Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Fulham

[11]
 (0:3/4

Burnley

[20]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR11/05/21Fulham*0-2Burnley0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR18/02/21Burnley*1-1Fulham0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC24/01/21Fulham*0-3Burnley0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR12/01/19Burnley*2-1Fulham0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR26/08/18Fulham*4-2Burnley0:1/4Thắng kèoTrênc3-2Trên
ENG LCH09/03/16Fulham2-3Burnley*1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH04/11/15Burnley*3-1Fulham0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR10/02/10Fulham*3-0Burnley0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR12/12/09Burnley*1-1Fulham0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LC24/09/08Burnley*1-0Fulham0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Fulham: 2thắng(20.00%), 2hòa(20.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Fulham: 2thắng kèo(20.00%), 2hòa(20.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fulham Burnley
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Fulham ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fulham 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Fulham toàn thắng trong 3 trận sân nhà tại Giải Ngoại Hạng Anh gần nhất, hơn nữa, trong đó ghi tổng cộng 13 bàn và tiền đạo Alex Iwobi mỗi trận đều ghi vào bàn thắng. Trận này tiếp Burnley thua 8/10 trận gần đây, đội chủ nhà sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fulham - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC20/12/23Everton*1-1FulhamH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-7]
ENG PR16/12/23Newcastle*3-0Fulham B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR10/12/23Fulham*5-0West Ham UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR07/12/23Fulham*5-0Nottingham ForestT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG PR28/11/23Fulham*3-2WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/23Aston Villa*3-1FulhamB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR04/11/23Fulham0-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC02/11/23Ipswich1-3Fulham*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR29/10/23Brighton & Hove Albion*1-1FulhamH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR24/10/23Tottenham Hotspur*2-0FulhamB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR07/10/23Fulham*3-1Sheffield UnitedT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR03/10/23Fulham0-2Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LC28/09/23Fulham*2-1Norwich CityT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/09/23Crystal Palace*0-0FulhamH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/09/23Fulham*1-0Luton TownT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Manchester City*5-1FulhamB0:2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LC30/08/23Fulham1-1Tottenham Hotspur*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-3]
ENG PR26/08/23Arsenal*2-2Fulham H0:1 3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR19/08/23 Fulham*0-3BrentfordB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 6 1 3 0 0 0 1 4 5
35.00% 25.00% 40.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
Fulham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 285 544 304 23 558 598
Fulham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 204 310 215 214 318 408 243 187
18.43% 17.65% 26.82% 18.60% 18.51% 27.51% 35.29% 21.02% 16.18%
Sân nhà 128 121 128 92 82 123 178 145 105
23.23% 21.96% 23.23% 16.70% 14.88% 22.32% 32.30% 26.32% 19.06%
Sân trung lập 7 6 14 7 5 17 9 5 8
17.95% 15.38% 35.90% 17.95% 12.82% 43.59% 23.08% 12.82% 20.51%
Sân khách 78 77 168 116 127 178 221 93 74
13.78% 13.60% 29.68% 20.49% 22.44% 31.45% 39.05% 16.43% 13.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fulham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 230 10 206 230 17 220 44 53 41
51.57% 2.24% 46.19% 49.25% 3.64% 47.11% 31.88% 38.41% 29.71%
Sân nhà 163 8 141 55 8 62 21 21 22
52.24% 2.56% 45.19% 44.00% 6.40% 49.60% 32.81% 32.81% 34.38%
Sân trung lập 6 0 9 11 0 10 1 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 52.38% 0.00% 47.62% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 61 2 56 164 9 148 22 30 19
51.26% 1.68% 47.06% 51.09% 2.80% 46.11% 30.99% 42.25% 26.76%
Fulham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR26/12/2023 15:00:00AFC BournemouthVSFulham
ENG PR31/12/2023 14:00:00FulhamVSArsenal
ENG FAC05/01/2024 19:30:00FulhamVSRotherham United
ENG LC10/01/2024 20:00:00LiverpoolVSFulham
ENG PR13/01/2024 12:30:00Chelsea FCVSFulham
Burnley - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR17/12/23Burnley0-2Everton*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR09/12/23Brighton & Hove Albion*1-1BurnleyH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR06/12/23Wolves*1-0BurnleyB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United T0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Burnley1-2West Ham United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/11/23 Arsenal*3-1BurnleyB0:2HòaTrênc1-0Trên
ENG PR04/11/23Burnley0-2Crystal Palace*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC02/11/23Everton*3-0BurnleyB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/10/23AFC Bournemouth*2-1BurnleyB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/10/23Brentford*3-0Burnley B0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Burnley1-4Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR04/10/23Luton Town*1-2BurnleyT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/09/23Newcastle*2-0BurnleyB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LC27/09/23Salford City0-4Burnley*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR19/09/23Nottingham Forest*1-1Burnley H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR02/09/23Burnley2-5Tottenham Hotspur*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LC31/08/23Nottingham Forest*0-1BurnleyT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR27/08/23Burnley1-3Aston Villa*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/08/23 Burnley0-3Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 2hòa(10.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 2 14 1 0 8 0 0 0 3 2 6
20.00% 10.00% 70.00% 11.11% 0.00% 88.89% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 310 545 275 21 555 596
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 203 234 305 201 208 327 401 245 178
17.64% 20.33% 26.50% 17.46% 18.07% 28.41% 34.84% 21.29% 15.46%
Sân nhà 122 120 144 85 75 120 209 121 96
22.34% 21.98% 26.37% 15.57% 13.74% 21.98% 38.28% 22.16% 17.58%
Sân trung lập 0 2 1 1 0 0 3 1 0
0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 81 112 160 115 133 207 189 123 82
13.48% 18.64% 26.62% 19.13% 22.13% 34.44% 31.45% 20.47% 13.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 214 5 192 258 13 225 65 46 40
52.07% 1.22% 46.72% 52.02% 2.62% 45.36% 43.05% 30.46% 26.49%
Sân nhà 146 4 144 65 6 52 36 29 22
49.66% 1.36% 48.98% 52.85% 4.88% 42.28% 41.38% 33.33% 25.29%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 67 1 48 192 7 172 28 17 18
57.76% 0.86% 41.38% 51.75% 1.89% 46.36% 44.44% 26.98% 28.57%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR26/12/2023 17:30:00BurnleyVSLiverpool
ENG PR30/12/2023 15:00:00Aston VillaVSBurnley
ENG FAC05/01/2024 20:00:00Tottenham HotspurVSBurnley
ENG PR15/01/2024 19:45:00BurnleyVSLuton Town
ENG PR31/01/2024 19:30:00Manchester CityVSBurnley
Fulham Formation: 451 Burnley Formation: 442

Đội hình Fulham:

Đội hình Burnley:

Thủ môn Thủ môn
17 Bernd Leno 1 Marek Rodak 23 Steven Benda 1 James Trafford 49 Arijanet Muric 29 Lawrence Vigouroux 20 Denis Franchi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
20 Willian Borges da Silva
19 Rodrigo Muniz Carvalho
30 Carlos Vinicius Alves Morais
14 Bobby Reid
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
11 Adama Traore Diarra
26 Joao Palhinha
10 Tom Cairney
8 Harry Wilson
18 Andreas Hoelgebaum Pereira
22 Alex Iwobi
6 Harrison Reed
28 Sasa Lukic
35 Tyrese Francois
38 Luke Harris
21 Timothy Castagne
4 Tosin Adarabioyo
2 Kenny Tete
33 Antonee Robinson
12 Fode Ballo-Toure
3 Calvin Bassey Ughelumba
Luc De Fougerolles
31 Issa Diop
13 Tim Ream
9 Jay Rodriguez
25 Zeki Amdouni
45 Michael Obafemi
17 Lyle Foster
31 Mike Tresor Ndayishimiye
10 Manuel Benson Hedilazio
15 Nathan Redmond
19 Anass Zaroury
Enock Agyei
34 Jacob Bruun Larsen
16 Sander Berge
8 Joshua Brownhill
47 Wilson Odobert
24 Josh Cullen
27 Darko Churlinov
42 Han-Noah Massengo
4 Jack Cork
21 Aaron Ramsey
30 Luca Koleosho
7 Johann Berg Gudmundsson
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho
2 Dara O‘Shea
5 Louis Jordan Beyer
44 Hannes Delcroix
28 Ameen Al Dakhil
14 Connor Richard John Roberts
3 Charlie Taylor
18 Hjalmar Ekdal
6 Conrad Egan-Riley
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1818121206666.67%Chi tiết
2Tottenham Hotspur1717121016458.82%Chi tiết
3Fulham171761007358.82%Chi tiết
4Luton Town16161907256.25%Chi tiết
5Wolves17174908152.94%Chi tiết
6Everton17178917252.94%Chi tiết
7West Ham United17177917252.94%Chi tiết
8Crystal Palace18188909050.00%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion181812918150.00%Chi tiết
10AFC Bournemouth16164826250.00%Chi tiết
11Newcastle171714818047.06%Chi tiết
12Liverpool171715827147.06%Chi tiết
13Sheffield United18180828044.44%Chi tiết
14Nottingham Forest17175728-141.18%Chi tiết
15Chelsea FC171710728-141.18%Chi tiết
16Arsenal171716638-235.29%Chi tiết
17Manchester United1717126011-535.29%Chi tiết
18Manchester City1717166110-435.29%Chi tiết
19Brentford17178548-329.41%Chi tiết
20Burnley171714112-823.53%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 85 46.45%
 Hòa 24 13.11%
 Đội khách thắng kèo 74 40.44%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 12.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 23.53%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/12/2023 09:51:22

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Arsenal171232351539 
2Aston Villa181233382239 
3Liverpool171151361538 
4Manchester City171043402034 
5Tottenham Hotspur171034352333 
6Newcastle17926362129 
7Manchester United17917182128 
8Brighton & Hove Albion18765343127 
9West Ham United17836293027 
10Chelsea FC17647282622 
11Fulham17638262921 
12Brentford17548242419 
13Wolves17548212919 
14AFC Bournemouth16547213019 
15Crystal Palace18468182618 
16Everton17827222016 
Chú ý: Bị trừ 10 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
17Nottingham Forest17359173014 
18Luton Town16231117329 
19Sheffield United18231313449 
20Burnley17221316368 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 171 45.00%
 Các trận chưa diễn ra 209 55.00%
 Chiến thắng trên sân nhà 79 46.20%
 Trận hòa 35 20.47%
 Chiến thắng trên sân khách 57 33.33%
 Tổng số bàn thắng 524 Trung bình 3.06 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 294 Trung bình 1.72 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 230 Trung bình 1.35 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 40 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Aston Villa 26 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Tottenham Hotspur 20 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà AFC Bournemouth,Crystal Palace,Sheffield United 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arsenal,Liverpool 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Newcastle 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal,Manchester United 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 44 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Burnley 22 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sheffield United 23 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 23/12/2023 09:51:21

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/12/2023 15:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 623
Cập nhật: GMT+0800
23/12/2023 09:51:18
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.