Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Albania

 (0:1 3/4

Faroe Islands

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO21/06/23Faroe Islands1-3Albania*3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên

Cộng 1 trận đấu, Albania: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Albania: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Albania Faroe Islands
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Albania ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Albania 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Faroe Islands không biết thắng trong đầu 7 trận tại vòng bảng, trong đó thua tới 6 trận. Liệu Faroe Islands sẽ khó để nếm lại mùi thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Albania - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO18/11/23Moldova1-1Albania*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
INTERF17/10/23Albania*2-0BulgariaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO13/10/23Albania3-0Séc* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO11/09/23Albania2-0Ba Lan*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO08/09/23Séc*1-1AlbaniaH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO21/06/23Faroe Islands1-3Albania*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EURO18/06/23Albania*2-0MoldovaT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO28/03/23Ba Lan*1-0AlbaniaB0:1HòaDướil1-0Trên
INTERF20/11/22Albania*2-0ArmeniaT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF17/11/22Albania1-3Ý*B1:0Thua kèoTrênc1-2Trên
INTERF10/11/22Qatar(T)*1-0AlbaniaB0:1HòaDướil1-0Trên
INTERF26/10/22Saudi Arabia*1-1AlbaniaH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA NL28/09/22Albania*1-1Iceland H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA NL25/09/22Israel*2-1AlbaniaB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
INTERF13/06/22Albania*0-0EstoniaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL11/06/22Albania*1-2IsraelB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL07/06/22Iceland*1-1AlbaniaH0:0HòaDướic0-1Trên
INTERF29/03/22Albania*0-0GeorgiaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF27/03/22Tây Ban Nha*2-1AlbaniaB0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
WCPEU16/11/21Albania*1-0AndorraT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 6 3 2 0 0 1 1 4 3
35.00% 35.00% 30.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 0.00% 100.00% 12.50% 50.00% 37.50%
Albania - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 62 97 36 3 99 99
Albania - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 36 32 47 41 42 71 69 31 27
18.18% 16.16% 23.74% 20.71% 21.21% 35.86% 34.85% 15.66% 13.64%
Sân nhà 23 22 21 18 12 29 29 22 16
23.96% 22.92% 21.88% 18.75% 12.50% 30.21% 30.21% 22.92% 16.67%
Sân trung lập 1 3 2 4 3 7 4 1 1
7.69% 23.08% 15.38% 30.77% 23.08% 53.85% 30.77% 7.69% 7.69%
Sân khách 12 7 24 19 27 35 36 8 10
13.48% 7.87% 26.97% 21.35% 30.34% 39.33% 40.45% 8.99% 11.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Albania - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 27 2 33 47 8 49 7 2 4
43.55% 3.23% 53.23% 45.19% 7.69% 47.12% 53.85% 15.38% 30.77%
Sân nhà 17 2 23 19 1 14 6 0 4
40.48% 4.76% 54.76% 55.88% 2.94% 41.18% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân trung lập 1 0 1 5 2 4 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 0 9 23 5 31 1 2 0
50.00% 0.00% 50.00% 38.98% 8.47% 52.54% 33.33% 66.67% 0.00%
Faroe Islands - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF17/11/23Na Uy*2-0Faroe IslandsB0:2HòaDướic2-0Trên
UEFA EURO15/10/23Séc*1-0Faroe IslandsB0:2 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO13/10/23 Faroe Islands0-2Ba Lan*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO10/09/23Faroe Islands*0-1MoldovaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO08/09/23Ba Lan*2-0Faroe IslandsB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO21/06/23Faroe Islands1-3Albania*B3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EURO18/06/23Faroe Islands0-3Séc*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF27/03/23Bắc Macedonia*1-0Faroe IslandsB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO25/03/23Moldova*1-1Faroe IslandsH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INTERF20/11/22Kosovo*1-1Faroe IslandsH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/11/22Séc*5-0Faroe IslandsB0:2 1/4Thua kèoTrênl4-0Trên
UEFA NL26/09/22Faroe Islands2-1Thổ Nhĩ Kỳ*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Lithuania*1-1Faroe IslandsH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA NL15/06/22Luxembourg*2-2Faroe IslandsH0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA NL11/06/22Faroe Islands*2-1LithuaniaT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA NL08/06/22 Faroe Islands0-1Luxembourg*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL05/06/22Thổ Nhĩ Kỳ*4-0Faroe IslandsB0:2 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INTERF29/03/22Faroe Islands(T)*1-0LiechtensteinT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
INTERF27/03/22Gibraltar0-0Faroe Islands*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPEU16/11/21Israel*3-2Faroe IslandsB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 2 0 5 1 0 0 0 5 7
15.00% 25.00% 60.00% 28.57% 0.00% 71.43% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 58.33%
Faroe Islands - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 30 75 50 1 73 83
Faroe Islands - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 7 16 22 32 79 84 50 14 8
4.49% 10.26% 14.10% 20.51% 50.64% 53.85% 32.05% 8.97% 5.13%
Sân nhà 4 9 9 13 32 38 17 8 4
5.97% 13.43% 13.43% 19.40% 47.76% 56.72% 25.37% 11.94% 5.97%
Sân trung lập 1 2 1 0 0 0 2 0 2
25.00% 50.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 2 5 12 19 47 46 31 6 2
2.35% 5.88% 14.12% 22.35% 55.29% 54.12% 36.47% 7.06% 2.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Faroe Islands - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 10 1 8 59 6 53 0 2 1
52.63% 5.26% 42.11% 50.00% 5.08% 44.92% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân nhà 7 1 3 20 3 25 0 0 1
63.64% 9.09% 27.27% 41.67% 6.25% 52.08% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 2 0 1 0 0 0 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 1 0 4 39 3 28 0 1 0
20.00% 0.00% 80.00% 55.71% 4.29% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Albania Formation: 451 Faroe Islands Formation: 442

Đội hình Albania:

Đội hình Faroe Islands:

Thủ môn Thủ môn
1 Etrit Berisha 12 Elhan Kastrati 23 Thomas Strakosha 1 Mattias Lamhauge 23 Bardur a Reynatrod 12 Bjarti Vitalis Mork
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
16 Sokol Cikalleshi
11 Myrto Uzuni
22 Arbnor Muja
19 Mirlind Daku
21 Kristjan Asllani
9 Jasir Asani
7 Keidi Bare
10 Nedim Bajrami
20 Ylber Ramadani
8 Klaus Gjasula
6 Berat Djimsiti
18 Ardian Ismajli
4 Elseid Hisaj
2 Ivan Balliu Campeny
13 Arlind Ajeti
3 Mario Mitaj
5 Frederic Veseli
11 Klaemint Olsen
9 Joan Simun Edmundsson
14 Petur Knudsen
21 Andrass Johansen
8 Brandur Hendriksson Olsen
10 Solvi Vatnhamar
7 Joannes Bjartalid
18 Stefan Radosavljevic
20 Rene Joensen
4 Paetur Petersen
22 Jakup Andreasen
15 Odmar Faero
3 Viljormur Davidsen
16 Gunnar Vatnhamar
24 Hanus Sorensen
19 Ari Jonsson
5 Sonni Nattestad
17 Bartal Wardum
13 Magnus Egilsson
Hordhur Askham
2 Joannes Danielsen
6 Andrias Edmundsson
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: undefined
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia772601585.71%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia882602475.00%Chi tiết
4Anh776502371.43%Chi tiết
5Albania773511471.43%Chi tiết
6Moldova771502371.43%Chi tiết
7Bỉ876502371.43%Chi tiết
8Slovakia10107703470.00%Chi tiết
9Slovenia996612466.67%Chi tiết
10Romania996603366.67%Chi tiết
11Kazakhstan993603366.67%Chi tiết
12San Marino990603366.67%Chi tiết
13Áo886503262.50%Chi tiết
14Lithuania880512362.50%Chi tiết
15Scotland885503262.50%Chi tiết
16Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
17Ukraine774412257.14%Chi tiết
18Hy Lạp773412257.14%Chi tiết
19Pháp777403157.14%Chi tiết
20Phần Lan995513255.56%Chi tiết
21Belarus992513255.56%Chi tiết
22Andorra990513255.56%Chi tiết
23Kosovo994504155.56%Chi tiết
24Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
25Malta880404050.00%Chi tiết
26Luxembourg10104505050.00%Chi tiết
27Iceland10105505050.00%Chi tiết
28Hungary885422250.00%Chi tiết
29Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
30Faroe Islands771304-142.86%Chi tiết
31Séc776304-142.86%Chi tiết
32Hà Lan775304-142.86%Chi tiết
33Wales774304-142.86%Chi tiết
34Thổ Nhĩ Kỳ775304-142.86%Chi tiết
35Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
36Gibraltar770313042.86%Chi tiết
37Montenegro884314-137.50%Chi tiết
38Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
39ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
40Serbia888305-237.50%Chi tiết
41Latvia880314-137.50%Chi tiết
42Israel996306-333.33%Chi tiết
43Ý776214-228.57%Chi tiết
44Croatia777214-228.57%Chi tiết
45Bắc Macedonia772205-328.57%Chi tiết
46Na Uy885206-425.00%Chi tiết
47Síp880206-425.00%Chi tiết
48Estonia881206-425.00%Chi tiết
49Thụy Sĩ999207-522.22%Chi tiết
50Ba Lan887116-512.50%Chi tiết
51Đan Mạch999126-511.11%Chi tiết
52Bắc Ireland994108-711.11%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina10104109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 205 91.93%
 Hòa 18 8.07%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Bosna và Hercegovina, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/11/2023 08:47:35

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/11/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
20/11/2023 08:47:18
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.