Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Nice

[2]
 (0:1 1/4

Metz

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D123/01/22Metz0-2Nice*3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/11/21Nice*0-1Metz0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D121/02/21Nice*1-2Metz0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D110/01/21Metz*1-1Nice0:0HòaDướic0-1Trên
FRA D108/12/19Nice*4-1Metz0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D128/01/18Metz*2-1Nice 0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/17Nice*3-1Metz0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D115/01/17Nice*0-0Metz0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D123/10/16Metz2-4Nice*1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Nice: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nice: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nice Metz
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Nice ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nice 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Metz chỉ giành được 16 điểm sau 18 vòng và tụt xuống vị trí bét bảng, cho thấy thực lực của họ rất yếu. Trái lại, Nice có sức mạnh vượt trội và đá rất hat trên sân nhà. Sẽ không bất ngờ nếu Metz lại nhận thất bại ở trận đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nice - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC21/01/24Bordeaux2-3Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/01/24Stade Rennes FC*2-0NiceB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Nice*0-0AuxerreH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
FRA D121/12/23Nice*2-0RC LensT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Nice*2-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nice*1-0ToulouseT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D106/11/23 Nice*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D128/10/23Clermont Foot0-1Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*T1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Nice*0-0Stade BrestoisH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D123/09/23AS Monaco*0-1NiceT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/09/23Paris Saint Germain*2-3NiceT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D103/09/23Nice*2-0StrasbourgT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D128/08/23Nice*0-0LyonnaisH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D120/08/23FC Lorient1-1Nice*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/08/23Nice*1-1Lille OSCH0:0HòaDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 6 4 0 0 0 0 5 2 3
55.00% 30.00% 15.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Nice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 335 483 202 15 519 516
Nice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 142 228 308 200 157 330 377 205 123
13.72% 22.03% 29.76% 19.32% 15.17% 31.88% 36.43% 19.81% 11.88%
Sân nhà 93 132 144 66 47 118 177 117 70
19.29% 27.39% 29.88% 13.69% 9.75% 24.48% 36.72% 24.27% 14.52%
Sân trung lập 6 8 15 14 7 15 24 3 8
12.00% 16.00% 30.00% 28.00% 14.00% 30.00% 48.00% 6.00% 16.00%
Sân khách 43 88 149 120 103 197 176 85 45
8.55% 17.50% 29.62% 23.86% 20.48% 39.17% 34.99% 16.90% 8.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 167 11 185 244 5 198 54 44 48
46.01% 3.03% 50.96% 54.59% 1.12% 44.30% 36.99% 30.14% 32.88%
Sân nhà 137 10 141 45 1 45 33 18 18
47.57% 3.47% 48.96% 49.45% 1.10% 49.45% 47.83% 26.09% 26.09%
Sân trung lập 8 0 11 10 0 6 1 3 5
42.11% 0.00% 57.89% 62.50% 0.00% 37.50% 11.11% 33.33% 55.56%
Sân khách 22 1 33 189 4 147 20 23 25
39.29% 1.79% 58.93% 55.59% 1.18% 43.24% 29.41% 33.82% 36.76%
Nice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D104/02/2024 16:05:00Stade BrestoisVSNice
FRA D111/02/2024 19:45:00NiceVSAS Monaco
FRA D116/02/2024 20:00:00LyonnaisVSNice
FRA D125/02/2024 14:00:00NiceVSClermont Foot
FRA D103/03/2024 15:59:00ToulouseVSNice
Metz - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF19/01/24Metz4-1Swift HesperangeT  Trênl0-0Dưới
FRA D114/01/24 Metz*0-1ToulouseB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRAC06/01/24Metz*1-1Clermont FootH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-3]
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/12/23Metz0-1Stade Brestois*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0MetzB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/11/23SV Elversberg1-0Metz*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/10/23FC Kaiserslautern*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*B1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/09/23Metz*0-1StrasbourgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23RC Lens*0-1MetzT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF08/09/23Metz1-1BaselH  Dướic1-1Trên
FRA D103/09/23Metz2-2Stade Reims*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 3hòa(16.67%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 2 4 5 0 0 0 3 1 5
25.00% 25.00% 50.00% 18.18% 36.36% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 313 460 203 12 481 507
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 207 283 178 168 315 353 196 124
15.38% 20.95% 28.64% 18.02% 17.00% 31.88% 35.73% 19.84% 12.55%
Sân nhà 92 105 123 81 58 121 162 107 69
20.04% 22.88% 26.80% 17.65% 12.64% 26.36% 35.29% 23.31% 15.03%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 57 94 144 84 105 178 171 83 52
11.78% 19.42% 29.75% 17.36% 21.69% 36.78% 35.33% 17.15% 10.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 10 167 210 10 180 45 57 59
48.40% 2.92% 48.69% 52.50% 2.50% 45.00% 27.95% 35.40% 36.65%
Sân nhà 130 7 125 33 4 42 20 27 33
49.62% 2.67% 47.71% 41.77% 5.06% 53.16% 25.00% 33.75% 41.25%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 32 166 6 132 22 26 22
47.76% 4.48% 47.76% 54.61% 1.97% 43.42% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D104/02/2024 14:00:00MetzVSFC Lorient
FRA D109/02/2024 20:00:00MarseilleVSMetz
FRA D118/02/2024 14:00:00Montpellier HSCVSMetz
FRA D123/02/2024 20:00:00MetzVSLyonnais
FRA D103/03/2024 15:59:00NantesVSMetz
Nice Formation: 433 Metz Formation: 433

Đội hình Nice:

Đội hình Metz:

Thủ môn Thủ môn
1 Marcin Bulka 31 Salvatore Sirigu 16 Alexandre Oukidja 1 Guillaume Dietsch
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Teremas Moffi
29 Evann Guessand
24 Gaetan Laborde
27 Aliou Balde
25 Mohamed Ali Cho
11 Morgan Sanson
8 Pablo Paulino Rosario
18 Alexis Claude-Maurice
32 Tom Louchet
22 Badredine Bouanani
37 Reda Belahyane
23 Jordan Lotomba
55 Youssouf Ndayishimiye
4 Dante Bonfim Costa
26 Melvin Bard
33 Antoine Mendy
38 Ayoub Amraoui
14 Robson Alves de Barros
99 Joel Joshoghene Asoro
10 Georges Mikautadze
14 Cheikh Tidiane Sabaly
17 Benjamin Tetteh
7 Papa Amadou Diallo
26 Malick Mbaye
9 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
6 Kevin N‘Doram
27 Danley Jean Jacques
21 Jean Frederic Kouadio N‘Guessan
25 Arthur Atta
34 Joseph Nduquidi
2 Maxime Colin
8 Ismael Traore
29 Christopher Herelle
3 Matthieu Udol
39 Koffi Kouao
15 Aboubacar Lo
38 Sadibou Sane
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC1818131215766.67%Chi tiết
2Stade Brestois181871215766.67%Chi tiết
3Le Havre181831116561.11%Chi tiết
4Paris Saint Germain1818181017355.56%Chi tiết
5Strasbourg181861017355.56%Chi tiết
6AS Monaco181814909050.00%Chi tiết
7Metz18183927250.00%Chi tiết
8Toulouse18185927250.00%Chi tiết
9Clermont Foot18183909050.00%Chi tiết
10Stade Reims18188918150.00%Chi tiết
11FC Lorient181828010-244.44%Chi tiết
12Nantes181878010-244.44%Chi tiết
13Nice181815837144.44%Chi tiết
14Montpellier HSC18189729-238.89%Chi tiết
15Marseille1818146012-633.33%Chi tiết
16RC Lens1818146111-533.33%Chi tiết
17Stade Rennes FC1919136211-531.58%Chi tiết
18Lyonnais191995014-926.32%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 82 47.67%
 Hòa 18 10.47%
 Đội khách thắng kèo 72 41.86%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, Stade Brestois, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Lyonnais, 26.32%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Metz, Stade Brestois, Clermont Foot, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/01/2024 09:48:46

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain181341441443 
2Nice181053191135 
3Stade Brestois181044271534 
4AS Monaco181035342533 
5Lille OSC18873241431 
6Stade Reims18927252429 
7Marseille18774261928 
8RC Lens18756211926 
9Stade Rennes FC19676282425 
10Strasbourg18666192324 
11Le Havre18576192022 
12Montpellier HSC18477192318 
Chú ý: -1 pts
13Nantes185310203018 
14Toulouse18387162317 
15Metz184410162816 
16Lyonnais194411193316 
17Clermont Foot183510132714 
18FC Lorient182610213812 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 163 53.27%
 Các trận chưa diễn ra 143 46.73%
 Chiến thắng trên sân nhà 69 42.33%
 Trận hòa 47 28.83%
 Chiến thắng trên sân khách 47 28.83%
 Tổng số bàn thắng 410 Trung bình 2.52 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 237 Trung bình 1.45 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 173 Trung bình 1.06 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 44 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 25 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Clermont Foot 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Clermont Foot 4 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Nantes,Toulouse,Lyonnais 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Nice 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Lorient 38 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Lyonnais 19 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FC Lorient 21 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 27/01/2024 09:48:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/01/2024 15:59:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Cập nhật: GMT+0800
27/01/2024 09:48:43
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.