Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Hạng nhất Anh

Watford

[13]
 (1:0

Leeds United

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH23/09/23Leeds United*3-0Watford0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR09/04/22Watford*0-3Leeds United0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR02/10/21Leeds United*1-0Watford0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG FAC20/02/16Watford*1-0Leeds United0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG LCH28/02/15Leeds United2-3Watford*1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH23/08/14Watford*4-1Leeds United 0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH09/04/14Watford*3-0Leeds United0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH07/12/13Leeds United*3-3Watford0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH04/05/13 Watford*1-2Leeds United0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH10/11/12 Leeds United*1-6Watford0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Watford: 5thắng(50.00%), 1hòa(10.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Watford: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 9trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Watford Leeds United
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Leeds United ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Watford 5 Thắng 1 Hòa 4 Bại
Leeds United quyết tâm trở lại Ngoại Hạng Anh, đội bóng duy trì mạch bất bại với 12 thắng và 1 hòa sau khi bước vào năm 2024, dự đoán Leeds United sẽ nắm chắc phần thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Watford - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH16/03/24Birmingham*0-1WatfordT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH09/03/24Watford*1-2CoventryB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH07/03/24Watford*1-1Swansea CityH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LCH02/03/24Millwall*1-0WatfordB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH24/02/24Watford*1-2Huddersfield TownB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH17/02/24Rotherham United0-1Watford*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH14/02/24Norwich City*4-2WatfordB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH10/02/24Watford1-2Leicester City*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC07/02/24Southampton*3-0WatfordB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH03/02/24Watford*0-1Cardiff CityB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH01/02/24Sheffield Wed*0-0WatfordH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC28/01/24Watford1-1Southampton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH20/01/24Bristol City*1-1WatfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG LCH14/01/24Queens Park Rangers*1-2WatfordT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC06/01/24Watford*2-1ChesterfieldT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH01/01/24Plymouth Argyle*3-3WatfordH0:0HòaTrênc3-2Trên
ENG LCH30/12/23 Watford*1-1Stoke CityH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH26/12/23Watford*1-4Bristol CityB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH23/12/23Blackburn Rovers*1-2WatfordT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH16/12/23Preston North End*1-5WatfordT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 1 3 5 0 0 0 5 3 3
30.00% 30.00% 40.00% 11.11% 33.33% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Watford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 295 534 314 18 588 573
Watford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 220 309 230 202 328 377 281 175
17.23% 18.95% 26.61% 19.81% 17.40% 28.25% 32.47% 24.20% 15.07%
Sân nhà 113 124 149 112 67 126 192 148 99
20.00% 21.95% 26.37% 19.82% 11.86% 22.30% 33.98% 26.19% 17.52%
Sân trung lập 3 3 8 3 2 7 6 3 3
15.79% 15.79% 42.11% 15.79% 10.53% 36.84% 31.58% 15.79% 15.79%
Sân khách 84 93 152 115 133 195 179 130 73
14.56% 16.12% 26.34% 19.93% 23.05% 33.80% 31.02% 22.53% 12.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Watford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 204 7 248 237 12 203 55 56 47
44.44% 1.53% 54.03% 52.43% 2.65% 44.91% 34.81% 35.44% 29.75%
Sân nhà 155 5 177 45 4 45 30 31 22
45.99% 1.48% 52.52% 47.87% 4.26% 47.87% 36.14% 37.35% 26.51%
Sân trung lập 0 0 6 6 1 3 3 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 10.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 49 2 65 186 7 155 22 25 25
42.24% 1.72% 56.03% 53.45% 2.01% 44.54% 30.56% 34.72% 34.72%
Watford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH01/04/2024 14:00:00West Bromwich(WBA)VSWatford
ENG LCH06/04/2024 14:00:00WatfordVSPreston North End
ENG LCH10/04/2024 18:45:00Ipswich TownVSWatford
ENG LCH13/04/2024 14:00:00SouthamptonVSWatford
ENG LCH20/04/2024 14:00:00WatfordVSHull City
Leeds United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH17/03/24Leeds United*2-0MillwallT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH09/03/24Sheffield Wed0-2Leeds United*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH06/03/24Leeds United*1-0Stoke City T0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH02/03/24 Huddersfield Town1-1Leeds United*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC29/02/24Chelsea FC*3-2Leeds UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH24/02/24Leeds United*3-1Leicester CityT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH17/02/24Plymouth Argyle0-2Leeds United*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH14/02/24Swansea City0-4Leeds United*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG LCH10/02/24Leeds United*3-0Rotherham UnitedT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC07/02/24Plymouth Argyle1-1Leeds United*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-4]
ENG LCH03/02/24Bristol City0-1Leeds United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Leeds United*1-1Plymouth ArgyleH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH25/01/24Leeds United*1-0Norwich CityT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LCH21/01/24Leeds United*2-1Preston North EndT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH13/01/24Cardiff City0-3Leeds United*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC07/01/24Peterborough United0-3Leeds United*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH01/01/24Leeds United*3-0BirminghamT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH30/12/23West Bromwich(WBA)1-0Leeds United*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH26/12/23Preston North End2-1Leeds United* B1:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH23/12/23Leeds United*4-0Ipswich TownT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 8 1 0 0 0 0 6 2 3
70.00% 15.00% 15.00% 88.89% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27%
Leeds United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 280 572 274 29 612 543
Leeds United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 222 267 267 221 178 279 403 274 199
19.22% 23.12% 23.12% 19.13% 15.41% 24.16% 34.89% 23.72% 17.23%
Sân nhà 126 140 127 79 65 105 182 143 107
23.46% 26.07% 23.65% 14.71% 12.10% 19.55% 33.89% 26.63% 19.93%
Sân trung lập 0 0 1 5 5 6 4 1 0
0.00% 0.00% 9.09% 45.45% 45.45% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00%
Sân khách 96 127 139 137 108 168 217 130 92
15.82% 20.92% 22.90% 22.57% 17.79% 27.68% 35.75% 21.42% 15.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leeds United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 283 20 304 170 12 161 58 44 67
46.62% 3.29% 50.08% 49.56% 3.50% 46.94% 34.32% 26.04% 39.64%
Sân nhà 182 15 194 32 2 31 24 20 24
46.55% 3.84% 49.62% 49.23% 3.08% 47.69% 35.29% 29.41% 35.29%
Sân trung lập 0 0 2 1 1 4 0 0 3
0.00% 0.00% 100.00% 16.67% 16.67% 66.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 101 5 108 137 9 126 34 24 40
47.20% 2.34% 50.47% 50.37% 3.31% 46.32% 34.69% 24.49% 40.82%
Leeds United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH01/04/2024 19:00:00Leeds UnitedVSHull City
ENG LCH06/04/2024 14:00:00CoventryVSLeeds United
ENG LCH09/04/2024 19:00:00Leeds UnitedVSSunderland
ENG LCH13/04/2024 11:30:00Leeds UnitedVSBlackburn Rovers
ENG LCH22/04/2024 19:00:00MiddlesbroughVSLeeds United
Watford Formation: 451 Leeds United Formation: 451

Đội hình Watford:

Đội hình Leeds United:

Thủ môn Thủ môn
1 Daniel Bachmann 26 Ben Hamer 1 Illan Meslier 28 Karl Darlow
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
25 Emmanuel Bonaventure Dennis
19 Vakoun Bayo
59 Jack Grieves
7 Thomas Ince
37 Matheus Martins Silva Dos Santos
9 Mileta Rajovic
39 Edo Kayembe
16 Giorgi Chakvetadze
45 Ryan Andrews
18 Yaser Esneider Asprilla Martinez
11 Ismael Kone
8 Jake Livermore
24 Ayotomiwa Dele-Bashiru
5 Ryan Porteous
15 Matthew Pollock
42 James Morris
3 Francisco Sierralta
9 Patrick Bamford
12 Jaidon Anthony
7 Joel Piroe
49 Mateo Joseph Fernandez Regatillo
20 Daniel James
8 Glen Kamara
44 Ilia Gruev
29 Degnand Wilfried Gnonto
24 Georginio Rutter
10 Crysencio Summerville
22 Archie Gray
14 Joseph Peter Rodon
4 Ethan Ampadu
3 Hector Junior Firpo Adames
6 Liam Cooper
5 Charlie Cresswell
33 Connor Richard John Roberts
25 Sam Byram
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1West Bromwich(WBA)38382322214857.89%Chi tiết
2Norwich City38381922313957.89%Chi tiết
3Plymouth Argyle38381022214857.89%Chi tiết
4Preston North End37371621214756.76%Chi tiết
5Leicester City37373420314654.05%Chi tiết
6Southampton36363119314552.78%Chi tiết
7Ipswich Town38383120513752.63%Chi tiết
8Huddersfield Town3838819217250.00%Chi tiết
9Millwall38381519118150.00%Chi tiết
10Hull City37372018316248.65%Chi tiết
11Cardiff City38381518416247.37%Chi tiết
12Leeds United38383618119-147.37%Chi tiết
13Swansea City38381218218047.37%Chi tiết
14Coventry37372116417-143.24%Chi tiết
15Birmingham38381416022-642.11%Chi tiết
16Middlesbrough38382516121-542.11%Chi tiết
17Sunderland38382316220-442.11%Chi tiết
18Queens Park Rangers38381216517-142.11%Chi tiết
19Bristol City38381716418-242.11%Chi tiết
20Stoke City38381815221-639.47%Chi tiết
21Rotherham United3838015122-739.47%Chi tiết
22Watford38381914420-636.84%Chi tiết
23Sheffield Wed38381214321-736.84%Chi tiết
24Blackburn Rovers38382212323-1131.58%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 210 43.39%
 Hòa 62 12.81%
 Đội khách thắng kèo 212 43.80%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất West Bromwich(WBA), Norwich City, Plymouth Argyle, 57.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Blackburn Rovers, 31.58%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Norwich City, 73.68%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Watford, 26.32%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Millwall, Plymouth Argyle, 63.16%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sheffield Wed, Rotherham United, 26.32%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ipswich Town, Queens Park Rangers, 13.16%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 29/03/2024 08:56:32

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
29/03/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Cập nhật: GMT+0800
29/03/2024 08:56:27
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.