Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp QG Đức

Eintracht Frankfurt

 (0:1/4

Union Berlin

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D119/03/23Union Berlin*2-0Eintracht Frankfurt0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D101/10/22 Eintracht Frankfurt*2-0Union Berlin0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
GER D117/04/22Union Berlin*2-0Eintracht Frankfurt0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
GER D128/11/21Eintracht Frankfurt*2-1Union Berlin0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D120/03/21Eintracht Frankfurt*5-2Union Berlin0:1/2Thắng kèoTrênl4-2Trên
GER D128/11/20Union Berlin*3-3Eintracht Frankfurt0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
GER D125/02/20Eintracht Frankfurt*1-2Union Berlin0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D128/09/19Union Berlin1-2Eintracht Frankfurt*1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D227/03/12Union Berlin0-4Eintracht Frankfurt*1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D230/09/11Eintracht Frankfurt*3-1Union Berlin0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Eintracht Frankfurt: 6thắng(60.00%), 1hòa(10.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Eintracht Frankfurt: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Eintracht Frankfurt Union Berlin
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Union Berlin ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Eintracht Frankfurt 6 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Eintracht Frankfurt không thắng trận nào trong 6 trận gần nhất trên mọi đấu trường, trái lại thì Union Berlin đã thắng liền 2 trận, trong đó ghi được 5 bàn và giữ sạch lưới. Vì thế, hãy tin rằng Union Berlin sẽ thắng trên sân khách.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Eintracht Frankfurt - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D101/04/23Eintracht Frankfurt*1-1VfL BochumH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
INT CF23/03/23Eintracht Frankfurt*1-1Greuther FurthH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D119/03/23Union Berlin*2-0Eintracht FrankfurtB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL16/03/23Napoli*3-0Eintracht FrankfurtB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D111/03/23Eintracht Frankfurt*1-1VfB StuttgartH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D106/03/23VfL Wolfsburg*2-2Eintracht FrankfurtH0:0HòaTrênc2-2Trên
GER D125/02/23RB Leipzig*2-1Eintracht FrankfurtB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL22/02/23 Eintracht Frankfurt0-2Napoli*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D119/02/23Eintracht Frankfurt*2-0Werder BremenT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D113/02/23Koln*3-0Eintracht FrankfurtB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GERC08/02/23Eintracht Frankfurt*4-2SV Darmstadt 98T0:1Thắng kèoTrênc2-2Trên
GER D104/02/23Eintracht Frankfurt*3-0Hertha BSC BerlinT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D129/01/23Bayern Munich*1-1Eintracht FrankfurtH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D126/01/23SC Freiburg*1-1Eintracht FrankfurtH0:0HòaDướic0-1Trên
GER D121/01/23Eintracht Frankfurt*3-0Schalke 04T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF13/01/23Lech Poznan(T)0-1Eintracht Frankfurt*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF10/12/22Atalanta*2-2Eintracht FrankfurtH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF02/12/22Eintracht Frankfurt*5-1SV SandhausenT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF19/11/22Gamba Osaka*2-1Eintracht FrankfurtB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF16/11/22Urawa Red Diamonds4-2Eintracht Frankfurt*B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 5 3 1 1 0 0 0 4 6
30.00% 35.00% 35.00% 55.56% 33.33% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 60.00%
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 181 453 282 41 473 484
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 217 177 234 157 172 228 291 228 210
22.68% 18.50% 24.45% 16.41% 17.97% 23.82% 30.41% 23.82% 21.94%
Sân nhà 109 87 115 57 60 91 128 103 106
25.47% 20.33% 26.87% 13.32% 14.02% 21.26% 29.91% 24.07% 24.77%
Sân trung lập 20 13 12 13 6 11 17 17 19
31.25% 20.31% 18.75% 20.31% 9.38% 17.19% 26.56% 26.56% 29.69%
Sân khách 88 77 107 87 106 126 146 108 85
18.92% 16.56% 23.01% 18.71% 22.80% 27.10% 31.40% 23.23% 18.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Eintracht Frankfurt - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 187 8 224 206 8 154 48 33 30
44.63% 1.91% 53.46% 55.98% 2.17% 41.85% 43.24% 29.73% 27.03%
Sân nhà 119 5 139 62 2 30 21 14 12
45.25% 1.90% 52.85% 65.96% 2.13% 31.91% 44.68% 29.79% 25.53%
Sân trung lập 19 1 23 4 0 4 3 3 2
44.19% 2.33% 53.49% 50.00% 0.00% 50.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 49 2 62 140 6 120 24 16 16
43.36% 1.77% 54.87% 52.63% 2.26% 45.11% 42.86% 28.57% 28.57%
Eintracht Frankfurt - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D108/04/2023 13:30:00Bayer LeverkusenVSEintracht Frankfurt
GER D115/04/2023 16:30:00Eintracht FrankfurtVSMonchengladbach
GER D122/04/2023 16:30:00Borussia DortmundVSEintracht Frankfurt
GER D129/04/2023 13:30:00Eintracht FrankfurtVSAugsburg
GER D106/05/2023 13:30:00HoffenheimVSEintracht Frankfurt
Union Berlin - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D101/04/23Union Berlin*3-0VfB StuttgartT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D119/03/23Union Berlin*2-0Eintracht FrankfurtT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL17/03/23St. Gilloise3-0Union Berlin* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/03/23VfL Wolfsburg*1-1Union BerlinH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EL10/03/23Union Berlin*3-3St. GilloiseH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D104/03/23Union Berlin*0-0KolnH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D127/02/23Bayern Munich*3-0Union BerlinB0:1 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL24/02/23Union Berlin*3-1Ajax Amsterdam T0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D119/02/23Union Berlin*0-0Schalke 04H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL17/02/23Ajax Amsterdam*0-0Union BerlinH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D112/02/23RB Leipzig*1-2Union BerlinT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D104/02/23Union Berlin*2-11.FSV Mainz 05T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GERC01/02/23 Union Berlin*2-1VfL WolfsburgT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D128/01/23Hertha BSC Berlin0-2Union Berlin*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D126/01/23Werder Bremen*1-2Union BerlinT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D121/01/23Union Berlin*3-1HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF14/01/23Union Berlin*3-1MSK ZilinaT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
INT CF07/01/23Union Berlin4-1AugsburgT  Trênl4-0Trên
INT CF07/01/23Union Berlin*1-0AugsburgT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF21/12/22Union Berlin*3-2St. PauliT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 10 3 0 0 0 0 3 2 2
65.00% 25.00% 10.00% 76.92% 23.08% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Union Berlin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 179 403 238 30 401 449
Union Berlin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 159 228 138 121 185 271 217 177
24.00% 18.71% 26.82% 16.24% 14.24% 21.76% 31.88% 25.53% 20.82%
Sân nhà 116 93 116 41 38 66 123 124 91
28.71% 23.02% 28.71% 10.15% 9.41% 16.34% 30.45% 30.69% 22.52%
Sân trung lập 15 8 13 13 3 11 17 8 16
28.85% 15.38% 25.00% 25.00% 5.77% 21.15% 32.69% 15.38% 30.77%
Sân khách 73 58 99 84 80 108 131 85 70
18.53% 14.72% 25.13% 21.32% 20.30% 27.41% 33.25% 21.57% 17.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Union Berlin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 202 12 180 144 7 120 45 39 36
51.27% 3.05% 45.69% 53.14% 2.58% 44.28% 37.50% 32.50% 30.00%
Sân nhà 142 8 119 37 0 18 21 16 11
52.79% 2.97% 44.24% 67.27% 0.00% 32.73% 43.75% 33.33% 22.92%
Sân trung lập 12 1 19 3 1 2 3 4 3
37.50% 3.13% 59.38% 50.00% 16.67% 33.33% 30.00% 40.00% 30.00%
Sân khách 48 3 42 104 6 100 21 19 22
51.61% 3.23% 45.16% 49.52% 2.86% 47.62% 33.87% 30.65% 35.48%
Union Berlin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D108/04/2023 13:30:00Borussia DortmundVSUnion Berlin
GER D116/04/2023 15:30:00Union BerlinVSVfL Bochum
GER D123/04/2023 17:30:00MonchengladbachVSUnion Berlin
GER D129/04/2023 13:30:00Union BerlinVSBayer Leverkusen
GER D106/05/2023 13:30:00AugsburgVSUnion Berlin
Eintracht Frankfurt Formation: 361 Union Berlin Formation: 352

Đội hình Eintracht Frankfurt:

Đội hình Union Berlin:

Thủ môn Thủ môn
1 Kevin Trapp 41 Simon Simoni 40 Diant Ramaj 31 Jens Grahl 37 Lennart Grill 12 Jakob Busk 1 Frederik Ronnow
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Randal Kolo Muani
48 Nacho
21 Lucas Alario
11 Faride Alidou
32 Philipp Max
24 Aurelio Buta
8 Djibril Sow
27 Mario Gotze
17 Sebastian Rode
19 Rafael Santos Borre Maury
25 Christopher Lenz
22 Timothy Chandler
45 Mehdi Loune
30 Paxten Aaronson
28 Marcel Wenig
26 Eric Junior Dina Ebimbe
15 Daichi Kamada
36 Ansgar Knauff
29 Jesper Lindstrom
2 Obite Evan N‘Dicka
6 Kristijan Jakic
20 Makoto Hasebe
49 Jan Schroder
35 Lucas Silva Melo,Tuta
5 Hrvoje Smolcic
18 Almamy Toure
27 Sheraldo Becker
17 Kevin Behrens
45 Theoson Jordan Siebatcheu
11 Sven Michel
28 Christopher Trimmel
26 Jerome Roussillon
8 Rani Khedira
20 Aissa Laidouni
19 Janik Haberer
18 Josip Juranovic
7 Levin Mete Oztunali
40 Jamie Leweling
30 Kevin Mohwald
2 Morten Thorsby
14 Paul Seguin
32 Milos Pantovic
13 Andras Schafer
5 Danilho Doekhi
4 Diogo Leite
31 Robin Knoche
3 Paul Jaeckel
25 Timo Baumgartl
16 Tim Maciejewski
23 Niko Gieselmann
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Energie Cottbus1101001100.00%Chi tiết
2FC Kaiserslautern1101001100.00%Chi tiết
3Borussia Dortmund3333003100.00%Chi tiết
4Bayern Munich3333003100.00%Chi tiết
5Carl Zeiss Jena1101001100.00%Chi tiết
6Stuttgarter Kickers2202002100.00%Chi tiết
7Chemnitzer1101001100.00%Chi tiết
8SpVgg Bayreuth1101001100.00%Chi tiết
9RB Leipzig3333003100.00%Chi tiết
10SV Rodinghausen1101001100.00%Chi tiết
11Kaan Marienborn1101001100.00%Chi tiết
12SV Straelen1101001100.00%Chi tiết
13SV Darmstadt 98331201166.67%Chi tiết
14SV Sandhausen331201166.67%Chi tiết
15Union Berlin333201166.67%Chi tiết
16VfL Bochum332201166.67%Chi tiết
17Eintracht Frankfurt333201166.67%Chi tiết
18Fortuna Dusseldorf332210266.67%Chi tiết
19SC Paderborn 07331201166.67%Chi tiết
201.FSV Mainz 05332201166.67%Chi tiết
21VfB Stuttgart333210266.67%Chi tiết
22Schalke 04221101050.00%Chi tiết
23St. Pauli221101050.00%Chi tiết
24Monchengladbach222101050.00%Chi tiết
25Eintracht Braunschweig220110150.00%Chi tiết
26Karlsruher SC222101050.00%Chi tiết
27SSV Jahn Regensburg220101050.00%Chi tiết
28Arminia Bielefeld221101050.00%Chi tiết
29VfB Lubeck220101050.00%Chi tiết
30Augsburg221101050.00%Chi tiết
31SV Elversberg220101050.00%Chi tiết
321. FC Heidenheim 1846221101050.00%Chi tiết
33Hoffenheim332102-133.33%Chi tiết
34SC Freiburg333102-133.33%Chi tiết
35FC Nurnberg333111033.33%Chi tiết
36Munchen 1860110001-10.00%Chi tiết
37Werder Bremen222002-20.00%Chi tiết
38VfL Wolfsburg332012-20.00%Chi tiết
39Hansa Rostock111001-10.00%Chi tiết
40Bayer Leverkusen111001-10.00%Chi tiết
41Koln111001-10.00%Chi tiết
42Hannover 96221011-10.00%Chi tiết
43Hamburger221002-20.00%Chi tiết
44Hertha BSC Berlin111001-10.00%Chi tiết
45Greuther Furth111001-10.00%Chi tiết
46FC Erzgebirge Aue110001-10.00%Chi tiết
47Dynamo Dresden11001000.00%Chi tiết
48Kickers Offenbach110001-10.00%Chi tiết
49TUS BW Lohne110001-10.00%Chi tiết
50Einheit Wernigerode110001-10.00%Chi tiết
51Viktoria Berlin 1889110001-10.00%Chi tiết
52TSV Schott Mainz11001000.00%Chi tiết
53SV Oberachern110001-10.00%Chi tiết
54Teutonia Ottensen110001-10.00%Chi tiết
55FV Engers 07110001-10.00%Chi tiết
56Holstein Kiel11001000.00%Chi tiết
57FC Ingolstadt 04110001-10.00%Chi tiết
581. FC Magdeburg110001-10.00%Chi tiết
59Viktoria Koln110001-10.00%Chi tiết
60SV Waldhof Mannheim221011-10.00%Chi tiết
61TSG Neustrelitz110001-10.00%Chi tiết
62FV Illertissen110001-10.00%Chi tiết
63Bremer SV110001-10.00%Chi tiết
64BSV Rehden110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 24 39.34%
 Hòa 10 16.39%
 Đội khách thắng kèo 27 44.26%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Energie Cottbus, FC Kaiserslautern, Borussia Dortmund, Bayern Munich, Carl Zeiss Jena, Stuttgarter Kickers, Chemnitzer, SpVgg Bayreuth, RB Leipzig, SV Rodinghausen, Kaan Marienborn, SV Straelen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Werder Bremen, VfL Wolfsburg, Munchen 1860, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Koln, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, Greuther Furth, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, Kickers Offenbach, Holstein Kiel, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, Viktoria Koln, SV Waldhof Mannheim, TSG Neustrelitz, FV Illertissen, Bremer SV, BSV Rehden, Viktoria Berlin 1889, TSV Schott Mainz, SV Oberachern, Teutonia Ottensen, FV Engers 07, TUS BW Lohne, Einheit Wernigerode, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, Energie Cottbus, FC Kaiserslautern, Eintracht Frankfurt, Union Berlin, Hoffenheim, Carl Zeiss Jena, Stuttgarter Kickers, Chemnitzer, SV Darmstadt 98, SpVgg Bayreuth, RB Leipzig, SV Rodinghausen, Kaan Marienborn, SV Straelen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Werder Bremen, VfL Wolfsburg, Schalke 04, St. Pauli, FC Nurnberg, Monchengladbach, Munchen 1860, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Koln, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Greuther Furth, Karlsruher SC, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, Kickers Offenbach, Fortuna Dusseldorf, Holstein Kiel, Augsburg, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, Viktoria Koln, SV Waldhof Mannheim, TSG Neustrelitz, 1. FC Heidenheim 1846, FV Illertissen, Brem 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách 1.FSV Mainz 05, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Bayern Munich, SC Paderborn 07, Augsburg, SV Sandhausen, RB Leipzig, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Werder Bremen, VfL Wolfsburg, Munchen 1860, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Energie Cottbus, Koln, FC Kaiserslautern, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, Union Berlin, VfB Lubeck, Hoffenheim, Greuther Furth, SSV Jahn Regensburg, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, Eintracht Braunschweig, Kickers Offenbach, Carl Zeiss Jena, Stuttgarter Kickers, SV Elversberg, Chemnitzer, Holstein Kiel, SpVgg Bayreuth, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, Viktoria Koln, SV Waldhof Mannheim, TSG Neustrelitz, FV Illertissen, Bremer SV, BSV Reh 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Dynamo Dresden, Holstein Kiel, TSV Schott Mainz, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/04/2023 08:40:18

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/04/2023 15:59:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cable TV 601
Cable TV 661
Cập nhật: GMT+0800
04/04/2023 08:40:08
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.