Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch bóng đá Hà Lan

Vitesse Arnhem

[18]
 (0:1/4

SC Heerenveen

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF22/03/23SC Heerenveen*1-1Vitesse Arnhem0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D129/01/23SC Heerenveen*1-3Vitesse Arnhem0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
HOL D120/08/22Vitesse Arnhem*0-4SC Heerenveen0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
HOL D108/05/22Vitesse Arnhem*1-2SC Heerenveen0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D131/10/21 SC Heerenveen*1-2Vitesse Arnhem0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D106/02/21SC Heerenveen1-0Vitesse Arnhem*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D113/12/20Vitesse Arnhem*1-1SC Heerenveen0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF07/08/20SC Heerenveen*1-2Vitesse Arnhem0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
HOL D116/02/20Vitesse Arnhem*4-2SC Heerenveen0:1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
HOL D130/11/19SC Heerenveen*3-2Vitesse Arnhem0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Vitesse Arnhem: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Vitesse Arnhem: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Vitesse Arnhem SC Heerenveen
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Vitesse Arnhem 3 Thắng 3 Hòa 4 Bại
Vitesse Arnhem chỉ hòa 2 và thua 3 trên sân nhà tại VĐQG Bỉ mùa này, với thực lực yếu. Trong khi đó, SC Heerenveen chỉ thắng 1/6 chuyến làm khách. Vì đó, khả năng rất lớn hai đội này sẽ hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Vitesse Arnhem - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D105/11/23Go Ahead Eagles*5-1Vitesse ArnhemB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
HOLC01/11/23RKSV Groene Ster0-1Vitesse Arnhem*T3:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D128/10/23Vitesse Arnhem*1-1FC ZwolleH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
HOL D122/10/23Feyenoord Rotterdam*4-0Vitesse ArnhemB0:2 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
HOL D108/10/23Vitesse Arnhem*0-0SBV ExcelsiorH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D101/10/23N.E.C. Nijmegen*1-3Vitesse ArnhemT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
HOL D128/09/23FC Twente Enschede*1-0Vitesse ArnhemB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
HOL D124/09/23Sparta Rotterdam*1-0Vitesse ArnhemB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
HOL D117/09/23 Vitesse Arnhem*0-2RKC WaalwijkB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
HOL D103/09/23Vitesse Arnhem0-2AZ Alkmaar*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D120/08/23Vitesse Arnhem1-3PSV Eindhoven*B3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D112/08/23 Volendam1-2Vitesse Arnhem*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/08/23 Getafe*4-1Vitesse Arnhem B0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF02/08/23Vitesse Arnhem(T)*2-2Patro Eisden H0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF28/07/23Eintracht Frankfurt*1-1Vitesse ArnhemH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF22/07/23VfB Stuttgart(T)*2-1Vitesse ArnhemB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF08/07/23VV DUNO0-9Vitesse ArnhemT  Trênl0-5Trên
HOL D128/05/23Feyenoord Rotterdam*0-1Vitesse ArnhemT0:1 1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
HOL D121/05/23Vitesse Arnhem*6-0FC Groningen T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
HOL D114/05/23 Vitesse Arnhem*2-0SC CambuurT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 2 2 3 0 1 1 5 1 5
35.00% 20.00% 45.00% 28.57% 28.57% 42.86% 0.00% 50.00% 50.00% 45.45% 9.09% 45.45%
Vitesse Arnhem - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 196 418 315 38 463 504
Vitesse Arnhem - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 162 241 170 181 236 302 229 200
22.03% 16.75% 24.92% 17.58% 18.72% 24.41% 31.23% 23.68% 20.68%
Sân nhà 118 71 117 59 67 91 127 109 105
27.31% 16.44% 27.08% 13.66% 15.51% 21.06% 29.40% 25.23% 24.31%
Sân trung lập 13 19 23 11 15 18 32 16 15
16.05% 23.46% 28.40% 13.58% 18.52% 22.22% 39.51% 19.75% 18.52%
Sân khách 82 72 101 100 99 127 143 104 80
18.06% 15.86% 22.25% 22.03% 21.81% 27.97% 31.50% 22.91% 17.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vitesse Arnhem - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 198 14 243 175 9 153 43 28 30
43.52% 3.08% 53.41% 51.93% 2.67% 45.40% 42.57% 27.72% 29.70%
Sân nhà 131 8 141 41 1 44 10 10 12
46.79% 2.86% 50.36% 47.67% 1.16% 51.16% 31.25% 31.25% 37.50%
Sân trung lập 12 3 25 16 1 11 4 4 2
30.00% 7.50% 62.50% 57.14% 3.57% 39.29% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 55 3 77 118 7 98 29 14 16
40.74% 2.22% 57.04% 52.91% 3.14% 43.95% 49.15% 23.73% 27.12%
Vitesse Arnhem - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D125/11/2023 20:00:00Ajax AmsterdamVSVitesse Arnhem
HOL D102/12/2023 19:00:00Fortuna SittardVSVitesse Arnhem
HOL D110/12/2023 15:45:00Vitesse ArnhemVSHeracles Almelo
HOL D117/12/2023 11:15:00Almere City FCVSVitesse Arnhem
HOL D114/01/2024 13:30:00Vitesse ArnhemVSFC Utrecht
SC Heerenveen - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D105/11/23Ajax Amsterdam*4-1SC HeerenveenB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
HOLC01/11/23SC Heerenveen*5-1VVV VenloT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
HOL D129/10/23SC Heerenveen*3-0Heracles AlmeloT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D122/10/23AZ Alkmaar*3-0SC HeerenveenB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D107/10/23SC Heerenveen*1-1N.E.C. NijmegenH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
HOL D101/10/23FC Twente Enschede*1-0SC HeerenveenB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
HOL D124/09/23SC Heerenveen*0-3SBV ExcelsiorB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
HOL D116/09/23Feyenoord Rotterdam*6-1SC HeerenveenB0:2 1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
HOL D103/09/23Go Ahead Eagles*3-2SC Heerenveen B0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
HOL D127/08/23 SC Heerenveen*1-3Sparta RotterdamB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
HOL D120/08/23FC Utrecht*0-2SC HeerenveenT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D113/08/23SC Heerenveen*3-1RKC WaalwijkT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF05/08/23SC Heerenveen*0-1MetzB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF29/07/23Huddersfield Town*1-0SC Heerenveen B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF21/07/23SC Heerenveen*2-0OFI CreteT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF12/07/23SC Heerenveen*0-2WesterloB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
2x60phút
INT CF09/07/23SC Heerenveen(T)*6-0Kickers EmdenT0:2 3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
HOL D104/06/23FC Twente Enschede*4-0SC HeerenveenB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
HOL D102/06/23SC Heerenveen1-2FC Twente Enschede*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D128/05/23SC Heerenveen*2-0Go Ahead EaglesT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 1hòa(5.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 1 12 5 1 5 1 0 0 1 0 7
35.00% 5.00% 60.00% 45.45% 9.09% 45.45% 100.00% 0.00% 0.00% 12.50% 0.00% 87.50%
SC Heerenveen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 177 394 373 46 449 541
SC Heerenveen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 238 177 230 141 204 192 329 224 245
24.04% 17.88% 23.23% 14.24% 20.61% 19.39% 33.23% 22.63% 24.75%
Sân nhà 139 82 103 71 68 83 132 113 135
30.02% 17.71% 22.25% 15.33% 14.69% 17.93% 28.51% 24.41% 29.16%
Sân trung lập 23 19 20 7 11 14 24 20 22
28.75% 23.75% 25.00% 8.75% 13.75% 17.50% 30.00% 25.00% 27.50%
Sân khách 76 76 107 63 125 95 173 91 88
17.00% 17.00% 23.94% 14.09% 27.96% 21.25% 38.70% 20.36% 19.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SC Heerenveen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 211 21 228 180 7 164 31 33 37
45.87% 4.57% 49.57% 51.28% 1.99% 46.72% 30.69% 32.67% 36.63%
Sân nhà 133 16 156 48 4 46 4 8 18
43.61% 5.25% 51.15% 48.98% 4.08% 46.94% 13.33% 26.67% 60.00%
Sân trung lập 27 4 15 11 0 9 1 2 1
58.70% 8.70% 32.61% 55.00% 0.00% 45.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 51 1 57 121 3 109 26 23 18
46.79% 0.92% 52.29% 51.93% 1.29% 46.78% 38.81% 34.33% 26.87%
SC Heerenveen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D125/11/2023 17:45:00SC HeerenveenVSFortuna Sittard
HOL D101/12/2023 19:00:00SC HeerenveenVSAlmere City FC
HOL D107/12/2023 17:45:00PSV EindhovenVSSC Heerenveen
HOL D116/12/2023 20:00:00SC HeerenveenVSVolendam
HOL D113/01/2024 19:00:00FC ZwolleVSSC Heerenveen
Vitesse Arnhem Formation: 451 SC Heerenveen Formation: 451

Đội hình Vitesse Arnhem:

Đội hình SC Heerenveen:

Thủ môn Thủ môn
1 Eloy Room 55 Tom Bramel 31 Markus Schubert 44 Andries Noppert 23 Jan Bekkema 13 Mickey van der Hart
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Said Hamulic
25 Gyan de Regt
9 Joel Voelkerling Persson
20 Melle Meulensteen
13 Enzo Cornelisse
17 Kacper Kozlowski
8 Marco van Ginkel
42 Million Manhoef
21 Mathijs Tielemans
7 Amine Boutrah
22 Toni Domgjoni
6 Alois Dominik Oroz
29 Nicolas Isimat Mirin
15 Ramon Hendriks
5 Michael Goncalves Pinto
56 Mats Egbring
43 Giovanni van Zwam
2 Carlens Arcus
11 Pelle van Amersfoort
9 Daniel Seland Karlsbakk
33 Thom Haye
19 Simon Olsson
17 Che Nunnely
28 Luuk Brouwers
20 Osame Sahraoui
38 Melle Witteveen
21 Djenahro Nunumete
40 Espen van Ee
14 Charlie Webster
26 Anas Tahiri
45 Oliver Braude
4 Sven van Beek
5 Pawel Bochniewicz
7 Mats Kohlert
6 Syb Van Ottele
15 Hussein Ali
2 Denzel Hall
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1PSV Eindhoven111111902781.82%Chi tiết
2AZ Alkmaar10109802680.00%Chi tiết
3Go Ahead Eagles11117704363.64%Chi tiết
4Almere City FC11111605154.55%Chi tiết
5Sparta Rotterdam11115605154.55%Chi tiết
6SBV Excelsior11114614254.55%Chi tiết
7FC Twente Enschede111110605154.55%Chi tiết
8Feyenoord Rotterdam111010505050.00%Chi tiết
9Fortuna Sittard12124615150.00%Chi tiết
10FC Zwolle11114506-145.45%Chi tiết
11Volendam11110515045.45%Chi tiết
12Heracles Almelo12125507-241.67%Chi tiết
13RKC Waalwijk10101406-240.00%Chi tiết
14N.E.C. Nijmegen10106406-240.00%Chi tiết
15SC Heerenveen11115407-336.36%Chi tiết
16FC Utrecht11114407-336.36%Chi tiết
17Vitesse Arnhem11114308-527.27%Chi tiết
18Ajax Amsterdam1097216-422.22%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 51 51.52%
 Hòa 4 4.04%
 Đội khách thắng kèo 44 44.44%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất PSV Eindhoven, 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Ajax Amsterdam, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Go Ahead Eagles, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Vitesse Arnhem, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách PSV Eindhoven, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Ajax Amsterdam, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ajax Amsterdam, 10.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 11/11/2023 10:15:50

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
11/11/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào có sấm chớp
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Cập nhật: GMT+0800
11/11/2023 10:15:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.