Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Manchester United

[6]
 (0:1/2

Everton

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester United0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR08/04/23Manchester United*2-0Everton0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC07/01/23Manchester United*3-1Everton0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR10/10/22Everton1-2Manchester United*1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR09/04/22Everton1-0Manchester United*3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/10/21Manchester United*1-1Everton0:1Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF07/08/21Manchester United*4-0Everton0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR07/02/21Manchester United*3-3Everton0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LC24/12/20Everton0-2Manchester United*1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/11/20Everton1-3Manchester United*1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Manchester United: 7thắng(70.00%), 2hòa(20.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester United: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United Everton
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 7 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Sau khi để thua West Ham United ở trận trước, Everton đã không biết thắng trong 10 trận đã qua. Everton chỉ có 2 hòa và 3 thua trong 5 trận sân khách gần nhất, trong đó chỉ ghi vào 2 bàn. Do đó, tin rằng Manchester United trọn vẹn 3 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR03/03/24Manchester City*3-1Manchester UnitedB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC29/02/24Nottingham Forest0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/02/24Manchester United*1-2FulhamB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR19/02/24Luton Town1-2Manchester United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/02/24Aston Villa*1-2Manchester UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/02/24Manchester United*3-0West Ham UnitedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/02/24Wolves*3-4Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC29/01/24Newport County2-4Manchester United*T2 1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR15/01/24Manchester United*2-2Tottenham HotspurH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC09/01/24Wigan Athletic0-2Manchester United*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/12/23West Ham United*2-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/12/23Manchester United0-1Bayern Munich*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/12/23Manchester United*0-3AFC BournemouthB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23Newcastle*1-0Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/11/23Galatasaray*3-3Manchester UnitedH0:0HòaTrênc1-2Trên
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 3 1 3 0 0 0 7 2 4
50.00% 15.00% 35.00% 42.86% 14.29% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00% 53.85% 15.38% 30.77%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 351 617 407 47 735 687
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 496 362 283 174 107 242 404 349 427
34.88% 25.46% 19.90% 12.24% 7.52% 17.02% 28.41% 24.54% 30.03%
Sân nhà 268 179 115 60 28 90 168 163 229
41.23% 27.54% 17.69% 9.23% 4.31% 13.85% 25.85% 25.08% 35.23%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 195 161 142 102 70 132 204 163 171
29.10% 24.03% 21.19% 15.22% 10.45% 19.70% 30.45% 24.33% 25.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 519 62 495 77 2 66 27 34 19
48.23% 5.76% 46.00% 53.10% 1.38% 45.52% 33.75% 42.50% 23.75%
Sân nhà 264 33 250 11 0 14 9 8 3
48.26% 6.03% 45.70% 44.00% 0.00% 56.00% 45.00% 40.00% 15.00%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 218 28 216 55 1 47 14 20 11
47.19% 6.06% 46.75% 53.40% 0.97% 45.63% 31.11% 44.44% 24.44%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC17/03/2024 15:30:00Manchester UnitedVSLiverpool
ENG PR30/03/2024 20:00:00BrentfordVSManchester United
ENG PR04/04/2024 19:15:00Chelsea FCVSManchester United
ENG PR07/04/2024 14:30:00Manchester UnitedVSLiverpool
ENG PR14/04/2024 15:30:00AFC BournemouthVSManchester United
Everton - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/03/24Everton*1-3West Ham UnitedB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR24/02/24 Brighton & Hove Albion*1-1EvertonH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/02/24Everton*1-1Crystal PalaceH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/02/24Manchester City*2-0EvertonB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/02/24Everton2-2Tottenham Hotspur*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG PR31/01/24Fulham*0-0EvertonH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Everton*1-2Luton TownB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC18/01/24Everton*1-0Crystal PalaceT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR14/01/24Everton*0-0Aston VillaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC05/01/24Crystal Palace*0-0Everton H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR30/12/23Wolves*3-0EvertonB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/12/23Everton1-3Manchester City*B1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR23/12/23Tottenham Hotspur*2-1EvertonB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG LC20/12/23Everton*1-1FulhamH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-7]
ENG PR17/12/23Burnley0-2Everton*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR10/12/23Everton*2-0Chelsea FCT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/12/23Everton3-0Newcastle*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR03/12/23Nottingham Forest*0-1EvertonT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Crystal Palace*2-3EvertonT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 3 4 4 0 0 0 3 3 3
30.00% 35.00% 35.00% 27.27% 36.36% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Everton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 302 533 290 26 547 604
Everton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 232 222 311 206 180 300 396 268 187
20.16% 19.29% 27.02% 17.90% 15.64% 26.06% 34.40% 23.28% 16.25%
Sân nhà 147 119 129 87 58 109 179 138 114
27.22% 22.04% 23.89% 16.11% 10.74% 20.19% 33.15% 25.56% 21.11%
Sân trung lập 3 4 6 8 7 11 12 3 2
10.71% 14.29% 21.43% 28.57% 25.00% 39.29% 42.86% 10.71% 7.14%
Sân khách 82 99 176 111 115 180 205 127 71
14.07% 16.98% 30.19% 19.04% 19.73% 30.87% 35.16% 21.78% 12.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Everton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 258 16 269 196 12 164 50 38 50
47.51% 2.95% 49.54% 52.69% 3.23% 44.09% 36.23% 27.54% 36.23%
Sân nhà 171 14 159 59 4 45 20 12 15
49.71% 4.07% 46.22% 54.63% 3.70% 41.67% 42.55% 25.53% 31.91%
Sân trung lập 4 0 8 4 0 9 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 30.77% 0.00% 69.23% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 83 2 102 133 8 110 30 25 34
44.39% 1.07% 54.55% 52.99% 3.19% 43.82% 33.71% 28.09% 38.20%
Everton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/03/2024 15:00:00AFC BournemouthVSEverton
ENG PR02/04/2024 18:30:00NewcastleVSEverton
ENG PR06/04/2024 14:00:00EvertonVSBurnley
ENG PR15/04/2024 19:00:00Chelsea FCVSEverton
ENG PR20/04/2024 14:00:00EvertonVSNottingham Forest
Manchester United Formation: 451 Everton Formation: 451

Đội hình Manchester United:

Đội hình Everton:

Thủ môn Thủ môn
24 Andre Onana 1 Altay Bayindir 1 Jordan Pickford 12 Joao Manuel Neves Virginia
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
16 Diallo Amad Traore
39 Scott McTominay
9 Anthony Martial
10 Marcus Rashford
11 Rasmus Hojlund
18 Carlos Henrique Casimiro
4 Sofyan Amrabat
21 Antony Matheus dos Santos
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
17 Alejandro Garnacho Ferreira
65 Toby Colly
62 Omari Forson
14 Christian Dannemann Eriksen
37 Kobbie Mainoo
7 Mason Mount
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
19 Raphael Varane
53 Willy Kambwala Ndengushi
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
75 Habeeb Ogunneye
29 Aaron Wan Bissaka
12 Tyrell Malacia
35 Jonny Evans
5 Harry Maguire
6 Lisandro Martinez
23 Luke Shaw
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal,Beto
61 Lewis Dobbin
28 Youssef Chermiti
9 Dominic Calvert-Lewin
11 Jack David Harrison
8 Amadou Onana
37 James Garner
7 Dwight James Matthew McNeil
16 Abdoulaye Doucoure
21 Andre Filipe Tavares Gomes
20 Dele Alli
10 Arnaut Danjuma
27 Idrissa Gana Gueye
22 Benjamin Matthew Godfrey
6 James Tarkowski
32 Jarrad Branthwaite
19 Vitali Mykolenko
18 Ashley Young
2 Nathan Patterson
5 Michael Keane
23 Seamus Coleman
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2626191619761.54%Chi tiết
2Aston Villa27271916110659.26%Chi tiết
3Wolves2727815012355.56%Chi tiết
4Luton Town2626214111353.85%Chi tiết
5Fulham27271114013151.85%Chi tiết
6West Ham United27271014310451.85%Chi tiết
7Liverpool2727241449551.85%Chi tiết
8AFC Bournemouth2626713310350.00%Chi tiết
9Crystal Palace27271113014-148.15%Chi tiết
10Nottingham Forest2727712312044.44%Chi tiết
11Brighton & Hove Albion27271912114-244.44%Chi tiết
12Everton27271112213-144.44%Chi tiết
13Arsenal27272512411144.44%Chi tiết
14Chelsea FC26261711312-142.31%Chi tiết
15Newcastle27272011115-440.74%Chi tiết
16Manchester United27271811016-540.74%Chi tiết
17Manchester City27272611115-440.74%Chi tiết
18Sheffield United2727211313-240.74%Chi tiết
19Brentford2727109414-533.33%Chi tiết
20Burnley272729117-833.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 128 44.76%
 Hòa 36 12.59%
 Đội khách thắng kèo 122 42.66%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, Burnley, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, 58.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Liverpool, Brentford, Arsenal, 14.81%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/03/2024 11:24:01

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Liverpool271962642563 
2Manchester City271953622762 
3Arsenal271944682361 
4Aston Villa271746593755 
5Tottenham Hotspur261556553950 
6Manchester United2714211373944 
7West Ham United271269434742 
8Newcastle2712411574540 
9Brighton & Hove Albion271098494439 
10Wolves2711511404338 
11Chelsea FC2610610444336 
12Fulham2710512394235 
13AFC Bournemouth268711354731 
14Crystal Palace277713324728 
15Brentford277515395026 
16Everton278712293725 
Chú ý: Bị trừ 6 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
17Nottingham Forest276615344924 
18Luton Town265516375420 
19Burnley273420256013 
20Sheffield United273420227213 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 268 70.53%
 Các trận chưa diễn ra 112 29.47%
 Chiến thắng trên sân nhà 122 45.52%
 Trận hòa 53 19.78%
 Chiến thắng trên sân khách 93 34.70%
 Tổng số bàn thắng 870 Trung bình 3.25 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 471 Trung bình 1.76 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 399 Trung bình 1.49 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Arsenal 68 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Liverpool 37 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Arsenal 34 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 22 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà AFC Bournemouth,Sheffield United 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arsenal 23 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Liverpool 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 72 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sheffield United 42 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sheffield United 30 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 09/03/2024 11:24:00

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/03/2024 12:30:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
09/03/2024 11:23:56
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.