Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp QG Đức

VfB Stuttgart

[15]
 (0:0

Eintracht Frankfurt

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D111/03/23Eintracht Frankfurt*1-1VfB Stuttgart0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D117/09/22VfB Stuttgart*1-3Eintracht Frankfurt0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D105/02/22VfB Stuttgart*2-3Eintracht Frankfurt0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D112/09/21Eintracht Frankfurt*1-1VfB Stuttgart 0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D106/03/21Eintracht Frankfurt*1-1VfB Stuttgart0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D107/11/20VfB Stuttgart*2-2Eintracht Frankfurt0:0HòaTrênc2-0Trên
GER D131/03/19Eintracht Frankfurt*3-0VfB Stuttgart0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D103/11/18VfB Stuttgart*0-3Eintracht Frankfurt0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D124/02/18VfB Stuttgart*1-0Eintracht Frankfurt0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D130/09/17 Eintracht Frankfurt*2-1VfB Stuttgart0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, VfB Stuttgart: 1thắng(10.00%), 4hòa(40.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, VfB Stuttgart: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
VfB Stuttgart Eintracht Frankfurt
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - VfB Stuttgart 1 Thắng 4 Hòa 5 Bại
Tuy VfB Stuttgart thể hiện phong độ tốt hơn so với Eintracht Frankfurt gần đây, nhưng VfB Stuttgart chỉ thắng 1/10 trận đối đầu Eintracht Frankfurt gần nhất, trong đó hai đội đều cầm hòa nhau trong 4/6 lần đối đã qua. Vì vậy, hãy tin rằng họ sẽ cầm hòa nhau ở 90 phút trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
VfB Stuttgart - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D129/04/23VfB Stuttgart*2-1Monchengladbach T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GER D122/04/23Augsburg1-1VfB Stuttgart*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D115/04/23 VfB Stuttgart3-3Borussia Dortmund*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
GER D109/04/23VfL Bochum2-3VfB Stuttgart*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GERC06/04/23FC Nurnberg0-1VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D101/04/23Union Berlin*3-0VfB StuttgartB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF24/03/23VfB Stuttgart*2-01. FC Heidenheim 1846T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D118/03/23VfB Stuttgart*0-1VfL WolfsburgB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D111/03/23Eintracht Frankfurt*1-1VfB StuttgartH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D105/03/23VfB Stuttgart1-2Bayern Munich*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D126/02/23Schalke 042-1VfB Stuttgart*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D118/02/23VfB Stuttgart*3-0KolnT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D111/02/23SC Freiburg*2-1VfB StuttgartB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D105/02/23VfB Stuttgart*0-2Werder BremenB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GERC01/02/23SC Paderborn 071-2VfB Stuttgart*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D128/01/23RB Leipzig*2-1VfB StuttgartB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D125/01/23Hoffenheim*2-2VfB Stuttgart H0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D121/01/23VfB Stuttgart*1-11.FSV Mainz 05H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
INT CF12/01/23VfB Stuttgart(T)*0-2Sparta PragueB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF08/01/23Sion(T)0-3VfB Stuttgart*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 2 3 1 0 1 3 3 4
35.00% 25.00% 40.00% 37.50% 25.00% 37.50% 50.00% 0.00% 50.00% 30.00% 30.00% 40.00%
VfB Stuttgart - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 207 493 347 35 508 574
VfB Stuttgart - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 214 245 152 198 236 329 271 246
25.23% 19.78% 22.64% 14.05% 18.30% 21.81% 30.41% 25.05% 22.74%
Sân nhà 147 95 101 57 76 95 131 134 116
30.88% 19.96% 21.22% 11.97% 15.97% 19.96% 27.52% 28.15% 24.37%
Sân trung lập 35 19 19 10 6 15 17 25 32
39.33% 21.35% 21.35% 11.24% 6.74% 16.85% 19.10% 28.09% 35.96%
Sân khách 91 100 125 85 116 126 181 112 98
17.60% 19.34% 24.18% 16.44% 22.44% 24.37% 35.01% 21.66% 18.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfB Stuttgart - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 285 21 277 127 6 137 41 21 44
48.89% 3.60% 47.51% 47.04% 2.22% 50.74% 38.68% 19.81% 41.51%
Sân nhà 160 12 153 27 2 35 14 4 14
49.23% 3.69% 47.08% 42.19% 3.13% 54.69% 43.75% 12.50% 43.75%
Sân trung lập 35 5 28 5 0 2 6 1 3
51.47% 7.35% 41.18% 71.43% 0.00% 28.57% 60.00% 10.00% 30.00%
Sân khách 90 4 96 95 4 100 21 16 27
47.37% 2.11% 50.53% 47.74% 2.01% 50.25% 32.81% 25.00% 42.19%
VfB Stuttgart - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D106/05/2023 13:30:00Hertha BSC BerlinVSVfB Stuttgart
GER D114/05/2023 13:30:00VfB StuttgartVSBayer Leverkusen
GER D121/05/2023 13:30:001.FSV Mainz 05VSVfB Stuttgart
GER D127/05/2023 13:30:00VfB StuttgartVSHoffenheim
Eintracht Frankfurt - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D129/04/23Eintracht Frankfurt*1-1AugsburgH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
GER D123/04/23Borussia Dortmund*4-0Eintracht FrankfurtB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
GER D116/04/23Eintracht Frankfurt*1-1MonchengladbachH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
GER D108/04/23Bayer Leverkusen*3-1Eintracht FrankfurtB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
GERC04/04/23Eintracht Frankfurt*2-0Union BerlinT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
GER D101/04/23Eintracht Frankfurt*1-1VfL BochumH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
INT CF23/03/23Eintracht Frankfurt*1-1Greuther FurthH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D119/03/23Union Berlin*2-0Eintracht FrankfurtB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL16/03/23Napoli*3-0Eintracht FrankfurtB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D111/03/23Eintracht Frankfurt*1-1VfB StuttgartH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D106/03/23VfL Wolfsburg*2-2Eintracht FrankfurtH0:0HòaTrênc2-2Trên
GER D125/02/23RB Leipzig*2-1Eintracht FrankfurtB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL22/02/23 Eintracht Frankfurt0-2Napoli*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D119/02/23Eintracht Frankfurt*2-0Werder BremenT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D113/02/23Koln*3-0Eintracht FrankfurtB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GERC08/02/23Eintracht Frankfurt*4-2SV Darmstadt 98T0:1Thắng kèoTrênc2-2Trên
GER D104/02/23Eintracht Frankfurt*3-0Hertha BSC BerlinT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D129/01/23Bayern Munich*1-1Eintracht FrankfurtH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D126/01/23SC Freiburg*1-1Eintracht FrankfurtH0:0HòaDướic0-1Trên
GER D121/01/23Eintracht Frankfurt*3-0Schalke 04T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 5 5 1 0 0 0 0 3 6
25.00% 40.00% 35.00% 45.45% 45.45% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 181 456 284 41 473 489
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 177 236 157 174 229 294 229 210
22.66% 18.40% 24.53% 16.32% 18.09% 23.80% 30.56% 23.80% 21.83%
Sân nhà 110 87 117 57 60 91 130 104 106
25.52% 20.19% 27.15% 13.23% 13.92% 21.11% 30.16% 24.13% 24.59%
Sân trung lập 20 13 12 13 6 11 17 17 19
31.25% 20.31% 18.75% 20.31% 9.38% 17.19% 26.56% 26.56% 29.69%
Sân khách 88 77 107 87 108 127 147 108 85
18.84% 16.49% 22.91% 18.63% 23.13% 27.19% 31.48% 23.13% 18.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Eintracht Frankfurt - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 8 226 206 8 156 48 33 30
44.55% 1.90% 53.55% 55.68% 2.16% 42.16% 43.24% 29.73% 27.03%
Sân nhà 120 5 141 62 2 30 21 14 12
45.11% 1.88% 53.01% 65.96% 2.13% 31.91% 44.68% 29.79% 25.53%
Sân trung lập 19 1 23 4 0 4 3 3 2
44.19% 2.33% 53.49% 50.00% 0.00% 50.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 49 2 62 140 6 122 24 16 16
43.36% 1.77% 54.87% 52.24% 2.24% 45.52% 42.86% 28.57% 28.57%
Eintracht Frankfurt - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D106/05/2023 13:30:00HoffenheimVSEintracht Frankfurt
GER D113/05/2023 13:30:00Eintracht FrankfurtVS1.FSV Mainz 05
GER D120/05/2023 13:30:00Schalke 04VSEintracht Frankfurt
GER D127/05/2023 13:30:00Eintracht FrankfurtVSSC Freiburg
VfB Stuttgart Formation: 352 Eintracht Frankfurt Formation: 343

Đội hình VfB Stuttgart:

Đội hình Eintracht Frankfurt:

Thủ môn Thủ môn
33 Fabian Bredlow 42 Florian Schock 1 Florian Muller 1 Kevin Trapp 41 Simon Simoni 40 Diant Ramaj 31 Jens Grahl
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Sehrou Guirassy
14 Silas Katompa Mvumpa
31 Gil Dias
22 Chris Fuhrich
7 Tanguy Coulibaly
27 Alou Kuol
20 Luca Pfeiffer
11 Juan Jose Perea Mendoza
4 Josha Mamadou Karaboue Vagnoman
24 Borna Sosa
8 Enzo Millot
3 Wataru Endo
16 Atakan Karazor
36 Laurin Ulrich
34 Omer Beyaz
28 Nikolas Nartey
25 Lilian Egloff
17 Genki Haraguchi
39 Thomas Kastanaras
10 Tiago Barreiros de Melo Tomas
5 Konstantinos Mavropanos
21 Hiroki Ito
2 Waldemar Anton
37 Antonis Aidonis
23 Dan-Axel Zagadou
15 Pascal Stenzel
27 Mario Gotze
9 Randal Kolo Muani
19 Rafael Santos Borre Maury
15 Daichi Kamada
48 Nacho
21 Lucas Alario
11 Faride Alidou
24 Aurelio Buta
8 Djibril Sow
26 Eric Junior Dina Ebimbe
17 Sebastian Rode
22 Timothy Chandler
45 Mehdi Loune
30 Paxten Aaronson
29 Jesper Lindstrom
28 Marcel Wenig
36 Ansgar Knauff
6 Kristijan Jakic
35 Lucas Silva Melo,Tuta
25 Christopher Lenz
20 Makoto Hasebe
49 Jan Schroder
2 Obite Evan N‘Dicka
18 Almamy Toure
5 Hrvoje Smolcic
32 Philipp Max
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Energie Cottbus1101001100.00%Chi tiết
2FC Kaiserslautern1101001100.00%Chi tiết
3Carl Zeiss Jena1101001100.00%Chi tiết
4Stuttgarter Kickers2202002100.00%Chi tiết
5Chemnitzer1101001100.00%Chi tiết
6SpVgg Bayreuth1101001100.00%Chi tiết
7RB Leipzig5555005100.00%Chi tiết
8SV Rodinghausen1101001100.00%Chi tiết
9Kaan Marienborn1101001100.00%Chi tiết
10SV Straelen1101001100.00%Chi tiết
11VfB Stuttgart444310375.00%Chi tiết
12Eintracht Frankfurt444301275.00%Chi tiết
13Borussia Dortmund443301275.00%Chi tiết
14Bayern Munich444301275.00%Chi tiết
15VfL Bochum332201166.67%Chi tiết
16Fortuna Dusseldorf332210266.67%Chi tiết
17SC Paderborn 07331201166.67%Chi tiết
181.FSV Mainz 05332201166.67%Chi tiết
19SV Darmstadt 98331201166.67%Chi tiết
20SV Sandhausen331201166.67%Chi tiết
21Augsburg221101050.00%Chi tiết
22SV Elversberg220101050.00%Chi tiết
231. FC Heidenheim 1846221101050.00%Chi tiết
24Schalke 04221101050.00%Chi tiết
25St. Pauli221101050.00%Chi tiết
26Monchengladbach222101050.00%Chi tiết
27Eintracht Braunschweig220110150.00%Chi tiết
28Karlsruher SC222101050.00%Chi tiết
29SSV Jahn Regensburg220101050.00%Chi tiết
30Arminia Bielefeld221101050.00%Chi tiết
31Union Berlin443202050.00%Chi tiết
32VfB Lubeck220101050.00%Chi tiết
33SC Freiburg553203-140.00%Chi tiết
34Hoffenheim332102-133.33%Chi tiết
35FC Nurnberg443112-125.00%Chi tiết
36Munchen 1860110001-10.00%Chi tiết
37Werder Bremen222002-20.00%Chi tiết
38VfL Wolfsburg332012-20.00%Chi tiết
39Hansa Rostock111001-10.00%Chi tiết
40Bayer Leverkusen111001-10.00%Chi tiết
41Koln111001-10.00%Chi tiết
42Hannover 96221011-10.00%Chi tiết
43Hamburger221002-20.00%Chi tiết
44Hertha BSC Berlin111001-10.00%Chi tiết
45Greuther Furth111001-10.00%Chi tiết
46FC Erzgebirge Aue110001-10.00%Chi tiết
47Dynamo Dresden11001000.00%Chi tiết
48Kickers Offenbach110001-10.00%Chi tiết
49SV Waldhof Mannheim221011-10.00%Chi tiết
50TSG Neustrelitz110001-10.00%Chi tiết
51FV Illertissen110001-10.00%Chi tiết
52Bremer SV110001-10.00%Chi tiết
53BSV Rehden110001-10.00%Chi tiết
54Holstein Kiel11001000.00%Chi tiết
55FC Ingolstadt 04110001-10.00%Chi tiết
561. FC Magdeburg110001-10.00%Chi tiết
57Viktoria Koln110001-10.00%Chi tiết
58TUS BW Lohne110001-10.00%Chi tiết
59Einheit Wernigerode110001-10.00%Chi tiết
60Viktoria Berlin 1889110001-10.00%Chi tiết
61TSV Schott Mainz11001000.00%Chi tiết
62SV Oberachern110001-10.00%Chi tiết
63Teutonia Ottensen110001-10.00%Chi tiết
64FV Engers 07110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 26 39.39%
 Hòa 10 15.15%
 Đội khách thắng kèo 30 45.45%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Energie Cottbus, FC Kaiserslautern, Carl Zeiss Jena, Stuttgarter Kickers, Chemnitzer, SpVgg Bayreuth, RB Leipzig, SV Rodinghausen, Kaan Marienborn, SV Straelen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Werder Bremen, VfL Wolfsburg, Munchen 1860, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Koln, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, Greuther Furth, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, Kickers Offenbach, Holstein Kiel, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, Viktoria Koln, SV Waldhof Mannheim, TSG Neustrelitz, FV Illertissen, Bremer SV, BSV Rehden, Viktoria Berlin 1889, TSV Schott Mainz, SV Oberachern, Teutonia Ottensen, FV Engers 07, TUS BW Lohne, Einheit Wernigerode, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, Energie Cottbus, FC Kaiserslautern, Eintracht Frankfurt, Union Berlin, Hoffenheim, Carl Zeiss Jena, Stuttgarter Kickers, Chemnitzer, SV Darmstadt 98, SpVgg Bayreuth, RB Leipzig, SV Rodinghausen, Kaan Marienborn, SV Straelen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Werder Bremen, VfL Wolfsburg, Schalke 04, St. Pauli, FC Nurnberg, Monchengladbach, Munchen 1860, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Koln, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Greuther Furth, Karlsruher SC, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, Kickers Offenbach, Fortuna Dusseldorf, Holstein Kiel, Augsburg, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, Viktoria Koln, SV Waldhof Mannheim, TSG Neustrelitz, 1. FC Heidenheim 1846, FV Illertissen, Brem 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách 1.FSV Mainz 05, VfL Bochum, Bayern Munich, SC Paderborn 07, Augsburg, SV Sandhausen, RB Leipzig, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Werder Bremen, VfL Wolfsburg, Munchen 1860, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Energie Cottbus, Koln, FC Kaiserslautern, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, Union Berlin, VfB Lubeck, Hoffenheim, Greuther Furth, SSV Jahn Regensburg, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, Eintracht Braunschweig, Kickers Offenbach, Carl Zeiss Jena, Stuttgarter Kickers, SV Elversberg, Chemnitzer, Holstein Kiel, SpVgg Bayreuth, FC Ingolstadt 04, 1. FC Magdeburg, Viktoria Koln, SV Waldhof Mannheim, TSG Neustrelitz, FV Illertissen, Bremer SV, BSV Reh 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Dynamo Dresden, Holstein Kiel, TSV Schott Mainz, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/05/2023 09:27:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/05/2023 18:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
18℃~19℃ / 64°F~66°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cable TV 601
Cable TV 661
CCTV16
Cập nhật: GMT+0800
03/05/2023 09:26:57
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.