Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

FC Lorient

[18]
 (0:0

Le Havre

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/09/23Le Havre*3-0FC Lorient0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF29/07/23FC Lorient*2-0Le Havre0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D219/10/19Le Havre*2-2FC Lorient0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
FRA D218/05/19Le Havre*2-3FC Lorient0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D228/07/18FC Lorient*0-0Le Havre0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D206/03/18FC Lorient*1-0Le Havre0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D203/10/17Le Havre*3-2FC Lorient0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF04/07/17Le Havre(T)0-1FC Lorient*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC08/01/12Le Havre4-3FC Lorient*1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
FRA D117/05/09FC Lorient*1-1Le Havre0:1Thua kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, FC Lorient: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, FC Lorient: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Lorient Le Havre
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Le Havre ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Lorient 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Phong độ của hai đội này hoàn toàn khác hẳn. FC Lorient trải qua chuỗi trận không thắng liên tiếp và thua liền 5 trận, trong khi Le Havre thắng tới 4/5 trận gần đây và có chuỗi 3 trận thắng liên tiếp. Do vậy, liệu Le Havre sẽ giành trọn vẹn 3 điểm từ FC Lorient.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Lorient - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D114/01/24Lille OSC*3-0FC LorientB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC07/01/24Sochaux*2-1FC LorientB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23Stade Brestois*4-0FC LorientB0:3/4Thua kèoTrênc4-0Trên
FRA D117/12/23FC Lorient*1-2StrasbourgB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* B3/4:0Thua kèoTrênc1-4Trên
FRA D103/12/23Toulouse*1-1FC LorientH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D112/11/23Clermont Foot*1-0FC LorientB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/11/23FC Lorient0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/10/23Stade Reims*1-0FC LorientB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/23FC Lorient2-1Stade Rennes FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D108/10/23Lyonnais*3-3FC LorientH0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
FRA D101/10/23FC Lorient0-3Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D123/09/23Nantes*5-3FC LorientB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D117/09/23FC Lorient2-2AS Monaco*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D103/09/23Le Havre*3-0FC LorientB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D127/08/23FC Lorient4-1Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D120/08/23FC Lorient1-1Nice*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/08/23Paris Saint Germain*0-0FC LorientH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF05/08/23AFC Bournemouth*2-0FC LorientB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 6hòa(30.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 6 12 2 3 4 0 0 0 0 3 8
10.00% 30.00% 60.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 72.73%
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 404 238 14 457 477
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 137 187 264 185 161 286 319 200 129
14.67% 20.02% 28.27% 19.81% 17.24% 30.62% 34.15% 21.41% 13.81%
Sân nhà 82 105 122 69 43 105 149 98 69
19.48% 24.94% 28.98% 16.39% 10.21% 24.94% 35.39% 23.28% 16.39%
Sân trung lập 12 8 26 15 6 21 23 13 10
17.91% 11.94% 38.81% 22.39% 8.96% 31.34% 34.33% 19.40% 14.93%
Sân khách 43 74 116 101 112 160 147 89 50
9.64% 16.59% 26.01% 22.65% 25.11% 35.87% 32.96% 19.96% 11.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Lorient - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 5 202 202 4 180 38 37 41
43.29% 1.37% 55.34% 52.33% 1.04% 46.63% 32.76% 31.90% 35.34%
Sân nhà 127 4 137 49 1 28 18 14 18
47.39% 1.49% 51.12% 62.82% 1.28% 35.90% 36.00% 28.00% 36.00%
Sân trung lập 13 1 24 5 0 6 2 6 6
34.21% 2.63% 63.16% 45.45% 0.00% 54.55% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân khách 18 0 41 148 3 146 18 17 17
30.51% 0.00% 69.49% 49.83% 1.01% 49.16% 34.62% 32.69% 32.69%
FC Lorient - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D104/02/2024 14:00:00MetzVSFC Lorient
FRA D111/02/2024 14:00:00FC LorientVSStade Reims
FRA D118/02/2024 12:00:00StrasbourgVSFC Lorient
FRA D124/02/2024 15:59:00FC LorientVSNantes
FRA D103/03/2024 15:59:00Stade Rennes FCVSFC Lorient
Le Havre - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC22/01/24Chateauroux0-1Le Havre*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D115/01/24Le Havre3-1Lyonnais* T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRAC07/01/24Le Havre*2-1CaenT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
FRA D121/12/23Stade Reims*1-0Le Havre B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Strasbourg*2-1Le HavreB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Le Havre0-2Paris Saint Germain* B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D126/11/23Nantes*0-0Le Havre H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/11/23Le Havre0-0AS Monaco*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/11/23Toulouse*1-2Le HavreT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D121/10/23Le Havre0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/10/23Marseille*3-0Le Havre B0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D101/10/23Le Havre0-2Lille OSC*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D124/09/23Le Havre*2-1Clermont FootT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D118/09/23Lyonnais*0-0Le HavreH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF08/09/23Le Havre1-0CaenT  Dướil1-0Trên
FRA D103/09/23Le Havre*3-0FC LorientT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D127/08/23Stade Rennes FC*2-2Le Havre H0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D120/08/23Le Havre*1-2Stade BrestoisB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 12thắng kèo(63.16%), 1hòa(5.26%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 2 3 0 0 0 2 4 3
40.00% 30.00% 30.00% 54.55% 18.18% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Le Havre - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 447 172 19 459 485
Le Havre - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 197 288 191 116 277 355 191 121
16.10% 20.87% 30.51% 20.23% 12.29% 29.34% 37.61% 20.23% 12.82%
Sân nhà 78 115 126 69 37 104 159 103 59
18.35% 27.06% 29.65% 16.24% 8.71% 24.47% 37.41% 24.24% 13.88%
Sân trung lập 17 6 23 10 8 12 21 19 12
26.56% 9.38% 35.94% 15.63% 12.50% 18.75% 32.81% 29.69% 18.75%
Sân khách 57 76 139 112 71 161 175 69 50
12.53% 16.70% 30.55% 24.62% 15.60% 35.38% 38.46% 15.16% 10.99%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Le Havre - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 4 187 156 2 134 50 60 58
48.52% 1.08% 50.40% 53.42% 0.68% 45.89% 29.76% 35.71% 34.52%
Sân nhà 142 3 143 15 1 15 20 20 20
49.31% 1.04% 49.65% 48.39% 3.23% 48.39% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 12 0 15 14 0 8 3 6 3
44.44% 0.00% 55.56% 63.64% 0.00% 36.36% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 26 1 29 127 1 111 27 34 35
46.43% 1.79% 51.79% 53.14% 0.42% 46.44% 28.13% 35.42% 36.46%
Le Havre - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D104/02/2024 12:00:00AS MonacoVSLe Havre
FRA D111/02/2024 12:00:00Le HavreVSStade Rennes FC
FRA D117/02/2024 15:59:00Lille OSCVSLe Havre
FRA D125/02/2024 14:00:00Le HavreVSStade Reims
FRA D103/03/2024 15:59:00Stade BrestoisVSLe Havre
FC Lorient Formation: 343 Le Havre Formation: 451

Đội hình FC Lorient:

Đội hình Le Havre:

Thủ môn Thủ môn
38 Yvon Landry Mvogo Nganoma 94 Dominique Youfeigane 30 Arthur Desmas 1 Mathieu Gorgelin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
21 Julien Ponceau
27 Aiyegun Tosin
44 Ayman Kari
36 Royce Openda
93 Joel Mvuka
29 Sirine Ckene Doucoure
11 Bamba Dieng
8 Bonke Innocent
2 Igor Silva de Almeida
19 Laurent Abergel
37 Theo Le Bris
35 Arthur Avom Ebong
22 Eli Junior Kroupi
39 Carmel Mabanza
97 Quentin Boisgard
14 Tiemoue Bakayoko
4 Loris Mouyokolo
33 Aurelien Pelon
95 Souleymane Toure
34 Gino Caoki
20 Dembo Sylla
25 Vincent Le Goff
5 Benjamin Mendy
15 Julien Laporte
24 Gedeon Kalulu
3 Montassar Talbi
13 Formose Mendy
12 Darlin Zidane Yongwa Ngameni
23 Josue Casimir
13 Steve Ngoura
10 Nabil Alioui
29 Samuel Grandsir
9 Mohamed Bayo
28 Andre Ayew
5 Oussama Targhalline
7 Loic Nego
14 Daler Kuzyaev
8 Yassine Kechta
11 Emmanuel Sabbi
21 Antoine Joujou
25 Alois Confais
18 Nolan Mbemba
94 Abdoulaye Toure
19 Rassoul Ndiaye
93 Arouna Sangante
6 Etienne Youte Kinkoue
4 Gautier Lloris
27 Christopher Operi
66 Aliou Thiare
17 Oualid El Hajjam
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC1818131215766.67%Chi tiết
2Stade Brestois181871215766.67%Chi tiết
3Le Havre181831116561.11%Chi tiết
4Paris Saint Germain1818181017355.56%Chi tiết
5Strasbourg181861017355.56%Chi tiết
6Toulouse18185927250.00%Chi tiết
7Clermont Foot18183909050.00%Chi tiết
8Stade Reims18188918150.00%Chi tiết
9Metz19193937247.37%Chi tiết
10AS Monaco191914919047.37%Chi tiết
11Nantes181878010-244.44%Chi tiết
12FC Lorient181828010-244.44%Chi tiết
13Nice191916847142.11%Chi tiết
14Montpellier HSC18189729-238.89%Chi tiết
15RC Lens1818146111-533.33%Chi tiết
16Stade Rennes FC1919136211-531.58%Chi tiết
17Marseille1919156112-631.58%Chi tiết
18Lyonnais191995014-926.32%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 82 46.59%
 Hòa 22 12.50%
 Đội khách thắng kèo 72 40.91%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, Stade Brestois, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Lyonnais, 26.32%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Stade Brestois, Clermont Foot, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 21.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/01/2024 10:06:12

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/01/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Cập nhật: GMT+0800
28/01/2024 10:06:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.