Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Manchester City

[2]
 (0:1 3/4

Manchester United

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR29/10/23Manchester United0-3Manchester City*3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC03/06/23Manchester City(T)*2-1Manchester United0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG PR14/01/23Manchester United2-1Manchester City*1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/10/22Manchester City*6-3Manchester United0:1 1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG PR07/03/22Manchester City*4-1Manchester United0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR06/11/21Manchester United0-2Manchester City*3/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR08/03/21Manchester City*0-2Manchester United0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC07/01/21Manchester United0-2Manchester City*1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR13/12/20Manchester United0-0Manchester City*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/03/20Manchester United2-0Manchester City*3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Manchester City: 6thắng(60.00%), 1hòa(10.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester City: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City Manchester United
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 6 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Manchester United để thua Fulham ở trận trước trên sân nhà, đội bóng có cầu thủ bị chấn thương, và họ thua với cách biệt 3 bàn khi đối đầu với Manchester City ở trận đầu tiên. Trận này gặp Manchester City, Manchester United chắc sẽ phải nhận thất bại trên sân khách.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC28/02/24Luton Town2-6Manchester City*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG PR25/02/24AFC Bournemouth0-1Manchester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR21/02/24Manchester City*1-0BrentfordT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR18/02/24Manchester City*1-1Chelsea FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL14/02/24FC Copenhague1-3Manchester City*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG PR10/02/24Manchester City*2-0EvertonT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/02/24Brentford1-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Manchester City*3-1BurnleyT0:2 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG FAC27/01/24Tottenham Hotspur0-1Manchester City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR14/01/24Newcastle2-3Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC07/01/24Manchester City*5-0Huddersfield TownT0:3 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/12/23Manchester City*2-0Sheffield UnitedT0:2 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/12/23Everton1-3Manchester City*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FIFA CWC23/12/23Manchester City(T)*4-0Fluminense (RJ)T0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FIFA CWC20/12/23Urawa Red Diamonds(T)0-3Manchester City*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR16/12/23Manchester City*2-2Crystal PalaceH0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL14/12/23Crvena Zvezda Beograd2-3Manchester City*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR10/12/23Luton Town1-2Manchester City*T2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/12/23Aston Villa1-0Manchester City*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/12/23Manchester City*3-3Tottenham HotspurH0:2Thua kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 3hòa(15.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 3 1 5 3 0 2 0 0 9 0 1
80.00% 15.00% 5.00% 62.50% 37.50% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 90.00% 0.00% 10.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 281 539 412 51 658 625
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 483 261 234 189 116 237 327 287 432
37.65% 20.34% 18.24% 14.73% 9.04% 18.47% 25.49% 22.37% 33.67%
Sân nhà 264 132 87 60 33 80 127 130 239
45.83% 22.92% 15.10% 10.42% 5.73% 13.89% 22.05% 22.57% 41.49%
Sân trung lập 27 17 17 12 11 15 27 20 22
32.14% 20.24% 20.24% 14.29% 13.10% 17.86% 32.14% 23.81% 26.19%
Sân khách 192 112 130 117 72 142 173 137 171
30.82% 17.98% 20.87% 18.78% 11.56% 22.79% 27.77% 21.99% 27.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 439 50 473 81 14 75 20 22 34
45.63% 5.20% 49.17% 47.65% 8.24% 44.12% 26.32% 28.95% 44.74%
Sân nhà 232 32 228 18 3 14 3 4 7
47.15% 6.50% 46.34% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 29 3 36 6 0 6 2 0 1
42.65% 4.41% 52.94% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 178 15 209 57 11 55 15 18 26
44.28% 3.73% 51.99% 46.34% 8.94% 44.72% 25.42% 30.51% 44.07%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA CL06/03/2024 20:00:00Manchester CityVSFC Copenhague
ENG PR10/03/2024 15:45:00LiverpoolVSManchester City
ENG FAC16/03/2024 15:00:00Manchester CityVSNewcastle
ENG PR17/03/2024 16:30:00Brighton & Hove AlbionVSManchester City
ENG PR31/03/2024 15:30:00Manchester CityVSArsenal
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC29/02/24Nottingham Forest0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/02/24Manchester United*1-2FulhamB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR19/02/24Luton Town1-2Manchester United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/02/24Aston Villa*1-2Manchester UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/02/24Manchester United*3-0West Ham UnitedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/02/24Wolves*3-4Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC29/01/24Newport County2-4Manchester United*T2 1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR15/01/24Manchester United*2-2Tottenham HotspurH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC09/01/24Wigan Athletic0-2Manchester United*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/12/23West Ham United*2-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/12/23Manchester United0-1Bayern Munich*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/12/23Manchester United*0-3AFC BournemouthB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23Newcastle*1-0Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/11/23Galatasaray*3-3Manchester UnitedH0:0HòaTrênc1-2Trên
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 4 1 3 0 0 0 7 2 3
55.00% 15.00% 30.00% 50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 58.33% 16.67% 25.00%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 351 617 406 47 735 686
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 496 362 283 174 106 242 403 349 427
34.90% 25.48% 19.92% 12.24% 7.46% 17.03% 28.36% 24.56% 30.05%
Sân nhà 268 179 115 60 28 90 168 163 229
41.23% 27.54% 17.69% 9.23% 4.31% 13.85% 25.85% 25.08% 35.23%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 195 161 142 102 69 132 203 163 171
29.15% 24.07% 21.23% 15.25% 10.31% 19.73% 30.34% 24.36% 25.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 519 62 495 77 2 65 27 34 19
48.23% 5.76% 46.00% 53.47% 1.39% 45.14% 33.75% 42.50% 23.75%
Sân nhà 264 33 250 11 0 14 9 8 3
48.26% 6.03% 45.70% 44.00% 0.00% 56.00% 45.00% 40.00% 15.00%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 218 28 216 55 1 46 14 20 11
47.19% 6.06% 46.75% 53.92% 0.98% 45.10% 31.11% 44.44% 24.44%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR09/03/2024 12:30:00Manchester UnitedVSEverton
ENG FAC16/03/2024 15:00:00Manchester UnitedVSLiverpool
ENG PR30/03/2024 20:00:00BrentfordVSManchester United
ENG PR04/04/2024 19:15:00Chelsea FCVSManchester United
ENG PR07/04/2024 14:30:00Manchester UnitedVSLiverpool
Manchester City Formation: 361 Manchester United Formation: 451

Đội hình Manchester City:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
31 Ederson Santana de Moraes 18 Stefan Ortega Moreno 24 Andre Onana 1 Altay Bayindir
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Erling Haaland
19 Julian Alvarez
11 Jeremy Doku
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
5 John Stones
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
8 Mateo Kovacic
47 Phil Foden
27 Matheus Luiz Nunes
17 Kevin De Bruyne
52 Oscar Bobb
10 Jack Grealish
25 Manuel Akanji
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
6 Nathan Ake
2 Kyle Walker
82 Rico Lewis
21 Sergio Gomez Martin
24 Josko Gvardiol
10 Marcus Rashford
21 Antony Matheus dos Santos
16 Diallo Amad Traore
9 Anthony Martial
11 Rasmus Hojlund
14 Christian Dannemann Eriksen
37 Kobbie Mainoo
18 Carlos Henrique Casimiro
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
17 Alejandro Garnacho Ferreira
65 Toby Colly
4 Sofyan Amrabat
39 Scott McTominay
62 Omari Forson
7 Mason Mount
35 Jonny Evans
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
19 Raphael Varane
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
53 Willy Kambwala Ndengushi
29 Aaron Wan Bissaka
12 Tyrell Malacia
5 Harry Maguire
6 Lisandro Martinez
23 Luke Shaw
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2626191619761.54%Chi tiết
2Aston Villa27271916110659.26%Chi tiết
3Wolves2727815012355.56%Chi tiết
4Luton Town2626214111353.85%Chi tiết
5Fulham27271114013151.85%Chi tiết
6West Ham United27271014310451.85%Chi tiết
7Liverpool2727241449551.85%Chi tiết
8Crystal Palace27271113014-148.15%Chi tiết
9AFC Bournemouth2525612310248.00%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion27271912114-244.44%Chi tiết
11Everton27271112213-144.44%Chi tiết
12Nottingham Forest2727712312044.44%Chi tiết
13Sheffield United2626211312-142.31%Chi tiết
14Manchester United26261811015-442.31%Chi tiết
15Arsenal26262411411042.31%Chi tiết
16Chelsea FC26261711312-142.31%Chi tiết
17Newcastle27272011115-440.74%Chi tiết
18Manchester City26262510115-538.46%Chi tiết
19Burnley262629116-734.62%Chi tiết
20Brentford2727109414-533.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 127 44.88%
 Hòa 36 12.72%
 Đội khách thắng kèo 120 42.40%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, 58.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Arsenal, 15.38%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/03/2024 10:30:51

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/03/2024 15:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
03/03/2024 10:30:42
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.