Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Lyonnais

[16]
 (0:0

Marseille

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D107/12/23Marseille*3-0Lyonnais0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/04/23Lyonnais*1-2Marseille0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D107/11/22Marseille*1-0Lyonnais0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D102/05/22Marseille*0-3Lyonnais0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D102/02/22Lyonnais*2-1Marseille0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D101/03/21Marseille1-1Lyonnais* 1:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D105/10/20Lyonnais*1-1Marseille 0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
FRAC13/02/20Lyonnais*1-0Marseille0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/11/19 Marseille*2-1Lyonnais0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D113/05/19 Marseille0-3Lyonnais*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Lyonnais: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lyonnais: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lyonnais Marseille
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Lyonnais 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Marseille chơi rất tệ trên sân khách vì chỉ thắng 1/9 trận trong mùa này, trong đó hàng phòng ngự không chặt chẽ. Nhưng họ toàn thắng cả 3 lần đối đầu Lyonnais trong thời gian gần nhất. Dự đoán Marseille ít nhất không thua trong chuyến làm khách này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lyonnais - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D127/01/24Lyonnais*2-3Stade Rennes FCB0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRAC20/01/24 FC Bergerac(T)1-2Lyonnais*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D115/01/24Le Havre3-1Lyonnais* B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRAC07/01/24Pontarlier(T)0-3Lyonnais*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23 Lyonnais*1-0NantesT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/12/23AS Monaco*0-1LyonnaisT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23Lyonnais*3-0ToulouseT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D102/12/23 RC Lens*3-2LyonnaisB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D127/11/23Lyonnais0-2Lille OSC*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
FRA D113/11/23 Stade Rennes FC*0-1LyonnaisT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D123/10/23Lyonnais*1-2Clermont FootB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D108/10/23Lyonnais*3-3FC LorientH0:3/4Thua kèoTrênc3-1Trên
FRA D101/10/23Stade Reims*2-0LyonnaisB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D124/09/23Stade Brestois*1-0LyonnaisB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/09/23Lyonnais*0-0Le HavreH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF08/09/23Lyonnais3-2AuxerreT  Trênl 
FRA D104/09/23Lyonnais1-4Paris Saint Germain*B1:0Thua kèoTrênl0-4Trên
FRA D128/08/23Nice*0-0LyonnaisH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(68.42%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 3 3 4 2 0 0 2 1 5
35.00% 20.00% 45.00% 30.00% 30.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 281 557 365 29 614 618
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 345 288 303 171 125 233 387 288 324
28.00% 23.38% 24.59% 13.88% 10.15% 18.91% 31.41% 23.38% 26.30%
Sân nhà 194 142 142 55 34 76 168 148 175
34.22% 25.04% 25.04% 9.70% 6.00% 13.40% 29.63% 26.10% 30.86%
Sân trung lập 23 12 19 13 10 20 19 15 23
29.87% 15.58% 24.68% 16.88% 12.99% 25.97% 24.68% 19.48% 29.87%
Sân khách 128 134 142 103 81 137 200 125 126
21.77% 22.79% 24.15% 17.52% 13.78% 23.30% 34.01% 21.26% 21.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 390 29 429 99 5 70 46 35 37
45.99% 3.42% 50.59% 56.90% 2.87% 40.23% 38.98% 29.66% 31.36%
Sân nhà 204 22 247 15 0 11 9 8 4
43.13% 4.65% 52.22% 57.69% 0.00% 42.31% 42.86% 38.10% 19.05%
Sân trung lập 24 0 24 9 1 8 2 4 4
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 5.56% 44.44% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 162 7 158 75 4 51 35 23 29
49.54% 2.14% 48.32% 57.69% 3.08% 39.23% 40.23% 26.44% 33.33%
Lyonnais - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC07/02/2024 17:30:00LyonnaisVSLille OSC
FRA D111/02/2024 16:05:00Montpellier HSCVSLyonnais
FRA D116/02/2024 20:00:00LyonnaisVSNice
FRA D123/02/2024 20:00:00MetzVSLyonnais
FRA D103/03/2024 15:59:00LyonnaisVSRC Lens
Marseille - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC22/01/24Stade Rennes FC*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Thionville FC(T)0-1Marseille*T2 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D118/12/23Marseille*2-1Clermont FootT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* T3/4:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Marseille*4-3Ajax Amsterdam T0:1HòaTrênl2-2Trên
FRA D126/11/23Strasbourg1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D113/11/23RC Lens*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23AEK Athens*0-2MarseilleT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D105/11/23Marseille*0-0Lille OSCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL27/10/23Marseille*3-1AEK Athens T0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/10/23Marseille*3-0Le Havre T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL06/10/23Marseille2-2Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
FRA D101/10/23AS Monaco*3-2MarseilleB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 6 4 0 1 0 0 2 3 4
45.00% 35.00% 20.00% 60.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 318 594 278 28 615 603
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 296 308 204 142 280 402 316 220
22.00% 24.30% 25.29% 16.75% 11.66% 22.99% 33.00% 25.94% 18.06%
Sân nhà 161 147 128 72 43 97 164 171 119
29.22% 26.68% 23.23% 13.07% 7.80% 17.60% 29.76% 31.03% 21.60%
Sân trung lập 22 22 19 17 13 19 31 21 22
23.66% 23.66% 20.43% 18.28% 13.98% 20.43% 33.33% 22.58% 23.66%
Sân khách 85 127 161 115 86 164 207 124 79
14.81% 22.13% 28.05% 20.03% 14.98% 28.57% 36.06% 21.60% 13.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 359 24 391 96 6 125 55 40 43
46.38% 3.10% 50.52% 42.29% 2.64% 55.07% 39.86% 28.99% 31.16%
Sân nhà 205 17 235 12 0 22 11 7 5
44.86% 3.72% 51.42% 35.29% 0.00% 64.71% 47.83% 30.43% 21.74%
Sân trung lập 30 3 34 5 0 8 3 3 5
44.78% 4.48% 50.75% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 124 4 122 79 6 95 41 30 33
49.60% 1.60% 48.80% 43.89% 3.33% 52.78% 39.42% 28.85% 31.73%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D109/02/2024 20:00:00MarseilleVSMetz
UEFA EL15/02/2024 17:45:00FC Shakhtar DonetskVSMarseille
FRA D118/02/2024 19:45:00Stade BrestoisVSMarseille
UEFA EL22/02/2024 20:00:00MarseilleVSFC Shakhtar Donetsk
FRA D125/02/2024 19:45:00MarseilleVSMontpellier HSC
Lyonnais Formation: 352 Marseille Formation: 352

Đội hình Lyonnais:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
1 Anothony Lopes 23 Lucas Estella Perri 16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
18 Rayan Mathis Cherki
10 Alexandre Lacazette
9 Gift Emmanuel Orban
37 Ernest Nuamah
7 Mama Samba Balde
98 Ainsley Maitland Niles
8 Corentin Tolisso
6 Maxence Caqueret
34 Mahamadou Diawara
11 Malick Fofana
99 Chaim El Djebali
4 Edgar Paul Akouokou
24 Johann Lepenant
22 Clinton Mata Pedro Lourenco
5 Dejan Lovren
12 Jake O´Brien
21 Henrique Silva Milagres
20 Sael Kumbedi
14 Adryelson Rodrigues
3 Nicolas Alejandro Tagliafico
10 Pierre Emerick Aubameyang
Faris Pemi Moumbagna
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
20 Carlos Joaquin Correa
41 Sofiane Sidi Ali
47 Iuri Moreira
37 Emran Soglo
23 Ismaila Sarr
29 Iliman Ndiaye
7 Jonathan Clauss
27 Jordan Veretout
19 Geoffrey Kondogbia
17 Jean Emile Junior Onana Onana
6 Ulisses Alexandre Garcia
66 Noam Mayoka-Tika
21 Valentin Rongier
34 Bilal Nadir
22 Pape Gueye
18 Abdoul Bamo Meïte
4 Samuel Gigot
5 Leonardo Balerdi Rossa
33 Stephane Sparagna
32 Roggerio Nyakossi
31 Leo Jousselin
99 Chancel Mbemba Mangulu
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stade Brestois191971315868.42%Chi tiết
2Lille OSC1919141216663.16%Chi tiết
3Le Havre191931126557.89%Chi tiết
4Paris Saint Germain2020201028250.00%Chi tiết
5Strasbourg202061037350.00%Chi tiết
6AS Monaco191914919047.37%Chi tiết
7Metz19193937247.37%Chi tiết
8Toulouse19195928147.37%Chi tiết
9Clermont Foot19194919047.37%Chi tiết
10Stade Reims19199919047.37%Chi tiết
11Nantes202079011-245.00%Chi tiết
12Nice191916847142.11%Chi tiết
13FC Lorient191938110-242.11%Chi tiết
14Montpellier HSC20209839-140.00%Chi tiết
15RC Lens2020168111-340.00%Chi tiết
16Marseille1919156112-631.58%Chi tiết
17Stade Rennes FC2020146311-530.00%Chi tiết
18Lyonnais191995014-926.32%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 83 43.92%
 Hòa 30 15.87%
 Đội khách thắng kèo 76 40.21%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stade Brestois, 68.42%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Lyonnais, 26.32%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Stade Brestois, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 21.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/02/2024 09:41:57

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/02/2024 19:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
04/02/2024 09:41:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.