Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Wolves

[11]
 (0:0

Everton

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/08/23Everton*0-1Wolves0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/05/23Wolves1-1Everton*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/22Everton*1-2Wolves0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/03/22 Everton*0-1Wolves0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/11/21Wolves*2-1Everton0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR20/05/21Everton*1-0Wolves0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR13/01/21Wolves*1-2Everton0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/07/20Wolves*3-0Everton0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR01/09/19Everton*3-2Wolves 0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR02/02/19Everton*1-3Wolves0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Wolves: 6thắng(60.00%), 1hòa(10.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Wolves: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Wolves Everton
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Wolves 6 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Sức chiến đấu của Wolves là một dấu hỏi, họ có thể đánh bại đội mạnh như Tottenham và Chelsea, nhưng lại để thua đội yếu như Sheffield United và Fulham. Nhìn vào Everton, bị trừ 10 điểm hình như không ảnh hưởng đến tinh thần của họ, họ cơ bản thắng hết những trận gần đây tại Ngoại Hạng Anh, trong 8 trận sân khách gần đây trên mọi đấu trường, Everton chỉ thua trước Liverpool và Tottenham. Nhưng xét tới Everton chỉ có được 1 thắng 3 hòa và 2 thua trong 6 lần làm khách của Wolves, tin rằng giành 1 điểm cũng có thể chấp nhận đối với Everton trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Wolves - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR28/12/23Brentford*1-4WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG PR24/12/23Wolves2-1Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR17/12/23West Ham United*3-0WolvesB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR09/12/23Wolves*1-1Nottingham ForestH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR06/12/23Wolves*1-0BurnleyT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/12/23Arsenal*2-1WolvesB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR28/11/23Fulham*3-2WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR11/11/23Wolves2-1Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR29/10/23Wolves2-2Newcastle*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR21/10/23 AFC Bournemouth*1-2WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR08/10/23 Wolves1-1Aston Villa*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/09/23Wolves2-1Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC27/09/23Ipswich*3-2WolvesB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR23/09/23Luton Town1-1Wolves* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/09/23Wolves1-3Liverpool*B1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR03/09/23Crystal Palace*3-2WolvesB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC30/08/23Wolves*5-0BlackpoolT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR26/08/23Everton*0-1WolvesT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR19/08/23 Wolves1-4Brighton & Hove Albion*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 5 3 2 0 0 0 3 1 6
40.00% 20.00% 40.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Wolves - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 307 557 294 15 572 601
Wolves - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 217 263 314 204 175 302 397 295 179
18.50% 22.42% 26.77% 17.39% 14.92% 25.75% 33.84% 25.15% 15.26%
Sân nhà 120 133 146 82 73 130 174 163 87
21.66% 24.01% 26.35% 14.80% 13.18% 23.47% 31.41% 29.42% 15.70%
Sân trung lập 3 8 8 3 0 5 8 4 5
13.64% 36.36% 36.36% 13.64% 0.00% 22.73% 36.36% 18.18% 22.73%
Sân khách 94 122 160 119 102 167 215 128 87
15.75% 20.44% 26.80% 19.93% 17.09% 27.97% 36.01% 21.44% 14.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wolves - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 241 11 279 207 9 163 67 47 54
45.39% 2.07% 52.54% 54.62% 2.37% 43.01% 39.88% 27.98% 32.14%
Sân nhà 157 10 193 48 3 40 21 15 25
43.61% 2.78% 53.61% 52.75% 3.30% 43.96% 34.43% 24.59% 40.98%
Sân trung lập 4 1 7 6 0 1 1 0 0
33.33% 8.33% 58.33% 85.71% 0.00% 14.29% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 80 0 79 153 6 122 45 32 29
50.31% 0.00% 49.69% 54.45% 2.14% 43.42% 42.45% 30.19% 27.36%
Wolves - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC05/01/2024 19:15:00BrentfordVSWolves
ENG PR22/01/2024 19:45:00Brighton & Hove AlbionVSWolves
ENG PR01/02/2024 20:15:00WolvesVSManchester United
ENG PR04/02/2024 14:00:00Chelsea FCVSWolves
ENG PR10/02/2024 15:00:00WolvesVSBrentford
Everton - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR28/12/23Everton1-3Manchester City*B1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR23/12/23Tottenham Hotspur*2-1EvertonB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG LC20/12/23Everton*1-1FulhamH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-7]
ENG PR17/12/23Burnley0-2Everton*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR10/12/23Everton*2-0Chelsea FCT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/12/23Everton3-0Newcastle*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR03/12/23Nottingham Forest*0-1EvertonT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Crystal Palace*2-3EvertonT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR04/11/23Everton1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LC02/11/23Everton*3-0BurnleyT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR29/10/23West Ham United*0-1EvertonT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR21/10/23Liverpool*2-0Everton B0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/10/23Everton*3-0AFC BournemouthT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/09/23Everton*1-2Luton TownB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LC28/09/23Aston Villa*1-2EvertonT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR24/09/23Brentford*1-3EvertonT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/09/23Everton0-1Arsenal*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Sheffield United2-2Everton*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG LC31/08/23Doncaster Rovers1-2Everton*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 4 2 4 0 0 0 7 1 2
55.00% 15.00% 30.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 70.00% 10.00% 20.00%
Everton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 298 528 288 26 544 596
Everton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 232 221 305 205 177 295 391 267 187
20.35% 19.39% 26.75% 17.98% 15.53% 25.88% 34.30% 23.42% 16.40%
Sân nhà 147 118 126 86 57 108 175 137 114
27.53% 22.10% 23.60% 16.10% 10.67% 20.22% 32.77% 25.66% 21.35%
Sân trung lập 3 4 6 8 7 11 12 3 2
10.71% 14.29% 21.43% 28.57% 25.00% 39.29% 42.86% 10.71% 7.14%
Sân khách 82 99 173 111 113 176 204 127 71
14.19% 17.13% 29.93% 19.20% 19.55% 30.45% 35.29% 21.97% 12.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Everton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 257 16 266 193 12 163 50 36 49
47.68% 2.97% 49.35% 52.45% 3.26% 44.29% 37.04% 26.67% 36.30%
Sân nhà 170 14 156 58 4 45 20 11 15
50.00% 4.12% 45.88% 54.21% 3.74% 42.06% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 4 0 8 4 0 9 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 30.77% 0.00% 69.23% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 83 2 102 131 8 109 30 24 33
44.39% 1.07% 54.55% 52.82% 3.23% 43.95% 34.48% 27.59% 37.93%
Everton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC04/01/2024 20:00:00Crystal PalaceVSEverton
ENG PR14/01/2024 14:00:00EvertonVSAston Villa
ENG PR30/01/2024 19:45:00FulhamVSEverton
ENG PR03/02/2024 12:30:00EvertonVSTottenham Hotspur
ENG PR10/02/2024 12:30:00Manchester CityVSEverton
Wolves Formation: 361 Everton Formation: 451

Đội hình Wolves:

Đội hình Everton:

Thủ môn Thủ môn
1 Jose Pedro Malheiro de Sa 25 Daniel Bentley 40 Tom King 1 Jordan Pickford 31 Andy Lonergan 12 Joao Manuel Neves Virginia
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
12 Matheus Cunha
18 Sasa Kalajdzic
30 Enso Gonzalez
9 Fabio Daniel Soares Silva
22 Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
5 Mario Lemina
8 Joao Victor Gomes da Silva
3 Rayan Ait Nouri
20 Thomas Doyle
21 Pablo Sarabia Garcia
32 Joe Hodge
27 Jeanricner Bellegarde
28 Bruno Jordao
7 Pedro Lomba Neto
11 Hwang Hee Chan
6 Boubacar Traore
23 Max Kilman
17 Hugo Bueno
24 Toti Gomes
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
2 Matt Doherty
15 Craig Dawson
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
9 Dominic Calvert-Lewin
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal,Beto
28 Youssef Chermiti
10 Arnaut Danjuma
61 Lewis Dobbin
7 Dwight James Matthew McNeil
8 Amadou Onana
20 Dele Alli
11 Jack David Harrison
37 James Garner
21 Andre Filipe Tavares Gomes
27 Idrissa Gana Gueye
16 Abdoulaye Doucoure
2 Nathan Patterson
6 James Tarkowski
19 Vitali Mykolenko
32 Jarrad Branthwaite
22 Benjamin Matthew Godfrey
5 Michael Keane
23 Seamus Coleman
18 Ashley Young
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1919121207563.16%Chi tiết
2Luton Town181811107461.11%Chi tiết
3Wolves191941108357.89%Chi tiết
4Tottenham Hotspur1919131117457.89%Chi tiết
5West Ham United191981117457.89%Chi tiết
6AFC Bournemouth181851026455.56%Chi tiết
7Brighton & Hove Albion1919131018252.63%Chi tiết
8Fulham191971009152.63%Chi tiết
9Everton19198919047.37%Chi tiết
10Crystal Palace191989010-147.37%Chi tiết
11Liverpool191917937247.37%Chi tiết
12Sheffield United19191829-142.11%Chi tiết
13Nottingham Forest19196829-142.11%Chi tiết
14Newcastle1919168110-242.11%Chi tiết
15Chelsea FC191912829-142.11%Chi tiết
16Manchester City1818177110-338.89%Chi tiết
17Manchester United1919137012-536.84%Chi tiết
18Arsenal191917649-331.58%Chi tiết
19Brentford18189549-427.78%Chi tiết
20Burnley191915113-826.32%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 93 46.27%
 Hòa 26 12.94%
 Đội khách thắng kèo 82 40.80%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 63.16%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 26.32%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 10.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, Nottingham Forest, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 22.22%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/12/2023 08:19:41

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/12/2023 15:00:00
Thời tiết:
 Mưa tuyết
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 624
Cập nhật: GMT+0800
30/12/2023 08:19:35
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.