Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng]
Độ tin cậy - Qarabag ★★★★
Thành tích giữa hai đội - Qarabag 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Lincoln Red Imps thua trận liên tiếp gần đây trên mọi đấu trường, trong đó mỗi trận đều để lọt lưới 2 bàn. Liệu Lincoln Red Imps sẽ phải thất thủ trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lincoln Red Imps - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
17
53
39
7
58
58
Lincoln Red Imps - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
48
16
17
14
21
23
31
21
41
41.38%
13.79%
14.66%
12.07%
18.10%
19.83%
26.72%
18.10%
35.34%
Sân nhà
22
8
7
8
8
10
19
4
20
41.51%
15.09%
13.21%
15.09%
15.09%
18.87%
35.85%
7.55%
37.74%
Sân trung lập
4
3
1
1
2
1
3
3
4
36.36%
27.27%
9.09%
9.09%
18.18%
9.09%
27.27%
27.27%
36.36%
Sân khách
22
5
9
5
11
12
9
14
17
42.31%
9.62%
17.31%
9.62%
21.15%
23.08%
17.31%
26.92%
32.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lincoln Red Imps - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
1
0
1
19
4
13
0
1
1
50.00%
0.00%
50.00%
52.78%
11.11%
36.11%
0.00%
50.00%
50.00%
Sân nhà
0
0
1
10
0
7
0
1
1
0.00%
0.00%
100.00%
58.82%
0.00%
41.18%
0.00%
50.00%
50.00%
Sân trung lập
0
0
0
2
0
1
0
0
0
0.00%
0.00%
0.00%
66.67%
0.00%
33.33%
0.00%
0.00%
0.00%
Sân khách
1
0
0
7
4
5
0
0
0
100.00%
0.00%
0.00%
43.75%
25.00%
31.25%
0.00%
0.00%
0.00%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Swift Hesperange, KI Klaksvik, Valmieras FK, Lincoln Red Imps, Ballkani, Dinamo Tbilisi, FK Buducnost Podgorica, Hacken, Breidablik,
100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất
Larne FC, FC Astana, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Ludogorets Razgrad, Shamrock Rovers, HJK Helsinki, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, NK Olimpija Ljubljana, The New Saints, Qarabag, Slovan Bratislava,
0.00%
Đội bóng hòa nhiều nhất
Larne FC, HJK Helsinki,
100.00%
Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/07/2023 14:02:22
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác