Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Aston Villa

[3]
 (0:1 1/2

Burnley

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR27/08/23Burnley1-3Aston Villa*1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR20/05/22Aston Villa*1-1Burnley 0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR07/05/22Burnley1-3Aston Villa*1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR28/01/21Burnley3-2Aston Villa*1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR18/12/20Aston Villa*0-0Burnley0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR01/01/20Burnley*1-2Aston Villa0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR28/09/19Aston Villa*2-2Burnley0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG PR24/05/15Aston Villa*0-1Burnley0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR29/11/14Burnley*1-1Aston Villa0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LC28/10/10 Aston Villa*1-1Burnley0:1Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Aston Villa: 3thắng(30.00%), 5hòa(50.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Aston Villa: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Aston Villa Burnley
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Aston Villa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Aston Villa 3 Thắng 5 Hòa 2 Bại
Cho dù không thể đánh bại Shefield United để kéo dài mạch thắng trên sân nhà ở trận trước, nhưng Aston Villa vẫn sở hữu sức chiến đấu hàng đầu trên sân nhà tại Ngoại Hạng Anh, tỷ lệ thắng đạt 88,89%, đội mạnh như Man City và Arsenal cũng mất 3 điểm trước Aston Villa. Ngược lại, tỷ lệ thắng trên sân khách của Burnley chỉ khoảng 20%, họ chỉ đánh bại một số đội bóng không mạnh như Fuhham và Luton Town. Hơn nữa, Aston Villa thắng Burnley 3-1 ở trận lượt đi, có lẽ Aston Villa sẽ nhẹ nhàng giành chiến thắng trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Aston Villa - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/23 Brentford1-2Aston Villa* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL15/12/23Zrinjski Mostar1-1Aston Villa*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Aston Villa1-0Arsenal*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Aston Villa1-0Manchester City*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/12/23AFC Bournemouth2-2Aston Villa*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL01/12/23Aston Villa*2-1Legia WarszawaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/11/23Tottenham Hotspur*1-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/23Aston Villa*3-1FulhamT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA ECL10/11/23Aston Villa*2-1AZ AlkmaarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR05/11/23Nottingham Forest2-0Aston Villa*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA ECL27/10/23AZ Alkmaar1-4Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR22/10/23Aston Villa*4-1West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR08/10/23 Wolves1-1Aston Villa*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL06/10/23Aston Villa*1-0Zrinjski MostarT0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/09/23Aston Villa*6-1Brighton & Hove AlbionT0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG LC28/09/23Aston Villa*1-2EvertonB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR24/09/23 Chelsea FC*0-1Aston VillaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 9 1 1 0 0 0 4 3 2
65.00% 20.00% 15.00% 81.82% 9.09% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 528 315 20 542 584
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 215 289 203 201 286 401 244 195
19.36% 19.09% 25.67% 18.03% 17.85% 25.40% 35.61% 21.67% 17.32%
Sân nhà 108 117 134 89 68 122 181 120 93
20.93% 22.67% 25.97% 17.25% 13.18% 23.64% 35.08% 23.26% 18.02%
Sân trung lập 6 6 5 3 5 6 7 6 6
24.00% 24.00% 20.00% 12.00% 20.00% 24.00% 28.00% 24.00% 24.00%
Sân khách 104 92 150 111 128 158 213 118 96
17.78% 15.73% 25.64% 18.97% 21.88% 27.01% 36.41% 20.17% 16.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 233 16 240 215 6 194 48 40 46
47.65% 3.27% 49.08% 51.81% 1.45% 46.75% 35.82% 29.85% 34.33%
Sân nhà 144 11 159 54 0 58 16 18 16
45.86% 3.50% 50.64% 48.21% 0.00% 51.79% 32.00% 36.00% 32.00%
Sân trung lập 7 0 3 9 0 6 0 0 0
70.00% 0.00% 30.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 82 5 78 152 6 130 32 22 30
49.70% 3.03% 47.27% 52.78% 2.08% 45.14% 38.10% 26.19% 35.71%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC06/01/2024 17:30:00MiddlesbroughVSAston Villa
ENG PR14/01/2024 14:00:00EvertonVSAston Villa
ENG PR30/01/2024 20:15:00Aston VillaVSNewcastle
ENG PR03/02/2024 17:30:00Sheffield UnitedVSAston Villa
ENG PR11/02/2024 16:30:00Aston VillaVSManchester United
Burnley - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR23/12/23Fulham*0-2BurnleyT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/23Burnley0-2Everton*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR09/12/23Brighton & Hove Albion*1-1BurnleyH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR06/12/23Wolves*1-0BurnleyB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United T0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Burnley1-2West Ham United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/11/23 Arsenal*3-1BurnleyB0:2HòaTrênc1-0Trên
ENG PR04/11/23Burnley0-2Crystal Palace*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC02/11/23Everton*3-0BurnleyB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/10/23AFC Bournemouth*2-1BurnleyB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/10/23Brentford*3-0Burnley B0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Burnley1-4Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR04/10/23Luton Town*1-2BurnleyT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/09/23Newcastle*2-0BurnleyB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LC27/09/23Salford City0-4Burnley*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR19/09/23Nottingham Forest*1-1Burnley H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR02/09/23Burnley2-5Tottenham Hotspur*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LC31/08/23Nottingham Forest*0-1BurnleyT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 2hòa(10.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 2 13 1 0 7 0 0 0 4 2 6
25.00% 10.00% 65.00% 12.50% 0.00% 87.50% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 310 547 275 21 555 598
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 234 305 201 209 328 401 246 178
17.69% 20.29% 26.45% 17.43% 18.13% 28.45% 34.78% 21.34% 15.44%
Sân nhà 122 120 144 85 76 121 209 121 96
22.30% 21.94% 26.33% 15.54% 13.89% 22.12% 38.21% 22.12% 17.55%
Sân trung lập 0 2 1 1 0 0 3 1 0
0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 82 112 160 115 133 207 189 124 82
13.62% 18.60% 26.58% 19.10% 22.09% 34.39% 31.40% 20.60% 13.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 214 5 192 259 13 226 65 46 40
52.07% 1.22% 46.72% 52.01% 2.61% 45.38% 43.05% 30.46% 26.49%
Sân nhà 146 4 144 65 6 53 36 29 22
49.66% 1.36% 48.98% 52.42% 4.84% 42.74% 41.38% 33.33% 25.29%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 67 1 48 193 7 172 28 17 18
57.76% 0.86% 41.38% 51.88% 1.88% 46.24% 44.44% 26.98% 28.57%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC05/01/2024 20:00:00Tottenham HotspurVSBurnley
ENG PR15/01/2024 19:45:00BurnleyVSLuton Town
ENG PR31/01/2024 19:30:00Manchester CityVSBurnley
ENG PR03/02/2024 15:00:00BurnleyVSFulham
ENG PR10/02/2024 15:00:00LiverpoolVSBurnley
Aston Villa Formation: 451 Burnley Formation: 442

Đội hình Aston Villa:

Đội hình Burnley:

Thủ môn Thủ môn
1 Damian Martinez 25 Robin Olsen 1 James Trafford 49 Arijanet Muric
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Ollie Watkins
24 Jhon Jader Duran Palacio
9 Bertrand Isidore Traore
31 Leon Bailey
7 John McGinn
6 Douglas Luiz Soares de Paulo
41 Jacob Ramsey
19 Moussa Diaby
22 Nicolo Zaniolo
47 Tim Iroegbunam
32 Leander Dendoncker
8 Youri Tielemans
10 Emiliano Buendia Stati
2 Matty Cash
4 Ezri Konsa Ngoyo
17 Clement Lenglet
12 Lucas Digne
3 Diego Carlos Santos Silva
15 Alexandre Moreno Lopera
16 Calum Chambers
5 Tyrone Mings
14 Pau Francisco Torres
17 Lyle Foster
25 Zeki Amdouni
45 Michael Obafemi
15 Nathan Redmond
9 Jay Rodriguez
31 Mike Tresor Ndayishimiye
19 Anass Zaroury
34 Jacob Bruun Larsen
16 Sander Berge
8 Joshua Brownhill
47 Wilson Odobert
24 Josh Cullen
4 Jack Cork
7 Johann Berg Gudmundsson
21 Aaron Ramsey
30 Luca Koleosho
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho
2 Dara O‘Shea
5 Louis Jordan Beyer
3 Charlie Taylor
44 Hannes Delcroix
14 Connor Richard John Roberts
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1919121207563.16%Chi tiết
2Luton Town181811107461.11%Chi tiết
3Wolves191941108357.89%Chi tiết
4Tottenham Hotspur1919131117457.89%Chi tiết
5West Ham United191981117457.89%Chi tiết
6AFC Bournemouth181851026455.56%Chi tiết
7Brighton & Hove Albion1919131018252.63%Chi tiết
8Fulham191971009152.63%Chi tiết
9Everton19198919047.37%Chi tiết
10Crystal Palace191989010-147.37%Chi tiết
11Liverpool191917937247.37%Chi tiết
12Sheffield United19191829-142.11%Chi tiết
13Nottingham Forest19196829-142.11%Chi tiết
14Newcastle1919168110-242.11%Chi tiết
15Chelsea FC191912829-142.11%Chi tiết
16Manchester City1818177110-338.89%Chi tiết
17Manchester United1919137012-536.84%Chi tiết
18Arsenal191917649-331.58%Chi tiết
19Brentford18189549-427.78%Chi tiết
20Burnley191915113-826.32%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 93 46.27%
 Hòa 26 12.94%
 Đội khách thắng kèo 82 40.80%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 63.16%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 26.32%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 10.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, Nottingham Forest, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 22.22%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/12/2023 08:18:57

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/12/2023 15:00:00
Thời tiết:
 Mưa tuyết
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 622
Cập nhật: GMT+0800
30/12/2023 08:18:55
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.