Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest

[17]
 (1:0

Liverpool

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR29/10/23Liverpool*3-0Nottingham Forest0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR22/04/23Liverpool*3-2Nottingham Forest0:2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR22/10/22Nottingham Forest1-0Liverpool*1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC21/03/22Nottingham Forest0-1Liverpool*1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 4 trận đấu, Nottingham Forest: 1thắng(25.00%), 0hòa(0.00%), 3bại(75.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, Nottingham Forest: 3thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 2trận trên, 2trận dưới, 0trận chẵn, 4trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nottingham Forest Liverpool
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nottingham Forest 1 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Đội đầu bảng Liverpool hiện dẫn trước Nottingham Forest với 36 điểm, Nottingham Forest trung bình để lọt lưới 1,85 bàn/trận, trận này đối đầu với Liverpool trung bình ghi 2,42 bàn/trận, liệu Nottingham Forest chắc chắn phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nottingham Forest - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC29/02/24Nottingham Forest0-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/02/24Aston Villa*4-2Nottingham ForestB0:1Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG PR17/02/24Nottingham Forest*2-0West Ham United T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR11/02/24Nottingham Forest2-3Newcastle*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC08/02/24Nottingham Forest*1-1Bristol CityH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
ENG PR04/02/24 AFC Bournemouth*1-1Nottingham ForestH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR31/01/24Nottingham Forest1-2Arsenal*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Bristol City0-0Nottingham Forest*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/01/24Brentford*3-2Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC18/01/24Blackpool2-2Nottingham Forest*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
ENG FAC07/01/24Nottingham Forest*2-2BlackpoolH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR26/12/23Newcastle*1-3Nottingham ForestT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR23/12/23 Nottingham Forest*2-3AFC BournemouthB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR16/12/23Nottingham Forest0-2Tottenham Hotspur* B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR09/12/23Wolves*1-1Nottingham ForestH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR07/12/23Fulham*5-0Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR03/12/23Nottingham Forest*0-1EvertonB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/11/23Nottingham Forest2-3Brighton & Hove Albion* B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/11/23West Ham United*3-2Nottingham ForestB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 6 11 2 2 7 0 0 0 1 4 4
15.00% 30.00% 55.00% 18.18% 18.18% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 44.44% 44.44%
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 333 582 289 18 607 615
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 228 354 262 165 332 434 285 171
17.43% 18.66% 28.97% 21.44% 13.50% 27.17% 35.52% 23.32% 13.99%
Sân nhà 133 127 162 106 62 129 202 150 109
22.54% 21.53% 27.46% 17.97% 10.51% 21.86% 34.24% 25.42% 18.47%
Sân trung lập 3 4 1 3 2 5 2 3 3
23.08% 30.77% 7.69% 23.08% 15.38% 38.46% 15.38% 23.08% 23.08%
Sân khách 77 97 191 153 101 198 230 132 59
12.44% 15.67% 30.86% 24.72% 16.32% 31.99% 37.16% 21.32% 9.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nottingham Forest - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 11 272 234 6 175 64 63 86
44.07% 2.17% 53.75% 56.39% 1.45% 42.17% 30.05% 29.58% 40.38%
Sân nhà 170 10 187 59 0 33 24 28 37
46.32% 2.72% 50.95% 64.13% 0.00% 35.87% 26.97% 31.46% 41.57%
Sân trung lập 2 0 2 4 0 2 0 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 51 1 83 171 6 140 40 35 47
37.78% 0.74% 61.48% 53.94% 1.89% 44.16% 32.79% 28.69% 38.52%
Nottingham Forest - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR10/03/2024 14:00:00Brighton & Hove AlbionVSNottingham Forest
ENG PR16/03/2024 15:00:00Luton TownVSNottingham Forest
ENG PR30/03/2024 15:00:00Nottingham ForestVSCrystal Palace
ENG PR02/04/2024 18:30:00Nottingham ForestVSFulham
ENG PR08/04/2024 19:00:00Tottenham HotspurVSNottingham Forest
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC29/02/24Liverpool*3-0SouthamptonT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC25/02/24Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
ENG PR22/02/24Liverpool*4-1Luton TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR17/02/24Brentford1-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Liverpool*3-1BurnleyT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/02/24Arsenal*3-1Liverpool B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FCT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC28/01/24Liverpool*5-2Norwich CityT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LC25/01/24Fulham1-1Liverpool*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR22/01/24AFC Bournemouth0-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC11/01/24Liverpool*2-1FulhamT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/01/24Liverpool*4-2NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LC21/12/23Liverpool*5-1West Ham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23St. Gilloise*2-1LiverpoolB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR09/12/23 Crystal Palace1-2Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*T2:0HòaDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 8 2 0 0 1 0 6 1 2
70.00% 20.00% 10.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 333 608 383 56 671 709
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 463 301 325 175 116 271 373 338 398
33.55% 21.81% 23.55% 12.68% 8.41% 19.64% 27.03% 24.49% 28.84%
Sân nhà 251 144 149 51 23 87 161 164 206
40.61% 23.30% 24.11% 8.25% 3.72% 14.08% 26.05% 26.54% 33.33%
Sân trung lập 28 14 23 18 7 17 25 24 24
31.11% 15.56% 25.56% 20.00% 7.78% 18.89% 27.78% 26.67% 26.67%
Sân khách 184 143 153 106 86 167 187 150 168
27.38% 21.28% 22.77% 15.77% 12.80% 24.85% 27.83% 22.32% 25.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 446 51 533 81 1 62 23 33 31
43.30% 4.95% 51.75% 56.25% 0.69% 43.06% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 222 32 260 15 0 7 8 14 5
43.19% 6.23% 50.58% 68.18% 0.00% 31.82% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 37 9 0 4 3 2 5
40.00% 3.08% 56.92% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 198 17 236 57 1 51 12 17 21
43.90% 3.77% 52.33% 52.29% 0.92% 46.79% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL07/03/2024 17:45:00Sparta PragueVSLiverpool
ENG PR10/03/2024 15:45:00LiverpoolVSManchester City
UEFA EL14/03/2024 20:00:00LiverpoolVSSparta Prague
ENG FAC16/03/2024 15:00:00Manchester UnitedVSLiverpool
ENG PR31/03/2024 13:00:00LiverpoolVSBrighton & Hove Albion
Nottingham Forest Formation: 451 Liverpool Formation: 433

Đội hình Nottingham Forest:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
26 Matz Sels 1 Matt Turner 62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo 1 Alisson Ramses Becker
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Taiwo Micheal Awoniyi
37 Rodrigo Duarte Ribeiro
27 Divock Origi
11 Chris Wood
16 Nicolas Dominguez
28 Danilo dos Santos de Oliveira
21 Anthony David Junior Elanga
10 Morgan Gibbs White
14 Callum Hudson-Odoi
20 Giovanni Reyna
22 Ryan Yates
8 Cheikhou Kouyate
6 Ibrahim Sangare
7 Neco Williams
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
40 Murillo Santiago Costa dos Santos
19 Moussa Niakhate
32 Andrew Omobamidele
29 Gonzalo Ariel Montiel
15 Harry Toffolo
30 Willy Boly
43 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
3 Nuno Tavares
19 Harvey Elliott
18 Cody Mathes Gakpo
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
76 Jayden Danns
49 Kaide Gordon
50 Ben Gannon Doak
11 Mohamed Salah Ghaly
20 Diogo Jota
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
21 Konstantinos Tsimikas
46 Rhys Williams
10 Alexis Mac Allister
98 Trey Nyoni
42 Bobby Clark
53 James McConnell
6 Thiago Alcantara do Nascimento
8 Dominik Szoboszlai
3 Wataru Endo
38 Ryan Jiro Gravenberch
17 Curtis Jones
84 Conor Bradley
78 Jarell Quansah
4 Virgil van Dijk
2 Joseph Gomez
5 Ibrahima Konate
26 Andrew Robertson
32 Joel Matip
66 Trent Alexander-Arnold
43 Stefan Bajcetic
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2525181519660.00%Chi tiết
2Wolves2626815011457.69%Chi tiết
3Aston Villa26261815110557.69%Chi tiết
4Luton Town2525214110456.00%Chi tiết
5Liverpool2626231439553.85%Chi tiết
6West Ham United26261013310350.00%Chi tiết
7Crystal Palace26261113013050.00%Chi tiết
8Fulham26261013013050.00%Chi tiết
9AFC Bournemouth2525612310248.00%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion26261912113-146.15%Chi tiết
11Everton26261012212046.15%Chi tiết
12Nottingham Forest2626712212046.15%Chi tiết
13Chelsea FC25251611311044.00%Chi tiết
14Arsenal26262411411042.31%Chi tiết
15Sheffield United2626211312-142.31%Chi tiết
16Manchester United26261811015-442.31%Chi tiết
17Manchester City26262510115-538.46%Chi tiết
18Newcastle26261910115-538.46%Chi tiết
19Burnley262629116-734.62%Chi tiết
20Brentford2626108414-630.77%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 123 44.73%
 Hòa 34 12.36%
 Đội khách thắng kèo 118 42.91%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 30.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, Arsenal, 15.38%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/03/2024 12:31:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/03/2024 15:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
3℃~4℃ / 37°F~39°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
02/03/2024 12:31:15
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.