Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Luton Town

[18]
 (3/4:0

Aston Villa

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton Town0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LC11/08/16Luton Town3-1Aston Villa*1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF24/07/13Luton Town2-0Aston Villa*1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LC03/10/02Aston Villa3-0Luton Town Trênl 

Cộng 4 trận đấu, Luton Town: 2thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(50.00%).
Cộng 3 trận mở kèo, Luton Town: 2thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(33.33%).
Cộng 3trận trên, 1trận dưới, 3trận chẵn, 1trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Luton Town Aston Villa
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Aston Villa ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Luton Town 1 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Cho dù Luton Town luôn có tinh thần không chịu thua, nhưng sức mạnh của họ quá yếu, không thể so sánh với Aston Villa, đội bóng thua đậm ở trận lượt đi, mà còn thua liền 3 trận và trung bình để lọt lưới 3 bàn/trận, liệu Luton Town sẽ phải hứng chịu thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Luton Town - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC28/02/24Luton Town2-6Manchester City*B1 3/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
ENG PR22/02/24Liverpool*4-1Luton TownB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR19/02/24Luton Town1-2Manchester United*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR10/02/24Luton Town*1-3Sheffield UnitedB0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR03/02/24Newcastle*4-4Luton TownH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG PR31/01/24Luton Town4-0Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG FAC27/01/24Everton*1-2Luton TownT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC17/01/24Bolton Wanderers1-2Luton Town*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/01/24Burnley*1-1Luton TownH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC07/01/24Luton Town*0-0Bolton WanderersH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/12/23Luton Town2-3Chelsea FC*B1:0HòaTrênl0-2Trên
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Luton Town1-0Newcastle*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR10/12/23Luton Town1-2Manchester City*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/12/23Luton Town3-4Arsenal*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR02/12/23Brentford*3-1Luton TownB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR25/11/23Luton Town2-1Crystal Palace*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton TownB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 3 2 6 0 0 0 3 2 4
30.00% 20.00% 50.00% 27.27% 18.18% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Luton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 545 306 32 597 587
Luton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 269 251 308 208 148 283 387 274 240
22.72% 21.20% 26.01% 17.57% 12.50% 23.90% 32.69% 23.14% 20.27%
Sân nhà 172 119 148 97 46 99 188 139 156
29.55% 20.45% 25.43% 16.67% 7.90% 17.01% 32.30% 23.88% 26.80%
Sân trung lập 1 1 3 1 3 3 4 2 0
11.11% 11.11% 33.33% 11.11% 33.33% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00%
Sân khách 96 131 157 110 99 181 195 133 84
16.19% 22.09% 26.48% 18.55% 16.69% 30.52% 32.88% 22.43% 14.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 303 9 302 166 6 142 60 41 54
49.35% 1.47% 49.19% 52.87% 1.91% 45.22% 38.71% 26.45% 34.84%
Sân nhà 198 8 181 52 2 33 28 18 27
51.16% 2.07% 46.77% 59.77% 2.30% 37.93% 38.36% 24.66% 36.99%
Sân trung lập 0 0 2 2 0 1 1 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 105 1 119 112 4 108 31 22 26
46.67% 0.44% 52.89% 50.00% 1.79% 48.21% 39.24% 27.85% 32.91%
Luton Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR09/03/2024 15:00:00Crystal PalaceVSLuton Town
ENG PR13/03/2024 19:30:00AFC BournemouthVSLuton Town
ENG PR16/03/2024 15:00:00Luton TownVSNottingham Forest
ENG PR30/03/2024 15:00:00Tottenham HotspurVSLuton Town
ENG PR03/04/2024 18:30:00ArsenalVSLuton Town
Aston Villa - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/02/24Aston Villa*4-2Nottingham ForestT0:1Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG PR17/02/24Fulham1-2Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR12/02/24Aston Villa*1-2Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC08/02/24Aston Villa*1-3Chelsea FCB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/02/24Sheffield United0-5Aston Villa*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG PR31/01/24Aston Villa*1-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG FAC27/01/24Chelsea FC*0-0Aston VillaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/01/24Everton*0-0Aston VillaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC07/01/24Middlesbrough0-1Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/12/23Aston Villa*3-2Burnley T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/23 Brentford1-2Aston Villa* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL15/12/23Zrinjski Mostar1-1Aston Villa*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Aston Villa1-0Arsenal*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Aston Villa1-0Manchester City*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/12/23AFC Bournemouth2-2Aston Villa*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL01/12/23Aston Villa*2-1Legia WarszawaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/11/23Tottenham Hotspur*1-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/23Aston Villa*3-1FulhamT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 6 1 3 0 0 0 5 4 1
55.00% 25.00% 20.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 40.00% 10.00%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 530 320 20 547 589
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 220 218 291 204 203 288 405 245 198
19.37% 19.19% 25.62% 17.96% 17.87% 25.35% 35.65% 21.57% 17.43%
Sân nhà 109 118 134 90 70 122 184 120 95
20.92% 22.65% 25.72% 17.27% 13.44% 23.42% 35.32% 23.03% 18.23%
Sân trung lập 6 6 5 3 5 6 7 6 6
24.00% 24.00% 20.00% 12.00% 20.00% 24.00% 28.00% 24.00% 24.00%
Sân khách 105 94 152 111 128 160 214 119 97
17.80% 15.93% 25.76% 18.81% 21.69% 27.12% 36.27% 20.17% 16.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 237 16 244 216 6 194 48 41 46
47.69% 3.22% 49.09% 51.92% 1.44% 46.63% 35.56% 30.37% 34.07%
Sân nhà 145 11 163 54 0 58 16 18 16
45.45% 3.45% 51.10% 48.21% 0.00% 51.79% 32.00% 36.00% 32.00%
Sân trung lập 7 0 3 9 0 6 0 0 0
70.00% 0.00% 30.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 85 5 78 153 6 130 32 23 30
50.60% 2.98% 46.43% 52.94% 2.08% 44.98% 37.65% 27.06% 35.29%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA ECL07/03/2024 17:45:00Ajax AmsterdamVSAston Villa
ENG PR10/03/2024 13:00:00Aston VillaVSTottenham Hotspur
UEFA ECL14/03/2024 20:00:00Aston VillaVSAjax Amsterdam
ENG PR17/03/2024 14:00:00West Ham UnitedVSAston Villa
ENG PR30/03/2024 17:30:00Aston VillaVSWolves
Luton Town Formation: 361 Aston Villa Formation: 442

Đội hình Luton Town:

Đội hình Aston Villa:

Thủ môn Thủ môn
24 Thomas Kaminski 23 Tim Krul 1 Damian Martinez 18 Joe Gauci 25 Robin Olsen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Cauley Woodrow
30 Andros Townsend
11 Elijah Adebayo
8 Luke Berry
7 Chiedozie Ogbene
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
6 Ross Barkley
45 Alfie Doughty
14 Tahith Chong
17 Pelly Ruddock Mpanzu
18 Jordan Clark
13 Marvelous Nakamba
9 Carlton Morris
3 Daniel Potts
15 Teden Mengi
2 Gabriel Osho
12 Issa Kabore
16 Reece Burke
4 Tom Lockyer
5 Mads Juel Andersen
29 Amari‘i Bell
8 Youri Tielemans
11 Ollie Watkins
27 Morgan Rogers
19 Moussa Diaby
24 Jhon Jader Duran Palacio
31 Leon Bailey
7 John McGinn
6 Douglas Luiz Soares de Paulo
41 Jacob Ramsey
22 Nicolo Zaniolo
47 Tim Iroegbunam
10 Emiliano Buendia Stati
44 Boubacar Kamara
12 Lucas Digne
2 Matty Cash
17 Clement Lenglet
15 Alexandre Moreno Lopera
29 Kaine Hayden
16 Calum Chambers
5 Tyrone Mings
3 Diego Carlos Santos Silva
4 Ezri Konsa Ngoyo
14 Pau Francisco Torres
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2525181519660.00%Chi tiết
2Wolves2626815011457.69%Chi tiết
3Aston Villa26261815110557.69%Chi tiết
4Luton Town2525214110456.00%Chi tiết
5Liverpool2626231439553.85%Chi tiết
6West Ham United26261013310350.00%Chi tiết
7Crystal Palace26261113013050.00%Chi tiết
8Fulham26261013013050.00%Chi tiết
9AFC Bournemouth2525612310248.00%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion26261912113-146.15%Chi tiết
11Everton26261012212046.15%Chi tiết
12Nottingham Forest2626712212046.15%Chi tiết
13Chelsea FC25251611311044.00%Chi tiết
14Arsenal26262411411042.31%Chi tiết
15Sheffield United2626211312-142.31%Chi tiết
16Manchester United26261811015-442.31%Chi tiết
17Manchester City26262510115-538.46%Chi tiết
18Newcastle26261910115-538.46%Chi tiết
19Burnley262629116-734.62%Chi tiết
20Brentford2626108414-630.77%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 123 44.73%
 Hòa 34 12.36%
 Đội khách thắng kèo 118 42.91%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 30.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, Arsenal, 15.38%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/03/2024 14:26:56

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Liverpool261862632560 
2Manchester City261853592659 
3Arsenal261844622358 
4Aston Villa261646563552 
5Tottenham Hotspur251456523847 
6Manchester United2614210363644 
7Brighton & Hove Albion261097494139 
8West Ham United261169404639 
9Wolves2611510404038 
10Newcastle2611411544537 
11Chelsea FC2510510424135 
12Fulham269512364232 
13Crystal Palace267712314428 
14AFC Bournemouth257711334728 
15Everton268711283425 
Chú ý: Bị trừ 6 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
16Brentford267415374825 
17Nottingham Forest266614344824 
18Luton Town255515355120 
19Burnley263419255813 
20Sheffield United263419226613 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 258 67.89%
 Các trận chưa diễn ra 122 32.11%
 Chiến thắng trên sân nhà 118 45.74%
 Trận hòa 52 20.16%
 Chiến thắng trên sân khách 88 34.11%
 Tổng số bàn thắng 834 Trung bình 3.23 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 454 Trung bình 1.76 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 380 Trung bình 1.47 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Liverpool 63 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Liverpool 37 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Manchester City,Arsenal 28 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 22 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà AFC Bournemouth,Sheffield United 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arsenal 23 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Liverpool,Manchester City 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 66 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sheffield United 36 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sheffield United 30 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 02/03/2024 14:26:55

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/03/2024 17:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
3℃~4℃ / 37°F~39°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
02/03/2024 14:26:44
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.