Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Sheffield United

[20]
 (2:0

Liverpool

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR01/03/21Sheffield United0-2Liverpool*1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR25/10/20Liverpool*2-1Sheffield United0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/01/20Liverpool*2-0Sheffield United0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/09/19Sheffield United0-1Liverpool*1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/02/07Liverpool*4-0Sheffield United0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR19/08/06Sheffield United1-1Liverpool*1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC22/01/03Liverpool1-0Sheffield United Dướil1-0Trên
ENG LC09/01/03Sheffield United2-1Liverpool Trênl0-1Trên

Cộng 8 trận đấu, Sheffield United: 1thắng(12.50%), 1hòa(12.50%), 6bại(75.00%).
Cộng 6 trận mở kèo, Sheffield United: 3thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 4trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sheffield United Liverpool
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sheffield United 1 Thắng 1 Hòa 6 Bại
Sheffield United bất ngờ thua cách biệt 5 bàn trước đội thăng hạng Burnley ở trận vừa qua, đội bóng đã trở thành đội bét bảng, và đội bóng chơi hàng phòng ngự tệ nhất Ngoại Hạng Anh mùa này, trận này đối đầu với Liverpool chơi hàng công sắc sảo, liệu Sheffield United chắc chắn phải chịu thất bại trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sheffield United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Sheffield United1-3AFC Bournemouth*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/10/23Arsenal*5-0Sheffield UnitedB0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Fulham*3-1Sheffield UnitedB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/09/23West Ham United*2-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR24/09/23Sheffield United0-8Newcastle*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG PR16/09/23Tottenham Hotspur*2-1Sheffield United B0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/09/23Sheffield United2-2Everton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG LC31/08/23Sheffield United*0-0Lincoln CityH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-3]
ENG PR27/08/23Sheffield United1-2Manchester City*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR19/08/23Nottingham Forest*2-1Sheffield UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR12/08/23Sheffield United0-1Crystal Palace*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF05/08/23Sheffield United0-3VfB Stuttgart*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF29/07/23Derby County1-3Sheffield United*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF26/07/23Sheffield United0-2GironaB  Dướic0-0Dưới
INT CF26/07/23Rotherham United1-0Sheffield United*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF20/07/23GD Estoril Praia0-0Sheffield United*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 4hòa(20.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 4 14 1 2 7 0 0 0 1 2 7
10.00% 20.00% 70.00% 10.00% 20.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 360 555 285 17 649 568
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 238 311 297 221 150 308 414 283 212
19.56% 25.55% 24.40% 18.16% 12.33% 25.31% 34.02% 23.25% 17.42%
Sân nhà 134 161 141 98 48 118 199 152 113
23.02% 27.66% 24.23% 16.84% 8.25% 20.27% 34.19% 26.12% 19.42%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 104 147 155 122 100 187 212 131 98
16.56% 23.41% 24.68% 19.43% 15.92% 29.78% 33.76% 20.86% 15.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 338 24 320 151 4 125 46 49 64
49.56% 3.52% 46.92% 53.93% 1.43% 44.64% 28.93% 30.82% 40.25%
Sân nhà 205 21 209 41 1 23 10 13 17
47.13% 4.83% 48.05% 63.08% 1.54% 35.38% 25.00% 32.50% 42.50%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 132 3 111 108 3 100 36 35 46
53.66% 1.22% 45.12% 51.18% 1.42% 47.39% 30.77% 29.91% 39.32%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR09/12/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSBrentford
ENG PR16/12/2023 15:00:00Chelsea FCVSSheffield United
ENG PR22/12/2023 20:00:00Aston VillaVSSheffield United
ENG PR26/12/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSLuton Town
ENG PR30/12/2023 15:00:00Manchester CityVSSheffield United
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL01/12/23Liverpool*4-0LASK LinzT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR25/11/23Manchester City*1-1LiverpoolH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL10/11/23Toulouse3-2Liverpool*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC02/11/23AFC Bournemouth1-2Liverpool*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR29/10/23Liverpool*3-0Nottingham ForestT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL27/10/23Liverpool*5-1ToulouseT0:2Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG PR21/10/23Liverpool*2-0Everton T0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/10/23Brighton & Hove Albion2-2Liverpool*H1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL06/10/23Liverpool*2-0St. GilloiseT0:2HòaDướic1-0Trên
ENG PR01/10/23Tottenham Hotspur2-1Liverpool* B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LC28/09/23Liverpool*3-1Leicester CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR24/09/23Liverpool*3-1West Ham UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL22/09/23LASK Linz1-3Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR16/09/23Wolves1-3Liverpool*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR03/09/23Liverpool*3-0Aston VillaT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR27/08/23Newcastle*1-2Liverpool T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR19/08/23 Liverpool*3-1AFC BournemouthT0:2HòaTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 3hòa(15.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 11 0 0 0 0 0 4 3 2
75.00% 15.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 331 599 375 55 663 697
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 451 299 321 174 115 269 369 333 389
33.16% 21.99% 23.60% 12.79% 8.46% 19.78% 27.13% 24.49% 28.60%
Sân nhà 244 143 147 51 23 86 160 163 199
40.13% 23.52% 24.18% 8.39% 3.78% 14.14% 26.32% 26.81% 32.73%
Sân trung lập 28 14 22 18 7 16 25 24 24
31.46% 15.73% 24.72% 20.22% 7.87% 17.98% 28.09% 26.97% 26.97%
Sân khách 179 142 152 105 85 167 184 146 166
27.00% 21.42% 22.93% 15.84% 12.82% 25.19% 27.75% 22.02% 25.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 437 50 527 80 1 60 23 32 31
43.10% 4.93% 51.97% 56.74% 0.71% 42.55% 26.74% 37.21% 36.05%
Sân nhà 216 32 257 15 0 7 8 13 5
42.77% 6.34% 50.89% 68.18% 0.00% 31.82% 30.77% 50.00% 19.23%
Sân trung lập 26 2 36 9 0 4 3 2 5
40.63% 3.13% 56.25% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 195 16 234 56 1 49 12 17 21
43.82% 3.60% 52.58% 52.83% 0.94% 46.23% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR09/12/2023 12:30:00Crystal PalaceVSLiverpool
UEFA EL14/12/2023 17:45:00St. GilloiseVSLiverpool
ENG PR17/12/2023 16:30:00LiverpoolVSManchester United
ENG LC20/12/2023 20:00:00LiverpoolVSWest Ham United
ENG PR23/12/2023 17:30:00LiverpoolVSArsenal
Sheffield United Formation: 343 Liverpool Formation: 433

Đội hình Sheffield United:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
18 Wesley Foderingham 37 Jordan Amissah 1 Adam Davies 62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo 1 Alisson Ramses Becker
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
8 Gustavo Hamer
32 William Osula
10 Cameron Archer
28 James McAtee
11 Benie Adama Traore
9 Oliver McBurnie
7 Rhian Brewster
36 Daniel Jebbison
15 Anel Ahmedhodzic
14 Luke Thomas
4 John Fleck
16 Oliver Norwood
27 Yasser Larouci
20 Jayden Ian Bogle
25 Anis Slimane
23 Benjamin Jarrod Osborn
21 Vinicius de Souza Costa
17 Ismaila Coulibaly
22 Tom Davies
5 Auston Trusty
3 Max Josef Lowe
19 Jack Robinson
38 Femi Seriki
6 Chris Basham
33 Rhys Norrington-Davies
2 George Baldock
12 John Egan
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
11 Mohamed Salah Ghaly
20 Diogo Jota
8 Dominik Szoboszlai
38 Ryan Jiro Gravenberch
10 Alexis Mac Allister
50 Ben Gannon Doak
3 Wataru Endo
17 Curtis Jones
19 Harvey Elliott
18 Cody Mathes Gakpo
6 Thiago Alcantara do Nascimento
66 Trent Alexander-Arnold
5 Ibrahima Konate
4 Virgil van Dijk
21 Konstantinos Tsimikas
78 Jarell Quansah
2 Joseph Gomez
43 Stefan Bajcetic
32 Joel Matip
26 Andrew Robertson
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa141410905464.29%Chi tiết
2Wolves15153906360.00%Chi tiết
3Fulham14144806257.14%Chi tiết
4Brighton & Hove Albion14149815357.14%Chi tiết
5Tottenham Hotspur14149815357.14%Chi tiết
6Liverpool141412815357.14%Chi tiết
7Luton Town15151807153.33%Chi tiết
8Chelsea FC14149716150.00%Chi tiết
9West Ham United14146716150.00%Chi tiết
10Newcastle141412716150.00%Chi tiết
11Sheffield United14140608-242.86%Chi tiết
12Manchester City141413617-142.86%Chi tiết
13Crystal Palace14147608-242.86%Chi tiết
14Nottingham Forest14145626042.86%Chi tiết
15AFC Bournemouth14144626042.86%Chi tiết
16Everton14146617-142.86%Chi tiết
17Brentford14147545035.71%Chi tiết
18Arsenal151514537-233.33%Chi tiết
19Manchester United1414104010-628.57%Chi tiết
20Burnley151513111-820.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 69 45.39%
 Hòa 20 13.16%
 Đội khách thắng kèo 63 41.45%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, Fulham, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 28.57%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/12/2023 08:32:44

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/12/2023 19:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 623
Cập nhật: GMT+0800
06/12/2023 08:32:40
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.