Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

FK Rostov

[11]
 (0:0

Lokomotiv Moscow

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS CUP03/10/23Lokomotiv Moscow*3-1FK Rostov0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
RUS CUP31/08/23FK Rostov*2-1Lokomotiv Moscow0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS D105/03/23FK Rostov*1-3Lokomotiv Moscow0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
RUS D125/07/22 Lokomotiv Moscow*2-2FK Rostov0:0HòaTrênc1-1Trên
RUS D111/04/22FK Rostov*4-1Lokomotiv Moscow 0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS D103/10/21Lokomotiv Moscow*1-2FK Rostov0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF12/07/21 Lokomotiv Moscow(T)*1-2FK Rostov0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D117/04/21Lokomotiv Moscow*4-1FK Rostov 0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF14/02/21Lokomotiv Moscow(T)*2-1FK Rostov0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS D115/09/20FK Rostov*0-0Lokomotiv Moscow0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, FK Rostov: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, FK Rostov: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 1trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FK Rostov Lokomotiv Moscow
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FK Rostov 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
FK Rostov nhờ vào sân nhà để giành điểm, có tới 12/13 số điểm được ghi trên sân nhà, nhưng Lokomotiv Moscow cũng không phải là đội yếu, họ đã bất bại nhiều trận trên mọi đấu trường, vậy thế, mục tiêu hàng đầu của FK Rostov vẫn nên là giữ bất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FK Rostov - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D122/10/23FK Rostov*3-0Akhmat GroznyT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS D107/10/23Krasnodar FK*3-2FK RostovB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
RUS CUP03/10/23Lokomotiv Moscow*3-1FK RostovB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
RUS D129/09/23FK Rostov*2-2FC Ural Yekaterinburg H0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
RUS D124/09/23FK Rostov*3-3CSKA MoscowH0:0HòaTrênc2-1Trên
RUS CUP20/09/23Rubin Kazan*1-1FK RostovH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[2-4]
RUS D117/09/23Baltika Kaliningrad*2-2FK RostovH0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
RUS D104/09/23 FK Rostov1-2Dynamo Moscow*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
RUS CUP31/08/23FK Rostov*2-1Lokomotiv MoscowT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS D127/08/23Pari Nizhny Novgorod1-0FK Rostov*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D120/08/23PFC Sochi*4-0FK RostovB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
RUS D113/08/23FK Rostov*3-0Rubin KazanT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS CUP08/08/23FC Ural Yekaterinburg*1-0FK RostovB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D105/08/23Krylya Sovetov Samara*5-1FK RostovB0:1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
RUS D130/07/23FK Rostov1-1Zenit St.Petersburg*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS CUP27/07/23FK Rostov1-0Rubin Kazan*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D124/07/23FK Rostov*2-1Fakel VoronezhT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF06/07/23FK Rostov2-1Dinamo MakhachkalaT  Trênl0-0Dưới
INT CF01/07/23FK Rostov4-1Chernomorets NovorossiyskT  Trênl3-0Trên
INT CF26/06/23FK Rostov4-2Forte TaganrogT  Trênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 8 3 1 0 0 0 0 2 6
40.00% 25.00% 35.00% 66.67% 25.00% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 75.00%
FK Rostov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 252 381 200 11 410 434
FK Rostov - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 136 171 228 172 137 245 312 175 112
16.11% 20.26% 27.01% 20.38% 16.23% 29.03% 36.97% 20.73% 13.27%
Sân nhà 83 93 102 63 39 91 136 85 68
21.84% 24.47% 26.84% 16.58% 10.26% 23.95% 35.79% 22.37% 17.89%
Sân trung lập 13 20 26 21 8 16 41 15 16
14.77% 22.73% 29.55% 23.86% 9.09% 18.18% 46.59% 17.05% 18.18%
Sân khách 40 58 100 88 90 138 135 75 28
10.64% 15.43% 26.60% 23.40% 23.94% 36.70% 35.90% 19.95% 7.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Rostov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 142 7 148 169 6 156 35 31 33
47.81% 2.36% 49.83% 51.06% 1.81% 47.13% 35.35% 31.31% 33.33%
Sân nhà 90 5 86 53 1 36 20 14 18
49.72% 2.76% 47.51% 58.89% 1.11% 40.00% 38.46% 26.92% 34.62%
Sân trung lập 18 2 27 11 0 10 2 6 3
38.30% 4.26% 57.45% 52.38% 0.00% 47.62% 18.18% 54.55% 27.27%
Sân khách 34 0 35 105 5 110 13 11 12
49.28% 0.00% 50.72% 47.73% 2.27% 50.00% 36.11% 30.56% 33.33%
FK Rostov - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS CUP02/11/2023 17:45:00FK RostovVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D106/11/2023 11:00:00FK OrenburgVSFK Rostov
RUS D112/11/2023 16:30:00Spartak MoscowVSFK Rostov
RUS D125/11/2023 13:00:00FK RostovVSPari Nizhny Novgorod
RUS D102/12/2023 13:00:00CSKA MoscowVSFK Rostov
Lokomotiv Moscow - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D121/10/23Lokomotiv Moscow*0-0Dynamo MoscowH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D107/10/23FC Ural Yekaterinburg*2-2Lokomotiv MoscowH0:0HòaTrênc1-1Trên
RUS CUP03/10/23Lokomotiv Moscow*3-1FK RostovT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
RUS D130/09/23Lokomotiv Moscow*1-0Pari Nizhny NovgorodT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D124/09/23Zenit St.Petersburg*1-2Lokomotiv Moscow T0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP20/09/23FC Ural Yekaterinburg*0-0Lokomotiv MoscowH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
RUS D117/09/23Lokomotiv Moscow*0-2FK OrenburgB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D103/09/23Lokomotiv Moscow*3-2Baltika KaliningradT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
RUS CUP31/08/23FK Rostov*2-1Lokomotiv MoscowB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS D128/08/23PFC Sochi*0-1Lokomotiv MoscowT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D120/08/23Krasnodar FK*1-1Lokomotiv MoscowH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D112/08/23Lokomotiv Moscow*1-1Krylya Sovetov SamaraH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP08/08/23Rubin Kazan*0-1Lokomotiv MoscowT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D106/08/23CSKA Moscow*4-1Lokomotiv MoscowB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS D130/07/23Fakel Voronezh*1-4Lokomotiv MoscowT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS CUP25/07/23Lokomotiv Moscow*2-1FC Ural YekaterinburgT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D122/07/23Lokomotiv Moscow*2-2Rubin KazanH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF14/07/23Lokomotiv Moscow7-0FK Kvant ObninskT  Trênl4-0Trên
INT CF09/07/23Lokomotiv Moscow*3-0SKA KhabarovskT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/07/23Lokomotiv Moscow*0-1Baltika KaliningradB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 6 3 2 0 0 0 4 3 2
50.00% 30.00% 20.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 273 430 224 20 449 498
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 219 222 259 132 115 236 319 199 193
23.13% 23.44% 27.35% 13.94% 12.14% 24.92% 33.69% 21.01% 20.38%
Sân nhà 100 103 105 60 37 95 128 94 88
24.69% 25.43% 25.93% 14.81% 9.14% 23.46% 31.60% 23.21% 21.73%
Sân trung lập 41 32 35 22 16 31 56 23 36
28.08% 21.92% 23.97% 15.07% 10.96% 21.23% 38.36% 15.75% 24.66%
Sân khách 78 87 119 50 62 110 135 82 69
19.70% 21.97% 30.05% 12.63% 15.66% 27.78% 34.09% 20.71% 17.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lokomotiv Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 235 17 258 106 4 88 61 42 28
46.08% 3.33% 50.59% 53.54% 2.02% 44.44% 46.56% 32.06% 21.37%
Sân nhà 113 13 136 26 1 28 20 13 7
43.13% 4.96% 51.91% 47.27% 1.82% 50.91% 50.00% 32.50% 17.50%
Sân trung lập 45 4 44 7 0 5 7 7 7
48.39% 4.30% 47.31% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 77 0 78 73 3 55 34 22 14
49.68% 0.00% 50.32% 55.73% 2.29% 41.98% 48.57% 31.43% 20.00%
Lokomotiv Moscow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS CUP01/11/2023 15:30:00Lokomotiv MoscowVSRubin Kazan
RUS D105/11/2023 16:30:00Lokomotiv MoscowVSSpartak Moscow
RUS D111/11/2023 13:30:00Lokomotiv MoscowVSAkhmat Grozny
RUS D125/11/2023 13:00:00Krylya Sovetov SamaraVSLokomotiv Moscow
RUS D102/12/2023 13:00:00Lokomotiv MoscowVSZenit St.Petersburg
FK Rostov Formation: 433 Lokomotiv Moscow Formation: 451

Đội hình FK Rostov:

Đội hình Lokomotiv Moscow:

Thủ môn Thủ môn
30 Sergey Pesjakov 78 Mikhail Culaya 1 Nikita Medvedev 22 Ilya Valerievich Lantratov 53 Daniil Khudyakov 1 Marinato Alvim Guilherme
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Aleksei Ionov
69 Egor Golenkov
9 Mohammad Mohebi
27 Nikolay Komlichenko
47 Daniil Utkin
15 Danil Glebov
8 Alexey Mironov
62 Ivan Komarov
88 Kiril Schetinin
23 Roman Tugarev
19 Khoren Bairamyan
7 Roman Akbashev
40 Ilya Vakhania
4 Viktor Melekhin
55 Maksim Osipenko
28 Evgeni Chernov
44 Ilya Kirsch
87 Andrey Langovich
18 Danila Prokhin
5 Denis Terentyev
7 Artem Dzyuba
8 Vladislav Sarveli
99 Timur Suleymanov
6 Dmitriy Barinov
21 Mario Mitaj
77 Ilya Samoshnikov
15 Maksim Glushenkov
9 Sergey Pinyaev
23 Mikhail Shchetinin
5 Konstantin Maradishvili
69 Daniil Kulikov
94 Dmitri Rybchinskiy
11 Anton Andreevich Miranchuk
17 Rifat Zhemaletdinov
24 Maksim Nenakhov
85 Evgeni Morozov
3 Lucas Fasson dos Santos
45 Aleksandr Silyanov
20 Ivan Kuzmichev
71 Nair Tiknizyan
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Krylya Sovetov Samara12127804466.67%Chi tiết
2Zenit St.Petersburg121212705258.33%Chi tiết
3Krasnodar FK12129723458.33%Chi tiết
4Pari Nizhny Novgorod12124714358.33%Chi tiết
5Lokomotiv Moscow12126615150.00%Chi tiết
6Dynamo Moscow12128606050.00%Chi tiết
7Fakel Voronezh12124606050.00%Chi tiết
8Rubin Kazan13134616046.15%Chi tiết
9Akhmat Grozny12125516-141.67%Chi tiết
10FC Ural Yekaterinburg12125516-141.67%Chi tiết
11FK Rostov12126516-141.67%Chi tiết
12CSKA Moscow12126534141.67%Chi tiết
13FK Orenburg12123516-141.67%Chi tiết
14Baltika Kaliningrad13135508-338.46%Chi tiết
15Spartak Moscow12129336-325.00%Chi tiết
16PFC Sochi12124318-525.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 50 47.62%
 Hòa 16 15.24%
 Đội khách thắng kèo 39 37.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Krylya Sovetov Samara, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Spartak Moscow, PFC Sochi, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara, Pari Nizhny Novgorod, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Spartak Moscow, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Lokomotiv Moscow, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách CSKA Moscow, PFC Sochi, Baltika Kaliningrad, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất CSKA Moscow, Spartak Moscow, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/10/2023 11:30:17

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/10/2023 13:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
0℃~1℃ / 32°F~34°F
Cập nhật: GMT+0800
28/10/2023 11:30:14
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.