Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Brentford

[16]
 (1/4:0

Chelsea FC

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR28/10/23Chelsea FC*0-2Brentford0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR27/04/23Chelsea FC*0-2Brentford0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR20/10/22Brentford0-0Chelsea FC*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/04/22Chelsea FC*1-4Brentford0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC23/12/21Brentford0-2Chelsea FC*0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/10/21Brentford0-1Chelsea FC*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG FAC28/01/17Chelsea FC*4-0Brentford0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG FAC17/02/13Chelsea FC*4-0Brentford0:2 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG FAC27/01/13Brentford2-2Chelsea FC*1 3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên

Cộng 9 trận đấu, Brentford: 3thắng(33.33%), 2hòa(22.22%), 4bại(44.44%).
Cộng 9 trận mở kèo, Brentford: 5thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(44.44%).
Cộng 4trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 2trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Brentford Chelsea FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Chelsea FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Brentford 3 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Brentford thể hiện phong độ tệ hơn Chelsea FC trong mùa này, mà còn toàn thua 2 trận sân nhà đã qua, trong đó mỗi trận để lọt lưới từ 3 bàn trở lên, liệu Brentford chắc chắn phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brentford - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR27/02/24West Ham United*4-2BrentfordB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR21/02/24Manchester City*1-0BrentfordB0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/02/24Brentford1-4Liverpool*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Wolves*0-2BrentfordT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR06/02/24Brentford1-3Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Tottenham Hotspur*3-2BrentfordB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR21/01/24Brentford*3-2Nottingham ForestT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC17/01/24Wolves*2-2BrentfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
ENG FAC06/01/24Brentford*1-1Wolves H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/12/23Crystal Palace*3-1BrentfordB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR28/12/23Brentford*1-4WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-3Trên
ENG PR17/12/23 Brentford1-2Aston Villa* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Brighton & Hove Albion*2-1BrentfordB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR02/12/23Brentford*3-1Luton TownT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR26/11/23Brentford0-1Arsenal*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/11/23Brentford*3-2West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR28/10/23Chelsea FC*0-2BrentfordT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/10/23Brentford*3-0Burnley T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 2 12 4 1 5 0 0 0 2 1 7
30.00% 10.00% 60.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 10.00% 70.00%
Brentford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 519 315 19 537 592
Brentford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 231 227 306 193 172 284 378 258 209
20.46% 20.11% 27.10% 17.09% 15.23% 25.16% 33.48% 22.85% 18.51%
Sân nhà 125 130 149 75 71 119 183 136 112
22.73% 23.64% 27.09% 13.64% 12.91% 21.64% 33.27% 24.73% 20.36%
Sân trung lập 2 1 6 3 1 4 5 2 2
15.38% 7.69% 46.15% 23.08% 7.69% 30.77% 38.46% 15.38% 15.38%
Sân khách 104 96 151 115 100 161 190 120 95
18.37% 16.96% 26.68% 20.32% 17.67% 28.45% 33.57% 21.20% 16.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brentford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 251 14 270 194 10 139 60 49 71
46.92% 2.62% 50.47% 56.56% 2.92% 40.52% 33.33% 27.22% 39.44%
Sân nhà 176 11 183 39 2 36 24 20 29
47.57% 2.97% 49.46% 50.65% 2.60% 46.75% 32.88% 27.40% 39.73%
Sân trung lập 2 0 4 4 0 1 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 73 3 83 151 8 102 36 28 41
45.91% 1.89% 52.20% 57.85% 3.07% 39.08% 34.29% 26.67% 39.05%
Brentford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR09/03/2024 17:30:00ArsenalVSBrentford
ENG PR16/03/2024 15:00:00BurnleyVSBrentford
ENG PR30/03/2024 20:00:00BrentfordVSManchester United
ENG PR03/04/2024 18:30:00BrentfordVSBrighton & Hove Albion
ENG PR06/04/2024 14:00:00Aston VillaVSBrentford
Chelsea FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC29/02/24Chelsea FC*3-2Leeds UnitedT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG LC25/02/24Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
ENG PR18/02/24Manchester City*1-1Chelsea FCH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR13/02/24Crystal Palace1-3Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC08/02/24Aston Villa*1-3Chelsea FCT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/02/24Chelsea FC*2-4WolvesB0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FCB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC27/01/24Chelsea FC*0-0Aston VillaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC24/01/24Chelsea FC*6-1MiddlesbroughT0:2Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG PR13/01/24Chelsea FC*1-0FulhamT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LC10/01/24Middlesbrough1-0Chelsea FC*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC07/01/24Chelsea FC*4-0Preston North EndT0:2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/12/23Luton Town2-3Chelsea FC*T1:0HòaTrênl0-2Trên
ENG PR28/12/23Chelsea FC*2-1Crystal PalaceT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR24/12/23Wolves2-1Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC20/12/23Chelsea FC*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedT0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Everton*2-0Chelsea FCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23 Chelsea FC*3-2Brighton & Hove AlbionT0:1HòaTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 7 2 1 0 1 0 3 1 5
50.00% 20.00% 30.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 631 379 39 658 723
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 466 332 315 158 110 230 413 367 371
33.74% 24.04% 22.81% 11.44% 7.97% 16.65% 29.91% 26.57% 26.86%
Sân nhà 256 150 148 39 34 82 160 178 207
40.83% 23.92% 23.60% 6.22% 5.42% 13.08% 25.52% 28.39% 33.01%
Sân trung lập 30 23 27 17 6 13 38 30 22
29.13% 22.33% 26.21% 16.50% 5.83% 12.62% 36.89% 29.13% 21.36%
Sân khách 180 159 140 102 70 135 215 159 142
27.65% 24.42% 21.51% 15.67% 10.75% 20.74% 33.03% 24.42% 21.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 492 54 527 68 1 55 26 31 36
45.85% 5.03% 49.11% 54.84% 0.81% 44.35% 27.96% 33.33% 38.71%
Sân nhà 251 20 280 9 0 5 4 6 8
45.55% 3.63% 50.82% 64.29% 0.00% 35.71% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân trung lập 31 3 27 13 0 6 8 8 7
50.82% 4.92% 44.26% 68.42% 0.00% 31.58% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân khách 210 31 220 46 1 44 14 17 21
45.55% 6.72% 47.72% 50.55% 1.10% 48.35% 26.92% 32.69% 40.38%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR11/03/2024 20:00:00Chelsea FCVSNewcastle
ENG FAC16/03/2024 15:00:00Chelsea FCVSLeicester City
ENG PR30/03/2024 15:00:00Chelsea FCVSBurnley
ENG PR04/04/2024 19:15:00Chelsea FCVSManchester United
ENG PR07/04/2024 16:30:00Sheffield UnitedVSChelsea FC
Brentford Formation: 352 Chelsea FC Formation: 451

Đội hình Brentford:

Đội hình Chelsea FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Mark Flekken 21 Thomas Strakosha 28 Djordje Petrovic 13 Marcus Bettinelli 1 Robert Lynch Sanchez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Ivan Toney
7 Neal Maupay
14 Saman Ghoddos
9 Kevin Schade
19 Bryan Mbeumo
23 Keane Lewis Potter
15 Frank Onyeka
6 Christian Thers Norgaard
8 Mathias Jensen
12 Sergio Reguilon Rodriguez
27 Vitaly Janelt
11 Yoane Wissa
33 Yehor Yarmoliuk
26 Shandon Baptiste
24 Mikkel Damsgaard
10 Joshua Da Silva
13 Mathias Zanka Jorgensen
20 Kristoffer Vassbakk Ajer
22 Nathan Michael Collins
30 Mads Roerslev Rasmussen
16 Ben Mee
5 Ethan Pinnock
3 Rico Henry
2 Aaron Hickey
15 Nicolas Jackson
11 Noni Madueke
10 Mykhailo Mudryk
18 Christopher Nkunku
25 Moises Isaac Caicedo Corozo
8 Enzo Jeremias Fernandez
20 Cole Palmer
23 Conor Gallagher
7 Raheem Shaquille Sterling
31 Cesare Casadei
79 Ollie Harrison
45 Romeo Lavia
16 Lesley Ugochukwu
17 Carney Chukwuemeka
27 Malo Gusto
2 Axel Disasi
26 Levi Colwill
21 Ben Chilwell
42 Alfie Gilchrist
53 Ishe Samuels Smith
14 Trevoh Chalobah
6 Thiago Emiliano da Silva
24 Reece James
3 Marc Cucurella Saseta
33 Wesley Fofana
5 Benoit Badiashile
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2525181519660.00%Chi tiết
2Wolves2626815011457.69%Chi tiết
3Aston Villa26261815110557.69%Chi tiết
4Luton Town2525214110456.00%Chi tiết
5Liverpool2626231439553.85%Chi tiết
6West Ham United26261013310350.00%Chi tiết
7Crystal Palace26261113013050.00%Chi tiết
8Fulham26261013013050.00%Chi tiết
9AFC Bournemouth2525612310248.00%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion26261912113-146.15%Chi tiết
11Everton26261012212046.15%Chi tiết
12Nottingham Forest2626712212046.15%Chi tiết
13Chelsea FC25251611311044.00%Chi tiết
14Arsenal26262411411042.31%Chi tiết
15Sheffield United2626211312-142.31%Chi tiết
16Manchester United26261811015-442.31%Chi tiết
17Manchester City26262510115-538.46%Chi tiết
18Newcastle26261910115-538.46%Chi tiết
19Burnley262629116-734.62%Chi tiết
20Brentford2626108414-630.77%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 123 44.73%
 Hòa 34 12.36%
 Đội khách thắng kèo 118 42.91%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 30.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, Arsenal, 15.38%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/03/2024 12:30:25

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/03/2024 15:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 623
Cập nhật: GMT+0800
02/03/2024 12:30:16
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.