Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Burnley

[19]
 (1 1/4:0

Liverpool

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR13/02/22Burnley0-1Liverpool*1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR21/08/21Liverpool*2-0Burnley0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR20/05/21Burnley0-3Liverpool*1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR22/01/21Liverpool*0-1Burnley0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR11/07/20Liverpool*1-1Burnley0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR01/09/19Burnley0-3Liverpool*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR10/03/19Liverpool*4-2Burnley0:2HòaTrênc2-1Trên
ENG PR06/12/18Burnley1-3Liverpool*1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR01/01/18Burnley1-2Liverpool*1:0HòaTrênl0-0Dưới
ENG PR16/09/17Liverpool*1-1Burnley0:1 3/4Thua kèoDướic1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Burnley: 1thắng(10.00%), 2hòa(20.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Burnley: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Burnley Liverpool
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Burnley 1 Thắng 2 Hòa 7 Bại
Burnley đang chuỗi 5 thua liên tiếp khi đối mặt Liverpool trên sân nhà, trong đó không ghi được 3 bàn trong 3 trận gần nhất, và họ đã phân định thắng thua ngay hiệp 1, vậy Burnley hoàn toàn chịu lếp vế về mặt tâm lý. Xét về sự khoảng cách giữa phong độ của hai đội rất rộng, liệu Burnley sẽ phải hứng chịu thất bại trên sân mình ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Burnley - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/12/23Fulham*0-2BurnleyT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/23Burnley0-2Everton*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR09/12/23Brighton & Hove Albion*1-1BurnleyH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR06/12/23Wolves*1-0BurnleyB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United T0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Burnley1-2West Ham United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/11/23 Arsenal*3-1BurnleyB0:2HòaTrênc1-0Trên
ENG PR04/11/23Burnley0-2Crystal Palace*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC02/11/23Everton*3-0BurnleyB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/10/23AFC Bournemouth*2-1BurnleyB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/10/23Brentford*3-0Burnley B0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Burnley1-4Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR04/10/23Luton Town*1-2BurnleyT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/09/23Newcastle*2-0BurnleyB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LC27/09/23Salford City0-4Burnley*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR19/09/23Nottingham Forest*1-1Burnley H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR02/09/23Burnley2-5Tottenham Hotspur*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LC31/08/23Nottingham Forest*0-1BurnleyT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR27/08/23Burnley1-3Aston Villa*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 2hòa(10.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 2 13 1 0 7 0 0 0 4 2 6
25.00% 10.00% 65.00% 12.50% 0.00% 87.50% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 310 546 275 21 555 597
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 234 305 201 208 327 401 246 178
17.71% 20.31% 26.48% 17.45% 18.06% 28.39% 34.81% 21.35% 15.45%
Sân nhà 122 120 144 85 75 120 209 121 96
22.34% 21.98% 26.37% 15.57% 13.74% 21.98% 38.28% 22.16% 17.58%
Sân trung lập 0 2 1 1 0 0 3 1 0
0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 82 112 160 115 133 207 189 124 82
13.62% 18.60% 26.58% 19.10% 22.09% 34.39% 31.40% 20.60% 13.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 214 5 192 259 13 225 65 46 40
52.07% 1.22% 46.72% 52.11% 2.62% 45.27% 43.05% 30.46% 26.49%
Sân nhà 146 4 144 65 6 52 36 29 22
49.66% 1.36% 48.98% 52.85% 4.88% 42.28% 41.38% 33.33% 25.29%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 67 1 48 193 7 172 28 17 18
57.76% 0.86% 41.38% 51.88% 1.88% 46.24% 44.44% 26.98% 28.57%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/12/2023 15:00:00Aston VillaVSBurnley
ENG FAC05/01/2024 20:00:00Tottenham HotspurVSBurnley
ENG PR15/01/2024 19:45:00BurnleyVSLuton Town
ENG PR31/01/2024 19:30:00Manchester CityVSBurnley
ENG PR03/02/2024 15:00:00BurnleyVSFulham
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LC21/12/23Liverpool*5-1West Ham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23St. Gilloise*2-1LiverpoolB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR09/12/23 Crystal Palace1-2Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL01/12/23Liverpool*4-0LASK LinzT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR25/11/23Manchester City*1-1LiverpoolH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL10/11/23Toulouse3-2Liverpool*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC02/11/23AFC Bournemouth1-2Liverpool*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR29/10/23Liverpool*3-0Nottingham ForestT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL27/10/23Liverpool*5-1ToulouseT0:2Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG PR21/10/23Liverpool*2-0Everton T0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/10/23Brighton & Hove Albion2-2Liverpool*H1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL06/10/23Liverpool*2-0St. GilloiseT0:2HòaDướic1-0Trên
ENG PR01/10/23Tottenham Hotspur2-1Liverpool* B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LC28/09/23Liverpool*3-1Leicester CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 4hòa(20.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 9 2 0 0 0 0 3 3 3
60.00% 25.00% 15.00% 81.82% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 603 376 55 665 701
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 453 300 323 175 115 270 371 335 390
33.16% 21.96% 23.65% 12.81% 8.42% 19.77% 27.16% 24.52% 28.55%
Sân nhà 245 143 149 51 23 87 161 163 200
40.10% 23.40% 24.39% 8.35% 3.76% 14.24% 26.35% 26.68% 32.73%
Sân trung lập 28 14 22 18 7 16 25 24 24
31.46% 15.73% 24.72% 20.22% 7.87% 17.98% 28.09% 26.97% 26.97%
Sân khách 180 143 152 106 85 167 185 148 166
27.03% 21.47% 22.82% 15.92% 12.76% 25.08% 27.78% 22.22% 24.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 438 51 529 80 1 61 23 33 31
43.03% 5.01% 51.96% 56.34% 0.70% 42.96% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 217 32 258 15 0 7 8 14 5
42.80% 6.31% 50.89% 68.18% 0.00% 31.82% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 36 9 0 4 3 2 5
40.63% 3.13% 56.25% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 195 17 235 56 1 50 12 17 21
43.62% 3.80% 52.57% 52.34% 0.93% 46.73% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR01/01/2024 20:00:00LiverpoolVSNewcastle
ENG FAC07/01/2024 16:30:00ArsenalVSLiverpool
ENG LC10/01/2024 20:00:00LiverpoolVSFulham
ENG PR21/01/2024 16:30:00AFC BournemouthVSLiverpool
ENG LC24/01/2024 20:00:00FulhamVSLiverpool
Burnley Formation: 442 Liverpool Formation: 433

Đội hình Burnley:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
1 James Trafford 49 Arijanet Muric 29 Lawrence Vigouroux 20 Denis Franchi 1 Alisson Ramses Becker 62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Jay Rodriguez
25 Zeki Amdouni
45 Michael Obafemi
17 Lyle Foster
31 Mike Tresor Ndayishimiye
10 Manuel Benson Hedilazio
15 Nathan Redmond
19 Anass Zaroury
Enock Agyei
34 Jacob Bruun Larsen
16 Sander Berge
8 Joshua Brownhill
47 Wilson Odobert
24 Josh Cullen
27 Darko Churlinov
42 Han-Noah Massengo
4 Jack Cork
21 Aaron Ramsey
30 Luca Koleosho
7 Johann Berg Gudmundsson
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho
2 Dara O‘Shea
5 Louis Jordan Beyer
44 Hannes Delcroix
28 Ameen Al Dakhil
14 Connor Richard John Roberts
3 Charlie Taylor
18 Hjalmar Ekdal
6 Conrad Egan-Riley
11 Mohamed Salah Ghaly
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
18 Cody Mathes Gakpo
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
20 Diogo Jota
8 Dominik Szoboszlai
3 Wataru Endo
38 Ryan Jiro Gravenberch
17 Curtis Jones
19 Harvey Elliott
6 Thiago Alcantara do Nascimento
43 Stefan Bajcetic
10 Alexis Mac Allister
66 Trent Alexander-Arnold
5 Ibrahima Konate
4 Virgil van Dijk
2 Joseph Gomez
78 Jarell Quansah
21 Konstantinos Tsimikas
32 Joel Matip
26 Andrew Robertson
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1818121206666.67%Chi tiết
2Tottenham Hotspur1818131116561.11%Chi tiết
3Luton Town171711007358.82%Chi tiết
4Wolves181841008255.56%Chi tiết
5Fulham181871008255.56%Chi tiết
6West Ham United181881017355.56%Chi tiết
7AFC Bournemouth17174926352.94%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion181812918150.00%Chi tiết
9Everton18188918150.00%Chi tiết
10Crystal Palace18188909050.00%Chi tiết
11Newcastle181815819-144.44%Chi tiết
12Sheffield United18180828044.44%Chi tiết
13Liverpool181816837144.44%Chi tiết
14Nottingham Forest18186729-238.89%Chi tiết
15Chelsea FC181811729-238.89%Chi tiết
16Manchester City1717166110-435.29%Chi tiết
17Manchester United1818126012-633.33%Chi tiết
18Arsenal181816648-233.33%Chi tiết
19Brentford17178548-329.41%Chi tiết
20Burnley181815112-727.78%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 89 46.60%
 Hòa 26 13.61%
 Đội khách thắng kèo 76 39.79%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 27.78%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 23.53%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/12/2023 08:57:58

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/12/2023 17:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
26/12/2023 08:57:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.