Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Romania

 (1/2:0

Thụy Sĩ

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO20/06/23Thụy Sĩ*2-2Romania0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO15/06/16Romania(T)1-1Thụy Sĩ*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF31/05/12Thụy Sĩ*0-1Romania0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 3 trận đấu, Romania: 1thắng(33.33%), 2hòa(66.67%), 0bại(0.00%).
Cộng 3 trận mở kèo, Romania: 3thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Romania Thụy Sĩ
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Romania ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Romania 1 Thắng 2 Hòa 0 Bại
Mặc dù hai đội bóng cũng nắm chắc tấm vé đi tiếp, nhưng Thụy Sĩ được cọi là đội mạnh nhất bảng có tới một nửa trận hòa, có lẽ họ không quá dành sự quan tâm đến giải đấu này. Ngược lại, Romania thể hiện lối chơi phòng ngự xuất sắc và thắng trận liên tiếp gần đây. Dự đoán Romania sẽ đánh bại Thụy Sĩ trên sân nhà ở vòng cuối cùng này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Romania - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO19/11/23Israel(T)*1-2Romania T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EURO16/10/23Romania*4-0Andorra T0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA EURO13/10/23Belarus(T)0-0Romania*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO13/09/23Romania*2-0Kosovo T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO10/09/23Romania*1-1IsraelH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO20/06/23Thụy Sĩ*2-2RomaniaH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO17/06/23Kosovo*0-0RomaniaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO29/03/23Romania*2-1BelarusT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO26/03/23 Andorra0-2Romania*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INTERF21/11/22Moldova0-5Romania*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INTERF18/11/22Romania*1-2SloveniaB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA NL27/09/22Romania*4-1Bosna và HercegovinaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL24/09/22Phần Lan*1-1RomaniaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA NL15/06/22Romania*0-3MontenegroB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL12/06/22Romania*1-0Phần LanT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA NL08/06/22Bosna và Hercegovina*1-0RomaniaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL05/06/22Montenegro2-0Romania*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF30/03/22Israel*2-2RomaniaH0:0HòaTrênc0-2Trên
INTERF26/03/22Romania0-1Hy Lạp*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
WCPEU15/11/21Liechtenstein0-2Romania*T2 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 5 1 3 1 1 0 3 4 2
45.00% 30.00% 25.00% 55.56% 11.11% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Romania - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 60 109 53 6 111 117
Romania - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 66 44 55 38 25 56 66 60 46
28.95% 19.30% 24.12% 16.67% 10.96% 24.56% 28.95% 26.32% 20.18%
Sân nhà 39 18 22 11 10 21 27 26 26
39.00% 18.00% 22.00% 11.00% 10.00% 21.00% 27.00% 26.00% 26.00%
Sân trung lập 8 6 10 5 3 8 8 8 8
25.00% 18.75% 31.25% 15.63% 9.38% 25.00% 25.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 19 20 23 22 12 27 31 26 12
19.79% 20.83% 23.96% 22.92% 12.50% 28.13% 32.29% 27.08% 12.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Romania - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 56 4 54 43 1 31 10 5 5
49.12% 3.51% 47.37% 57.33% 1.33% 41.33% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân nhà 28 4 34 11 0 7 4 0 2
42.42% 6.06% 51.52% 61.11% 0.00% 38.89% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân trung lập 11 0 7 9 0 1 1 0 3
61.11% 0.00% 38.89% 90.00% 0.00% 10.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân khách 17 0 13 23 1 23 5 5 0
56.67% 0.00% 43.33% 48.94% 2.13% 48.94% 50.00% 50.00% 0.00%
Thụy Sĩ - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO19/11/23Thụy Sĩ*1-1KosovoH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO16/11/23Israel(T)1-1Thụy Sĩ* H1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO15/10/23Thụy Sĩ*3-3BelarusH0:2 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO13/09/23Thụy Sĩ*3-0AndorraT0:3 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO10/09/23Kosovo2-2Thụy Sĩ*H3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA EURO20/06/23Thụy Sĩ*2-2RomaniaH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO17/06/23Andorra1-2Thụy Sĩ*T2 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO29/03/23Thụy Sĩ*3-0IsraelT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO26/03/23Belarus0-5Thụy Sĩ*T2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
WORLD CUP07/12/22Bồ Đào Nha(T)*6-1Thụy SĩB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
Khai cuộc(Thụy Sĩ)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thụy Sĩ)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Sĩ)
(6) Phạt góc (6)
(0) Thẻ vàng (2)
(3) Việt vị (3)
(5) Thay người (5)
WORLD CUP03/12/22Serbia(T)*2-3Thụy SĩT0:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
Khai cuộc(Thụy Sĩ)  Bóng phạt góc thứ nhất(Serbia)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Sĩ)
(2) Phạt góc (0)
(7) Thẻ vàng (4)
(0) Việt vị (0)
(5) Thay người (4)
WORLD CUP28/11/22Brazil(T)*1-0Thụy SĩB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Thụy Sĩ)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thụy Sĩ)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Sĩ)
(8) Phạt góc (3)
(1) Thẻ vàng (1)
(3) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
WORLD CUP24/11/22Thụy Sĩ(T)*1-0CameroonT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Thụy Sĩ)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thụy Sĩ)  Thẻ vàng thứ nhất(Cameroon)
(11) Phạt góc (5)
(2) Thẻ vàng (1)
(2) Việt vị (2)
(5) Thay người (4)
INTERF17/11/22Ghana(T)2-0Thụy Sĩ*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL28/09/22Thụy Sĩ*2-1SécT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
UEFA NL25/09/22Tây Ban Nha*1-2Thụy SĩT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL13/06/22Thụy Sĩ1-0Bồ Đào Nha*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA NL10/06/22Thụy Sĩ0-1Tây Ban Nha*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA NL06/06/22Bồ Đào Nha*4-0Thụy SĩB0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
UEFA NL03/06/22Séc2-1Thụy Sĩ*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 3 1 2 1 3 3 1 2
45.00% 25.00% 30.00% 50.00% 37.50% 12.50% 33.33% 16.67% 50.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Thụy Sĩ - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 61 108 56 10 110 125
Thụy Sĩ - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 64 49 63 35 24 52 71 61 51
27.23% 20.85% 26.81% 14.89% 10.21% 22.13% 30.21% 25.96% 21.70%
Sân nhà 39 24 27 14 9 19 37 26 31
34.51% 21.24% 23.89% 12.39% 7.96% 16.81% 32.74% 23.01% 27.43%
Sân trung lập 5 7 14 4 6 11 12 8 5
13.89% 19.44% 38.89% 11.11% 16.67% 30.56% 33.33% 22.22% 13.89%
Sân khách 20 18 22 17 9 22 22 27 15
23.26% 20.93% 25.58% 19.77% 10.47% 25.58% 25.58% 31.40% 17.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thụy Sĩ - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 62 2 70 41 1 27 7 3 7
46.27% 1.49% 52.24% 59.42% 1.45% 39.13% 41.18% 17.65% 41.18%
Sân nhà 31 2 44 13 0 8 2 1 2
40.26% 2.60% 57.14% 61.90% 0.00% 38.10% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 9 0 9 9 0 5 2 1 1
50.00% 0.00% 50.00% 64.29% 0.00% 35.71% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 22 0 17 19 1 14 3 1 4
56.41% 0.00% 43.59% 55.88% 2.94% 41.18% 37.50% 12.50% 50.00%
Romania Formation: 532 Thụy Sĩ Formation: 433

Đội hình Romania:

Đội hình Thụy Sĩ:

Thủ môn Thủ môn
12 Horatiu Moldovan 1 Florin Nita 16 Ionut Andrei Radu 1 Yann Sommer 12 Yvon Landry Mvogo Nganoma 21 Anthony Racioppi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Denis Mihai Dragus
9 George Alexandru Puscas
7 Denis Alibec
17 Florinel Coman
13 Valentin Mihaila
14 Ianis Hagi
18 Razvan Gabriel Marin
10 Nicolae Stanciu
8 Alexandru Cicaldau
6 Marius Marin
21 Olimpiu Vasile Morutan
20 Darius Dumitru Olaru
2 Andrei Florin Ratiu
5 Vladimir Screciu
15 Andrei Andonie Burca
3 Radu Dragusin
11 Nicusor Bancu
23 Andres Dumitrescu
22 Vasile Mogos
4 Adrian Rus
23 Xherdan Shaqiri
9 Noah Okafor
17 Ruben Vargas
7 Zeki Amdouni
19 Dan Ndoye
11 Renato Steffen
14 Andi Zeqiri
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
10 Granit Xhaka
8 Remo Freuler
20 Michel Aebischer
2 Filip Ugrinic
16 Eray Ervin Comert
5 Manuel Akanji
4 Nico Elvedi
15 Ulisses Alexandre Garcia
3 Loris Benito
22 Fabian Schar
18 Cedric Zesiger
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia772601585.71%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia882602475.00%Chi tiết
4Bỉ876502371.43%Chi tiết
5Kazakhstan10103703470.00%Chi tiết
6San Marino10100703470.00%Chi tiết
7Slovakia10107703470.00%Chi tiết
8Romania996603366.67%Chi tiết
9Lithuania880512362.50%Chi tiết
10Scotland885503262.50%Chi tiết
11Anh887503262.50%Chi tiết
12Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
13Ukraine884512362.50%Chi tiết
14Albania884512362.50%Chi tiết
15Moldova881503262.50%Chi tiết
16Áo886503262.50%Chi tiết
17Slovenia10107613360.00%Chi tiết
18Hy Lạp773412257.14%Chi tiết
19Pháp777403157.14%Chi tiết
20Belarus992513255.56%Chi tiết
21Andorra990513255.56%Chi tiết
22Kosovo994504155.56%Chi tiết
23Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
24Malta880404050.00%Chi tiết
25Luxembourg10104505050.00%Chi tiết
26Iceland10105505050.00%Chi tiết
27Phần Lan10106514150.00%Chi tiết
28Faroe Islands881404050.00%Chi tiết
29Séc887404050.00%Chi tiết
30Hungary885422250.00%Chi tiết
31Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
32Hà Lan775304-142.86%Chi tiết
33Wales774304-142.86%Chi tiết
34Thổ Nhĩ Kỳ775304-142.86%Chi tiết
35Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
36Gibraltar770313042.86%Chi tiết
37Montenegro884314-137.50%Chi tiết
38Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
39ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
40Serbia888305-237.50%Chi tiết
41Bắc Macedonia882305-237.50%Chi tiết
42Latvia880314-137.50%Chi tiết
43Israel996306-333.33%Chi tiết
44Croatia777214-228.57%Chi tiết
45Na Uy885206-425.00%Chi tiết
46Ý887215-325.00%Chi tiết
47Síp880206-425.00%Chi tiết
48Estonia881206-425.00%Chi tiết
49Thụy Sĩ999207-522.22%Chi tiết
50Bắc Ireland10104208-620.00%Chi tiết
51Ba Lan887116-512.50%Chi tiết
52Đan Mạch101010127-610.00%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina10104109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 212 92.17%
 Hòa 18 7.83%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Đan Mạch, Bosna và Hercegovina, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/11/2023 09:19:20

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Tây Ban Nha870125521 
2Scotland852117817 
3Na Uy8323141211 
4Georgia822412188 
5Síp80083280 
Bảng B
1Pháp770027121 
2Hà Lan750211715 
3Hy Lạp740312612 
4ĐT CH Ireland82069106 
5Gibraltar70070350 
Bảng C
1Anh862022420 
2Ý842216914 
3Ukraine842211814 
4Bắc Macedonia822410208 
5Malta80082200 
Bảng D
1Thổ Nhĩ Kỳ751113616 
2Croatia741212413 
3Wales73229911 
4Armenia72239108 
5Latvia81075193 
Bảng E
1Albania843112415 
2Séc843112615 
3Ba Lan8323101011 
4Moldova824271010 
5Faroe Islands80262132 
Bảng F
1Bỉ862022420 
2Áo861117719 
3Thụy Điển8314141210 
4Azerbaijan82157177 
5Estonia80172221 
Bảng G
1Hungary853016718 
2Serbia842215914 
3Montenegro832391111 
4Lithuania81348146 
5Bulgaria80447144 
Bảng H
1Slovenia1071220922 
2Đan Mạch10712191022 
3Phần Lan10604181018 
4Kazakhstan10604161218 
5Bắc Ireland103079139 
6San Marino1000103310 
Bảng I
1Romania954015519 
2Thụy Sĩ9450221017 
3Israel933391112 
4Kosovo925210911 
5Belarus92348149 
6Andorra90273182 
Bảng J
1Bồ Đào Nha10100036230 
2Slovakia1071217822 
3Luxembourg10523131917 
4Iceland10316171610 
5Bosna và Hercegovina103079209 
6Liechtenstein1000101280 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 223 96.96%
 Các trận chưa diễn ra 7 3.04%
 Tổng số bàn thắng 644 Trung bình 2.89 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bồ Đào Nha 36 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Gibraltar 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Pháp 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Gibraltar 35 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 21/11/2023 09:19:15

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/11/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
21/11/2023 09:18:55
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.