Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Kosovo

 (0:3/4

Belarus

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO20/06/23Belarus(T)2-1Kosovo*3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Kosovo: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Kosovo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Kosovo Belarus
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Kosovo 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Hai đội bóng thể hiện phong độ như nhau trong 9 trận trước đó tại vòng bảng, mà còn họ duy trì mạch bất bại trong 3 trận gần nhất. Bởi cả hai đều không cần chịu sức ép quá lớn, có lẽ họ sẽ hòa nhau trong cuộc đối đầu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Kosovo - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO19/11/23Thụy Sĩ*1-1KosovoH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO13/11/23Kosovo1-0Israel* T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO13/10/23Andorra0-3Kosovo*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO13/09/23Romania*2-0Kosovo B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO10/09/23Kosovo2-2Thụy Sĩ*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA EURO20/06/23Belarus(T)2-1Kosovo*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23Kosovo*0-0RomaniaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO29/03/23Kosovo*1-1AndorraH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO26/03/23Israel*1-1KosovoH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF20/11/22Kosovo*1-1Faroe IslandsH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/11/22Kosovo*2-2ArmeniaH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL28/09/22Kosovo*5-1SípT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA NL24/09/22Bắc Ireland*2-1KosovoB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL13/06/22Hy Lạp*2-0KosovoB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL10/06/22Kosovo*3-2Bắc IrelandT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA NL06/06/22 Kosovo0-1Hy Lạp*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA NL02/06/22Síp0-2Kosovo*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF29/03/22Thụy Sĩ*1-1KosovoH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF25/03/22Kosovo*5-0Burkina Faso T0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
WCPEU15/11/21Hy Lạp*1-1KosovoH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 9hòa(45.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 9 5 4 5 1 0 0 1 2 4 3
30.00% 45.00% 25.00% 40.00% 50.00% 10.00% 0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Kosovo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 16 43 18 4 38 43
Kosovo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 14 12 21 16 18 22 34 11 14
17.28% 14.81% 25.93% 19.75% 22.22% 27.16% 41.98% 13.58% 17.28%
Sân nhà 9 7 10 4 6 8 12 8 8
25.00% 19.44% 27.78% 11.11% 16.67% 22.22% 33.33% 22.22% 22.22%
Sân trung lập 2 2 1 5 5 6 6 2 1
13.33% 13.33% 6.67% 33.33% 33.33% 40.00% 40.00% 13.33% 6.67%
Sân khách 3 3 10 7 7 8 16 1 5
10.00% 10.00% 33.33% 23.33% 23.33% 26.67% 53.33% 3.33% 16.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kosovo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 13 2 12 23 3 17 0 1 3
48.15% 7.41% 44.44% 53.49% 6.98% 39.53% 0.00% 25.00% 75.00%
Sân nhà 10 1 9 5 0 6 0 0 1
50.00% 5.00% 45.00% 45.45% 0.00% 54.55% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 0 1 2 5 1 5 0 0 1
0.00% 33.33% 66.67% 45.45% 9.09% 45.45% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 3 0 1 13 2 6 0 1 1
75.00% 0.00% 25.00% 61.90% 9.52% 28.57% 0.00% 50.00% 50.00%
Belarus - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO19/11/23Belarus(T)*1-0AndorraT0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA EURO15/10/23Thụy Sĩ*3-3BelarusH0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO13/10/23Belarus(T)0-0Romania*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO13/09/23Israel*1-0BelarusB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO09/09/23Andorra0-0Belarus*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO20/06/23Belarus(T)2-1Kosovo*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23Belarus(T)1-2Israel*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO29/03/23Romania*2-1BelarusB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO26/03/23Belarus0-5Thụy Sĩ*B2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
INTERF20/11/22Oman*2-0BelarusB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/11/22Syria0-1Belarus*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL25/09/22Slovakia(T)*1-1BelarusH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA NL22/09/22 Kazakhstan*2-1BelarusB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA NL13/06/22Azerbaijan*2-0BelarusB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL11/06/22Belarus(T)*1-1KazakhstanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA NL07/06/22Belarus(T)*0-0Azerbaijan H0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA NL04/06/22Belarus(T)0-1Slovakia*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF29/03/22Bahrain*0-1BelarusT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF26/03/22Belarus*3-0Ấn ĐộT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INTERF17/11/21Belarus*1-0JordanT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 2 0 1 2 4 2 2 2 5
30.00% 30.00% 40.00% 66.67% 0.00% 33.33% 25.00% 50.00% 25.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Belarus - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 63 89 53 4 95 114
Belarus - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 33 34 50 45 47 75 68 43 23
15.79% 16.27% 23.92% 21.53% 22.49% 35.89% 32.54% 20.57% 11.00%
Sân nhà 17 11 18 7 18 23 22 14 12
23.94% 15.49% 25.35% 9.86% 25.35% 32.39% 30.99% 19.72% 16.90%
Sân trung lập 3 3 14 8 2 13 11 5 1
10.00% 10.00% 46.67% 26.67% 6.67% 43.33% 36.67% 16.67% 3.33%
Sân khách 13 20 18 30 27 39 35 24 10
12.04% 18.52% 16.67% 27.78% 25.00% 36.11% 32.41% 22.22% 9.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Belarus - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 32 3 35 51 3 52 7 4 9
45.71% 4.29% 50.00% 48.11% 2.83% 49.06% 35.00% 20.00% 45.00%
Sân nhà 20 2 14 10 1 14 2 2 3
55.56% 5.56% 38.89% 40.00% 4.00% 56.00% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 3 1 11 8 1 5 0 1 0
20.00% 6.67% 73.33% 57.14% 7.14% 35.71% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 9 0 10 33 1 33 5 1 6
47.37% 0.00% 52.63% 49.25% 1.49% 49.25% 41.67% 8.33% 50.00%
Belarus - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA NL21/03/2024 17:00:00LithuaniaVSBelarus
UEFA NL24/03/2024 17:00:00BelarusVSLithuania
Kosovo Formation: 361 Belarus Formation: 451

Đội hình Kosovo:

Đội hình Belarus:

Thủ môn Thủ môn
1 Visar Bekaj 1 Sergey Ignatowicz 12 Pavel Pavlyuchenko 16 Konstantin Rudenok
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Elbasan Rashani
18 Alban Ajdini
21 Ermal Krasniqi
2 Florent Hadergjonaj
17 Qendrim Zyba
15 Mergim Vojvoda
23 Bernard Berisha
10 Zymer Bytyqi
8 Florent Muslija
20 Meriton Korenica
19 Florian Loshaj
22 Altin Zeqiri
13 Lumbardh Dellova
3 Fidan Aliti
5 Ilir Krasniqi
6 Kreshnik Hajrizi
4 Lirim Kastrati
11 Vladislav Morozov
10 Ivan Bakhar
7 Artem Kontsevoy
6 Denis Laptev
13 Maksim Skavysh
21 Vladislav Klimovich
9 Max Ebong Ngome
18 Kirill Kaplenko
2 Kirill Pechenin
23 Dmitri Antilevski
8 Valeri Bocherov
17 Valeriy Gromyko
15 Nikita Korzun
19 Vladislav Malkevich
14 Sergey Karpovich
3 Egor Parkhomenko
20 Zakhar Volkov
22 Aleksandr Pavlovets
5 Denis Polyakov
4 Roman Yuzepchukh
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia772601585.71%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia882602475.00%Chi tiết
4Bỉ876502371.43%Chi tiết
5Kazakhstan10103703470.00%Chi tiết
6San Marino10100703470.00%Chi tiết
7Slovakia10107703470.00%Chi tiết
8Romania996603366.67%Chi tiết
9Lithuania880512362.50%Chi tiết
10Scotland885503262.50%Chi tiết
11Anh887503262.50%Chi tiết
12Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
13Ukraine884512362.50%Chi tiết
14Albania884512362.50%Chi tiết
15Moldova881503262.50%Chi tiết
16Áo886503262.50%Chi tiết
17Slovenia10107613360.00%Chi tiết
18Hy Lạp773412257.14%Chi tiết
19Pháp777403157.14%Chi tiết
20Belarus992513255.56%Chi tiết
21Andorra990513255.56%Chi tiết
22Kosovo994504155.56%Chi tiết
23Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
24Malta880404050.00%Chi tiết
25Luxembourg10104505050.00%Chi tiết
26Iceland10105505050.00%Chi tiết
27Phần Lan10106514150.00%Chi tiết
28Faroe Islands881404050.00%Chi tiết
29Séc887404050.00%Chi tiết
30Hungary885422250.00%Chi tiết
31Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
32Hà Lan775304-142.86%Chi tiết
33Wales774304-142.86%Chi tiết
34Thổ Nhĩ Kỳ775304-142.86%Chi tiết
35Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
36Gibraltar770313042.86%Chi tiết
37Montenegro884314-137.50%Chi tiết
38Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
39ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
40Serbia888305-237.50%Chi tiết
41Bắc Macedonia882305-237.50%Chi tiết
42Latvia880314-137.50%Chi tiết
43Israel996306-333.33%Chi tiết
44Croatia777214-228.57%Chi tiết
45Na Uy885206-425.00%Chi tiết
46Ý887215-325.00%Chi tiết
47Síp880206-425.00%Chi tiết
48Estonia881206-425.00%Chi tiết
49Thụy Sĩ999207-522.22%Chi tiết
50Bắc Ireland10104208-620.00%Chi tiết
51Ba Lan887116-512.50%Chi tiết
52Đan Mạch101010127-610.00%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina10104109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 212 92.17%
 Hòa 18 7.83%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Đan Mạch, Bosna và Hercegovina, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/11/2023 09:58:12

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/11/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Trờ âm u
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Cập nhật: GMT+0800
21/11/2023 09:58:00
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.