Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Sheffield United

[20]
 (0:1/4

Luton Town

[18]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH11/03/23Sheffield United*0-1Luton Town0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH27/08/22Luton Town1-1Sheffield United*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH22/01/22Sheffield United*2-0Luton Town 0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH28/08/21Luton Town*0-0Sheffield United0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH22/04/06Luton Town*1-1Sheffield United0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH02/11/05Sheffield United*4-0Luton Town0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên

Cộng 6 trận đấu, Sheffield United: 2thắng(33.33%), 3hòa(50.00%), 1bại(16.67%).
Cộng 6 trận mở kèo, Sheffield United: 2thắng kèo(33.33%), 2hòa(33.33%), 2thua kèo(33.33%).
Cộng 1trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sheffield United Luton Town
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sheffield United 2 Thắng 3 Hòa 1 Bại
Hai đội bóng cũng là đội thăng hạng, và cả hai đều thiếu sức tranh thắng và xếp ở cuối 3 đội. Xét về họ bất phân thắng thua trong 2 lần đối đầu ở 2 mùa giải Hạng nhất Anh đã qua. Khả năng lớn họ sẽ hòa nhau một lần nữa trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sheffield United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedB0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*B2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Sheffield United1-3AFC Bournemouth*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/10/23Arsenal*5-0Sheffield UnitedB0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Fulham*3-1Sheffield UnitedB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/09/23West Ham United*2-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR24/09/23Sheffield United0-8Newcastle*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG PR16/09/23Tottenham Hotspur*2-1Sheffield United B0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/09/23Sheffield United2-2Everton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG LC31/08/23Sheffield United*0-0Lincoln CityH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-3]
ENG PR27/08/23Sheffield United1-2Manchester City*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR19/08/23Nottingham Forest*2-1Sheffield UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR12/08/23Sheffield United0-1Crystal Palace*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF05/08/23Sheffield United0-3VfB Stuttgart*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 4hòa(20.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 4 14 2 2 7 0 0 0 0 2 7
10.00% 20.00% 70.00% 18.18% 18.18% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 77.78%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 361 558 285 17 650 571
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 238 312 298 221 152 310 416 283 212
19.49% 25.55% 24.41% 18.10% 12.45% 25.39% 34.07% 23.18% 17.36%
Sân nhà 134 162 141 98 49 119 200 152 113
22.95% 27.74% 24.14% 16.78% 8.39% 20.38% 34.25% 26.03% 19.35%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 104 147 156 122 101 188 213 131 98
16.51% 23.33% 24.76% 19.37% 16.03% 29.84% 33.81% 20.79% 15.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 338 24 320 153 6 125 46 49 64
49.56% 3.52% 46.92% 53.87% 2.11% 44.01% 28.93% 30.82% 40.25%
Sân nhà 205 21 209 42 2 23 10 13 17
47.13% 4.83% 48.05% 62.69% 2.99% 34.33% 25.00% 32.50% 42.50%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 132 3 111 109 4 100 36 35 46
53.66% 1.22% 45.12% 51.17% 1.88% 46.95% 30.77% 29.91% 39.32%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/12/2023 15:00:00Manchester CityVSSheffield United
ENG FAC06/01/2024 15:00:00GillinghamVSSheffield United
ENG PR21/01/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSWest Ham United
ENG PR30/01/2024 20:00:00Crystal PalaceVSSheffield United
ENG PR03/02/2024 17:30:00Sheffield UnitedVSAston Villa
Luton Town - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/12/23Luton Town1-0Newcastle*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR10/12/23Luton Town1-2Manchester City*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/12/23Luton Town3-4Arsenal*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR02/12/23Brentford*3-1Luton TownB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR25/11/23Luton Town2-1Crystal Palace*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton TownB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR21/10/23Nottingham Forest*2-2Luton TownH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR07/10/23Luton Town0-1Tottenham Hotspur* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/10/23Luton Town*1-2BurnleyB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/09/23Everton*1-2Luton TownT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LC27/09/23 Exeter City1-0Luton Town*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR23/09/23Luton Town1-1Wolves* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/09/23Fulham*1-0Luton TownB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Luton Town1-2West Ham United*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LC30/08/23Luton Town*3-2GillinghamT0:1HòaTrênl2-0Trên
ENG PR26/08/23Chelsea FC*3-0Luton TownB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR12/08/23Brighton & Hove Albion*4-1Luton TownB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF05/08/23VfL Bochum1-3Luton TownT  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 3 2 5 0 0 0 2 1 7
25.00% 15.00% 60.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 10.00% 70.00%
Luton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 300 541 301 30 591 581
Luton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 248 305 206 145 282 383 270 237
22.87% 21.16% 26.02% 17.58% 12.37% 24.06% 32.68% 23.04% 20.22%
Sân nhà 171 119 147 95 44 98 186 137 155
29.69% 20.66% 25.52% 16.49% 7.64% 17.01% 32.29% 23.78% 26.91%
Sân trung lập 1 1 3 1 3 3 4 2 0
11.11% 11.11% 33.33% 11.11% 33.33% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00%
Sân khách 96 128 155 110 98 181 193 131 82
16.35% 21.81% 26.41% 18.74% 16.70% 30.83% 32.88% 22.32% 13.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 302 9 300 161 5 139 60 41 54
49.43% 1.47% 49.10% 52.79% 1.64% 45.57% 38.71% 26.45% 34.84%
Sân nhà 198 8 179 51 1 31 28 18 27
51.43% 2.08% 46.49% 61.45% 1.20% 37.35% 38.36% 24.66% 36.99%
Sân trung lập 0 0 2 2 0 1 1 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 104 1 119 108 4 107 31 22 26
46.43% 0.45% 53.13% 49.32% 1.83% 48.86% 39.24% 27.85% 32.91%
Luton Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/12/2023 12:30:00Luton TownVSChelsea FC
ENG FAC07/01/2024 14:00:00Luton TownVSBolton Wanderers
ENG PR15/01/2024 19:45:00BurnleyVSLuton Town
ENG PR30/01/2024 19:45:00Luton TownVSBrighton & Hove Albion
ENG PR03/02/2024 15:00:00NewcastleVSLuton Town
Sheffield United Formation: 451 Luton Town Formation: 361

Đội hình Sheffield United:

Đội hình Luton Town:

Thủ môn Thủ môn
18 Wesley Foderingham 1 Adam Davies 24 Thomas Kaminski 23 Tim Krul
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Oliver McBurnie
32 William Osula
7 Rhian Brewster
36 Daniel Jebbison
21 Vinicius de Souza Costa
28 James McAtee
8 Gustavo Hamer
11 Benie Adama Traore
10 Cameron Archer
16 Oliver Norwood
25 Anis Slimane
23 Benjamin Jarrod Osborn
22 Tom Davies
20 Jayden Ian Bogle
2 George Baldock
5 Auston Trusty
3 Max Josef Lowe
14 Luke Thomas
27 Yasser Larouci
6 Chris Basham
12 John Egan
33 Rhys Norrington-Davies
15 Anel Ahmedhodzic
11 Elijah Adebayo
7 Chiedozie Ogbene
9 Carlton Morris
10 Cauley Woodrow
12 Issa Kabore
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
6 Ross Barkley
45 Alfie Doughty
30 Andros Townsend
19 Jacob Brown
17 Pelly Ruddock Mpanzu
26 Ryan Giles
14 Tahith Chong
18 Jordan Clark
15 Teden Mengi
2 Gabriel Osho
29 Amari‘i Bell
5 Mads Juel Andersen
3 Daniel Potts
16 Reece Burke
4 Tom Lockyer
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1818121206666.67%Chi tiết
2Tottenham Hotspur1818131116561.11%Chi tiết
3Luton Town171711007358.82%Chi tiết
4Wolves181841008255.56%Chi tiết
5Fulham181871008255.56%Chi tiết
6West Ham United181881017355.56%Chi tiết
7AFC Bournemouth17174926352.94%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion181812918150.00%Chi tiết
9Everton18188918150.00%Chi tiết
10Crystal Palace18188909050.00%Chi tiết
11Newcastle181815819-144.44%Chi tiết
12Sheffield United18180828044.44%Chi tiết
13Liverpool181816837144.44%Chi tiết
14Nottingham Forest18186729-238.89%Chi tiết
15Chelsea FC181811729-238.89%Chi tiết
16Manchester City1717166110-435.29%Chi tiết
17Manchester United1818126012-633.33%Chi tiết
18Arsenal181816648-233.33%Chi tiết
19Brentford17178548-329.41%Chi tiết
20Burnley181815112-727.78%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 89 46.60%
 Hòa 26 13.61%
 Đội khách thắng kèo 76 39.79%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 27.78%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 23.53%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/12/2023 08:58:25

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/12/2023 15:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 622
Cập nhật: GMT+0800
26/12/2023 08:58:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.