 1 2 7
20.00% 20.00% 60.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Armenia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 43 74 54 8 93 86
Armenia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 23 25 33 35 63 74 56 23 26
12.85% 13.97% 18.44% 19.55% 35.20% 41.34% 31.28% 12.85% 14.53%
Sân nhà 14 12 15 16 20 29 21 13 14
18.18% 15.58% 19.48% 20.78% 25.97% 37.66% 27.27% 16.88% 18.18%
Sân trung lập 2 4 5 2 6 8 7 1 3
10.53% 21.05% 26.32% 10.53% 31.58% 42.11% 36.84% 5.26% 15.79%
Sân khách 7 9 13 17 37 37 28 9 9
8.43% 10.84% 15.66% 20.48% 44.58% 44.58% 33.73% 10.84% 10.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Armenia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 1 24 55 4 59 5 1 3
40.48% 2.38% 57.14% 46.61% 3.39% 50.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Sân nhà 12 0 14 24 2 20 2 0 1
46.15% 0.00% 53.85% 52.17% 4.35% 43.48% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân trung lập 1 0 3 4 0 6 2 0 2
25.00% 0.00% 75.00% 40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 4 1 7 27 2 33 1 1 0
33.33% 8.33% 58.33% 43.55% 3.23% 53.23% 50.00% 50.00% 0.00%
Croatia Formation: 433 Armenia Formation: 433

Đội hình Croatia:

Đội hình Armenia:

Thủ môn Thủ môn
1 Dominik Livakovic 23 Ivica Ivusic 12 Nediljko Labrovic 1 Ognjen Cancarevic 16 Arsen Beglaryan 12 Stanislav Buchnev
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Lovro Majer
17 Ante Budimir
18 Luka Ivanusec
22 Marco Pasalic
20 Marko Pjaca
10 Luka Modric
11 Marcelo Brozovic
9 Andrej Kramaric
8 Martin Baturina
16 Nikola Moro
15 Mario Pasalic
2 Josip Stanisic
6 Josip Sutalo
5 Martin Erlic
4 Josko Gvardiol
3 Marin Pongracic
19 Borna Sosa
21 Domagoj Vida
20 Artak Dashyan
10 Lucas Zelarrayan
17 Grant Leon Ranos
9 Artur Serobyan
11 Artur Miranyan
8 Eduard Spertsyan
23 Vahan Bichakhchyan
6 Uguchukwu Iwu
19 Wbeymar Angulo Mosquera
7 Edgar Sevikyan
18 Hovhannes Harutyunyan
22 Georgiy Harutyunyan
3 Varazdat Haroyan
2 Andre Calisir
21 Nair Tiknizyan
15 Zhirayr Margaryan
14 Erik Piloyan
5 Styopa Mkrtchyan
4 Taron Voskanyan
13 Kamo Hovhannisyan
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia772601585.71%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia882602475.00%Chi tiết
4Bỉ876502371.43%Chi tiết
5San Marino10100703470.00%Chi tiết
6Kazakhstan10103703470.00%Chi tiết
7Slovakia10107703470.00%Chi tiết
8Romania996603366.67%Chi tiết
9Scotland885503262.50%Chi tiết
10Lithuania880512362.50%Chi tiết
11Anh887503262.50%Chi tiết
12Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
13Ukraine884512362.50%Chi tiết
14Albania884512362.50%Chi tiết
15Moldova881503262.50%Chi tiết
16Áo886503262.50%Chi tiết
17Slovenia10107613360.00%Chi tiết
18Hy Lạp773412257.14%Chi tiết
19Pháp777403157.14%Chi tiết
20Belarus992513255.56%Chi tiết
21Andorra990513255.56%Chi tiết
22Kosovo994504155.56%Chi tiết
23Malta880404050.00%Chi tiết
24Luxembourg10104505050.00%Chi tiết
25Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
26Phần Lan10106514150.00%Chi tiết
27Faroe Islands881404050.00%Chi tiết
28Iceland10105505050.00%Chi tiết
29Hungary885422250.00%Chi tiết
30Séc887404050.00%Chi tiết
31Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
32Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
33Hà Lan775304-142.86%Chi tiết
34Wales774304-142.86%Chi tiết
35Thổ Nhĩ Kỳ775304-142.86%Chi tiết
36Gibraltar770313042.86%Chi tiết
37Montenegro884314-137.50%Chi tiết
38Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
39ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
40Bắc Macedonia882305-237.50%Chi tiết
41Latvia880314-137.50%Chi tiết
42Serbia888305-237.50%Chi tiết
43Israel996306-333.33%Chi tiết
44Croatia777214-228.57%Chi tiết
45Na Uy885206-425.00%Chi tiết
46Síp880206-425.00%Chi tiết
47Ý887215-325.00%Chi tiết
48Estonia881206-425.00%Chi tiết
49Thụy Sĩ999207-522.22%Chi tiết
50Bắc Ireland10104208-620.00%Chi tiết
51Ba Lan887116-512.50%Chi tiết
52Đan Mạch101010127-610.00%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina10104109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 212 92.17%
 Hòa 18 7.83%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Đan Mạch, Bosna và Hercegovina, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/11/2023 09:17:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/11/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
21/11/2023 09:17:34
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.