Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Séc

 (0:1 3/4

Moldova

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO28/03/23Moldova0-0Séc*2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO12/06/03Séc5-0Moldova Trênl 
UEFA EURO12/10/02Moldova0-2Séc Dướic 

Cộng 3 trận đấu, Séc: 2thắng(66.67%), 1hòa(33.33%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Séc: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Séc Moldova
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Séc 2 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Hai đội có nhiều trận hòa gần đây, mà còn họ hòa nhau ở trận lượt đi. Bởi cả hai đều không đảm bảo chiến thắng được đối phương, có lẽ họ sẽ hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Séc - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO18/11/23Ba Lan*1-1SécH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO15/10/23Séc*1-0Faroe IslandsT0:2 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO13/10/23Albania3-0Séc* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF10/09/23Hungary*1-1SécH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO08/09/23Séc*1-1AlbaniaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF20/06/23Montenegro1-4Séc*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO18/06/23Faroe Islands0-3Séc*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO28/03/23Moldova0-0Séc*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO25/03/23Séc*3-1Ba LanT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INTERF20/11/22Thổ Nhĩ Kỳ*2-1SécB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF17/11/22Séc*5-0Faroe IslandsT0:2 1/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
UEFA NL28/09/22Thụy Sĩ*2-1SécB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
UEFA NL25/09/22Séc0-4Bồ Đào Nha*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA NL13/06/22Tây Ban Nha*2-0SécB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA NL10/06/22Bồ Đào Nha*2-0SécB0:1 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA NL06/06/22Séc2-2Tây Ban Nha*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL03/06/22Séc2-1Thụy Sĩ*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF30/03/22Wales*1-1SécH0:0HòaDướic1-1Trên
WCPEU25/03/22Thụy Điển*0-0SécH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
WCPEU17/11/21Séc*2-0EstoniaT0:2HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 5 2 1 0 0 0 2 5 5
35.00% 35.00% 30.00% 62.50% 25.00% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 16.67% 41.67% 41.67%
Séc - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 58 116 58 7 126 113
Séc - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 46 50 39 30 60 66 54 59
30.96% 19.25% 20.92% 16.32% 12.55% 25.10% 27.62% 22.59% 24.69%
Sân nhà 39 23 17 16 7 18 30 22 32
38.24% 22.55% 16.67% 15.69% 6.86% 17.65% 29.41% 21.57% 31.37%
Sân trung lập 7 8 3 6 9 11 6 11 5
21.21% 24.24% 9.09% 18.18% 27.27% 33.33% 18.18% 33.33% 15.15%
Sân khách 28 15 30 17 14 31 30 21 22
26.92% 14.42% 28.85% 16.35% 13.46% 29.81% 28.85% 20.19% 21.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Séc - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 63 4 68 40 2 28 4 5 9
46.67% 2.96% 50.37% 57.14% 2.86% 40.00% 22.22% 27.78% 50.00%
Sân nhà 31 3 40 7 1 4 1 0 4
41.89% 4.05% 54.05% 58.33% 8.33% 33.33% 20.00% 0.00% 80.00%
Sân trung lập 8 0 8 9 0 7 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 56.25% 0.00% 43.75% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 24 1 20 24 1 17 3 5 4
53.33% 2.22% 44.44% 57.14% 2.38% 40.48% 25.00% 41.67% 33.33%
Moldova - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO18/11/23Moldova1-1Albania*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO16/10/23Ba Lan*1-1MoldovaH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF13/10/23Thụy Điển*3-1Moldova B0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA EURO10/09/23Faroe Islands*0-1MoldovaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF08/09/23Áo*1-1MoldovaH0:2 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO21/06/23Moldova3-2Ba Lan*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO18/06/23Albania*2-0MoldovaB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO28/03/23Moldova0-0Séc*H2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO25/03/23Moldova*1-1Faroe IslandsH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
INTERF21/11/22Moldova0-5Romania*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF17/11/22Moldova*1-2AzerbaijanB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA NL25/09/22Moldova*2-0LiechtensteinT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL22/09/22Latvia*1-2MoldovaT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA NL14/06/22Moldova*2-1AndorraT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA NL10/06/22Moldova2-4Latvia*B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA NL07/06/22Andorra0-0Moldova* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL04/06/22Liechtenstein0-2Moldova*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA NL29/03/22Kazakhstan*0-1MoldovaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
90 phút[0-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[0-1],11 mét[5-4]
UEFA NL25/03/22Moldova*1-2KazakhstanB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF21/01/22Hàn Quốc(T)*4-0MoldovaB0:2Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 3 3 4 0 0 1 4 3 2
35.00% 30.00% 35.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Moldova - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 54 102 42 2 97 103
Moldova - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 15 22 47 53 63 95 70 25 10
7.50% 11.00% 23.50% 26.50% 31.50% 47.50% 35.00% 12.50% 5.00%
Sân nhà 7 10 22 17 21 31 28 13 5
9.09% 12.99% 28.57% 22.08% 27.27% 40.26% 36.36% 16.88% 6.49%
Sân trung lập 1 4 9 10 5 12 14 2 1
3.45% 13.79% 31.03% 34.48% 17.24% 41.38% 48.28% 6.90% 3.45%
Sân khách 7 8 16 26 37 52 28 10 4
7.45% 8.51% 17.02% 27.66% 39.36% 55.32% 29.79% 10.64% 4.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Moldova - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 1 24 68 8 67 0 5 1
32.43% 2.70% 64.86% 47.55% 5.59% 46.85% 0.00% 83.33% 16.67%
Sân nhà 6 1 13 23 1 25 0 1 0
30.00% 5.00% 65.00% 46.94% 2.04% 51.02% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 2 0 5 11 1 7 0 2 1
28.57% 0.00% 71.43% 57.89% 5.26% 36.84% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân khách 4 0 6 34 6 35 0 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 45.33% 8.00% 46.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Séc Formation: 352 Moldova Formation: 343

Đội hình Séc:

Đội hình Moldova:

Thủ môn Thủ môn
1 Jindrich Stanek 16 Matej Kovar 23 Ales Mandous 23 Dorian Railean 12 Cristian Avram
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Jan Kuchta
Mojmir Chytil
17 Vaclav Cerny
Tomas Chory
Vasil Kusej
9 Adam Hlozek
12 David Doudera
5 Vladimir Coufal
14 Lukas Provod
8 Michal Sadilek
22 Tomas Soucek
Alex Kral
20 Ondrej Lingr
21 Lukas Masopust
2 Patrizio Stronati
4 Jakub Brabec
3 Tomas Holes
15 David Jurasek
Mihail Caimacov
9 Ion Nicolaescu
17 Virgiliu Postolachi
13 Maxim Cojocaru
10 Vitalie Damascan
21 Ioan-Calin Revenco
2 Oleg Reabciuk
22 Vadim Rata
8 Nichita Motpan
15 Ion Jardan
7 Mihai Platica
18 Serafim Cojocari
19 Victor Bogaciuc
16 Victor Stina
4 Vladislav Baboglo
5 Veaceslav Posmac
14 Artur Craciun
3 Vadim Bolohan
6 Denis Marandici
20 Sergiu Platica
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia772601585.71%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia882602475.00%Chi tiết
4Anh776502371.43%Chi tiết
5Albania773511471.43%Chi tiết
6Moldova771502371.43%Chi tiết
7Bỉ876502371.43%Chi tiết
8Slovakia10107703470.00%Chi tiết
9Slovenia996612466.67%Chi tiết
10Romania996603366.67%Chi tiết
11Kazakhstan993603366.67%Chi tiết
12San Marino990603366.67%Chi tiết
13Áo886503262.50%Chi tiết
14Lithuania880512362.50%Chi tiết
15Scotland885503262.50%Chi tiết
16Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
17Ukraine774412257.14%Chi tiết
18Hy Lạp773412257.14%Chi tiết
19Pháp777403157.14%Chi tiết
20Phần Lan995513255.56%Chi tiết
21Belarus992513255.56%Chi tiết
22Andorra990513255.56%Chi tiết
23Kosovo994504155.56%Chi tiết
24Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
25Malta880404050.00%Chi tiết
26Luxembourg10104505050.00%Chi tiết
27Iceland10105505050.00%Chi tiết
28Hungary885422250.00%Chi tiết
29Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
30Faroe Islands771304-142.86%Chi tiết
31Séc776304-142.86%Chi tiết
32Hà Lan775304-142.86%Chi tiết
33Wales774304-142.86%Chi tiết
34Thổ Nhĩ Kỳ775304-142.86%Chi tiết
35Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
36Gibraltar770313042.86%Chi tiết
37Montenegro884314-137.50%Chi tiết
38Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
39ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
40Serbia888305-237.50%Chi tiết
41Latvia880314-137.50%Chi tiết
42Israel996306-333.33%Chi tiết
43Ý776214-228.57%Chi tiết
44Croatia777214-228.57%Chi tiết
45Bắc Macedonia772205-328.57%Chi tiết
46Na Uy885206-425.00%Chi tiết
47Síp880206-425.00%Chi tiết
48Estonia881206-425.00%Chi tiết
49Thụy Sĩ999207-522.22%Chi tiết
50Ba Lan887116-512.50%Chi tiết
51Đan Mạch999126-511.11%Chi tiết
52Bắc Ireland994108-711.11%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina10104109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 205 91.93%
 Hòa 18 8.07%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Bosna và Hercegovina, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/11/2023 08:47:52

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/11/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
20/11/2023 08:47:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.