Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Metz

[15]
 (0:1/4

FC Lorient

[18]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3Metz0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D121/04/22FC Lorient*1-0Metz0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D112/12/21Metz*4-1FC Lorient0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D117/05/21FC Lorient*2-1Metz0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D104/10/20Metz*3-1FC Lorient0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D231/03/19 Metz*2-1FC Lorient0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D227/10/18FC Lorient*0-0Metz 0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D123/04/17FC Lorient*5-1Metz0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D127/11/16Metz*3-3FC Lorient0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D110/05/15Metz*0-4FC Lorient0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Metz: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Metz: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Metz FC Lorient
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Metz 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Hai đội bóng cũng kém có thực lực vì chuỗi nhiều trận không thắng. Metz chỉ thắng 1/9 trận sân nhà ngay thì FC Lorient chưa thắng trận nào trên sân khách trong mùa này. Bởi cả hai đều không đảm bảo giành trọn vẹn 3 điểm từ đối phương, khả năng lớn họ sẽ hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Metz - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzB0:1HòaDướil0-0Dưới
INT CF19/01/24Metz4-1Swift HesperangeT  Trênl0-0Dưới
FRA D114/01/24 Metz*0-1ToulouseB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRAC06/01/24Metz*1-1Clermont FootH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-3]
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/12/23Metz0-1Stade Brestois*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0MetzB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/11/23SV Elversberg1-0Metz*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/10/23FC Kaiserslautern*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*B1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/09/23Metz*0-1StrasbourgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23RC Lens*0-1MetzT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF08/09/23Metz1-1BaselH  Dướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 4hòa(22.22%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 2 3 5 0 0 0 3 1 6
25.00% 20.00% 55.00% 20.00% 30.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 460 203 12 482 507
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 207 283 179 168 316 353 196 124
15.37% 20.93% 28.61% 18.10% 16.99% 31.95% 35.69% 19.82% 12.54%
Sân nhà 92 105 123 81 58 121 162 107 69
20.04% 22.88% 26.80% 17.65% 12.64% 26.36% 35.29% 23.31% 15.03%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 57 94 144 85 105 179 171 83 52
11.75% 19.38% 29.69% 17.53% 21.65% 36.91% 35.26% 17.11% 10.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 10 167 210 11 180 45 57 59
48.40% 2.92% 48.69% 52.37% 2.74% 44.89% 27.95% 35.40% 36.65%
Sân nhà 130 7 125 33 4 42 20 27 33
49.62% 2.67% 47.71% 41.77% 5.06% 53.16% 25.00% 33.75% 41.25%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 32 166 7 132 22 26 22
47.76% 4.48% 47.76% 54.43% 2.30% 43.28% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D109/02/2024 20:00:00MarseilleVSMetz
FRA D118/02/2024 14:00:00Montpellier HSCVSMetz
FRA D123/02/2024 20:00:00MetzVSLyonnais
FRA D103/03/2024 15:59:00NantesVSMetz
FRA D110/03/2024 15:59:00MetzVSClermont Foot
FC Lorient - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D128/01/24FC Lorient*3-3Le HavreH0:0HòaTrênc1-1Trên
FRA D114/01/24Lille OSC*3-0FC LorientB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC07/01/24Sochaux*2-1FC LorientB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23Stade Brestois*4-0FC LorientB0:3/4Thua kèoTrênc4-0Trên
FRA D117/12/23FC Lorient*1-2StrasbourgB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* B3/4:0Thua kèoTrênc1-4Trên
FRA D103/12/23Toulouse*1-1FC LorientH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D112/11/23Clermont Foot*1-0FC LorientB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/11/23FC Lorient0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/10/23Stade Reims*1-0FC LorientB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/23FC Lorient2-1Stade Rennes FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D108/10/23Lyonnais*3-3FC LorientH0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
FRA D101/10/23FC Lorient0-3Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D123/09/23Nantes*5-3FC LorientB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D117/09/23FC Lorient2-2AS Monaco*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D103/09/23Le Havre*3-0FC LorientB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D127/08/23FC Lorient4-1Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D120/08/23FC Lorient1-1Nice*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/08/23Paris Saint Germain*0-0FC LorientH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 7hòa(35.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 7 11 2 4 4 0 0 0 0 3 7
10.00% 35.00% 55.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 70.00%
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 404 239 14 457 478
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 137 187 265 185 161 286 319 200 130
14.65% 20.00% 28.34% 19.79% 17.22% 30.59% 34.12% 21.39% 13.90%
Sân nhà 82 105 123 69 43 105 149 98 70
19.43% 24.88% 29.15% 16.35% 10.19% 24.88% 35.31% 23.22% 16.59%
Sân trung lập 12 8 26 15 6 21 23 13 10
17.91% 11.94% 38.81% 22.39% 8.96% 31.34% 34.33% 19.40% 14.93%
Sân khách 43 74 116 101 112 160 147 89 50
9.64% 16.59% 26.01% 22.65% 25.11% 35.87% 32.96% 19.96% 11.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Lorient - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 5 202 202 4 180 38 38 41
43.29% 1.37% 55.34% 52.33% 1.04% 46.63% 32.48% 32.48% 35.04%
Sân nhà 127 4 137 49 1 28 18 15 18
47.39% 1.49% 51.12% 62.82% 1.28% 35.90% 35.29% 29.41% 35.29%
Sân trung lập 13 1 24 5 0 6 2 6 6
34.21% 2.63% 63.16% 45.45% 0.00% 54.55% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân khách 18 0 41 148 3 146 18 17 17
30.51% 0.00% 69.49% 49.83% 1.01% 49.16% 34.62% 32.69% 32.69%
FC Lorient - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D111/02/2024 14:00:00FC LorientVSStade Reims
FRA D118/02/2024 12:00:00StrasbourgVSFC Lorient
FRA D124/02/2024 15:59:00FC LorientVSNantes
FRA D103/03/2024 15:59:00Stade Rennes FCVSFC Lorient
FRA D110/03/2024 15:59:00FC LorientVSLyonnais
Metz Formation: 451 FC Lorient Formation: 361

Đội hình Metz:

Đội hình FC Lorient:

Thủ môn Thủ môn
16 Alexandre Oukidja 1 Guillaume Dietsch 38 Yvon Landry Mvogo Nganoma 94 Dominique Youfeigane
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Georges Mikautadze
17 Benjamin Tetteh
99 Joel Joshoghene Asoro
26 Malick Mbaye
9 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
36 Ablie Jallow
6 Kevin N‘Doram
22 Kevin Van Den Kerkhof
34 Joseph Nduquidi
27 Danley Jean Jacques
14 Cheikh Tidiane Sabaly
25 Arthur Atta
21 Jean Frederic Kouadio N‘Guessan
18 Lamine Camara
2 Maxime Colin
8 Ismael Traore
5 Fali Cande
3 Matthieu Udol
38 Sadibou Sane
15 Aboubacar Lo
22 Eli Junior Kroupi
9 Mohamed Bamba
35 Royce Openda
29 Sirine Ckene Doucoure
11 Bamba Dieng
7 Panos Katseris
19 Laurent Abergel
6 Imran Louza
37 Theo Le Bris
44 Ayman Kari
21 Julien Ponceau
8 Bonke Innocent
17 Jean-Victor Makengo
97 Quentin Boisgard
14 Tiemoue Bakayoko
3 Montassar Talbi
15 Julien Laporte
95 Souleymane Toure
32 Nathaniel Adjei
34 Gino Caoki
4 Loris Mouyokolo
33 Aurelien Pelon
25 Vincent Le Goff
5 Benjamin Mendy
24 Gedeon Kalulu
13 Formose Mendy
12 Darlin Zidane Yongwa Ngameni
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stade Brestois191971315868.42%Chi tiết
2Lille OSC1919141216663.16%Chi tiết
3Le Havre191931126557.89%Chi tiết
4Paris Saint Germain2020201028250.00%Chi tiết
5Strasbourg202061037350.00%Chi tiết
6AS Monaco191914919047.37%Chi tiết
7Metz19193937247.37%Chi tiết
8Toulouse19195928147.37%Chi tiết
9Clermont Foot19194919047.37%Chi tiết
10Stade Reims19199919047.37%Chi tiết
11Nantes202079011-245.00%Chi tiết
12Nice191916847142.11%Chi tiết
13FC Lorient191938110-242.11%Chi tiết
14Montpellier HSC20209839-140.00%Chi tiết
15RC Lens2020168111-340.00%Chi tiết
16Marseille1919156112-631.58%Chi tiết
17Stade Rennes FC2020146311-530.00%Chi tiết
18Lyonnais191995014-926.32%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 83 43.92%
 Hòa 30 15.87%
 Đội khách thắng kèo 76 40.21%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stade Brestois, 68.42%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Lyonnais, 26.32%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Stade Brestois, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 21.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/02/2024 09:42:09

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/02/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Cập nhật: GMT+0800
04/02/2024 09:42:01
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.