Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Manchester United

[8]
 (0:0

Aston Villa

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR30/04/23Manchester United*1-0Aston Villa0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LC11/11/22Manchester United*4-2Aston Villa0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR06/11/22Aston Villa3-1Manchester United*1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
INT CF23/07/22Manchester United(T)*2-2Aston Villa0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR16/01/22Aston Villa*2-2Manchester United0:0HòaTrênc0-1Trên
ENG FAC11/01/22Manchester United*1-0Aston Villa0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR25/09/21Manchester United*0-1Aston Villa0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/05/21 Aston Villa1-3Manchester United*3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR02/01/21Manchester United*2-1Aston Villa0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF12/09/20Aston Villa1-0Manchester United Dướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Manchester United: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Manchester United: 5thắng kèo(55.56%), 1hòa(11.11%), 3thua kèo(33.33%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United Aston Villa
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Aston Villa có công thủ thiếu thuyết phục khi chơi trên sân khách vì tổng cộng ghi 12 bàn và để lọt lưới tới 16 bàn. Hơn nữa, họ chưa từng có mạch thắng liên tiếp trên sân khách trong giải Ngoại hạng Anh mùa này. Xét về Manchester United cũng có phong độ rất tệ gần đây(không ghi được bàn nào trong 4 trận đã qua trên mọi đấu trường), Aston Villa có thể sẽ không thua trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/12/23West Ham United*2-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/12/23Manchester United0-1Bayern Munich*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/12/23Manchester United*0-3AFC BournemouthB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23Newcastle*1-0Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/11/23Galatasaray*3-3Manchester UnitedH0:0HòaTrênc1-2Trên
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL09/11/23FC Copenhague4-3Manchester United* B3/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR04/11/23Fulham0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC02/11/23Manchester United*0-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR29/10/23Manchester United0-3Manchester City*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL25/10/23Manchester United*1-0FC CopenhagueT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Manchester United*2-1BrentfordT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL04/10/23 Manchester United*2-3GalatasarayB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR30/09/23Manchester United*0-1Crystal PalaceB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LC27/09/23Manchester United*3-0Crystal PalaceT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 3trận chẵn, 17trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 5 0 6 0 0 0 4 2 3
45.00% 10.00% 45.00% 45.45% 0.00% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 350 611 403 46 727 683
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 493 357 282 172 106 242 400 345 423
34.96% 25.32% 20.00% 12.20% 7.52% 17.16% 28.37% 24.47% 30.00%
Sân nhà 267 178 114 59 28 90 167 162 227
41.33% 27.55% 17.65% 9.13% 4.33% 13.93% 25.85% 25.08% 35.14%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 193 157 142 101 69 132 201 160 169
29.15% 23.72% 21.45% 15.26% 10.42% 19.94% 30.36% 24.17% 25.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 516 61 491 76 2 65 25 34 19
48.31% 5.71% 45.97% 53.15% 1.40% 45.45% 32.05% 43.59% 24.36%
Sân nhà 263 33 248 11 0 14 8 8 3
48.35% 6.07% 45.59% 44.00% 0.00% 56.00% 42.11% 42.11% 15.79%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 216 27 214 54 1 46 13 20 11
47.26% 5.91% 46.83% 53.47% 0.99% 45.54% 29.55% 45.45% 25.00%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/12/2023 17:30:00Nottingham ForestVSManchester United
ENG FAC08/01/2024 20:15:00Wigan AthleticVSManchester United
ENG PR14/01/2024 16:30:00Manchester UnitedVSTottenham Hotspur
ENG PR01/02/2024 20:15:00WolvesVSManchester United
ENG PR04/02/2024 14:00:00Manchester UnitedVSWest Ham United
Aston Villa - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/23 Brentford1-2Aston Villa* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL15/12/23Zrinjski Mostar1-1Aston Villa*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Aston Villa1-0Arsenal*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Aston Villa1-0Manchester City*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/12/23AFC Bournemouth2-2Aston Villa*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL01/12/23Aston Villa*2-1Legia WarszawaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/11/23Tottenham Hotspur*1-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/23Aston Villa*3-1FulhamT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA ECL10/11/23Aston Villa*2-1AZ AlkmaarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR05/11/23Nottingham Forest2-0Aston Villa*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA ECL27/10/23AZ Alkmaar1-4Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR22/10/23Aston Villa*4-1West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR08/10/23 Wolves1-1Aston Villa*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL06/10/23Aston Villa*1-0Zrinjski MostarT0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/09/23Aston Villa*6-1Brighton & Hove AlbionT0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG LC28/09/23Aston Villa*1-2EvertonB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR24/09/23 Chelsea FC*0-1Aston VillaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL22/09/23Legia Warszawa3-2Aston Villa*B1:0Thua kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 9 1 1 0 0 0 4 3 2
65.00% 20.00% 15.00% 81.82% 9.09% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 528 314 20 541 584
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 215 289 202 201 286 401 243 195
19.38% 19.11% 25.69% 17.96% 17.87% 25.42% 35.64% 21.60% 17.33%
Sân nhà 108 117 134 89 68 122 181 120 93
20.93% 22.67% 25.97% 17.25% 13.18% 23.64% 35.08% 23.26% 18.02%
Sân trung lập 6 6 5 3 5 6 7 6 6
24.00% 24.00% 20.00% 12.00% 20.00% 24.00% 28.00% 24.00% 24.00%
Sân khách 104 92 150 110 128 158 213 117 96
17.81% 15.75% 25.68% 18.84% 21.92% 27.05% 36.47% 20.03% 16.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 233 16 240 215 6 194 48 40 45
47.65% 3.27% 49.08% 51.81% 1.45% 46.75% 36.09% 30.08% 33.83%
Sân nhà 144 11 159 54 0 58 16 18 16
45.86% 3.50% 50.64% 48.21% 0.00% 51.79% 32.00% 36.00% 32.00%
Sân trung lập 7 0 3 9 0 6 0 0 0
70.00% 0.00% 30.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 82 5 78 152 6 130 32 22 29
49.70% 3.03% 47.27% 52.78% 2.08% 45.14% 38.55% 26.51% 34.94%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/12/2023 15:00:00Aston VillaVSBurnley
ENG FAC06/01/2024 17:30:00MiddlesbroughVSAston Villa
ENG PR14/01/2024 14:00:00EvertonVSAston Villa
ENG PR30/01/2024 20:15:00Aston VillaVSNewcastle
ENG PR03/02/2024 17:30:00Sheffield UnitedVSAston Villa
Manchester United Formation: 451 Aston Villa Formation: 352

Đội hình Manchester United:

Đội hình Aston Villa:

Thủ môn Thủ môn
24 Andre Onana 1 Altay Bayindir 1 Damian Martinez 25 Robin Olsen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Rasmus Hojlund
28 Facundo Pellistri Rebollo
10 Marcus Rashford
9 Anthony Martial
16 Diallo Amad Traore
25 Jadon Sancho
37 Kobbie Mainoo
4 Sofyan Amrabat
21 Antony Matheus dos Santos
39 Scott McTominay
17 Alejandro Garnacho Ferreira
46 Hannibal Mejbri
34 Donny van de Beek
14 Christian Dannemann Eriksen
18 Carlos Henrique Casimiro
7 Mason Mount
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
35 Jonny Evans
15 Sergio Reguilon Rodriguez
23 Luke Shaw
29 Aaron Wan Bissaka
5 Harry Maguire
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
6 Lisandro Martinez
12 Tyrell Malacia
19 Raphael Varane
11 Ollie Watkins
19 Moussa Diaby
24 Jhon Jader Duran Palacio
31 Leon Bailey
9 Bertrand Isidore Traore
2 Matty Cash
7 John McGinn
22 Nicolo Zaniolo
41 Jacob Ramsey
15 Alexandre Moreno Lopera
47 Tim Iroegbunam
32 Leander Dendoncker
6 Douglas Luiz Soares de Paulo
44 Boubacar Kamara
10 Emiliano Buendia Stati
8 Youri Tielemans
4 Ezri Konsa Ngoyo
3 Diego Carlos Santos Silva
12 Lucas Digne
17 Clement Lenglet
16 Calum Chambers
30 Kortney Hause
5 Tyrone Mings
14 Pau Francisco Torres
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1818121206666.67%Chi tiết
2Tottenham Hotspur1818131116561.11%Chi tiết
3Luton Town171711007358.82%Chi tiết
4Wolves181841008255.56%Chi tiết
5Fulham181871008255.56%Chi tiết
6West Ham United181881017355.56%Chi tiết
7AFC Bournemouth17174926352.94%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion181812918150.00%Chi tiết
9Everton18188918150.00%Chi tiết
10Crystal Palace18188909050.00%Chi tiết
11Newcastle181815819-144.44%Chi tiết
12Sheffield United18180828044.44%Chi tiết
13Liverpool181816837144.44%Chi tiết
14Nottingham Forest18186729-238.89%Chi tiết
15Chelsea FC181811729-238.89%Chi tiết
16Manchester City1717166110-435.29%Chi tiết
17Manchester United1818126012-633.33%Chi tiết
18Arsenal181816648-233.33%Chi tiết
19Brentford17178548-329.41%Chi tiết
20Burnley181815112-727.78%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 89 46.60%
 Hòa 26 13.61%
 Đội khách thắng kèo 76 39.79%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 27.78%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 23.53%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/12/2023 08:58:07

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
26/12/2023 08:58:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.