Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Sheffield United

[20]
 (3/4:0

Brentford

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH13/03/19 Sheffield United*2-0Brentford0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH28/11/18Brentford*2-3Sheffield United0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH30/03/18 Brentford*1-1Sheffield United 0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH05/08/17Sheffield United*1-0Brentford0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D102/04/14 Sheffield United0-0Brentford*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D110/08/13 Brentford*3-1Sheffield United0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG D117/04/13 Sheffield United*2-2Brentford 0:0HòaTrênc0-1Trên
ENG D124/11/12Brentford*2-0Sheffield United0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG D110/03/12Brentford*0-2Sheffield United0:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D113/08/11Sheffield United*2-0Brentford0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Sheffield United: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Sheffield United: 7thắng kèo(70.00%), 1hòa(10.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sheffield United Brentford
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Brentford ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sheffield United 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Sheffield United vừa thay HLV mới và cần thời gian để cho những trụ cột thích nghi với chiến thuật. Hơn nữa, Sheffield United là đội để lọt lưới bàn nhiều nhất tại Ngoại hạng Anh mùa này. Trận này tiếp đón Brentford có công thủ toàn diện, Sheffield United sẽ phải hứng chịu thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sheffield United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*B2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Sheffield United1-3AFC Bournemouth*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/10/23Arsenal*5-0Sheffield UnitedB0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Fulham*3-1Sheffield UnitedB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/09/23West Ham United*2-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR24/09/23Sheffield United0-8Newcastle*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG PR16/09/23Tottenham Hotspur*2-1Sheffield United B0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/09/23Sheffield United2-2Everton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG LC31/08/23Sheffield United*0-0Lincoln CityH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-3]
ENG PR27/08/23Sheffield United1-2Manchester City*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR19/08/23Nottingham Forest*2-1Sheffield UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR12/08/23Sheffield United0-1Crystal Palace*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF05/08/23Sheffield United0-3VfB Stuttgart*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF29/07/23Derby County1-3Sheffield United*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF26/07/23Sheffield United0-2GironaB  Dướic0-0Dưới
INT CF26/07/23Rotherham United1-0Sheffield United*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 3hòa(15.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 3 15 1 2 8 0 0 0 1 1 7
10.00% 15.00% 75.00% 9.09% 18.18% 72.73% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 11.11% 77.78%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 360 556 285 17 649 569
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 238 311 297 221 151 309 414 283 212
19.54% 25.53% 24.38% 18.14% 12.40% 25.37% 33.99% 23.23% 17.41%
Sân nhà 134 161 141 98 49 119 199 152 113
22.98% 27.62% 24.19% 16.81% 8.40% 20.41% 34.13% 26.07% 19.38%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 104 147 155 122 100 187 212 131 98
16.56% 23.41% 24.68% 19.43% 15.92% 29.78% 33.76% 20.86% 15.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 338 24 320 151 5 125 46 49 64
49.56% 3.52% 46.92% 53.74% 1.78% 44.48% 28.93% 30.82% 40.25%
Sân nhà 205 21 209 41 2 23 10 13 17
47.13% 4.83% 48.05% 62.12% 3.03% 34.85% 25.00% 32.50% 42.50%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 132 3 111 108 3 100 36 35 46
53.66% 1.22% 45.12% 51.18% 1.42% 47.39% 30.77% 29.91% 39.32%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR16/12/2023 15:00:00Chelsea FCVSSheffield United
ENG PR22/12/2023 20:00:00Aston VillaVSSheffield United
ENG PR26/12/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSLuton Town
ENG PR30/12/2023 15:00:00Manchester CityVSSheffield United
ENG FAC06/01/2024 15:00:00GillinghamVSSheffield United
Brentford - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/12/23Brighton & Hove Albion*2-1BrentfordB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR02/12/23Brentford*3-1Luton TownT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR26/11/23Brentford0-1Arsenal*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/11/23Brentford*3-2West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR28/10/23Chelsea FC*0-2BrentfordT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/10/23Brentford*3-0Burnley T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Manchester United*2-1BrentfordB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR01/10/23 Nottingham Forest*1-1BrentfordH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LC28/09/23Brentford0-1Arsenal*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR24/09/23Brentford*1-3EvertonB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/09/23Newcastle*1-0BrentfordB0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Brentford*2-2AFC BournemouthH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LC30/08/23Newport County1-1Brentford*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[0-3]
ENG PR26/08/23Brentford*1-1Crystal PalaceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR19/08/23 Fulham*0-3BrentfordT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR13/08/23Brentford*2-2Tottenham HotspurH0:0HòaTrênc2-2Trên
INT CF05/08/23Brentford*0-0Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF30/07/23Aston Villa(T)*3-3BrentfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-2Trên
INT CF27/07/23Brentford(T)0-2Brighton & Hove Albion*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 4hòa(20.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 4 3 0 1 1 2 2 4
25.00% 35.00% 40.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Brentford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 274 516 307 19 530 586
Brentford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 230 226 304 189 167 282 372 254 208
20.61% 20.25% 27.24% 16.94% 14.96% 25.27% 33.33% 22.76% 18.64%
Sân nhà 125 129 148 74 68 119 178 136 111
22.98% 23.71% 27.21% 13.60% 12.50% 21.88% 32.72% 25.00% 20.40%
Sân trung lập 2 1 6 3 1 4 5 2 2
15.38% 7.69% 46.15% 23.08% 7.69% 30.77% 38.46% 15.38% 15.38%
Sân khách 103 96 150 112 98 159 189 116 95
18.43% 17.17% 26.83% 20.04% 17.53% 28.44% 33.81% 20.75% 16.99%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brentford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 250 14 267 191 10 134 60 49 70
47.08% 2.64% 50.28% 57.01% 2.99% 40.00% 33.52% 27.37% 39.11%
Sân nhà 175 11 181 39 2 33 24 20 29
47.68% 3.00% 49.32% 52.70% 2.70% 44.59% 32.88% 27.40% 39.73%
Sân trung lập 2 0 4 4 0 1 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 73 3 82 148 8 100 36 28 40
46.20% 1.90% 51.90% 57.81% 3.13% 39.06% 34.62% 26.92% 38.46%
Brentford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR17/12/2023 14:00:00BrentfordVSAston Villa
ENG PR27/12/2023 19:30:00BrentfordVSWolves
ENG PR30/12/2023 15:00:00Crystal PalaceVSBrentford
ENG FAC06/01/2024 15:00:00BrentfordVSWolves
ENG PR20/01/2024 17:30:00BrentfordVSNottingham Forest
Sheffield United Formation: 433 Brentford Formation: 442

Đội hình Sheffield United:

Đội hình Brentford:

Thủ môn Thủ môn
18 Wesley Foderingham 37 Jordan Amissah 1 Adam Davies 1 Mark Flekken 40 Ellery Balcombe 21 Thomas Strakosha
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
8 Gustavo Hamer
32 William Osula
10 Cameron Archer
28 James McAtee
11 Benie Adama Traore
9 Oliver McBurnie
7 Rhian Brewster
36 Daniel Jebbison
15 Anel Ahmedhodzic
14 Luke Thomas
4 John Fleck
27 Yasser Larouci
20 Jayden Ian Bogle
25 Anis Slimane
23 Benjamin Jarrod Osborn
21 Vinicius de Souza Costa
17 Ismaila Coulibaly
16 Oliver Norwood
22 Tom Davies
5 Auston Trusty
38 Femi Seriki
3 Max Josef Lowe
19 Jack Robinson
6 Chris Basham
33 Rhys Norrington-Davies
2 George Baldock
12 John Egan
11 Yoane Wissa
7 Neal Maupay
13 Mathias Zanka Jorgensen
24 Mikkel Damsgaard
23 Keane Lewis Potter
14 Saman Ghoddos
17 Ivan Toney
9 Kevin Schade
19 Bryan Mbeumo
6 Christian Thers Norgaard
33 Yehor Yarmoliuk
26 Shandon Baptiste
15 Frank Onyeka
25 Myles Peart-Harris
8 Mathias Jensen
10 Joshua Da Silva
5 Ethan Pinnock
4 Charlie Goode
16 Ben Mee
27 Vitaly Janelt
3 Rico Henry
22 Nathan Michael Collins
20 Kristoffer Vassbakk Ajer
2 Aaron Hickey
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1515101005566.67%Chi tiết
2Brighton & Hove Albion151510915460.00%Chi tiết
3Wolves15153906360.00%Chi tiết
4Fulham15155906360.00%Chi tiết
5Luton Town15151807153.33%Chi tiết
6West Ham United15156816253.33%Chi tiết
7Tottenham Hotspur151510816253.33%Chi tiết
8Liverpool151513825353.33%Chi tiết
9Newcastle151513717046.67%Chi tiết
10AFC Bournemouth15154726146.67%Chi tiết
11Everton15156717046.67%Chi tiết
12Chelsea FC15159717046.67%Chi tiết
13Sheffield United15150618-240.00%Chi tiết
14Manchester City151514618-240.00%Chi tiết
15Nottingham Forest15155627-140.00%Chi tiết
16Crystal Palace15158609-340.00%Chi tiết
17Manchester United1515115010-533.33%Chi tiết
18Brentford15157546-133.33%Chi tiết
19Arsenal151514537-233.33%Chi tiết
20Burnley151513111-820.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 74 45.96%
 Hòa 22 13.66%
 Đội khách thắng kèo 65 40.37%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, Fulham, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 26.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/12/2023 09:12:18

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/12/2023 15:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 624
Cập nhật: GMT+0800
09/12/2023 09:12:10
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.