Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Luton Town

[18]
 (1:0

Chelsea FC

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/08/23Chelsea FC*3-0Luton Town0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC03/03/22Luton Town2-3Chelsea FC*1 1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC24/01/21Chelsea FC*3-1Luton Town0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên

Cộng 3 trận đấu, Luton Town: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 3bại(100.00%).
Cộng 3 trận mở kèo, Luton Town: 2thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(33.33%).
Cộng 3trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 2trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Luton Town Chelsea FC
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Luton Town ★★★       Thành tích giữa hai đội - Luton Town 0 Thắng 0 Hòa 3 Bại
Cho dù Luton Town chỉ thắng 2 hòa 1 và thua 3 trong 6 trận sân nhà đã qua, nhưng đáng chú ý là họ đều để lọt lưới 1 bàn trước Man City, Arsenal và Tottenham, và từng cầm hòa Liverpool, mà còn thắng Newcastle với bàn thắng của Andros Darryl Townsend, trận này đối đầu với Chelsea FC đã thua liền 4 trận trên sân khách, không gì bất ngờ nếu Luton Town thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Luton Town - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Luton Town1-0Newcastle*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR10/12/23Luton Town1-2Manchester City*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/12/23Luton Town3-4Arsenal*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR02/12/23Brentford*3-1Luton TownB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR25/11/23Luton Town2-1Crystal Palace*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton TownB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR21/10/23Nottingham Forest*2-2Luton TownH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR07/10/23Luton Town0-1Tottenham Hotspur* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/10/23Luton Town*1-2BurnleyB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/09/23Everton*1-2Luton TownT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LC27/09/23 Exeter City1-0Luton Town*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR23/09/23Luton Town1-1Wolves* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/09/23Fulham*1-0Luton TownB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Luton Town1-2West Ham United*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LC30/08/23Luton Town*3-2GillinghamT0:1HòaTrênl2-0Trên
ENG PR26/08/23Chelsea FC*3-0Luton TownB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR12/08/23Brighton & Hove Albion*4-1Luton TownB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 3 2 5 0 0 0 2 1 7
25.00% 15.00% 60.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 10.00% 70.00%
Luton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 300 541 302 30 592 581
Luton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 249 305 206 145 282 383 270 238
22.85% 21.23% 26.00% 17.56% 12.36% 24.04% 32.65% 23.02% 20.29%
Sân nhà 171 119 147 95 44 98 186 137 155
29.69% 20.66% 25.52% 16.49% 7.64% 17.01% 32.29% 23.78% 26.91%
Sân trung lập 1 1 3 1 3 3 4 2 0
11.11% 11.11% 33.33% 11.11% 33.33% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00%
Sân khách 96 129 155 110 98 181 193 131 83
16.33% 21.94% 26.36% 18.71% 16.67% 30.78% 32.82% 22.28% 14.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 302 9 300 162 5 139 60 41 54
49.43% 1.47% 49.10% 52.94% 1.63% 45.42% 38.71% 26.45% 34.84%
Sân nhà 198 8 179 51 1 31 28 18 27
51.43% 2.08% 46.49% 61.45% 1.20% 37.35% 38.36% 24.66% 36.99%
Sân trung lập 0 0 2 2 0 1 1 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 104 1 119 109 4 107 31 22 26
46.43% 0.45% 53.13% 49.55% 1.82% 48.64% 39.24% 27.85% 32.91%
Luton Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC07/01/2024 14:00:00Luton TownVSBolton Wanderers
ENG PR15/01/2024 19:45:00BurnleyVSLuton Town
ENG PR30/01/2024 19:45:00Luton TownVSBrighton & Hove Albion
ENG PR03/02/2024 15:00:00NewcastleVSLuton Town
ENG PR10/02/2024 15:00:00Luton TownVSSheffield United
Chelsea FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR28/12/23Chelsea FC*2-1Crystal PalaceT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR24/12/23Wolves2-1Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC20/12/23Chelsea FC*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedT0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Everton*2-0Chelsea FCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23 Chelsea FC*3-2Brighton & Hove AlbionT0:1HòaTrênl2-1Trên
ENG PR25/11/23Newcastle*4-1Chelsea FC B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/11/23Chelsea FC4-4Manchester City*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG PR07/11/23 Tottenham Hotspur*1-4Chelsea FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LC02/11/23Chelsea FC*2-0Blackburn RoversT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/10/23Chelsea FC*0-2BrentfordB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR22/10/23Chelsea FC2-2Arsenal*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG PR07/10/23Burnley1-4Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/10/23Fulham0-2Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LC28/09/23Chelsea FC*1-0Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/09/23 Chelsea FC*0-1Aston VillaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/09/23AFC Bournemouth0-0Chelsea FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/09/23Chelsea FC*0-1Nottingham ForestB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC31/08/23Chelsea FC*2-1AFC WimbledonT0:2 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 6 3 3 0 0 0 3 1 4
45.00% 20.00% 35.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 12.50% 50.00%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 328 630 372 38 652 716
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 462 329 312 157 108 227 410 366 365
33.77% 24.05% 22.81% 11.48% 7.89% 16.59% 29.97% 26.75% 26.68%
Sân nhà 254 148 147 39 33 81 159 177 204
40.90% 23.83% 23.67% 6.28% 5.31% 13.04% 25.60% 28.50% 32.85%
Sân trung lập 30 23 26 17 6 12 38 30 22
29.41% 22.55% 25.49% 16.67% 5.88% 11.76% 37.25% 29.41% 21.57%
Sân khách 178 158 139 101 69 134 213 159 139
27.60% 24.50% 21.55% 15.66% 10.70% 20.78% 33.02% 24.65% 21.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 488 53 523 65 1 54 26 31 36
45.86% 4.98% 49.15% 54.17% 0.83% 45.00% 27.96% 33.33% 38.71%
Sân nhà 248 20 277 9 0 5 4 6 8
45.50% 3.67% 50.83% 64.29% 0.00% 35.71% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân trung lập 31 3 27 12 0 6 8 8 7
50.82% 4.92% 44.26% 66.67% 0.00% 33.33% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân khách 209 30 219 44 1 43 14 17 21
45.63% 6.55% 47.82% 50.00% 1.14% 48.86% 26.92% 32.69% 40.38%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC06/01/2024 17:30:00Chelsea FCVSPreston North End
ENG LC09/01/2024 20:00:00MiddlesbroughVSChelsea FC
ENG PR13/01/2024 12:30:00Chelsea FCVSFulham
ENG LC23/01/2024 20:00:00Chelsea FCVSMiddlesbrough
ENG PR31/01/2024 20:15:00LiverpoolVSChelsea FC
Luton Town Formation: 361 Chelsea FC Formation: 451

Đội hình Luton Town:

Đội hình Chelsea FC:

Thủ môn Thủ môn
24 Thomas Kaminski 23 Tim Krul 28 Djordje Petrovic 47 Lucas Bergstrom 13 Marcus Bettinelli 1 Robert Lynch Sanchez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Elijah Adebayo
9 Carlton Morris
7 Chiedozie Ogbene
10 Cauley Woodrow
12 Issa Kabore
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
6 Ross Barkley
45 Alfie Doughty
30 Andros Townsend
19 Jacob Brown
14 Tahith Chong
18 Jordan Clark
26 Ryan Giles
17 Pelly Ruddock Mpanzu
15 Teden Mengi
2 Gabriel Osho
29 Amari‘i Bell
5 Mads Juel Andersen
4 Tom Lockyer
3 Daniel Potts
16 Reece Burke
19 Armando Broja
52 Alex Matos
11 Noni Madueke
10 Mykhailo Mudryk
18 Christopher Nkunku
16 Lesley Ugochukwu
23 Conor Gallagher
20 Cole Palmer
15 Nicolas Jackson
7 Raheem Shaquille Sterling
45 Romeo Lavia
21 Ben Chilwell
17 Carney Chukwuemeka
8 Enzo Jeremias Fernandez
27 Malo Gusto
2 Axel Disasi
6 Thiago Emiliano da Silva
26 Levi Colwill
29 Ian Maatsen
5 Benoit Badiashile
14 Trevoh Chalobah
33 Wesley Fofana
24 Reece James
3 Marc Cucurella Saseta
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1919121207563.16%Chi tiết
2Luton Town181811107461.11%Chi tiết
3Wolves191941108357.89%Chi tiết
4Tottenham Hotspur1919131117457.89%Chi tiết
5West Ham United191981117457.89%Chi tiết
6AFC Bournemouth181851026455.56%Chi tiết
7Brighton & Hove Albion1919131018252.63%Chi tiết
8Fulham191971009152.63%Chi tiết
9Everton19198919047.37%Chi tiết
10Crystal Palace191989010-147.37%Chi tiết
11Liverpool191917937247.37%Chi tiết
12Sheffield United19191829-142.11%Chi tiết
13Nottingham Forest19196829-142.11%Chi tiết
14Newcastle1919168110-242.11%Chi tiết
15Chelsea FC191912829-142.11%Chi tiết
16Manchester City1818177110-338.89%Chi tiết
17Manchester United1919137012-536.84%Chi tiết
18Arsenal191917649-331.58%Chi tiết
19Brentford18189549-427.78%Chi tiết
20Burnley191915113-826.32%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 93 46.27%
 Hòa 26 12.94%
 Đội khách thắng kèo 82 40.80%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 63.16%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 26.32%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 10.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, Nottingham Forest, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 22.22%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/12/2023 08:19:13

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Liverpool191261391642 
2Arsenal191243361840 
3Aston Villa191234402539 
4Manchester City181143432137 
5Tottenham Hotspur191135392836 
6West Ham United191036333033 
7Manchester United191018212531 
8Brighton & Hove Albion19865383330 
9Newcastle19928372529 
10Chelsea FC19748312925 
11Wolves19748273125 
12AFC Bournemouth18747273225 
13Fulham196310263421 
14Brentford18549252819 
15Crystal Palace19469192818 
16Nottingham Forest194510223417 
17Everton19829242516 
Chú ý: Bị trừ 10 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
18Luton Town184311213415 
19Burnley193214183811 
20Sheffield United19231415479 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 188 49.47%
 Các trận chưa diễn ra 192 50.53%
 Chiến thắng trên sân nhà 87 46.28%
 Trận hòa 36 19.15%
 Chiến thắng trên sân khách 65 34.57%
 Tổng số bàn thắng 581 Trung bình 3.09 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 321 Trung bình 1.71 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 260 Trung bình 1.38 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 43 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Aston Villa 26 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Tottenham Hotspur 22 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Crystal Palace 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Liverpool 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Liverpool,Aston Villa 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 47 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Burnley,Sheffield United 24 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Fulham,Sheffield United 23 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 30/12/2023 08:19:12

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/12/2023 12:30:00
Thời tiết:
 Mưa tuyết
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
30/12/2023 08:19:10
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.